Trong tiếng Anh, cấu trúc Nevertheless được sử dụng như một mệnh đề nhượng bộ. Hiểu Nevertheless là gì cũng như cách sử dụng của cấu trúc Nevertheless rất quan trọng để giao tiếp rõ ràng, hiệu quả. Trong bài viết này, hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu nhé.
1. Cấu trúc Nevertheless là gì?
Nevertheless mang nghĩa là tuy nhiên, dẫu vậy, hoặc mặc dù thế. Từ này được dùng trong mệnh đề nhượng bộ (Clauses of concession) giúp thể hiện rõ sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa hai ý, đồng thời làm cho câu văn trở nên liên kết, nhấn mạnh và sắc sảo hơn trong cả văn viết lẫn văn nói.
Ví dụ:
- She denies it; nevertheless, nobody believes her. (Cô ấy phủ nhận điều đó; tuy nhiên, không ai tin cô ấy.)
- The math test was very difficult; nevertheless, she earned a good grade. (Bài kiểm tra toán rất khó; tuy nhiên, cô ấy đã đạt được điểm cao.)
2. Cách dùng cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh
Cấu trúc Nevertheless thường được sử dụng như một trạng từ liên kết (conjunctive adverb).
Vị trí: Cấu trúc “Nevertheless” có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
Tuy nhiên, các vị trí đầu câu, giữa câu trang trọng hơn và có thể dùng trong văn viết. Vị trí cuối câu thường suồng sã thân mật hơn và chỉ dùng trong văn nói.

2.1. Nevertheless ở đầu câu
Khi đặt ở đầu câu, nevertheless đóng vai trò là trạng từ liên kết, thể hiện sự tương phản mạnh mẽ giữa hai mệnh đề. Trong trường hợp này, cần thêm dấu phẩy sau nevertheless hoặc dấu chấm phẩy trước đó nếu kết thúc câu trước.
Ví dụ: The weather forecast predicted heavy rain; nevertheless, the event went ahead as planned. (Dự báo thời tiết cho biết sẽ có mưa lớn; dẫu vậy, sự kiện vẫn diễn ra theo kế hoạch.)
2.2. Nevertheless ở giữa câu
Khi ở giữa câu, nevertheless vẫn giữ chức năng nối mệnh đề tương phản, thường được đặt giữa hai dấu phẩy hoặc sau dấu chấm phẩy để đảm bảo mạch câu rõ ràng.
Ví dụ: The hotel was fully booked, nevertheless, they managed to find us a room. (Khách sạn đã kín chỗ; tuy vậy, họ vẫn tìm được cho chúng tôi một phòng.)
2.3. Nevertheless ở cuối câu
Dù ít phổ biến hơn, nevertheless vẫn có thể đứng cuối câu để nhấn mạnh lập trường hoặc quyết định sau khi đã nêu lý do đối lập. Vị trí này tạo sự chắc chắn và dứt khoát cho câu.
Ví dụ: He didn’t have much experience. He accepted the challenge, nevertheless. (Anh ấy không có nhiều kinh nghiệm. Tuy vậy, anh vẫn chấp nhận thử thách.)
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Nevertheless
Từ và cụm từ đồng nghĩa với Nevertheless
Từ/Cụm từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
However | Tuy nhiên | She felt unwell; however, she still attended the meeting. (Cô ấy cảm thấy không khỏe; tuy nhiên, cô vẫn tham dự cuộc họp.) |
But | Nhưng | I tried calling him, but he didn’t answer. (Tôi đã cố gọi cho anh ấy, nhưng anh ấy không nghe máy.) |
Notwithstanding | Tuy nhiên, tuy thế mà | Notwithstanding the storm, the plane landed safely.(Dù có bão, máy bay vẫn hạ cánh an toàn.) |
Though / Although | Mặc dù, tuy nhiên | Although he was tired, he continued working on the project.(Mặc dù mệt, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc.) |
Even if / Even so | Tuy nhiên, ngay cả như vậy | The plan has some flaws; even if, it might still work.(Kế hoạch có vài điểm yếu; tuy nhiên, nó vẫn có thể hiệu quả.) |
In spite of / Despite | Mặc dù, bất chấp | Despite the cold weather, they went hiking.(Mặc dù thời tiết lạnh, họ vẫn đi leo núi.) |
Xem thêm: Phân biệt cấu trúc Although/ Though/ Despite/ In spite of
Từ và cụm từ trái nghĩa với Nevertheless
Từ/Cụm từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Therefore | Vì vậy, do đó | She saved a lot of money; therefore, she could afford a new car.(Cô ấy tiết kiệm nhiều tiền; vì vậy, cô có thể mua xe mới.) |
Thus | Vì vậy, do đó | The team trained hard; thus, they won the championship.(Đội đã luyện tập chăm chỉ; vì vậy, họ đã vô địch.) |
Consequently | Hậu quả là, kết quả là | He skipped the deadline; consequently, the project was delayed.(Anh ấy bỏ lỡ hạn nộp; hậu quả là dự án bị trì hoãn.) |
Hence | Do đó, vì vậy | She was the most qualified; hence, she was hired immediately.(Cô ấy đủ tiêu chuẩn nhất; do đó, cô được tuyển ngay.) |
4. Phân biệt cấu trúc Nevertheless và However
Điểm giống nhau
Cấu trúc Nevertheless và However đều có nghĩa là “tuy nhiên”, “dẫu biết”. Nevertheless có cách sử dụng và ý nghĩa tương tự như However, đều chỉ ra hai mặt đối lập tương phản của một vấn đề. Hai từ này đều có vị trí trong câu là đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- There was little chance of success. Nevertheless, they decided to perform the surgery. (Có rất ít cơ hội thành công; tuy nhiên họ đã quyết định thực hiện cuộc phẫu thuật.) = There was little chance of success. However, they decided to perform the surgery.
- I would like to start, nevertheless it is not possible. (Tôi muốn bắt đầu, tuy nhiên điều đó là không thể.) = I would like to start, however it is not possible.
Điểm khác biệt
Tiêu chí | However | Nevertheless |
Ý nghĩa | Thể hiện sự trái ngược nhẹ hoặc khác biệt không quá lớn. | Nhấn mạnh sự kiên quyết tiếp tục bất chấp khó khăn, thể hiện sự trái ngược mạnh. |
Vị trí trong câu | Đầu hoặc giữa câu; thường theo sau dấu phẩy (,). | Đầu, giữa, hoặc cuối câu; có thể đi sau dấu chấm phẩy (;) hoặc dấu phẩy (,). |
Mức độ trái ngược | Trái ngược nhẹ, trung tính. | Trái ngược mạnh, mang tính quyết tâm cao. |
Mức độ trang trọng | Dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, tự nhiên, gần gũi. | Trang trọng hơn, dùng trong văn viết, bài diễn thuyết, báo cáo chuyên nghiệp. |
Ví dụ | He was tired, however, he decided to go for a run. (Anh ấy mệt, tuy nhiên vẫn quyết định đi chạy.) | The road was long and difficult; nevertheless, they kept moving forward. (Con đường dài và khó khăn; tuy thế mà họ vẫn tiếp tục tiến lên.) |
Xem thêm: Cấu trúc However: Cách sử dụng & Ví dụ chi tiết
5. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh
Khi sử dụng cấu trúc nevertheless để diễn đạt ý tương phản, bạn cần lưu ý một số điểm sau để đảm bảo câu văn trôi chảy, chính xác:
5.1. Về vị trí và dấu câu
Khi Nevertheless đứng ở đầu câu hoặc đầu mệnh đề tương phản, cần có dấu phẩy theo sau. Trường hợp Nevertheless đứng đầu mệnh đề tương phản, mệnh đề đó cần phân tách với mệnh đề trước đó bằng dấu chấm phẩy.
5.2. Không dùng trước tính từ hoặc trạng từ
Tránh đặt nevertheless ngay trước tính từ hoặc trạng từ vì sẽ khiến câu không tự nhiên hoặc khó hiểu.
5.3. Không lạm dụng nevertheless
Nevertheless mang tính trang trọng và nhấn mạnh. Không nên dùng quá nhiều lần trong cùng một đoạn văn để tránh gây nhàm chán và thiếu linh hoạt về ngữ pháp.
5.4. Có thể dùng với “but”
Mặc dù đều mang nghĩa tương phản, nevertheless và but vẫn có thể dùng chung trong một câu để tăng độ nhấn mạnh.
Ví dụ: I knew a lot about the topic already, but her talk was interesting nevertheless. (Tôi đã biết rất nhiều về chủ đề đó, nhưng bài nói của cô ấy vẫn rất thú vị.)
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về Liên từ trong Tiếng anh (Conjunctions)
5. Bài tập áp dụng cấu trúc Nevertheless
Viết lại các câu được cho, sử dụng cấu trúc Nevertheless.
- I’m a vegetarian. However, I sometimes eat fish.
- Pakistan is a dangerous country for travelers. Still, I want to go explore it someday.
- The water in the city is not safe to drink. Despite that, Lily gives it to her dog to drink.
- Rasie is afraid to speak in front of people. Nonetheless, she is giving a speech at the United Nations next week.
- Brandon goes to church every Sunday. Even so, he can be very rude.
Đáp án:
- I’m a vegetarian; nevertheless, I sometimes eat fish.
- Pakistan is a dangerous country for travelers. Nevertheless, I want to go explore it someday.
- The water in the city is not safe to drink. Nevertheless, Lily gives it to her dog to drink.
- Rasie is afraid to speak in front of people; nevertheless, she is giving a speech at the United Nations next week.
- Brandon goes to church every Sunday; nevertheless, he can be very rude.
Xem thêm: Tổng hợp chi tiết một số từ nối trong IELTS thông dụng
Tạm kết
Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về cấu trúc Nevertheless cùng các bài tập đi kèm rất bổ ích. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.