Cấu trúc It is said that thường xuyên bắt gặp trong những bản tin tức trên báo chí hay truyền hình. Đây là một cấu trúc khá quan trọng trong giao tiếp, xuất hiện phổ biến ở các đề thi tiếng Anh. Vậy bạn đã biết cách dùng cấu trúc này chưa? Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá nhé.
1. Cấu trúc It is said that là gì?
Cấu trúc It is said that trong tiếng Anh là dạng cấu trúc thể bị động, thường được dùng khi muốn tường thuật một điều gì đó. Cụm từ It is said that có nghĩa là “người ta nói rằng”, “được ám chỉ rằng”, “được nói lại rằng”, “được cho là”…
Cấu trúc It is said that được sử dụng khi muốn diễn đạt thông tin mà nhấn mạnh về thông tin hơn là về người nói hoặc khi ai đó không muốn bị nhắc tên.
Ví dụ:
- It is said that laughter is the best medicine for a joyful and healthy life. (Người ta nói rằng cười là loại thuốc tốt nhất để có một cuộc sống vui vẻ và khỏe mạnh.)
- It is said that learning a new language opens doors to diverse cultures and perspectives. (Người ta nói rằng học một ngôn ngữ mới mở ra cánh cửa đến các nền văn hóa và quan điểm đa dạng.)
2. Các dạng cấu trúc It is said that
Dạng chủ động
Trong môi trường không trang trọng, người viết thường sử dụng cấu trúc It is said that dạng chủ động:
People (someone/they/…) + say (said) + (that) + S2 + V2
Dạng bị động
Trong báo cáo hoặc các bài viết khác trang trọng hơn như báo chí, người ta thường dùng câu bị động không ngôi It is said that.
It is said that + S2 + V2
Or S2 + am/is/are (was/were) + said + to V (to have + V3)
Ví dụ:
- Someone said that the new policy would significantly impact employee morale and productivity.
=> It was said that the new policy would significantly impact employee morale and productivity. (Có người nói rằng chính sách mới sẽ ảnh hưởng đáng kể đến tinh thần và năng suất làm việc của nhân viên.)
=> The new policy is said to significantly impact employee morale and productivity.
- They say that the upcoming exhibition will showcase cutting-edge technology in the field of artificial intelligence.
=> It is said that the upcoming exhibition will showcase cutting-edge technology in the field of artificial intelligence. (Họ nói rằng triển lãm sắp tới sẽ trình bày công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.)
=> The upcoming exhibition is said to be going to showcase cutting-edge technology in the field of artificial intelligence.
Xem thêm: Các dạng đặc biệt của Passive Voice (Câu bị động) trong tiếng Anh
3. Lưu ý khi dùng cấu trúc It is said that
Mệnh đề theo sau cấu trúc It is said that có thể chia được ở bất kỳ thì nào phụ thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ:
- It is said that she always arrives early for meetings to ensure everything is prepared. (Người ta nói rằng cô ấy luôn đến sớm cho cuộc họp để đảm bảo mọi thứ được chuẩn bị.)
- It was said that the ancient civilization thrived along the banks of the river before a devastating flood wiped it out. (Người ta nói rằng nền văn minh cổ xưa đã phát triển mạnh mẽ dọc theo bờ sông trước khi một trận lụt tàn phá nó đi.)
Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, bạn cần lưu ý động từ “say” được chia ở thì nào thì chia động từ “to be” của cấu trúc It is said that ở thì động từ đó. Ví dụ:
- They say that the company will announce a new product next week. → It is said that a new product will be announced by the company next week. (Người ta nói rằng một sản phẩm mới sẽ được công bố bởi công ty vào tuần tới.)
- People said that the team won the championship last year. → It was said that the championship was won by the team last year. (Người ta nói rằng đội đã giành chiến thắng trong giải đấu năm ngoái.)
4. Một số cấu trúc tương tự It is said that
Cấu trúc tương tự It is said that | Nghĩa | Ví dụ |
It is thought that | Nghĩ rằng | It is thought that regular exercise contributes to overall well-being and longevity. (Người ta nghĩ rằng việc tập thể dục đều đặn góp phần vào sức khỏe tổng thể và tuổi thọ.) |
It is supposed that | Cho rằng | It is supposed that a major breakthrough in medical research will be announced soon. (Người ta cho rằng sẽ có một bước tiến lớn trong nghiên cứu y học sẽ được công bố sớm.) |
It is believed that | Tin rằng | It is believed that exploring outer space will lead to significant scientific discoveries. (Người ta tin rằng việc khám phá không gian bên ngoài Trái đất sẽ dẫn đến những khám phá khoa học đáng kể.) |
It is expected that | Mong đợi rằng | It is expected that the company will announce its financial results at the end of the quarter. (Người ta tin rằng công ty sẽ công bố kết quả tài chính của mình vào cuối quý.) |
It is reported that | Báo cáo, tường thuật rằng | It is reported that a significant breakthrough in medical research has been achieved. (Có người báo cáo rằng đã đạt được một bước tiến quan trọng trong nghiên cứu y học.) |
It is known that | Biết rằng | It is known that cats are generally fond of chasing after laser pointers. (Biết rằng mèo thường thích đuổi theo bút laser.) |
Bài tập vận dụng
Chuyển các câu sau sang cấu trúc It is said that:
- They say that technology is advancing at an unprecedented rate in today’s world.
- People say that laughter is the best medicine for a happy life.
- They said that the new movie would be released next month.
- People said that the team had won the championship last year.
- They say that learning a new language can enhance cognitive abilities.
- People say that exercising regularly is essential for maintaining good health.
- They said that the company would introduce a new product in the coming months.
- People said that the historic building had withstood the test of time.
- They say that breakfast is the most important meal of the day.
- People say that traveling broadens one’s perspective on life.
Đáp án:
- It is said that technology is advancing at an unprecedented rate in today’s world.
- It is said that laughter is the best medicine for a happy life.
- It was said that the new movie would be released next month.
- It was said that the championship had been won by the team last year.
- It is said that learning a new language can enhance cognitive abilities.
- It is said that exercising regularly is essential for maintaining good health.
- It was said that the company would introduce a new product in the coming months.
- It was said that the historic building had withstood the test of time.
- It is said that breakfast is the most important meal of the day.
- It is said that traveling broadens one’s perspective on life.
Xem thêm: REPORTED SPEECH with INFINITIVE: 15 trường hợp câu tường thuật với to-V
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc It is said that, công thức và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.