Trong tiếng Anh, động từ insist thường xuất hiện cùng với các giới từ khác nhau, tạo nên những cấu trúc phổ biến giúp thể hiện ý kiến hoặc yêu cầu một cách rõ ràng, mạnh mẽ. Việc hiểu đúng insist đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và viết lách. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết các cấu trúc insist phổ biến cùng ví dụ minh họa cụ thể.
1. Insist là gì?
Insist là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “khăng khăng”, “nhất quyết”, “quyết tâm” hoặc “yêu cầu một cách mạnh mẽ”. Khi dùng động từ này, bạn thể hiện sự kiên quyết và không dễ bị thay đổi ý kiến dù có sự phản đối từ người khác.
Ví dụ:
- He insists on attending the meeting despite his busy schedule.
(Anh ấy nhất quyết tham dự cuộc họp dù lịch trình rất bận.) - They insisted on completing the project before the deadline.
(Họ khăng khăng hoàn thành dự án trước hạn chót.)
2. Word family của insist
Để giúp người học tăng thêm vốn từ liên quan đến cấu trúc này, The IELTS Workshop đã tổng hợp các word family của insist. Cùng khám phá ngay!
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
insistent (adj) | /ɪnˈsɪstənt/ | kiên quyết, quả quyết | Her insistent requests for help finally got a response. (Những yêu cầu kiên quyết của cô cuối cùng cũng được đáp lại.) |
insist (v) | /ɪnˈsɪst/ | khăng khăng, nhất quyết, quả quyết | He insists on finishing the work by himself. (Anh ấy nhất quyết làm xong công việc một mình.) |
insistence (n) | /ɪnˈsɪstəns/ | sự khăng khăng, sự nhất quyết | Their insistence on following the rules prevented any mistakes. (Sự khăng khăng tuân thủ luật lệ của họ đã ngăn chặn mọi sai sót.) |
3. Cấu trúc insist đi với giới từ gì?
Động từ insist thường đi kèm với một số giới từ và liên từ nhất định như on, upon và that để tạo thành các cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Có ba cấu trúc chính với insist mà bạn cần nắm rõ: insist on, insist upon và insist that.
3.1. Cấu trúc Insist + that
Công thức:
insist that + S + V-infinitive (insist that somebody do something)
Ý nghĩa: Cấu trúc insist that được dùng để nhấn mạnh, khăng khăng, yêu cầu ai đó làm việc gì một cách dứt khoát, kiên quyết.
Ví dụ:
- She insists that he submit the report on time.
(Cô ấy khẳng định rằng anh ấy phải nộp báo cáo đúng hạn.) - He insisted that they attend the meeting without delay.
(Anh ấy nhất quyết rằng họ phải tham gia cuộc họp ngay lập tức.)
3.2. Cấu trúc Insist + on
Công thức:
insist on + Noun / Noun phrase / Gerund
Ý nghĩa: Cấu trúc insist on đi cùng với danh từ, cụm danh từ hoặc động từ thêm -ing để thể hiện sự kiên quyết, nhấn mạnh vào một việc nào đó.
Ví dụ:
- She insisted on a fair trial for everyone involved.
(Cô ấy khăng khăng đòi một phiên tòa công bằng cho tất cả mọi người.) - He insisted on leaving early to avoid the traffic.
(Anh ấy khăng khăng muốn rời đi sớm để tránh tắc đường.)
Xem thêm: 9 quy tắc thêm đuôi ING trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ
3.3. Cấu trúc Insist + upon
Công thức:
insist upon + Noun / Noun phrase / Gerund
Ý nghĩa: Cấu trúc insist upon tương tự như insist on, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng để nhấn mạnh một yêu cầu hoặc quyền lợi.
Ví dụ:
- She insisted upon receiving full compensation for the damage.
(Cô ấy khăng khăng đòi bồi thường đầy đủ cho thiệt hại.) - The committee insisted upon strict adherence to the regulations.
(Ủy ban nhấn mạnh việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định.)

Cấu trúc insist
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với insist
Từ insist trong tiếng Anh có khá nhiều từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa với tính ứng dụng vô cùng linh hoạt. Tìm hiểu ngay để đa dạng hóa vốn từ của bạn!
4.1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Stand firm | Không thay đổi lập trường, kiên quyết | The workers stood firm despite pressure from management. (Công nhân giữ vững lập trường dù bị ban quản lý gây áp lực.) |
Assert | Nói chắc chắn, khẳng định quan điểm | She asserts her ideas confidently in every meeting. (Cô ấy luôn khẳng định ý kiến một cách tự tin trong mọi cuộc họp.) |
Persist | Tiếp tục kiên trì, không bỏ cuộc | Even after many failures, he persisted with his research. (Dù thất bại nhiều lần, anh ấy vẫn kiên trì với nghiên cứu của mình.) |
Hold one’s ground | Giữ vững quan điểm không bị lung lay | During the debate, Mai held her ground firmly. (Trong cuộc tranh luận, Mai giữ vững quan điểm một cách vững chắc.) |
Contend | Tranh luận hoặc bảo vệ quan điểm | The scientist contended that climate change is accelerating. (Nhà khoa học tranh luận rằng biến đổi khí hậu đang tăng tốc.) |
Stick to one’s guns | Kiên định không thay đổi ý kiến | Despite criticism, he stuck to his guns on the decision. (Dù bị chỉ trích, anh ấy vẫn kiên định với quyết định của mình.) |
Stand one’s ground | Không nhượng bộ, bảo vệ vị trí của mình | The team stood their ground against the rival competitors. (Đội bóng giữ vững vị trí trước đối thủ cạnh tranh.) |
Reiterate | Lặp lại để làm rõ hoặc nhấn mạnh lại | The manager reiterated the project deadline several times. (Quản lý đã nhấn mạnh lại hạn chót dự án nhiều lần.) |
Demand | Yêu cầu một cách chính thức hoặc mạnh mẽ | Customers demanded a replacement after receiving faulty goods. (Khách hàng yêu cầu thay thế sau khi nhận hàng lỗi.) |
Maintain | Khẳng định hay giữ vững một trạng thái hay quan điểm | The CEO maintains that the company will expand next year. (Giám đốc điều hành khẳng định công ty sẽ mở rộng vào năm tới.) |
Emphasize | Nhấn mạnh với sự quyết liệt hoặc rõ ràng | The teacher emphasized strongly the importance of regular practice. (Giáo viên nhấn mạnh rõ ràng tầm quan trọng của việc luyện tập thường xuyên.) |
Stand one’s point | Giữ vững quan điểm riêng trong một cuộc thảo luận | He stood his point despite the opposing opinions. (Anh ấy giữ quan điểm của mình dù có nhiều ý kiến trái chiều.) |
Insist on one’s position | Khẳng định chắc chắn lập trường hoặc quan điểm cá nhân | She insisted on her position about the budget cuts. (Cô ấy khẳng định chắc chắn lập trường về việc cắt giảm ngân sách.) |
Be unwavering | Vững chắc, không bị dao động hoặc thay đổi | Their support for the charity has been unwavering over the years. (Sự ủng hộ của họ dành cho tổ chức từ thiện vẫn vững chắc trong nhiều năm.) |
4.2. Từ trái nghĩa
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
be accommodating | dễ dàng hòa hợp, thoải mái với người khác | Being accommodating makes it easier to maintain good relationships with those around you. (Dễ dàng hòa hợp giúp duy trì mối quan hệ tốt với mọi người xung quanh.) |
be willing to listen to other points of view | có thái độ lắng nghe các quan điểm khác | Being willing to listen to other points of view allows you to understand different perspectives better. (Sẵn lòng lắng nghe các quan điểm khác giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về các quan điểm đa dạng.) |
be flexible | có khả năng thích ứng linh hoạt | It’s important to be flexible when plans suddenly change. (Việc linh hoạt rất quan trọng khi kế hoạch thay đổi đột ngột.) |
be open to suggestions | luôn tiếp nhận các ý kiến đóng góp | Being open to suggestions can lead to discovering new ideas. (Luôn tiếp nhận ý kiến đóng góp giúp bạn tìm ra những ý tưởng mới.) |
be willing to change your mind | sẵn sàng thay đổi quan điểm khi cần thiết | She was willing to change her mind after hearing the new evidence. (Cô ấy sẵn sàng thay đổi quan điểm sau khi nghe bằng chứng mới.) |
be willing to compromise | chấp nhận điều chỉnh để đạt sự đồng thuận | To resolve conflicts, both sides must be willing to compromise. (Để giải quyết xung đột, cả hai bên phải chấp nhận điều chỉnh.) |
5. Bài tập vận dụng
Hoàn thành câu với các cấu trúc insist on/upon/that:
- Despite his lack of experience, he _________ the job was his to take.
- Despite the late hour, she _________ calling her friend to explain everything.
- Despite being warned, they _________ proceeding with the risky plan.
- Despite the long journey, the team leader _________ having a group meeting before dinner.
- Despite the technical issues, he _________ the presentation be delivered as scheduled.
- Despite the objections from the board, the director _________ moving forward with the proposal.
- Despite his injuries, the athlete _________ participating in the final race.
- Despite not being involved directly, she _________ her opinion be taken into account.
- Despite public criticism, the mayor _________ continuing the controversial project.
- Despite the student’s mistake, the teacher _________ correcting it himself rather than blaming anyone else.
Đáp án:
- insisted that
- insisted on/upon
- insisted on/upon
- insisted on/upon
- insisted that
- insisted on/upon
- insisted on/upon
- insisted that
- insisted on/upon
- insisted on/upon
Xem thêm: Reported speech with gerund: 15 trường hợp câu tường thuật với V-ing
Hiểu rõ các cấu trúc insist sẽ giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt ý kiến hay khẳng định quan điểm trong tiếng Anh. Việc luyện tập và áp dụng đúng cách sử dụng giới từ đi kèm không chỉ nâng cao kỹ năng ngữ pháp mà còn làm cho câu văn trở nên tự nhiên, mạch lạc hơn.
Kiểm tra trình độ IELTS miễn phí ngay tại đây.