fbpx

Insist đi với giới từ gì? Cấu trúc insist trong tiếng Anh chi tiết nhất

Trong tiếng Anh, động từ insist thường xuất hiện cùng với các giới từ khác nhau, tạo nên những cấu trúc phổ biến giúp thể hiện ý kiến hoặc yêu cầu một cách rõ ràng, mạnh mẽ. Việc hiểu đúng insist đi với giới từ gì sẽ giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và viết lách. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết các cấu trúc insist phổ biến cùng ví dụ minh họa cụ thể.

1. Insist là gì?

Insist là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “khăng khăng”, “nhất quyết”, “quyết tâm” hoặc “yêu cầu một cách mạnh mẽ”. Khi dùng động từ này, bạn thể hiện sự kiên quyết và không dễ bị thay đổi ý kiến dù có sự phản đối từ người khác.

Ví dụ:

  • He insists on attending the meeting despite his busy schedule.
    (Anh ấy nhất quyết tham dự cuộc họp dù lịch trình rất bận.)
  • They insisted on completing the project before the deadline.
    (Họ khăng khăng hoàn thành dự án trước hạn chót.)

2. Word family của insist

Để giúp người học tăng thêm vốn từ liên quan đến cấu trúc này, The IELTS Workshop đã tổng hợp các word family của insist. Cùng khám phá ngay!

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
insistent (adj)/ɪnˈsɪstənt/kiên quyết, quả quyếtHer insistent requests for help finally got a response. (Những yêu cầu kiên quyết của cô cuối cùng cũng được đáp lại.)
insist (v)/ɪnˈsɪst/khăng khăng, nhất quyết, quả quyếtHe insists on finishing the work by himself. (Anh ấy nhất quyết làm xong công việc một mình.)
insistence (n)/ɪnˈsɪstəns/sự khăng khăng, sự nhất quyếtTheir insistence on following the rules prevented any mistakes. (Sự khăng khăng tuân thủ luật lệ của họ đã ngăn chặn mọi sai sót.)

3. Cấu trúc insist đi với giới từ gì?

Động từ insist thường đi kèm với một số giới từ và liên từ nhất định như on, upon và that để tạo thành các cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Có ba cấu trúc chính với insist mà bạn cần nắm rõ: insist on, insist upon và insist that.

3.1. Cấu trúc Insist + that

Công thức:

insist that + S + V-infinitive (insist that somebody do something)

Ý nghĩa: Cấu trúc insist that được dùng để nhấn mạnh, khăng khăng, yêu cầu ai đó làm việc gì một cách dứt khoát, kiên quyết.

Ví dụ:

  • She insists that he submit the report on time.
    (Cô ấy khẳng định rằng anh ấy phải nộp báo cáo đúng hạn.) 
  • He insisted that they attend the meeting without delay.
    (Anh ấy nhất quyết rằng họ phải tham gia cuộc họp ngay lập tức.)

3.2. Cấu trúc Insist + on

Công thức:

insist on + Noun / Noun phrase / Gerund

Ý nghĩa: Cấu trúc insist on đi cùng với danh từ, cụm danh từ hoặc động từ thêm -ing để thể hiện sự kiên quyết, nhấn mạnh vào một việc nào đó.

Ví dụ:

  • She insisted on a fair trial for everyone involved.
    (Cô ấy khăng khăng đòi một phiên tòa công bằng cho tất cả mọi người.) 
  • He insisted on leaving early to avoid the traffic.
    (Anh ấy khăng khăng muốn rời đi sớm để tránh tắc đường.)

Xem thêm: 9 quy tắc thêm đuôi ING trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ

3.3. Cấu trúc Insist + upon

Công thức:

insist upon + Noun / Noun phrase / Gerund

Ý nghĩa: Cấu trúc insist upon tương tự như insist on, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng để nhấn mạnh một yêu cầu hoặc quyền lợi. 

Ví dụ:

  • She insisted upon receiving full compensation for the damage.
    (Cô ấy khăng khăng đòi bồi thường đầy đủ cho thiệt hại.) 
  • The committee insisted upon strict adherence to the regulations.
    (Ủy ban nhấn mạnh việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định.)
cấu trúc insist? insist đi với giới từ gì?

Cấu trúc insist

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với insist

Từ insist trong tiếng Anh có khá nhiều từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa với tính ứng dụng vô cùng linh hoạt. Tìm hiểu ngay để đa dạng hóa vốn từ của bạn!

4.1. Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
Stand firmKhông thay đổi lập trường, kiên quyếtThe workers stood firm despite pressure from management. (Công nhân giữ vững lập trường dù bị ban quản lý gây áp lực.)
AssertNói chắc chắn, khẳng định quan điểmShe asserts her ideas confidently in every meeting. (Cô ấy luôn khẳng định ý kiến một cách tự tin trong mọi cuộc họp.)
PersistTiếp tục kiên trì, không bỏ cuộcEven after many failures, he persisted with his research. (Dù thất bại nhiều lần, anh ấy vẫn kiên trì với nghiên cứu của mình.)
Hold one’s groundGiữ vững quan điểm không bị lung layDuring the debate, Mai held her ground firmly. (Trong cuộc tranh luận, Mai giữ vững quan điểm một cách vững chắc.)
ContendTranh luận hoặc bảo vệ quan điểmThe scientist contended that climate change is accelerating. (Nhà khoa học tranh luận rằng biến đổi khí hậu đang tăng tốc.)
Stick to one’s gunsKiên định không thay đổi ý kiếnDespite criticism, he stuck to his guns on the decision. (Dù bị chỉ trích, anh ấy vẫn kiên định với quyết định của mình.)
Stand one’s groundKhông nhượng bộ, bảo vệ vị trí của mìnhThe team stood their ground against the rival competitors. (Đội bóng giữ vững vị trí trước đối thủ cạnh tranh.)
ReiterateLặp lại để làm rõ hoặc nhấn mạnh lạiThe manager reiterated the project deadline several times. (Quản lý đã nhấn mạnh lại hạn chót dự án nhiều lần.)
DemandYêu cầu một cách chính thức hoặc mạnh mẽCustomers demanded a replacement after receiving faulty goods. (Khách hàng yêu cầu thay thế sau khi nhận hàng lỗi.)
MaintainKhẳng định hay giữ vững một trạng thái hay quan điểmThe CEO maintains that the company will expand next year. (Giám đốc điều hành khẳng định công ty sẽ mở rộng vào năm tới.)
Emphasize Nhấn mạnh với sự quyết liệt hoặc rõ ràngThe teacher emphasized strongly the importance of regular practice. (Giáo viên nhấn mạnh rõ ràng tầm quan trọng của việc luyện tập thường xuyên.)
Stand one’s pointGiữ vững quan điểm riêng trong một cuộc thảo luậnHe stood his point despite the opposing opinions. (Anh ấy giữ quan điểm của mình dù có nhiều ý kiến trái chiều.)
Insist on one’s positionKhẳng định chắc chắn lập trường hoặc quan điểm cá nhânShe insisted on her position about the budget cuts. (Cô ấy khẳng định chắc chắn lập trường về việc cắt giảm ngân sách.)
Be unwaveringVững chắc, không bị dao động hoặc thay đổiTheir support for the charity has been unwavering over the years. (Sự ủng hộ của họ dành cho tổ chức từ thiện vẫn vững chắc trong nhiều năm.)

4.2. Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩaÝ nghĩaVí dụ
be accommodatingdễ dàng hòa hợp, thoải mái với người khácBeing accommodating makes it easier to maintain good relationships with those around you. (Dễ dàng hòa hợp giúp duy trì mối quan hệ tốt với mọi người xung quanh.)
be willing to listen to other points of viewcó thái độ lắng nghe các quan điểm khácBeing willing to listen to other points of view allows you to understand different perspectives better. (Sẵn lòng lắng nghe các quan điểm khác giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về các quan điểm đa dạng.)
be flexiblecó khả năng thích ứng linh hoạtIt’s important to be flexible when plans suddenly change. (Việc linh hoạt rất quan trọng khi kế hoạch thay đổi đột ngột.)
be open to suggestionsluôn tiếp nhận các ý kiến đóng gópBeing open to suggestions can lead to discovering new ideas. (Luôn tiếp nhận ý kiến đóng góp giúp bạn tìm ra những ý tưởng mới.)
be willing to change your mindsẵn sàng thay đổi quan điểm khi cần thiếtShe was willing to change her mind after hearing the new evidence. (Cô ấy sẵn sàng thay đổi quan điểm sau khi nghe bằng chứng mới.)
be willing to compromisechấp nhận điều chỉnh để đạt sự đồng thuậnTo resolve conflicts, both sides must be willing to compromise. (Để giải quyết xung đột, cả hai bên phải chấp nhận điều chỉnh.)

5. Bài tập vận dụng

Hoàn thành câu với các cấu trúc insist on/upon/that:

  1. Despite his lack of experience, he _________ the job was his to take.
  2. Despite the late hour, she _________ calling her friend to explain everything.
  3. Despite being warned, they _________ proceeding with the risky plan.
  4. Despite the long journey, the team leader _________ having a group meeting before dinner.
  5. Despite the technical issues, he _________ the presentation be delivered as scheduled.
  6. Despite the objections from the board, the director _________ moving forward with the proposal.
  7. Despite his injuries, the athlete _________ participating in the final race.
  8. Despite not being involved directly, she _________ her opinion be taken into account.
  9. Despite public criticism, the mayor _________ continuing the controversial project.
  10. Despite the student’s mistake, the teacher _________ correcting it himself rather than blaming anyone else.

Đáp án:

  1. insisted that
  2. insisted on/upon
  3. insisted on/upon
  4. insisted on/upon
  5. insisted that
  6. insisted on/upon
  7. insisted on/upon
  8. insisted that
  9. insisted on/upon
  10. insisted on/upon

Xem thêm: Reported speech with gerund: 15 trường hợp câu tường thuật với V-ing

Hiểu rõ các cấu trúc insist sẽ giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt ý kiến hay khẳng định quan điểm trong tiếng Anh. Việc luyện tập và áp dụng đúng cách sử dụng giới từ đi kèm không chỉ nâng cao kỹ năng ngữ pháp mà còn làm cho câu văn trở nên tự nhiên, mạch lạc hơn. 

Kiểm tra trình độ IELTS miễn phí ngay tại đây.

test trình độ ielts the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo