Danh từ số ít và Danh từ số nhiều: Kiến thức và bài tập A-Z

Hiểu rõ cách sử dụng danh từ số ít và danh từ số nhiều là điều thiết yếu để bạn có thể giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và chính xác. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ cung cấp cho bạn kiến thức chi tiết về danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh.

1. Danh từ số ít và Danh từ số nhiều

1.1. Danh từ số ít là gì?

Danh từ số ít (singular noun) là từ chỉ một người, một vật, một sự vật, một khái niệm, v.v. Danh từ số ít thường được sử dụng khi ta muốn nói về một đơn vị riêng lẻ, một cá thể cụ thể.

Một số cách dùng của danh từ số ít:

Cách dùng của danh từ số ítVí dụ
Chỉ một đơn vị, một cá thể cụ thểa book: một quyển sách
a table: một cái bàn
a student: một học sinh
Chỉ một tập hợp, một nhóm nhỏthe family: gia đình
the government: chính phủ
the police: cảnh sát
Chỉ một loại, một kiểua dog: một con chó (chỉ một loại động vật)
an apple: một quả táo (chỉ một loại trái cây)
a flower: một bông hoa (chỉ một loại thực vật)
Danh từ số ít thường đi với động từ số ítThe book is on the table. (Quyển sách đang ở trên bàn.)
The student studies hard. (Học sinh học tập chăm chỉ.)
The city is beautiful. (Thành phố này rất đẹp.)
Danh từ số ít có thể đi với các đại từ số ít như “a,” “an,” “the”I have a book. (Tôi có một quyển sách.)
She is an excellent teacher. (Cô ấy là một giáo viên xuất sắc.)
I live in the capital city. (Tôi sống ở thủ đô.)

1.2. Danh từ số nhiều là gì?

Danh từ số nhiều (plural noun) là từ chỉ nhiều người, nhiều vật, nhiều sự vật, nhiều khái niệm, v.v. Danh từ số nhiều thường được sử dụng khi ta muốn nói về nhiều đơn vị, nhiều cá thể cùng loại.

Một số cách dùng của danh từ số nhiều:

Cách dùng của danh từ số nhiềuVí dụ
Danh từ số nhiều thường đi với động từ số nhiềuThe books are on the shelf. (Những quyển sách đang ở trên kệ.)
There are many students in the class. (Có nhiều học sinh trong lớp.)
The doctors are working hard to save lives. (Các bác sĩ làm việc chăm chỉ để cứu sống mọi người.)
Danh từ số nhiều có thể đi với các đại từ số nhiều như “these,” “those,” “some,” “many”I bought many apples at the market. (Tôi mua nhiều táo ở chợ.)
These students are very intelligent. (Những học sinh này rất thông minh.)
I like those flowers. (Tôi thích những bông hoa đó.)

2. Cách nhận biết danh từ số ít và danh từ số nhiều

Để phân biệt danh từ số ít và danh từ số nhiều, cách phổ biến nhất là quan sát hậu tố. Thông thường, nếu danh từ kết thúc bằng -s hoặc -es, đó là danh từ số nhiều.

Tuy nhiên, quy tắc này không áp dụng cho các danh từ bất quy tắc. Với nhóm từ này, bạn cần ghi nhớ từng từ và dựa vào ngữ cảnh để xác định chúng ở dạng số ít hay số nhiều

3. Cách chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều

Có nhiều cách để chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều trong tiếng Anh

Danh từ số ít và Danh từ số nhiều
Cách chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều

3.1. Thêm đuôi -s

Đây là cách phổ biến nhất để chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều. Ví dụ:

Danh từ số ítDanh từ số nhiều
book (quyển sách)books (những quyển sách)
table (cái bàn)tables (những cái bàn)
student (học sinh)students (những bạn học sinh)
bag (cái túi)bags (những cái túi)
cat (con mèo)cats (những con mèo)
tree (cái cây)trees (những cái cây)
flower (bông hoa)flowers (những bông hoa)
pen (cây bút)pens (những cây bút)
pencil (chiếc bút chì)pencils (những chiếc bút chì)
bookcase (cái kệ sách)bookcases (những cái kệ sách)

3.2. Thêm đuôi -es

Nếu danh từ số ít kết thúc bằng phụ âm vô thanh (-p, -t, -k, -f, -s, -x, -sh, -ch, -z), ta thêm đuôi –es. Ví dụ:

Danh từ số ítDanh từ số nhiều
class (lớp học)classes (những lớp học)
fox (con cáo)foxes (những con cáo)
watch (đồng hồ)watches (những chiếc đồng hồ)
glass (cốc/ly)glasses (những cái cốc/ly)
dress (chiếc váy)dresses (những chiếc váy)
sandwich (bánh mì kẹp nhân)sandwiches (những chiếc bánh mì kẹp nhân)
bus (xe buýt)buses (những chiếc xe buýt)
quiz (bài kiểm tra ngắn)quizzes (những bài kiểm tra ngắn)
buzz (tiếng vo ve)buzzes (những tiếng vo ve)
wish (mong muốn)wishes (những mong muốn)

Nếu danh từ số ít kết thúc bằng -o sau phụ âm, ta thêm đuôi –es. Ví dụ:

Danh từ số ít Danh từ số nhiều
tomato (quả cà chua)tomatoes (những quả cà chua)
hero (anh hùng)heroes (những người anh hùng)
potato (củ khoai tây)potatoes (những củ khoai tây)
volcano (núi lửa)volcanoes (những ngọn núi lửa)
box (cái hộp)boxes (những cái hộp)
echo (tiếng vang)echoes (những tiếng vang)
veto (quyền phủ quyết)vetoes (những quyền phủ quyết)
mosquito (con muỗi)mosquitoes (những con muỗi)
tornado (cơn lốc xoáy)tornadoes (những cơn lốc xoáy)
buffalo (con trâu)buffaloes (những con trâu)

Lưu ý: Một số danh từ kết thúc bằng -o vẫn chỉ thêm -s (ví dụ: piano → pianos, photo → photos), cần ghi nhớ riêng.

3.3. Thêm đuôi ies

Một số danh từ số ít có đuôi -y khi chuyển sang danh từ số nhiều thay đổi -y thành -ies. Ví dụ:

Danh từ số ítDanh từ số nhiều
baby (trẻ sơ sinh)babies (những trẻ sơ sinh)
city (thành phố)cities (những thành phố)
country (quốc gia)countries (những quốc gia)
family (gia đình)families (những gia đình)
party (bữa tiệc)parties (những bữa tiệc)
story (câu chuyện)stories (những câu chuyện)
study (phòng học/việc học)studies (những phòng học/những việc nghiên cứu)
theory (lý thuyết)theories (những lý thuyết)
university (trường đại học)universities (những trường đại học)
victory (chiến thắng)victories (những chiến thắng)

Lưu ý: Nếu trước “y” là nguyên âm (a, e, i, o, u) → chỉ thêm -s (ví dụ: boy → boys, key → keys).

3.4. Lược bỏ -f / -fe / -ff và thêm -ves

Khi danh từ số ít kết thúc bằng -f, -fe hoặc đôi khi -ff, dạng số nhiều thường bỏ những đuôi này và thêm -ves.

Ví dụ:

  • calf → calves (con bê → những con bê)
  • knife → knives (con dao → những con dao)
  • loaf → loaves (ổ bánh → các ổ bánh)

Lưu ý: Không phải tất cả danh từ tận cùng bằng -f / -fe / -ff đều đổi sang -ves. Một số vẫn chỉ cần +s (ví dụ: roof → roofs, chief → chiefs).

3.5. Thay đổi nguyên âm

Một số danh từ số ít thay đổi nguyên âm để tạo thành danh từ số nhiều. Ví dụ:

Danh từ số ít thay đổi nguyên âm để tạo thành danh từ số nhiềuVí dụ
Nguyên âm a => eman (đàn ông) – men (những người đàn ông)
woman (phụ nữ) – women (những người phụ nữ)
Nguyên âm oo => eefoot (bàn chân) – feet (những bàn chân)
goose (con ngỗng) – geese (những con ngỗng)
tooth (cái răng) – teeth (những cái răng)
Nguyên âm us => ioctopus (con bạch tuộc) – octopuses / octopi (những con bạch tuộc)
cactus (cây xương rồng) – cacti (những cây xương rồng)
Fungus (nấm) – Fungi (những cây nấm)
Đuôi ouse => icemouse – mice (chuột)
louse – lice (con chấy)

3.6. Giữ nguyên

Một số danh từ số ít khi thay đổi sang danh từ số nhiều thì không thay đổi. Ví dụ:

Danh từ số ítDanh từ số nhiều
sheep (cừu)sheep (những con cừu)
deer (nai)deer (những con nai)
fish (cá)fish (những con cá)
moose (nai sừng tấm)moose (những con nai sừng tấm)
swine (lợn)swine (những con lợn)
aircraft (máy bay)aircraft (những chiếc máy bay)
buffalo (trâu)buffalo / buffaloes (những con trâu)
fowl (gia cầm)fowl / fowls (những con gia cầm)
means (phương tiện, cách thức)means (những phương tiện, những cách thức)
species (loài)species (những loài)

Ghi nhớ quan trọng

  • Một số danh từ giữ nguyên hình thức dù ở số ít hay số nhiều (sheep, deer, fish, moose, swine, aircraft).
  • Một số danh từ có 2 cách: giữ nguyên hoặc thêm -s/-es (buffalo → buffalo/buffaloes, fowl → fowl/fowls).
  • Một vài danh từ đặc biệt có “s/ies” nhưng vẫn dùng cho cả số ít và số nhiều (means, species).

3.7. Trường hợp ngoại lệ

Có một số danh từ số ít không tuân theo các quy tắc chuyển đổi thông thường. Các danh từ này cần được ghi nhớ riêng. Ví dụ:

  • ox – oxen (bò tót)
  • child (trẻ em) – children (những trẻ em)

Một số danh từ không có dạng số ít hoặc số nhiều (danh từ không đếm được). Những danh từ này thường là danh từ chỉ khái niệm trừu tượng hoặc chỉ các khái niệm vật chất không thể đo đếm, ví dụ:

  • love: tình yêu
  • happiness: hạnh phúc
  • freedom: tự do
  • water: nước
  • air: khí, không khí

Xem thêm: 30+ Cách định lượng cho danh từ không đếm được

4. Bảng danh từ số nhiều đặc biệt (bất quy tắc) 

Sau đây là một vài ví dụ về những danh từ số nhiều bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh:

Danh từ số ítDanh từ số nhiềuNghĩaVí dụ
penny pennies/ pencecác đồng xu/ số tiền xuI collected several pennies from the fountain. (Tôi đã thu thập được vài đồng xu từ đài phun nước.)
ox oxen     con bò đực   The farmer has two oxen. (Người nông dân đó có hai con bò đực.)
mousemicecon chuộtThe mice were running around the house looking for food. (Những con chuột đang chạy quanh nhà tìm thức ăn.)
manmenđàn ôngThe men in the village are preparing for the festival. (Những người đàn ông trong làng đang chuẩn bị cho lễ hội.)
footfeetbàn chânMy feet were sore from walking so much. (Chân tôi bị đau vì đi bộ quá nhiều.)
toothteethrăngThe dentist said I need to brush my teeth more often. (Bác sĩ nha khoa nói rằng tôi cần đánh răng thường xuyên hơn.)
personpeoplengườiMany people attended the concert last night. (Nhiều người đã tham gia buổi hòa nhạc tối qua.)
goosegeesecon ngỗngThe geese migrate south for the winter. (Những con ngỗng di cư về miền nam vào mùa đông.)
childchildrentrẻ emThe children played happily in the park. (Những đứa trẻ đã chơi đùa vui vẻ trong công viên.)
louselicechấy, rậnThe teacher found lice in the students’ hair. (Giáo viên phát hiện ra chấy trên tóc của học sinh trong buổi kiểm tra.)
womanwomenphụ nữThe women in the community are organizing a charity event. (Những người phụ nữ trong cộng đồng đang tổ chức sự kiện từ thiện.)
cactuscactixương rồngThe desert is home to many different species of cacti. (Sa mạc là nơi sinh sống của nhiều loài xương rồng khác nhau.)
wifewivesvợThe wives of the soldiers waited anxiously for their return. (Những người vợ của các chiến sĩ lo lắng chờ đợi sự trở về của họ.)

Lưu ý:

  • Từ “persons” đôi khi được sử dụng như dạng số nhiều của danh từ “person” trong ngữ cảnh trang trọng.
  • Ngoài ra, “people” còn có thể là danh từ số ít và “peoples” là danh từ số nhiều khi muốn nói đến “các dân tộc”.
  • Với danh từ “penny”,  danh từ số nhiều “pennies” được sử dụng để chỉ những đồng xu penny riêng lẻ (đồng 1 xu ở Mỹ). Trong khi đó, từ “pence” lại được dùng để nói về giá cả (số tiền xu).
  • Tuy nhiên, một số người Anh hiện nay sử dụng “pence” như một từ số ít. Ví dụ: The total cost of the meal was thirty pounds and one pence. (Tổng chi phí bữa ăn là ba mươi bảng một xu.)

5. Cách phát âm đuôi danh từ số nhiều 

Cách phát âm đuôi -s hoặc -es sẽ dựa trên âm đứng trước nó. Dưới đây là ba quy tắc chính: 

5.1. Khi một danh từ kết thúc bằng các phụ âm vô thanh

Khi một danh từ kết thúc bằng các phụ âm vô thanh (voiceless) như /p/, /k/, /f/, /t/, /θ/, âm đuôi sẽ được phát âm là /s/. Ví dụ: 

  • maps /mæps/ (bản đồ)
  • hats /hæts/ (chiếc mũ)
  • locks /lɑks/ (ổ khóa)
  • cliffs /klɪfs/ (vách đá)
  • paths /pæθs/ (đường mòn)

5.2. Khi danh từ kết thúc bằng các âm /s/, /ʃ/, /z/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/

Khi danh từ kết thúc bằng các âm /s/, /ʃ/, /z/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/, âm đuôi của danh từ sẽ được phát âm là /iz/. Ví dụ: 

  • glasses /ˈɡlæsiz/ (cặp kính)
  • buses /ˈbʌsiz/ (xe buýt)
  • wishes /ˈwɪʃiz/ (lời chúc)
  • matches /ˈmætʃiz/ (que diêm)
  • judges /ˈdʒʌdʒiz/ (quan tòa)

5.3. Khi danh từ kết thúc bằng các âm không thuộc các nhóm âm đặc biệt

Khi danh từ kết thúc bằng các âm không thuộc các nhóm âm đặc biệt, âm đuôi sẽ được đọc là /z/. Ví dụ:

  • bags /bæɡz/ (cái túi)
  • games /ɡeɪmz/ (trò chơi)
  • friends /frɛndz/ (người bạn)
  • flowers /ˈflaʊərz/ (bông hoa)
  • chairs /ʧɛərz/ (ghế)

Xem thêm: Cách thêm s/es vào danh từ trong tiếng Anh đơn giản

Bài tập vận dụng

Bài 1. Chuyển đổi các danh từ sau sang dạng số nhiều

  • toe
  • kangaroo
  • giraffe
  • city
  • country
  • baby
  • man
  • woman
  • mouse
  • ox

Bài 2. Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau:

  • The cat is/are playing in the garden.
  • I have a/an interesting book.
  • The teacher give/gives us homework every day.
  • London is/are a beautiful city.
  • There is/are many students in the class.

Đáp án:

Bài 1:

  • toe => toes
  • kangaroo => kangaroos
  • giraffe => giraffes
  • city => cities
  • country => countries
  • baby => babies
  • man => men
  • woman => women
  • mouse => mice
  • ox => oxen

Bài 2:

  • is
  • an
  • gives
  • is
  • are

Xem thêm: Nắm bắt danh từ đếm được và không đếm được trong tích tắc

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Danh từ số ít và Danh từ số nhiều, định nghĩa và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo