Cấu trúc Notice thường bắt gặp trong Tiếng Anh bởi đây là từ vựng khá phổ biến. Không chỉ có vai trò là danh từ hay động từ mà Notice còn có thể tạo thành vài collocations khi kết hợp cùng những từ khác. Để có thể nắm rõ được cấu trúc này, hãy cùng The IELTS Workshop khám phá trong bài viết dưới.
1. Cấu trúc Notice là gì?
Theo trong từ điển Cambridge, từ Notice có thể giữ vai trò vừa là động từ và vừa là danh từ. Với mỗi loại từ, Notice sẽ có một ý nghĩa khác nhau.
- Notice giữ vai trò là danh từ sẽ mang ý nghĩa: thông báo, thông tin, hướng dẫn. Ví dụ: The notice regarding the upcoming event will be posted on the bulletin board. (Thông báo về sự kiện sắp tới sẽ được đăng trên bảng thông báo.)
- Notice giữ vai trò là động từ sẽ mang ý nghĩa: nhìn thấy, chú ý điều gì đó, để ý. Ví dụ: Notice the subtle changes in the environment and observe how they impact your surroundings. (Hãy chú ý đến những thay đổi tinh tế trong môi trường và quan sát làm thế nào chúng ảnh hưởng đến xung quanh của bạn.)
Về word family, từ notice có:
- Noticeable (adj): có thể/ dễ dàng nhìn thấy, rõ rệt. Ví dụ: The changes in her appearance were noticeable after she started exercising regularly. (Sự thay đổi trong vẻ ngoại hình của cô ấy trở nên rõ rệt sau khi cô ấy bắt đầu tập thể dục đều đặn.)
- Noticeably (adv): nhìn thấy một cách dễ dàng. Ví dụ: The improvement in her performance was noticeably evident after attending the training sessions. (Sự cải thiện trong hiệu suất của cô ấy đã trở nên rõ ràng một cách dễ dàng nhìn thấy sau những buổi đào tạo.)
2. Các cấu trúc Notice phổ biến
Về những cấu trúc Notice thông dụng trong Tiếng Anh, bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Notice somebody/something | Chú ý, để ý, nhìn thấy ai/cái gì | She noticed the beautiful flowers in the garden. (Cô ấy chú ý đến những bông hoa đẹp trong vườn.) |
Notice somebody + V | Chú ý đến ai/ cái gì làm việc gì, nhằm nhấn mạnh vào người được nhắc đến | They noticed Shaun left the office early yesterday. (Chúng tôi đã thấy Shaun rời văn phòng sớm hôm qua.) |
Notice somebody + Ving | Chú ý đến ai đó/ cái gì làm việc gì đó | I noticed somebody crying in the corner of the room. (Tôi chú ý thấy có ai đó đang khóc ở góc phòng.) |
Notice (that) + Clause | Chú ý rằng/ để ý rằng/ nhận thấy rằng | She notice (that) the flowers in the garden need watering. (Cô ấy thấy rằng hoa trong vườn cần được tưới nước.) |
3. Collocations đi với cấu trúc Notice
Sau đây là một số collocations có từ notice mà bạn nên biết:
Collocations đi với cấu trúc Notice | Ý nghĩa | Ví dụ |
Adequate notice | thông báo đầy đủ | The employees were given adequate notice before the changes in the company policy took effect. (Nhân viên đã được thông báo đầy đủ trước khi các thay đổi trong chính sách của công ty có hiệu lực.) |
Sufficient notice | thông báo đầy đủ | Please provide sufficient notice if you need to reschedule the meeting. (Vui lòng thông báo đầy đủ nếu bạn cần đổi lịch cuộc họp.) |
Advance notice | thông báo trước | We appreciate advance notice of any upcoming events or changes in the schedule. (Chúng tôi đánh giá cao việc được thông báo trước về bất kỳ sự kiện sắp tới hoặc thay đổi nào trong lịch trình.) |
Prior notice | thông báo trước | The tenants were given prior notice before the landlord entered the property for maintenance. (Người thuê nhà đã được thông báo trước khi chủ nhà vào nhà để bảo trì. ) |
Constructive notice | thông báo có tính xây dựng | The new policy was implemented with constructive notice to ensure everyone was informed and involved in the decision-making process. (Chính sách mới được áp dụng với thông báo có tính xây dựng để đảm bảo mọi người được thông tin và tham gia vào quá trình đưa ra quyết định.) |
Official notice | thông báo chính thức | The company issued an official notice regarding the upcoming changes in the organizational structure. (Công ty đã phát hành một thông báo chính thức về các thay đổi sắp tới trong cấu trúc tổ chức.) |
Notice of proceedings | thông báo về việc bắt đầu một quá trình pháp lý | Participants in the workshop received a notice of proceedings outlining the agenda and topics to be covered. (Người tham gia hội thảo nhận được thông báo về quy trình mô tả chương trình và các chủ đề sẽ được thảo luận.) |
Written notice | thông báo bằng văn bản | Employees are required to submit a written notice for any leave requests. (Nhân viên cần phải nộp một thông báo bằng văn bản cho bất kỳ đề nghị nghỉ nào.) |
4. Phân biệt Notice V_ing và V
Notice đi với V_ing | Notice đi với V | |
Công thức | Notice somebody/something + Ving | Notice somebody/something + V |
Ý nghĩa | Nhấn mạnh vào hành động được thực hiện, nhìn thấy một phần hành động. | Nhấn mạnh vào người thực hiện hành động, nhìn thấy toàn bộ quá trình xảy ra. |
Ví dụ | I noticed my boyfriend preparing a big gift for me. (Tôi nhận thấy bạn trai tôi chuẩn bị một món quà lớn cho tôi.) → Nhấn mạnh về hành động. | I noticed my boyfriend enter the coffee with someone. (Tôi nhận thấy bạn trai tôi vào quán cà phê với ai đó.) → Nhấn mạnh về người. |
5. Cấu trúc tương đương với cấu trúc Notice
Cấu trúc tương đương với cấu trúc Notice | Ý nghĩa | Ví dụ |
Pay attention to | Để ý/ chú ý đến điều gì | It’s important to pay attention to the safety guidelines when operating machinery. (Quan trọng để chú ý đến hướng dẫn an toàn khi vận hành máy móc.) |
Witness + N | Nhân chứng một sự việc/ sự vật nào đó | The security cameras were witnesses to the unauthorized entry into the building late last night. (Các camera an ninh đã là nhân chứng cho việc đột nhập trái phép vào tòa nhà vào khuya hôm qua.) |
Detect + N | Phát hiện ra điều gì | The security system is designed to detect unauthorized access to the building during non-business hours. (Hệ thống an ninh được thiết kế để phát hiện ra việc truy cập không được ủy quyền vào tòa nhà trong những giờ không làm việc.) |
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng nhất:
1. There was a short _______ about the latest movie of Alex Nguyen.
a) Notice
b) Noticed
c) Noticing
2. _______ notice of clients can help Minh improve his products and services.
a) Looking
b) Making
c) Taking
3. Taking Lan _______ Minh _______ her. Lan just wants to say she appreciates him too.
a) Noticed / noticing
b) Notice / noticed
c) Notice / noticing
4. John didn’t _______ Mary go home. He hasn’t said goodbye to Chris.
a) Notice
b) Notices
c) Noticed
5. Please _______ the car _______ over there. It’s so suspicious.
a) Park
b) To park
c) Parking
6. Jake got a _______ about collecting recyclables at school today.
a) Notice
b) Noticed
c) Noticing
7. This restroom is closed until further _______. Nam didn’t _______ that.
a) Notice / noticed
b) Notice / notice
c) Noticing / notice
8. Does Minh remember Mr. Johnson? He has just _______ him _______ by.
a) Noticed / walk
b) Notice / walking
c) Notice / walking
Đáp án:
- c) Noticing
- c) Taking
- c) Notice / noticing
- a) Notice
- c) Parking
- a) Notice
- b) Notice / notice
- a) Noticed / walk
Xem thêm: Tất tần tật về cấu trúc Remind: Cấu trúc, định nghĩa, cách phân biệt
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc notice, công thức và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.