Keep up with là một trong những cụm động từ đi với Keep xuất hiện phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Vậy Keep up with là gì? Cách sử dụng như nào? Hãy cùng The IELTS Workshop bỏ túi ngay bí quyết sử dụng cụm từ này và làm một số bài tập để thành thạo nhé.
Keep up with là gì?
Keep up with là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh. Cụm từ này có thể mang một số ý nghĩa như sau:
- Bắt kịp, theo kịp với ai/cái gì
Ví dụ: Wages are failing to keep up with inflation. (Lương tháng không đủ để theo kịp lạm phát.)
- Giữ liên lạc với ai
Ví dụ: How many of your friends from primary school do you keep up with? (Bạn còn giữ liên lạc với bao nhiêu người bạn từ thời tiểu học?)
- Tiếp tục được cập nhật thông tin về cái gì
Ví dụ: He likes to keep up with the latest sports news. (Anh ấy rất thích cập nhật những tin tức thể thao mới nhất.)
- Tiếp tục làm, hoặc trả tiền cho cái gì đó một cách thường xuyên, theo chu kỳ
Ví dụ: My parents are struggling to keep up with the bank loans. (Bố mẹ tôi vật lộn để trả tiền cho khoản nợ ngân hàng.)
Vậy tóm lại, Keep up with là gì? Đó là cụm động từ diễn tả sự duy trì, theo kịp, hoặc không bị tụt lại phía sau về tốc độ, thông tin, mối quan hệ, hoặc nghĩa vụ tài chính.
2. Cấu trúc và cách dùng với Keep up with
Cùng TIW khám phá cấu trúc và cách dùng của Keep up with là gì để hiểu sâu hơn về cụm động từ này.

Cấu trúc chung:
Keep up with + something/somebody
Cách dùng: Keep up with được sử dụng để diễn tả hành động duy trì, theo kịp hoặc bắt nhịp với ai đó hoặc điều gì đó. Cụm động từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc:
- Theo dõi hoặc cập nhật thông tin mới nhất.
- Bắt kịp tiến độ, nhịp độ công việc hay học tập.
- Giữ vững mối quan hệ, sự kết nối.
Ví dụ: It’s hard to keep up with all the latest trends on social media. (Thật khó để bắt kịp tất cả các xu hướng mới trên mạng xã hội.)
Ngoài những cách dùng phổ biến trên, “keep up with” còn có thể mang nghĩa là duy trì việc chi trả hoặc tiếp tục làm điều gì đó một cách đều đặn, ổn định theo chu kỳ, đặc biệt trong ngữ cảnh tài chính hoặc nghĩa vụ lâu dài.
Ví dụ: It’s hard to keep up with monthly bills when you’re unemployed. (Thật khó để chi trả các hóa đơn hàng tháng khi bạn thất nghiệp.)
3. Phân biệt Keep up with với Catch up with
Mặc dù cả hai cụm đều có thể dịch là “bắt kịp”, nhưng cách dùng và sắc thái lại khác nhau rõ rệt.
Tiêu chí | Keep up with | Catch up with |
Ý nghĩa chính | Duy trì cùng tốc độ, trình độ hoặc mức độ | Thu hẹp khoảng cách, bắt kịp sau khi bị chậm |
Ngữ cảnh | Đã và đang đi cùng tốc độ | Từng bị chậm, nay mới theo kịp |
Ví dụ | I try to keep up with technology trends.(Tôi cố theo kịp xu hướng công nghệ.) | She stayed late to catch up with the rest of the team.(Cô ấy ở lại muộn để bắt kịp các đồng nghiệp.) |
Xem thêm: 15 chủ đề Conversation Phrasal verbs thường gặp
4. Một số cụm từ kết hợp với Keep up with và Keep
Keep up with thường đi kèm với những cụm từ ở bảng sau:
Cụm từ kết hợp | Nghĩa | Ví dụ |
Keep up with the times | Theo kịp thời đại (có thể dùng với nghĩa “chậm chạp, chậm tiến”) | Ví dụ: I thought he couldn’t keep up with the times. (Tôi nghĩ rằng ông ấy không còn theo kịp thời đại nữa rồi) |
Keep up with the Joneses | Cố gắng bằng bạn bằng bè về tài sản | People go into debt trying to keep up with the Joneses. (Mọi người đi vay nợ để cố gắng theo kịp hàng xóm) |
Keep up with payments | Trả tiền đúng hạn | It’s hard to keep up with monthly bills when you’re unemployed. (Thật khó để chi trả các hóa đơn hàng tháng khi bạn thất nghiệp.) |
Keep up with demands | Theo kịp nhu cầu | As we faced the challenges of parenting and keeping up with the demands of life, we were desperate for help. (Khi phải đối phó với những thử thách của vai trò làm cha mẹ và đáp ứng tất cả các nhu cầu của cuộc sống, chúng tôi rất cần được giúp đỡ.) |
Keep up with someone | Theo kịp ai đó | Ví dụ: She started to walk faster and I had to run to keep up with her. (Cô ấy bắt đầu rảo bước và tôi phải chạy để theo kịp cô ấy.) |
Ngoài ra để làm phong phú cách diễn đạt và dùng từ trong bài thi, các bạn cũng nên tham khảo một số cụm động từ thường gặp với Keep:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Keep around | Giữ vật gì ở gần | I always keep a notebook around. |
Keep at | Tiếp tục làm việc khó | Keep at it! You’re almost there. |
Keep away | Tránh xa | Keep away from that area! |
Keep back | Giữ khoảng cách an toàn | The police told the crowd to keep back. |
Keep down | Kiềm chế, giữ ở mức thấp | We need to keep costs down. |
Keep from | Cố gắng không làm gì | He could hardly keep from crying. |
Keep in | Không cho ra ngoài | The teacher kept the students in after class. |
Keep off | Tránh xa, không tiếp cận | Keep off the grass. |
Keep on | Tiếp tục | He kept on talking despite the noise. |
Keep out | Không cho vào | Keep out of my room! |
Keep to | Tuân thủ | Keep to the plan! |
Keep up | Không để ai ngủ | Are we keeping you up? |
Bài tập với cấu trúc “Keep up with”
Để hiểu hơn về Keep up with là gì cũng như vận dụng hiệu quả cụm động từ này, hãy thử làm phần bài tập sau:
Hãy điền các giới từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các cụm động từ với “keep”:
- You’ll be fine as long as you keep ___________ the path. Don’t leave it.
- They dammed the river to keep ___________ the water.
- The runner couldn’t keep ___________ the pace and lost the lead.
- She was kept ___________ participating because of her age.
- He kept ___________ the sandwich which was the first solid food he ate in a week.
- Mother told us to keep ___________ the kitchen floor as she had just mopped it.
- He used an alarm system to help keep ___________ unwanted guests.
- She kept ___________ it until she finally got the knot untied.
- He kept his wife ___________ with his loud snoring.
- Why keep __________ that rusty old car? You ought to get rid of it.
Đáp án
1. to | 2. back | 3. up with | 4. from | 5. down | 6. off | 7. away | 8. at | 9. up | 10. around |
Xem thêm: Make use of là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập trong tiếng Anh
Hy vọng rằng qua những kiến thức trong bài viết ở trên, bạn đã nắm vững được cách sử dụng Keep up with là gì của cấu trúc Keep up with.
Nếu bạn đang thấy học ngữ pháp thật là “chán nản”, hãy đến ngay với khóa học Freshman – nhẹ nhàng chinh phục kiến thức ngữ pháp tiếng Anh tại The IELTS Workshop.
