fbpx

Cấu trúc whenever: Định nghĩa, công thức và bài tập có đáp án

Trong tiếng Anh, cấu trúc whenever là một liên từ phổ biến được dùng để chỉ thời điểm xảy ra hành động. Dù có vẻ đơn giản, nhưng cách dùng whenever thường gây nhầm lẫn cho người học nếu không nắm rõ bản chất. Sau đây, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng và cách đặt câu đúng với cấu trúc whenever trong tiếng Anh.

1. Cấu trúc Whenever là gì?

Trong tiếng Anh, whenever mang ý nghĩa là “bất kỳ khi nào” hoặc “mỗi lần”, được sử dụng để chỉ những hành động hoặc sự việc có thể xảy ra nhiều lần, không giới hạn ở một thời điểm cụ thể nào trong quá khứ, hiện tại hay tương lai.

Ví dụ:

  • I feel relaxed whenever I listen to my favorite song.
    (Tôi cảm thấy thư giãn mỗi khi nghe bài hát yêu thích của mình.)
  • Whenever you need help, just give me a call.
    (Bất kỳ khi nào bạn cần giúp đỡ, chỉ cần gọi cho tôi.)
Cấu trúc whenever

Cấu trúc Whenever là gì?

2. Cấu trúc whenever và cách dùng trong tiếng Anh

Cấu trúc whenever:

Whenever + Mệnh đề 1, Mệnh đề 2
Mệnh đề 1 + whenever + Mệnh đề 2 

Cách dùng cấu trúc whenever:

Diễn tả hành động lặp lại khi có điều kiện: Whenever thường được dùng để nói về những hành động xảy ra nhiều lần khi có điều kiện cụ thể đi kèm.

Ví dụ: 

  • Whenever I walk past that café, I remember our old conversations.
    (Mỗi khi tôi đi ngang quán cà phê đó, tôi lại nhớ đến những cuộc trò chuyện cũ của chúng tôi.)
  • Whenever it gets cold, I make myself a cup of hot chocolate.
    (Mỗi khi trời lạnh, tôi tự pha cho mình một ly sô-cô-la nóng.

Nhấn mạnh tính thường xuyên: Whenever còn có thể được dùng để làm nổi bật một hành động xảy ra lặp đi lặp lại như một thói quen. 

Ví dụ: 

  • Whenever I do the laundry, I listen to podcasts.
    (Mỗi khi giặt đồ, tôi nghe podcast.) 
  • Whenever she travels, she writes in her journal.
    (Mỗi khi đi du lịch, cô ấy viết nhật ký.)

Kết hợp với câu điều kiện: Whenever cũng có thể kết hợp với các mệnh đề điều kiện để mở rộng ý nghĩa cho câu. 

Ví dụ: 

  • If you attend the workshop, whenever you have questions, don’t hesitate to ask.
    (Nếu bạn tham gia buổi học, bất cứ khi nào bạn có câu hỏi, đừng ngần ngại hỏi.)
  • Whenever I leave work early, if there’s still daylight, I take a walk in the park.
    (Mỗi khi tan làm sớm, nếu trời còn sáng, tôi sẽ đi dạo trong công viên.)

3. Những cấu trúc _ever khác

Từ vựngNghĩaVí dụ
Whateverbất cứ điều gìYou can write whatever comes to your mind. (Bạn có thể viết bất cứ điều gì bạn nghĩ ra.)
Whereverbất kỳ nơi nàoShe takes her camera wherever she goes. (Cô ấy mang theo máy ảnh đến bất kỳ nơi nào cô ấy đến.)
Howevercho dù thế nào / tuy nhiênHowever much he studied, he couldn’t pass the test. (Dù anh ấy học bao nhiêu, anh ấy vẫn không vượt qua kỳ thi.)
Whicheverbất kỳ cái nàoTake whichever route is faster. (Hãy đi theo bất kỳ tuyến đường nào nhanh hơn.)
Whoeverbất kỳ ai / cho dù là aiWhoever arrives first will get a free gift. (Bất kỳ ai đến trước sẽ được tặng quà.)

4. Một số cụm từ đi với ever khác

Cụm từNghĩaVí dụ
hardly everhiếm khiI hardly ever eat out on weekdays. (Tôi hiếm khi ăn ngoài vào các ngày trong tuần.)
if ever there was oneví dụ điển hìnhThat’s a perfect sunset, if ever there was one. (Đó là hoàng hôn hoàn hảo, đúng chuẩn một ví dụ tiêu biểu.)
ever sincekể từ thời điểm đóEver since she moved away, we haven’t talked. (Kể từ khi cô ấy chuyển đi, chúng tôi chưa nói chuyện lại.)
happily ever aftersống hạnh phúc mãi mãiThey dreamed of a life together, happily ever after. (Họ mơ về một cuộc sống bên nhau mãi mãi hạnh phúc.)
ever so / ever such arất làIt was ever such a boring movie. (Đó là một bộ phim rất buồn chán.)
yours evercách kết thư thân mậtThanks for everything you’ve done. Yours ever, Lisa. (Cảm ơn vì tất cả những gì bạn đã làm. Tạm biệt, Lisa.)
as evernhư thường lệAs ever, Tom arrived late to the meeting. (Như mọi lần, Tom đến cuộc họp muộn.)
for ever and a daythời gian dài đằng đẵngThat story has been told for ever and a day. (Câu chuyện đó đã được kể từ rất lâu rồi.)

5. Những lưu ý khi dùng cấu trúc whenever

Một số điểm cần ghi nhớ khi sử dụng cấu trúc whenever trong tiếng Anh:

Thì thường dùng với “whenever”:

“Whenever” thường đi kèm với thì hiện tại đơn khi diễn tả thói quen, hành động xảy ra lặp lại. Ngoài ra, khi nói về những khả năng trong tương lai, ta có thể sử dụng thì tương lai đơn ở mệnh đề chính, trong khi mệnh đề với “whenever” vẫn ở thì hiện tại đơn. 

Ví dụ: Whenever he has free time, he will call his parents.
(Bất cứ khi nào rảnh, anh ấy sẽ gọi cho bố mẹ.)

Phân biệt với các từ kết thúc bằng -ever khác: 

Người học dễ nhầm lẫn “whenever” với các từ như “whoever”, “whatever”, “wherever” hay “however”. Tuy nhiên, mỗi từ mang một ý nghĩa riêng biệt và cách sử dụng khác nhau. “Whenever” chỉ liên quan đến thời gian – nghĩa là “bất cứ khi nào”, còn các từ khác sẽ phụ thuộc vào người, vật, nơi chốn hoặc cách thức.

Vị trí của mệnh đề chứa “whenever”:

Cụm “whenever” có thể được đặt ở đầu hoặc cuối câu. Nếu đứng đầu, cần thêm dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.

Ví dụ: Whenever I hear this song, I remember my childhood.
(Mỗi khi tôi nghe bài hát này, tôi lại nhớ về thời thơ ấu.)

“Whenever” có thể mang nghĩa tương đương với “no matter when”:

Trong một số ngữ cảnh, “whenever” có thể hiểu là “bất kể khi nào” hay “dù vào lúc nào”, mang sắc thái nhấn mạnh sự không giới hạn về thời gian.

Ví dụ: You can visit us whenever you want = You can visit us no matter when you want.
(Bạn có thể đến thăm chúng tôi bất cứ khi nào bạn muốn.)

6. Bài tập vận dụng

Bài tập: Hoàn thành câu với từ thích hợp (whenever, whoever, whatever, whichever, wherever, however)

  1. Don’t open the door _______ knocks after midnight.
  2. I’ll help you _______ you choose to pursue.
  3. Take a break _______ you feel too tired to continue.
  4. _______ finishes the project first will get a bonus.
  5. _______ you go, remember to call your parents.
  6. You can pick _______ book you want from the shelf.
  7. _______ long the journey is, we’ll walk it together.
  8. I’ll support you _______ you decide to go.
  9. Call me _______ you need someone to talk to.
  10. You may wear _______ you feel most confident in.

Đáp án:

  1. whoever
  2. whatever
  3. whenever
  4. whoever
  5. wherever
  6. whichever
  7. however
  8. whenever
  9. whenever
  10. whatever

Như vậy, cấu trúc whenever không chỉ là một liên từ chỉ thời gian thông thường mà còn là công cụ giúp câu văn linh hoạt và tự nhiên hơn. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc, đặc biệt trong các bài thi viết và nói tiếng Anh. Tham khảo ngay khoá Freshman để được hệ thống kiến thức từ cơ bản nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo