Trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc câu ước là điều không thể thiếu, đặc biệt là cấu trúc if only – một cách thể hiện mong muốn hoặc tiếc nuối rất tự nhiên và giàu cảm xúc. Bài viết sau từ The IELTS Workshop sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc này qua từng thì, nhận diện các lỗi thường gặp. Cùng khám phá để nâng cao khả năng diễn đạt trong cả văn nói lẫn viết nhé!
1. Cấu trúc If only là gì?
Cấu trúc If only trong tiếng Anh được dùng để thể hiện một mong muốn mãnh liệt hoặc một sự tiếc nuối sâu sắc về điều gì đó không có thật hoặc không thể xảy ra trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Cụm này thường mang sắc thái cảm xúc mạnh hơn so với “if”, nhấn mạnh vào sự hối tiếc hoặc niềm khao khát không thành hiện thực.
Thời điểm mong muốn | Ý nghĩa chính | Mức độ biểu cảm |
Quá khứ | Tiếc nuối | Mạnh |
Hiện tại | Mong muốn | Mạnh |
Tương lai | Khao khát | Mạnh |
Ví dụ
If only I spoke Spanish fluently, I could apply for that job in Madrid.
(Ước gì tôi nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy để có thể nộp đơn vào công việc ở Madrid.)
If only she hadn’t lost her passport, we wouldn’t have missed the flight.
(Giá như cô ấy không làm mất hộ chiếu, thì chúng tôi đã không lỡ chuyến bay.)
2. Cách sử dụng và cấu trúc If only trong tiếng Anh
Cấu trúc If only thường được dùng để thể hiện mong muốn, ước ao hoặc sự tiếc nuối về một điều gì đó không như kỳ vọng. Tùy thuộc vào thời điểm xảy ra hành động mà cấu trúc và ý nghĩa của câu sẽ thay đổi.
2.1. If only dùng để nói về tương lai
Khi muốn diễn tả mong muốn một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai, chúng ta sử dụng cấu trúc If only kết hợp với “would” hoặc “could”. Cách dùng này thường cho thấy người nói hy vọng một sự việc sẽ thay đổi, đồng thời mang theo chút cảm xúc thất vọng hoặc không hài lòng về thực tại.
Cấu trúc: If only + chủ ngữ + would/could + động từ nguyên mẫu
Ví dụ:
If only it would be sunny tomorrow so we could go to the beach.
(Giá mà ngày mai trời nắng để chúng tôi có thể đi biển.)
If only my sister could come with us on the trip next week.
(Ước gì chị tôi có thể đi cùng chúng tôi trong chuyến đi tuần tới.)
If only people would stop throwing trash on the street.
(Giá như mọi người ngừng xả rác ra đường.)
2.2. If only dùng để nói về hiện tại
Cấu trúc này được dùng khi người nói muốn thể hiện sự tiếc nuối hoặc ước điều gì đó khác với thực tại. Mặc dù điều đó không đúng ở hiện tại, người nói vẫn mong muốn nó sẽ như vậy.
Cấu trúc: If only + chủ ngữ + động từ quá khứ đơn (hoặc “were”)
Lưu ý rằng trong các câu giả định như thế này, “were” được dùng thay cho “was” với tất cả các chủ ngữ, kể cả “I”, “he”, “she” hay “it”.
Ví dụ:
If only I were taller, I could try out for the basketball team.
(Ước gì tôi cao hơn để có thể tham gia đội bóng rổ.)
If only we lived closer to the city center.
(Giá như chúng tôi sống gần trung tâm thành phố hơn.)
If only he didn’t forget things so easily.
(Giá như anh ấy không hay quên như vậy.)

Cấu trúc if only dùng để nói về hiện tại
2.3. If only dùng để nói về quá khứ
Khi muốn diễn tả sự tiếc nuối về một hành động đã xảy ra (hoặc không xảy ra) trong quá khứ, chúng ta sử dụng cấu trúc If only với thì quá khứ hoàn thành.
Cấu trúc: If only + chủ ngữ + had + động từ phân từ II (V3)
Ví dụ:
If only I had saved more money last year.
(Giá như tôi đã tiết kiệm được nhiều tiền hơn vào năm ngoái.)
If only she had told me the truth earlier.
(Ước gì cô ấy đã nói sự thật với tôi sớm hơn.)
If only they hadn’t taken the wrong train.
(Giá như họ không bắt nhầm chuyến tàu.)
2.4. Cách dùng cấu trúc If only trong câu ước
Cụm từ “If only” thường được sử dụng trong tiếng Anh để bày tỏ mong muốn, sự tiếc nuối hoặc khát vọng về một điều không đúng với thực tế. Tùy theo thời điểm mà hành động xảy ra (hiện tại, quá khứ hay tương lai), cấu trúc đi kèm sẽ thay đổi để phù hợp với ý nghĩa cần diễn đạt.
Thời điểm | Cấu trúc ngữ pháp | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ước một điều trái ngược với hiện tại | If only + S + V2/ed (hoặc were) | Mong muốn một điều không có thật ở hiện tại, thể hiện sự tiếc nuối về thực tại | If only I had more confidence when speaking English.(Ước gì tôi tự tin hơn khi nói tiếng Anh.) |
Ước một điều đã không xảy ra trong quá khứ | If only + S + had + V3/ed | Tiếc nuối vì một hành động đã xảy ra hoặc đã không xảy ra trong quá khứ | If only they had remembered to bring the tickets.(Giá mà họ nhớ mang theo vé.) |
Ước điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai | If only + S + would/could + V-inf | Mong muốn điều gì đó sẽ xảy ra hoặc ai đó sẽ làm gì đó trong tương lai | If only my brother would help me clean the house tomorrow.(Giá mà ngày mai em trai tôi chịu giúp tôi dọn nhà.) |
3. So sánh và phân biệt “If only” và “Only if”
Hai cụm từ “If only” và “Only if” dễ gây nhầm lẫn cho người học bởi vẻ ngoài khá giống nhau. Tuy nhiên, chúng mang ý nghĩa và chức năng ngữ pháp hoàn toàn khác nhau. Việc hiểu rõ từng cấu trúc sẽ giúp bạn sử dụng chính xác và linh hoạt trong cả văn viết lẫn giao tiếp hàng ngày.
Tiêu chí | If only | Only if |
Loại câu | Câu ước | Câu điều kiện |
Ý nghĩa chính | Diễn tả mong muốn, hy vọng, hoặc sự tiếc nuối về điều không có thật | Nhấn mạnh một điều kiện bắt buộc để điều gì đó xảy ra |
Cách dùng | Dùng để nói về điều bạn ước đã xảy ra, đang xảy ra hoặc sẽ xảy ra | Dùng để đưa ra điều kiện, thường trong câu điều kiện loại 1 hoặc loại đảo |
Cấu trúc thường gặp | – If only + S + V2/ed (hiện tại)- If only + S + had + V3/ed (quá khứ)- If only + S + would/could + V (tương lai) | – Main clause + only if + Clause- Only if + Clause, Main clause (đảo ngữ) |
Thì sử dụng | Quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, would/could (tùy thời điểm) | Chủ yếu dùng trong câu điều kiện hiện tại hoặc đảo ngữ |
Tình huống áp dụng | Khi bạn tiếc vì điều gì đó không như mong đợiHoặc mong muốn điều gì đó xảy ra nhưng không chắc chắn | Khi bạn muốn nhấn mạnh điều kiện tiên quyết, không có điều kiện đó thì không thể xảy ra |
Ví dụ | If only they had remembered our anniversary.(Giá mà họ nhớ ngày kỷ niệm của chúng tôi.) | Only if he signs the contract will the deal go through.(Chỉ khi anh ấy ký hợp đồng thì thỏa thuận mới được thực hiện.) |
4.Những lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc If only
Cấu trúc “If only” là một trong những dạng câu ước thường gặp trong tiếng Anh, dùng để thể hiện mong muốn hoặc tiếc nuối về một điều gì đó không có thật trong hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Tuy nhiên, khi sử dụng cấu trúc này, người học cần chú ý một vài điểm ngữ pháp sau để tránh nhầm lẫn hoặc sai cấu trúc.
Lưu ý | Giải thích chi tiết | Ví dụ |
1. “If only” có thể đứng một mình mà không cần mệnh đề thứ hai | Không giống như câu điều kiện thông thường (thường có 2 mệnh đề), “If only” có thể đi kèm một mệnh đề đơn và vẫn mang ý nghĩa trọn vẹn như một câu cảm thán. | If only I had more time.(Giá mà tôi có nhiều thời gian hơn.) |
2. “If only” có cấu trúc tương tự như câu ước với “Wish” | Hai cấu trúc này đều được dùng để diễn tả mong muốn trái ngược với hiện thực, nên cách dùng thì và động từ cũng tương tự nhau. | If only she knew the answer.(Ước gì cô ấy biết câu trả lời.) |
3. Dùng “were” thay cho “was” trong câu trang trọng hoặc giả định | Trong cấu trúc “If only + S + to be”, dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều, ta nên dùng “were” thay cho “was” – đây là cách dùng phổ biến trong ngôn ngữ trang trọng. | If only he were more confident, he would apply for the job.(Ước gì anh ấy tự tin hơn để nộp đơn vào công việc.) |
4. Không dùng dấu phẩy sau “If only” | Khác với các cấu trúc điều kiện thông thường (phải có dấu phẩy ngăn cách khi mệnh đề điều kiện đứng trước), “If only” không cần dấu phẩy sau nó. | Sai: If only, I could speak French. Đúng: If only I could speak French. |
5. Cấu trúc này mang sắc thái cảm xúc rõ ràng | “If only” thường được dùng để bày tỏ cảm xúc mạnh mẽ như tiếc nuối, thất vọng, hy vọng điều không thật, nên thường thấy trong các tình huống đầy cảm xúc hoặc văn học. | If only they hadn’t broken up.(Giá mà họ không chia tay.) |
6. Có thể được dùng để khuyên gián tiếp (cách nói nhẹ nhàng) | Trong giao tiếp, “If only” cũng được dùng để góp ý hoặc nhắc nhở một cách lịch sự, nhẹ nhàng, không trực tiếp. | If only you wouldn’t leave the lights on every time.(Giá mà bạn đừng để đèn sáng hoài như vậy.) |
5. Bài tập
Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc If only
- I didn’t go to the party last night.
- She can’t swim very well.
- They arrived at the station too late to catch the train.
- It’s raining, so we can’t play football outside.
- My parents aren’t at home now.
- I forgot to bring my homework.
- We don’t have a bigger house.
- He didn’t take the job offer in New York.
- I can’t sing like Adele.
- She won’t come to the meeting tomorrow.
Đáp án:
- If only I had gone to the party last night.
- If only she could swim better.
- If only they had arrived earlier to catch the train.
- If only it weren’t raining so we could play football outside.
- If only my parents were at home now.
- If only I hadn’t forgotten to bring my homework.
- If only we had a bigger house.
- If only he had taken the job offer in New York.
- If only I could sing like Adele.
- If only she would come to the meeting tomorrow.
Hiểu rõ cấu trúc if only không chỉ giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt mà còn tạo dấu ấn trong phần thi IELTS Speaking và Writing. Hy vọng qua bài viết do The IELTS Workshop chia sẻ, bạn đã nắm được cách sử dụng, lưu ý khi áp dụng và rèn luyện thành thạo qua các bài tập thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng cấu trúc này một cách tự nhiên và chính xác hơn mỗi ngày!
Tham khảo ngay khoá Freshman của The IELTS Workshop để được hệ thống kiến thức từ cơ bản nhé.
