fbpx

Nắm vững cách dùng cấu trúc Had better trong tiếng Anh

Had better là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phổ biến nhưng cũng tiềm ẩn nhiều “bẫy” cho người học. Nắm vững cấu trúc had better sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn trong mọi tình huống. Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá chi tiết về cấu trúc này, từ ý nghĩa, cách sử dụng đến những lưu ý quan trọng trong bài viết dưới đây nhé.

1. Had better là gì? Cấu trúc Had better

Had better không chỉ đơn giản là “đã tốt hơn” như nghĩa đen của nó, mà còn mang ý nghĩa sâu xa hơn, đóng vai trò như một lời khuyên mang tính khẩn cấp, đe dọa hoặc cảnh báo ai đó nên làm điều gì đó để tránh hậu quả tiêu cực. Cấu trúc cơ bản của Had better như sau:

Thể khẳng định: S + had better + V (nguyên thể) + O
Thể phủ định: S + had better + not + V (nguyên thể) + O
Thể Nghi Vấn: Had + S + better +(not) + S + V (nguyên thể) + O?

Ví dụ:

  • You had better finish your homework before going out. (Bạn nên hoàn thành bài tập trước khi đi chơi.)
  • She had better not tell him the secret. (Cô ấy tốt hơn hết là không nên nói bí mật cho anh ta biết.)
  • Had we better leave now to avoid the traffic jam? (Chúng ta nên đi bây giờ để tránh tắc đường không?)

Nhiều người học thường gặp những nhầm lẫn liên quan đến cách sử dụng had better với to V hay V-ing. Về cơ bản, Had better là một động từ khuyết thiếu. Câu trả lời cho việc sử dụng had better với to V hay V-ing là sử dụng had better kèm theo động từ nguyên thể không “to”.

Had better là gì? Cách dùng cấu trúc Had better
Had better là gì? Cách dùng cấu trúc Had better

2. Phân biệt cấu Had better với Would rather

Had better và would rather đều được sử dụng để diễn đạt sự mong muốn hoặc khuyến nghị ai đó làm gì đó, nhưng có những điểm khác biệt quan trọng:

Had betterWould rather
Giống nhauCả hai đều thể hiện sự mong muốn hoặc khuyến nghị ai đó thực hiện hành động.Có thể sử dụng cho cả hiện tạitương lai.Có thể đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ để diễn đạt điều cần thiết.Cấu trúc: Cả had better và would rather đều đi với V
Khác nhau
Ngữ nghĩaKhuyến nghị mang tính bắt buộc, cảnh báo về hậu quả nếu không thực hiện.Mong muốn mang tính cá nhân, thể hiện sở thích.
Mức độMức độ cần thiết thường mạnh mẽ, bắt buộc hơn.Mức độ cần thiết thường linh hoạt, thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Ví dụYou had better study hard for the exam or you will fail. (Bạn nên học tập chăm chỉ cho kỳ thi nếu không muốn thi trượt.) (Thể hiện sự đe dọa về hậu quả)I would rather stay at home tonight. (Tối nay tôi muốn ở nhà hơn.) (Thể hiện mong muốn chủ quan)

3. Một số lưu ý khi sử dụng had better

1. Had better không được sử dụng để diễn đạt sở thích cá nhân.

Ví dụ:

  • Sai: I had better like chocolate ice cream. (Câu này sai vì “had better” không dùng để diễn đạt sở thích cá nhân.)
  • Đúng: I like chocolate ice cream. (Cách diễn đạt sở thích cá nhân chính xác.)

2. Had better thường được sử dụng trong giao tiếp nói chuyện hơn là viết lách trang trọng.

Ví dụ:

  • Trường hợp thích hợp: You had better finish your homework before going out to play. (Đây là ngữ cảnh giao tiếp thông thường, nói chuyện với bạn bè)
  • Trường hợp không phù hợp: We had better consider all the options carefully before making a decision. (Đây là ngữ cảnh viết lách trang trọng, nên thay bằng “It would be better if we consider…” hoặc “We should carefully consider…”)

3. Có thể viết tắt Had better thành “ ‘d better”.

Ví dụ: We had better leave before it gets dark. = We’d better leave before it gets dark. (Tốt nhất chúng ta nên rời đi trước khi trời tối)

4. Cấu trúc luôn ở dạng had, không được dùng have và theo ngay sau better sẽ là là một động từ nguyên mẫu, không phải V-ing hay to V.

5. Had better không đi cùng với các động từ khuyết thiếu khác như “must”, “can”, “should”, “would”.

Một số lưu ý khi sử dụng had better
Một số lưu ý khi sử dụng had better

Bài tập vận dụng

Điền từ phù hợp vào chỗ trống trong những câu sau:

  1. We’re running late for the meeting. We _____! (hurry)
  2. It looks like rain. You _____ an umbrella. (take)
  3. She’s not feeling well. She _____ a doctor. (see)
  4. They _____ for the exam if they want to pass. (study)
  5. It _____ early to avoid traffic. (leave)

Đáp án:

  1. had better hurry / ‘d better hurry
  2. had better take / ‘d better take
  3. had better see / ‘d better see
  4. had better study / ‘d better study
  5. had better leave / ‘d better leave

Xem thêm: Regret to V hay Ving? Cấu trúc Regret và cách dùng chi tiết

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc had better, công thức và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo