fbpx

Nắm bắt danh từ đếm được và không đếm được trong tích tắc

Từ loại là phần quan trọng khi học tiếng Anh hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác. Trong tiếng Anh, có 4 loại từ loại cần được nắm vững, danh từ là một trong số đó. Danh từ được chia thành hai loại nhỏ là danh từ đếm được và không đếm được. Đây cũng là phần xuất hiện rất nhiều trong các bài tập. Nếu bạn vẫn đang gặp khó khăn trong việc phân biệt này hãy theo dõi bài viết sau để bỏ túi bí quyết học và nắm bắt nhanh cách làm dạng bài tập này. 

1. Tổng quan về Danh từ đếm được trong tiếng Anh

1.1 Danh từ đếm được là gì?

Danh từ đếm được (Countable nouns) là những từ chỉ các sự vật, con người hoặc khái niệm mà chúng ta có thể đếm được, như người, đồ vật hay những ý tưởng cụ thể. Chúng có thể đi kèm với các từ chỉ số lượng và thường có cả dạng số ít lẫn số nhiều.

Ví dụ:

  • She has three apples. (Cô ấy có ba quả táo.)
  • We need five chairs for the meeting. (Chúng ta cần năm cái ghế cho buổi họp.)
Tổng quan về Danh từ đếm được trong tiếng Anh
Tổng quan về Danh từ đếm được trong tiếng Anh

1.2 Phân loại danh từ đếm được trong tiếng Anh

Danh từ đếm được trong tiếng Anh có thể được chia thành hai dạng chính: danh từ số ít và danh từ số nhiều. 

Loại danh từĐịnh nghĩaVí dụ
Danh từ số ít (Singular Nouns)Danh từ số ít dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng, hoặc đối tượng duy nhất, thường đi kèm với mạo từ “a/an” hoặc từ chỉ số lượng “one”.
A book, an apple, one chair

Danh từ số nhiềuDanh từ số nhiều được dùng khi nói về những sự vật hoặc hiện tượng có từ hai cái trở lên. Chúng ta thường sử dụng các từ chỉ số lượng như “two”, “three”, “many”, “several”, v.v. khi nói đến danh từ số nhiều.Two cats, five computers, many trees

Xem thêm: Danh từ số ít và Danh từ số nhiều: Tổng hợp kiến thức chi tiết

1.3 Cách chuyển danh từ đếm được từ số ít sang số nhiều

Khi học tiếng Anh, việc chuyển danh từ từ dạng số ít sang số nhiều là một kỹ năng quan trọng để giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn.

Danh từ bình thường (Regular Nouns)

Quy tắc: Chỉ cần thêm “-s” vào cuối từ để chuyển từ số ít sang số nhiều.

Ví dụ :

  • A house → houses (Một ngôi nhà → Những ngôi nhà)
  • A car → cars (Một chiếc xe → Những chiếc xe)

Danh từ có hậu tố đặc biệt (-ch, -sh, -s, -x, -o, -z)

Quy tắc: Thêm “-es” vào cuối từ.

Ví dụ:

  • A potato → potatoes (Một củ khoai tây → Những củ khoai tây)
  • A church → churches (Một nhà thờ → Những nhà thờ)

Danh từ tận cùng bằng “-y”

Nếu trước “-y” là phụ âm, đổi “-y” thành “-ies”. Còn nếu trước “-y” là nguyên âm (a,o,e,u,i), chỉ cần thêm “-s”.

Ví dụ:

  • A city → cities (Một thành phố → Những thành phố)
  • A day → days  (Một ngày → Những ngày)

Danh từ tận cùng là “-f” hoặc “-fe”

Quy tắc: Đổi “f/fe” thành “-ves”.

Ví dụ:

  • A wife → wives (Một người vợ → Những người vợ)
  • A wolf → wolves (Một con sói → Những con sói)

Danh từ tận cùng là “-is”

Quy tắc: Đổi “-is” thành “-es”.

Ví dụ:

  • A crisis → crises (Một cuộc khủng hoảng → Những cuộc khủng hoảng)
  • An oasis → oases (Một ốc đảo → Những ốc đảo)

Danh từ tận cùng là “-on”

Quy tắc: Đổi “-on” thành “-a”.

Ví dụ:

  • A criterion → criteria (Một tiêu chí → Những tiêu chí)
  • A phenomenon → phenomena (Một hiện tượng → Những hiện tượng)

Xem thêm: Cách thêm s/es vào danh từ trong tiếng Anh đơn giản 

1.4 Những danh từ đếm được bất quy tắc

Trong tiếng Anh, có những danh từ khi chuyển từ dạng số ít sang số nhiều không tuân theo quy tắc thông thường như thêm “-s” hoặc “-es”. Thay vào đó, chúng có cách biến đổi riêng biệt như sau:

Danh từ số ít (Singular Nouns)Danh từ số nhiều (Plural Nouns)Dịch nghĩa (Meaning)
manmenngười đàn ông
womanwomenngười phụ nữ
childchildrenđứa trẻ
footfeetbàn chân
toothteethrăng
mousemicecon chuột
personpeoplecon người
oxoxencon bò đực
goosegeesecon ngỗng
cactuscacti/cactusescây xương rồng
fungusfunginấm

Lưu ý: 

  • Một số danh từ không thay đổi hình thức khi chuyển từ số ít sang số nhiều. Dù bạn muốn chỉ một hay nhiều đối tượng, dạng của từ vẫn giữ nguyên.

Ví dụ: sheep, fish, deer, series, species,…

  • Một số danh từ chỉ các khái niệm trừu tượng, chất liệu thường không có dạng số nhiều. Chúng luôn được dùng ở dạng số ít, ngay cả khi bạn đang nói về một lượng lớn hoặc nhiều hơn một.

Ví dụ: information, advice, money, furniture, music, equipment, knowledge, luggage, homework,…

Xem thêm: Cách nhận biết từ loại trong tiếng Anh nhanh chóng và dễ nhớ

2. Tổng quan về Danh từ không đếm được trong tiếng Anh

2.1 Danh từ không đếm được là gì?

Danh từ không đếm được (uncountable nouns) dùng để chỉ những sự vật hoặc hiện tượng mà chúng ta không thể đếm trực tiếp bằng số lượng. Chúng thường được đo lường bằng các đơn vị như “a piece of”, “a bottle of”, “a cup of”,… Loại danh từ này thường bao gồm các khái niệm trừu tượng, các chất liệu ở dạng khí hoặc lỏng, các môn học, hoặc các hiện tượng tự nhiên.

Ví dụ:

  • She gave me good advice on my career. (Cô ấy đã cho tôi lời khuyên hữu ích về sự nghiệp.)
  • Gold is a valuable metal. (Vàng là kim loại quý.)
Tổng quan về Danh từ không đếm được trong tiếng Anh
Tổng quan về Danh từ không đếm được trong tiếng Anh

2.2 Phân loại danh từ không đếm được trong tiếng Anh

Các nhóm danh từ không đếm được có thể được phân loại theo:

  • Danh từ chỉ lĩnh vực/môn học (Subjects or fields of study): Mathematics, Japanese, History, Tennis, Music,…
  • Danh từ chỉ hiện tượng thiên nhiên (Natural phenomena): Storm, Flood, Thunder, Earthquake,…
  • Danh từ chỉ hoạt động (Activities): Swimming, Sleeping, Walking, Reading,…
  • Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng (Abstract concepts): Friendship, Motherhood, Advice, Love, Patience,…
  • Danh từ chỉ nguyên liệu, ẩm thực (Materials or food items): Rice, Food, Drink, Meat, Salt,…

2.3 Các lượng từ đi với các danh từ không đếm được

Mặc dù danh từ không đếm được không thể đếm được trực tiếp bằng số, nhưng chúng ta vẫn có thể diễn đạt số lượng của chúng thông qua các đơn vị đo lường và lượng từ. Khi bạn muốn nói đến một lượng cụ thể của một danh từ không đếm được, bạn cần phải sử dụng các đơn vị đo lường hoặc lượng từ.

Cấu trúc chung để diễn đạt số lượng của danh từ không đếm được là:

Số lượng + Đơn vị đo lường + of + danh từ không đếm được

Dưới đây là một số cách diễn đạt phổ biến về số lượng của danh từ không đếm được, bao gồm lượng từ và đơn vị đo lường:

  • Lượng từ: some, any, much, a great deal of, a bit of,…
  • Các danh từ dùng để chỉ một phần: a piece of, a slice of, a bar of, a loaf of, a tube of, a scoop of, a clove of,…
  • Đơn vị đo lường: kilograms, grams, pounds,…
  • Đơn vị đo thể tích: liter, cup, gallon,…
  • Đơn vị đo độ dài: meters, feet, inches,…

Xem thêm: 30+ Cách định lượng cho danh từ không đếm được kèm các trường hợp đặc biệt

2.4 Những danh từ không đếm được trong tiếng Anh phổ biến

Danh từDịch nghĩa
NewsTin tức
WaterNước
FurnitureĐồ trang trí
PollutionSự ô nhiễm
ClothingQuần áo
SoapXà bông
MachineryMáy móc
SceneryPhong cảnh
TrafficGiao thông
AirKhông khí
KnowledgeKiến thức
MeatThịt
EquipmentThiết bị
AdvertisingQuảng cáo (Advertisement: mẫu quảng cáo là đếm được)
HomeworkBài tập về nhà
Luggage/BaggageHành lý
RecreationSự thư giãn, giải trí
PoliticsChính trị
FoodThức ăn
EconomicsKinh tế học
MumpsBệnh quai bị
MeaslesBệnh sởi
MathsToán
StationeryVăn phòng phẩm
EmploymentCông việc làm
Merchandise/GoodsHàng hoá
AdviceLời khuyên
FurnitureĐồ trang trí
KnowledgeKiến thức
MoneyTiền

3. Một số trường hợp đặc biệt của danh từ đếm được và không đếm được

Trong tiếng Anh, một số danh từ có thể được sử dụng cả ở dạng đếm được và không đếm được, nhưng ý nghĩa của chúng sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Sự thay đổi này thường liên quan đến cách sử dụng mạo từ, lượng từ và cách định nghĩa những danh từ đó trong ngữ cảnh cụ thể.

Danh từDạng đếm đượcDạng không đếm được
HairChỉ từng sợi tóc: I found a few white hairs in my comb. (Tôi tìm thấy vài sợi tóc bạc trong lược.)Chỉ toàn bộ mái tóc: I have long hair. (Tôi có mái tóc dài.)
RoomChỉ căn phòng: All rooms have private facilities. (Tất cả các phòng đều được trang bị tiện ích riêng.)Chỉ không gian: There is room for no more than three cars. (Chỉ có không gian cho tối đa ba chiếc xe.)
TimeChỉ khoảng thời gian hoặc số lần: I have told you twenty times. (Tôi đã nói với bạn hai mươi lần rồi.)Chỉ thời gian: How much time has been allotted to this work? (Bao nhiêu thời gian đã được phân bổ cho công việc này?)

Một số từ khác có cách sử dụng tương tự như: truth, cheese, currency, danger, education, entertainment, failure, food, friendship, lack, love, paper, power, time,… 

Lưu ý: Hãy chú ý đến ngữ cảnh khi bạn sử dụng các danh từ có thể đếm được hoặc không đếm được, vì cách sử dụng sẽ làm thay đổi ý nghĩa của câu nói.

Xem thêm: Danh từ ghép: 8 loại và 3 cách thành lập trong tiếng Anh

4. Cách sử dụng danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Dưới đây là một số quy tắc bạn cần nắm vững để phân biệt rõ danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Có một số mạo từ và lượng từ chỉ có thể đi cùng với một trong hai loại danh từ. Khi đã quen mặt, nếu bạn sử dụng khác đi sẽ tự dưng thấy có phần sai lệch. 

Danh từ đếm được và không đếm được được phân biệt rõ ràng
Danh từ đếm được và không đếm được được phân biệt rõ ràng

4.1 Từ chỉ đi với danh từ đếm được

Danh từ đếm được chỉ đi với mạo từ “a” và “an”. Về lượng từ thì sẽ được kết hợp với “many”, “few” và “a few”. Trong trường hợp muốn hỏi về danh từ đếm được các bạn sẽ dùng “How many…”

Ví dụ: A few friends, A student, Many books,…

4.2 Từ chỉ được dùng với danh từ không đếm được

“Much”, “little”, “a little bit of” là lượng từ được dùng với danh từ không đếm được. Nếu bạn muốn hỏi thì sẽ dùng “How much…”

Ví dụ: A little bit of salt, Much money, Little milk,…

4.3 Từ dùng được cho cả danh từ đếm được và không đếm được

Có một vài lượng từ không thuộc hai nguyên tắc trên. Bạn dùng chúng cho danh từ đếm được hay không đếm được đều đúng. Các từ đó là: some, any, no, a lot of/lots of, plenty of.

Ví dụ: some pens, some coffee, A lot of bags, A lot of tea,…

4.4 Danh từ luôn ở dạng số nhiều

Trong tiếng Anh, có một số danh từ dù trường hợp nào cũng chỉ được sử dụng dưới dạng số nhiều. Trường hợp này có khá nhiều từ, bạn có thể tham khảo một vài từ phổ biến sau: 

  • Goods
  • Trousers
  • Jeans 
  • Glasses 
  • Scissors 
  • Clothes 
  • Earnings 
  • Savings 
  • Ethics
  • Scales
  • Manners
  • Pỵjamas
  • Braces 

Xem thêm: Mệnh đề danh từ (Noun Clause): Chức năng, cách rút gọn và bài tập

5. Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa danh từ đếm được và danh từ không đếm được, với các đặc điểm cụ thể và ví dụ:

Đặc điểmDanh từ đếm đượcDanh từ không đếm được
Hình tháiGồm có hai dạng: danh từ đếm được số ít và số nhiềuChỉ có một dạng, thường là số ít
Mạo từThường đứng sau mạo từ “a/an” với danh từ số ít, hoặc kèm mạo từ “the” nếu danh từ đã được xác địnhKhông dùng mạo từ “a/an”, thường đứng sau mạo từ “the” hoặc một danh từ khác
Số từĐi kèm trực tiếp các từ chỉ số đếm/ số lượng

Ví dụ: three apples, five chairs, eight houses
Không dùng trực tiếp với các từ chỉ số lượng cụ thể mà phải đi kèm với các danh từ chỉ đơn vị đo lường.

Ví dụ: a bottle of oil, three bags of rice
Lượng từĐi cùng a few, few, many + danh từ số nhiều đếm được.

Ví dụ: many students, a few candies, few errors
Đi cùng a little, little, much, a little bit + danh từ không đếm được.

Ví dụ: a little bit of honey, little flour, much patience
Động từKết hợp với dạng động từ số ít hoặc động từ số nhiều

Ví dụ:

The dog runs fast. (số ít)
The dogs run fast. (số nhiều)
Chỉ dùng với dạng động từ số ít.

Ví dụ:
Milk is fresh. (danh từ không đếm được)
Sugar is sweet. (danh từ không đếm được)

Bài tập danh từ đếm được và không đếm được

Bài tập 1: Chọn danh từ phù hợp để điền vào chỗ trống (đếm được hoặc không đếm được).

  1. I need ___ (apple) for the pie.
  2. There is ___ (milk) in the fridge.
  3. He bought ___ (book) yesterday.
  4. We don’t have ___ (sugar) left.
  5. Can you give me ___ (pen) from your bag?
  6. She doesn’t have ___ (money) to go shopping.
  7. There are ___ (student) in the classroom.
  8. Could you bring me ___ (water) from the kitchen?
  9. I found ___ (coin) on the floor.
  10. There was too ___ (information) in the report.

Bài tập 2: Chọn từ đúng giữa các lựa chọn sau.

  1. How ___ apples do you want? (many / much)
  2. We have so ___ time left to finish the task. (little / few)
  3. There’s ___ furniture in the room. (a few / little)
  4. She drank ___ cup of coffee before going to work. (a / some)
  5. How ___ water do you need? (many / much)
  6. He gave me ___ advice. (a few / much)
  7. There were ___ people at the party. (much / many)
  8. I need ___ bread for the sandwich. (a little / a few)
  9. They have ___ money to buy a new car. (few / little)
  10. There were ___ books on the shelf. (a few / a little)

Bài tập 3: Chuyển sang dạng số nhiều hoặc số ít

  1. There is a chair in the room.
  2. I have a few information about the meeting.
  3. She gave me two advice.
  4. The book is on the table.
  5. He ate three bread for breakfast.
  6. We need some work done before the meeting.
  7. She bought two apple at the store.
  8. There is some water in the bottle.
  9. I don’t have many money left.
  10. He has much problem to solve.

Bài tập 4: Điền đúng hoặc sai và sửa lại

  1. I need a little apples for the salad.
  2. There are a few sugar in the jar.
  3. We don’t have much bread at home.
  4. She has many knowledge about the topic.
  5. How much chairs are in the room?
  6. He drinks a lot of coffee every day.
  7. There is a few water in the bottle.
  8. She bought much books yesterday.
  9. He found many coin on the ground.
  10. I have a little pens in my bag.

Đáp án:

Bài 1:

  1. apples
  2. milk
  3. a book
  4. any sugar
  5. a pen
  6. enough money
  7. many students
  8. some water
  9. a coin
  10. much information

Bài 2:

  1. many
  2. little
  3. little
  4. a
  5. much
  6. much
  7. many
  8. a little
  9. enough
  10. a few

Bài 3:

  1. There are chairs in the room.
  2. I have a little information about the meeting.
  3. She gave me two pieces of advice.
  4. The books are on the table.
  5. He ate three pieces of bread for breakfast.
  6. We need some work done before the meeting.
  7. She bought two apples at the store.
  8. There is some water in the bottles.
  9. I don’t have much money left.
  10. He has many problems to solve.

Bài 4:

  1. Sai → I need a few apples for the salad.
  2. Sai → There is a little sugar in the jar.
  3. Đúng
  4. Sai → She has much knowledge about the topic.
  5. Sai → How many chairs are in the room?
  6. Đúng
  7. Sai → There is a little water in the bottle.
  8. Sai → She bought many books yesterday.
  9. Sai → He found many coins on the ground.
  10. Sai → I have a few pens in my bag.

Xem thêm: Tổng hợp về danh từ trong tiếng Anh: Phân loại và sử dụng

Tạm kết

Qua bài viết trên, mong rằng bạn đã biết cách phân biệt và ứng dụng giữa danh từ đếm được và không đếm được. Nếu bạn vẫn đang loay hoay cảm thấy chưa thể nắm rõ được nội dung này thì hãy liên hệ với The IELTS Workshop để được hỗ trợ thêm nhé. 

Nếu bạn vẫn gặp khó khăn trong việc học từ vựng hãy tham khảo ngay khóa học Foundation nhé. Những bài học Ngữ pháp – Từ vựng – Nền tảng tiếng Anh đã được xây dựng tỉ mỉ – Kết hợp với phương pháp giảng dạy sáng tạo, tương tác trong lớp học sẽ giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có động lực học tập hơn rất nhiều.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo