fbpx

Cấu trúc Yet là thì gì? Cách dùng Yet và bài tập chi tiết

Cấu trúc yet là một trong những điểm ngữ pháp thường gặp khiến người học tiếng Anh bối rối. Vậy yet là gì, yet là thì gì và cách dùng yet như thế nào để đúng ngữ cảnh? Ngay bây giờ hãy cùng The IELTS Workshop ôn tập lại cấu trúc Yet để biết cách áp dụng đúng cấu trúc này nhé.

1. Yet là gì?

Yet trong tiếng Anh thường được sử dụng để biểu thị sự việc/hành động chưa xảy ra hoặc để tạo ra sự tương phản trong văn bản tiếng Anh. Tuy nhiên, giống như nhiều từ vựng khác trong tiếng Anh, Yet có những nghĩa khác nhau dưới đây tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể của câu.

1.1. Yet với vai trò trạng từ

Dưới dạng trạng từ, yet mang nghĩa: chưa, vẫn chưa, thường xuất hiện trong các câu phủ định hoặc câu nghi vấn của thì hiện tại hoàn thành để chỉ ra một việc gì đó chưa xảy ra hoặc chưa hoàn thành, nhưng có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • I haven’t finished my report yet. (Tôi vẫn chưa làm xong bản báo cáo.)
  • They haven’t decided on a date for the wedding yet. (Họ vẫn chưa quyết định ngày cưới.)

1.2. Yet với vai trò là liên từ

Yet khi là một liên từ sẽ có nghĩa: nhưng, song, tuy nhiên, ấy vậy mà  tương tự như “but” hoặc “nevertheless“, để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề. Nó thường đứng sau từ “and”.

Ví dụ:

  • She was tired, yet she continued working. (Cô ấy mệt mỏi, nhưng cô ấy vẫn tiếp tục làm việc.)
  • The weather was cold, yet they went for a swim. (Thời tiết lạnh, nhưng họ vẫn đi bơi.)
cấu trúc Yet
Yet là gì trong tiếng Anh?

2. Yet là thì gì? Các cấu trúc Yet trong tiếng Anh

Cấu trúc Yet thường đi cùng thì hiện tại hoàn thành, nhưng cũng linh hoạt xuất hiện trong câu nối, câu đối lập để làm rõ nghĩa. Dưới đây là các cấu trúc Yet thông dụng:

2.1. Cấu trúc Yet trong thì hiện tại hoàn thành

“Yet” thường được đặt ở cuối câu. Yet chỉ sự việc chưa xảy ra vào thời điểm nói hoặc để biểu thị sự chờ đợi của người nói.

S + have/ has + not (haven’t/ hasn’t) + V3 + yet

Ví dụ: I haven’t finished my work yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành công việc của mình.)

Trong câu nghi vấn của thì hiện tại hoàn thành:

 “Yet” thường được sử dụng để thể hiện sự chờ đợi hoặc xác nhận việc chưa xảy ra một sự kiện cho đến thời điểm nói.

Have/ has + S + V3 + yet?

Ví dụ:

  • Has he talked to the manager yet? (Anh ấy đã nói chuyện với quản lý chưa?)
  • Have you visited the new museum exhibit yet? (Bạn đã thăm triển lãm bảo tàng mới chưa?)

Yet còn được dùng với cấu trúc “Have yet to”:

“Have yet to” thường được sử dụng để diễn đạt việc mà chưa được thực hiện đến thời điểm nói. Nó thường được sử dụng trong câu khẳng định nhưng mang nghĩa phủ định để chỉ sự việc chưa được hoàn thành đến thời điểm hiện tại.

S + have/ has yet to + V_inf

Ví dụ: We have yet to receive a response from the authorities. (Chúng tôi vẫn chưa nhận được phản hồi từ các cơ quan chức năng.)

Xem thêm: Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)

Cấu trúc Yet trong thì hiện tại hoàn thành
Yet là thì gì? Cấu trúc Yet trong thì hiện tại hoàn thành

2.2 Cấu trúc “Be Yet to”

Cấu trúc “be yet to” được sử dụng để nhấn mạnh một sự việc cụ thể chưa diễn ra vào thời điểm nói, đặc biệt là khi nói về một sự việc dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai. Cụm từ này thường được sử dụng với động từ “be” theo sau bởi “yet to” và sau đó là một động từ nguyên thể.

S + be yet to + V_inf

Ví dụ: The results of the experiment are yet to be announced. (Kết quả của thí nghiệm vẫn chưa được công bố.)

2.3. Yet dùng trong câu so sánh nhất

Được sử dụng để miêu tả sự ngạc nhiên hoặc mong đợi về một tình huống chưa xảy ra cho đến thời điểm hiện tại.

S + to be (am/is/are) + the + superlative adjective + yet + present perfect

Ví dụ: They are the most dedicated volunteers in the organization, yet they haven’t received any recognition for their efforts.
(Họ là những tình nguyện viên tận tâm nhất trong tổ chức, nhưng họ vẫn chưa nhận được bất kỳ sự công nhận nào cho những nỗ lực của mình.)

Xem thêm: So sánh nhất (Superlative): Cấu trúc và cách sử dụng chi tiết

2.4. Câu trúc Yet với vai trò liên từ

Trong trường hợp này, Yet là một liên từ thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề trong câu. Ta có cấu trúc cụ thể:

“S + V, yet S + V”  hoặc  “S + V, and yet S + V”

Ví dụ:

  • He was exhausted, and yet he stayed up late to work. (Anh ấy rất mệt mỏi, nhưng anh ấy vẫn thức khuya làm việc)
  • He has all the necessary qualifications, yet he didn’t get the job.(Anh ấy có đủ điều kiện cần thiết, nhưng anh ấy không được nhận công việc.)

2.5. Các cấu trúc Yet mở rộng

Cấu trúc Yet dùng để nhấn mạnh

Yet có thể được dùng như một từ nhấn mạnh, mang ý nghĩa tương tự với even, đặc biệt khi đứng trước các từ như another, again, hoặc more. Trong trường hợp này, yet không bị giới hạn bởi thì và thường xuất hiện để nhấn mạnh sự lặp lại, gia tăng hoặc tiếp diễn của hành động.

S+ V + (O) + yet + another / again / more

Ví dụ:

  • The company faced yet another challenge this quarter. (Công ty lại gặp thêm một thử thách nữa trong quý này.)
  • She failed the driving test yet again. (Cô ấy lại trượt bài thi lái xe một lần nữa.)

Yet đi với động từ khuyết thiếu

Yet cũng thường được dùng với các động từ khuyết thiếu như may, might, could,… để gợi ý rằng một điều gì đó vẫn còn khả năng xảy ra trong tương lai, mặc dù hiện tại có vẻ không khả quan. 

S + may/could/might/…+ yet + V−inf

Ví dụ:

  • They could still win yet if they focus in the second half. (Họ vẫn có thể thắng nếu tập trung trong hiệp hai.)
  • The weather might improve yet before the weekend. (Thời tiết có thể vẫn sẽ tốt lên trước cuối tuần.)

3. Phân biệt Yet và Still

Cùng tìm hiểu rõ hơn về 2 từ Yet và Still qua bảng so sánh dưới đây:

YetStill
Giống nhauCả hai đều là trạng từ chỉ thời gian, được sử dụng để thể hiện rằng một sự việc/ hành động vẫn đang diễn ra sau một thời gian nhất định. Có thể sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn
Khác nhauCách dùngDiễn tả một sự việc vẫn chưa xảy ra cho đến hiện tại, mong đợi về một sự việc sẽ xảy ra trong tương laiDiễn tả sự việc đã xảy ra trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn không có sự thay đổi lớn
Loại câuCâu phủ định
Câu nghi vấn
Câu khẳng định
Câu phủ định
Câu nghi vấn
Ví dụI haven’t finished my homework yet. (Tôi vẫn chưa làm xong bài tập về nhà.)She is still waiting for the bus. (Cô ấy vẫn đang đợi xe buýt.)

4. Lưu ý những lỗi thường gặp khi dùng Yet

Dùng “yet” trong câu khẳng định

Sử dụng “yet” trong câu khẳng định là không phù hợp, “yet” chỉ dùng trong câu phủ định, nghi vấn, hoặc câu khẳng định mang nghĩa phủ định.

Ví dụ:

  • Câu sai: I have finished my project yet.
  • Câu đúng: I haven’t finished my project yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành dự án.)

Đặt “yet” sai vị trí trong câu

Việc đặt “yet” ở sai vị trí trong câu dễ gây hiểu nhầm cho người nghe/người đọc.

  • Khi là trạng từ, “yet” thường đặt cuối câu.
  • Khi là liên từ, “yet” nối hai mệnh đề và đứng giữa câu.

Ví dụ:

  • Câu sai: Yet, I haven’t talked to her.
  • Câu đúng: I haven’t talked to her yet. (Tôi vẫn chưa nói chuyện với cô ấy.)

Xác định sai thì trong câu có Yet

Bạn học nên kiểm tra kỹ thì của câu để tránh được các lỗi ngữ pháp hoặc cấu trúc không đúng. Hãy nhớ rằng Yet thường dùng với thì hiện tại hoàn thành.

Ví dụ:

  • Câu sai: I do not finish my homework yet.
  • Câu đúng: I haven’t finished my homework yet. (Tôi chưa làm xong bài tập về nhà.)

5. Một số cụm từ đi với Yet

TừCách sử dụngVí dụ
Yet againĐược sử dụng nhấn mạnh một sự kiện đã xảy ra một lần trước đó và đang tái diễn.He was late yet again for the meeting. (Anh ấy lại muộn cho cuộc họp.)
As yetĐược sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của “cho đến lúc này”, “cho đến bây giờ”, hoặc “cho đến thời điểm hiện tại”.As yet, we have not received any information about the schedule for the conference. (Cho đến thời điểm hiện tại, chúng tôi vẫn chưa nhận được bất kỳ thông tin nào về lịch trình cho hội nghị.)
Yet moreĐược sử dụng để chỉ một lượng lớn hơn, thường đi kèm với sự bất ngờ hoặc phàn nàn.We have yet more work to do before the deadline. (Chúng tôi vẫn còn nhiều công việc phải làm trước thời hạn.)
Not just yetĐược sử dụng để diễn tả sự chậm trễ hoặc sự không sẵn sàng để thực hiện một hành động cụ thể ngay lập tức, nhưng có thể sẽ thực hiện trong tương lai gần.Can you start the presentation now?” – “Not just yet, I need a few more minutes to set up the slides.” (Bạn có thể bắt đầu bài thuyết trình bây giờ không?- Chưa đến lúc, tôi cần một vùi phút nữa để chuẩn bị các bản trình chiếu.)
Better yetĐược sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý tốt hơn trong một tình huống cụ thể.Why don’t we go for a walk in the park, or better yet, let’s go for a hike in the mountains? (Tại sao chúng ta không đi dạo ở công viên hay tốt hơn chúng ta đi leo núi nhỉ.)
So near (and) yet so farDiễn tả sự thất vọng và cảm xúc tiếc nuối khi cơ hội hoặc mục tiêu nằm trong tầm tay nhưng lại không thể đạt được do một lý do nào đó.They were minutes away from catching the train, but the traffic jam made them miss it. So near, yet so far. (Họ chỉ cách đoàn tàu vài phút, nhưng tắc đường đã làm họ bỏ lỡ nó.Gần kề nhưng lại thật cách xa.)

6. Bài tập vận dụng

Sắp xếp các từ để tạo thành câu có từ “yet”

  1. homework / finished / I / my / haven’t / yet.
  2. arrived / have / they / yet?
  3. talented / held / exhibition / she / yet / hasn’t / an.
  4. made / decision / yet / haven’t / they.
  5. the / decision / yet / hasn’t / been / made.
  6. results / been / announced / the / yet / of / experiment / have / not / been.
  7. recognized / haven’t / they / any / yet / received / for / efforts / their.
  8. team / yet / dedicated / the / received / members / any / haven’t / recognition / most.
  9. weather / decided / for / go / the / they / picnic / to / cloudy / was / yet.
  10. exciting / of / come / the / is / trip / to / most / yet / part / the.

Đáp án:

  1. I haven’t finished my homework yet.
  2. Have they arrived yet
  3. She is the most talented artist I’ve seen, yet she hasn’t held an exhibition.
  4. They haven’t made a decision yet.
  5. The decision hasn’t been made yet.
  6. The results of the experiment have not yet been announced.
  7. They are the most dedicated team members, yet they haven’t received any recognition for their efforts.
  8. They haven’t yet received any recognition for being the most dedicated team members.
  9. The weather was cloudy, yet they decided to go for a picnic.
  10. The most exciting part of the trip is yet to come.

Xem thêm:
CÂU ĐIỀU KIỆN trong tiếng Anh: Cách dùng, Dấu hiệu nhận biết & Bài tập
Cấu trúc Forget: Công thức, cách dùng và bài tập chi tiết

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về cấu trúc Yet, yet là thì gì cùng các bài tập đi kèm rất bổ ích. Hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.

Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop nhé.

khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo