fbpx

Tổng hợp các cấu trúc Offer và cách dùng thông dụng

Cấu trúc offer đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hằng ngày, giúp bạn diễn đạt lời đề nghị, lời mời, sự giúp đỡ hoặc cung cấp một thứ gì đó cho ai đó một cách tự nhiên và chính xác. Bài viết này The IELTS Workshop sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cấu trúc offer, cách sử dụng trong từng ngữ cảnh khác nhau và cung cấp bài tập thực hành để bạn có thể áp dụng vào thực tế.

1. Offer là gì?

Offer /ˈɒf.ər/ có thể là danh từ hoặc động từ, mang nhiều ý nghĩa tùy vào ngữ cảnh.

Khi Offer là danh từ

  • Dùng để chỉ lời đề nghị, lời mời hoặc sự giúp đỡ. Ví dụ: They made me an offer I couldn’t refuse. (Họ đưa ra một đề nghị mà tôi không thể từ chối.)
  • Mang nghĩa ưu đãi, khuyến mãi. Ví dụ: This store has a special offer on books this week. (Cửa hàng này đang có ưu đãi đặc biệt cho sách tuần này.)

Khi Offer là động từ

  • Diễn tả hành động cung cấp, giúp đỡ hoặc tạo cơ hội. Ví dụ: The company offered him a new job. (Công ty đã đề nghị anh ấy một công việc mới.)
  • Dùng khi ai đó sẵn sàng làm gì đó. Ví dụ: She offered to help me with my work. (Cô ấy đề nghị giúp tôi làm việc.)

2. Cấu trúc và cách dùng Offer

Cấu trúc của động từ offer

1. Offer + to-infinitive: Đề nghị hoặc tình nguyện làm điều gì đó.

Ví dụ:

  • She offered to babysit for us. (Cô ấy đề nghị trông trẻ giúp chúng tôi.)
  • He offered to lend me some money. (Anh ấy đề nghị cho tôi vay một ít tiền.)

2. Offer + something: Cung cấp hoặc đưa ra điều gì đó.

Ví dụ:

  • The hotel offers free Wi-Fi in all rooms. (Khách sạn cung cấp Wi-Fi miễn phí trong tất cả các phòng.)
  • They offered a reward for information about the missing dog. (Họ đưa ra phần thưởng cho thông tin về con chó bị mất tích.)

3. Offer + somebody + something: Đề nghị hoặc cung cấp cho ai đó điều gì.

Ví dụ:

  • The company offered him a generous salary package. (Công ty đề nghị cho anh ấy một gói lương hậu hĩnh.)
  • She offered me a ride to the station. (Cô ấy đề nghị chở tôi đến ga.)

4. Offer + something + to + somebody: Đưa hoặc cung cấp điều gì cho ai đó.

Ví dụ:

  • They offered the job to the most qualified candidate. (Họ đã giao công việc cho ứng viên đủ tiêu chuẩn nhất.)
  • He offered his seat to the elderly woman. (Anh ấy nhường chỗ cho người phụ nữ lớn tuổi.)

5. Offer + for + something: Đưa ra giá cho một món hàng hoặc tài sản.

Ví dụ:

  • They offered $500,000 for the house. (Họ đã trả giá 500.000 đô la cho ngôi nhà.)
  • She offered a high price for the antique vase. (Cô ấy đưa ra giá cao cho chiếc bình cổ.)

6. Offer + something + for + something:Diễn tả hành động đưa ra một mức giá, phần thưởng hoặc đề nghị cụ thể cho một vật, dịch vụ hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • The company offered a high salary for the right candidate. (Công ty đề nghị mức lương cao cho ứng viên phù hợp.)
  • She offered $2,000 for the antique painting. (Cô ấy đưa ra 2.000 đô la cho bức tranh cổ.)

7. Offer somebody something to do something: Diễn tả hành động đề nghị hoặc cung cấp cho ai đó một thứ gì đó để họ thực hiện một công việc cụ thể.

Ví dụ:

  • The company offered her a bonus to finish the project early. (Công ty đề nghị thưởng cho cô ấy một khoản tiền để hoàn thành dự án sớm.)
  • They offered the worker extra pay to work on the weekend. (Họ đề nghị trả thêm tiền cho công nhân để làm việc vào cuối tuần.)
Cấu trúc của động từ offer - cấu trúc Offer
Cấu trúc của động từ offer

Xem thêm: “Owing to” là gì? Cấu trúc và cách sử dụng trong tiếng Anh

Cấu trúc của danh từ offer

1. Offer + of + something: Diễn tả một đề nghị nhận được từ người khác.

 Ví dụ:

  • She accepted an offer of a new job in New York. (Cô ấy đã chấp nhận lời đề nghị một công việc mới ở New York.)
  • His offer of help was greatly appreciated. (Lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy được đánh giá rất cao.)

2. Offer + for + something: Dùng khi đề xuất một mức giá hoặc đưa ra lời chào bán.

 Ví dụ:

  • They made an offer for the antique painting. (Họ đã ra giá cho bức tranh cổ.)
  • The company is considering an offer for its latest product line. (Công ty đang cân nhắc một đề nghị mua lại dòng sản phẩm mới nhất của họ.)

3. Offer + to + V-infinitive: Dùng để đề cập đến lời đề nghị làm một việc gì đó.

 Ví dụ:

  • He declined all offers to join the new team. (Anh ấy từ chối tất cả lời mời tham gia đội mới.)
  • Her offer to cook dinner was very kind. (Lời đề nghị nấu bữa tối của cô ấy rất tử tế.)
Cấu trúc của danh từ offer - cấu trúc Offer
Cấu trúc của danh từ offer

Xem thêm: Cách sử dụng cấu trúc The more The more trong tiếng Anh

3. Một số cấu trúc tương tự cấu trúc offer

Trong tiếng Anh, khi muốn mời ai đó làm gì, xin phép thực hiện một hành động hoặc yêu cầu giúp đỡ, ngoài cấu trúc offer chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc dưới đây. Những mẫu câu này giúp cuộc trò chuyện trở nên lịch sự, linh hoạt, đa dạng câu văn và tự nhiên hơn.

1. Would you like…? → Dùng để đưa ra lời mời một cách lịch sự.

Cấu trúc:

  • Would you like + danh từ?
  • Would you like + to + V-infinitive?

Ví dụ:

  • Would you like some orange juice? (Bạn có muốn một chút nước cam không?)
  • Would you like to join us for dinner tonight? (Bạn có muốn tham gia bữa tối cùng chúng tôi tối nay không?)

2. Can / Could you…? → Dùng để yêu cầu ai đó làm gì.

Cấu trúc:

  • Can you + V-infinitive…?
  • Could you + V-infinitive…?

 Ví dụ:

  • Can you help me carry these bags? (Bạn có thể giúp tôi mang những chiếc túi này không?)
  • Could you turn off the lights before leaving? (Bạn có thể tắt đèn trước khi rời đi không?)

3. Can / Could / May I …? → Dùng để xin phép làm điều gì đó.

Cấu trúc:

  •  Can I + V-infinitive…?
  •  Could I + V-infinitive…?
  •  May I + V-infinitive…?

 Ví dụ:

  • Can I take a look at your book? (Tôi có thể xem cuốn sách của bạn không?)
  • Could I use your phone for a moment? (Tôi có thể mượn điện thoại của bạn một lát không?)
  • May I enter the meeting room now? (Bây giờ tôi có thể vào phòng họp không?)

Xem thêm: Modal Verbs (Động từ khuyết thiếu): Tổng hợp kiến thức cần nhớ

4. Các thành ngữ phổ biến với “Offer”

“Offer” không chỉ được sử dụng như một động từ thông thường mà còn xuất hiện trong một số thành ngữ quan trọng. Dưới đây là hai thành ngữ phổ biến mà bạn nên biết:

1. “Have something to offer”

Cụm từ này được sử dụng để diễn tả việc một địa điểm, một người hoặc một tổ chức có điều gì đó hấp dẫn, giá trị hoặc hữu ích để cung cấp cho người khác.

 Ví dụ:

  • This city has so much to offer in terms of culture and history. (Thành phố này có rất nhiều điều hấp dẫn về mặt văn hóa và lịch sử.)
  • The university has a lot to offer students, including excellent facilities and experienced professors. (Trường đại học này có nhiều điều giá trị dành cho sinh viên, bao gồm cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giáo sư giàu kinh nghiệm.)

2. “Offer your hand” (Formal)

Cụm từ này có nghĩa là đưa tay ra để bắt tay với ai đó, thường xuất hiện trong các tình huống trang trọng hoặc khi chào hỏi một cách lịch sự.

 Ví dụ:

  • As a sign of respect, he walked up to his new boss and offered his hand for a handshake. (Như một dấu hiệu của sự tôn trọng, anh ấy tiến đến sếp mới và đưa tay ra để bắt tay.)
  • She smiled warmly and offered her hand in greeting. (Cô ấy mỉm cười thân thiện và đưa tay ra để chào hỏi.)

Bài tập vận dụng

Bài tập: Điền vào chỗ trống với dạng thích hợp của “offer”.

  1. She __________ (offer) _________ (help) me with my assignment, but I decided to do it myself.
  2. The hotel __________ (offer) free breakfast _________ all guests.
  3. He __________ (offer) me _________ (job) in his company last week.
  4. They __________ (offer) $2,000 _________ information about the missing painting.
  5. The professor __________ (offer) his assistance _________ students who needed extra guidance.
  6. Could you __________ (offer) me some advice on how to improve my English skills?
  7. The store is currently __________ (offer) a discount _________ all electronic products.
  8. I appreciate your kindness, but I must decline your __________ (offer).
  9. My friend __________ (offer) me _________ (lift) to the airport, so I didn’t have to take a taxi.
  10. The government __________ (offer) financial support _________ small businesses during the crisis.

Đáp án:

  1. offered to help
  2. offers to
  3. offered me a job
  4. offered $2,000 for
  5. offered his assistance to
  6. offer
  7. offering on
  8. offer
  9. offered me a lift
  10. offered to

Xem thêm: Cấu trúc Give up: Cách dùng, cấu trúc và bài tập chi tiết

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức quan trọng về cấu trúc Offer cùng một số bài tập vận dụng mà The IELTS Workshop dành cho bạn. Hy vọng bài viết này sẽ là những thông tin hữu ích giúp bạn thêm vững vàng khi gặp các dạng bài tập và việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng, đơn giản hơn rất nhiều. 

Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.

Khóa học Freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo