fbpx

Bỏ túi trọn bộ 20+ từ vựng IELTS chủ đề SCIENCE (kèm ví dụ)

SCIENCE (Khoa học) là một chủ đề thường gặp và rất rộng trong IELTS. Dưới đây là trọn bộ 20+ từ vựng IELTS chủ đề SCIENCE để hỗ trợ bạn ôn luyện IELTS 4 kỹ năng.

Bộ 20+ từ vựng IELTS chủ đề SCIENCE

1. Từ vựng The effect of science on society

Từ vựng các mô tả ảnh hưởng của khoa học lên xã hội:

  • drastically (adv) một cách quyết liệt, rõ ràng (=extremely)

Science and Technology have drastically changed our means of communication, the way we work, our housing, clothes, and food, and our methods of transportation.
(Công nghệ và Khoa học đã thay đổi hoàn toàn cách chúng ta giao tiếp, làm việc, nhà cửa, quần áo, thức ăn và cách ta di chuyển)

  • advancement (n) sự tiến bộ, sự phát triển
  • pace (n) tốc độ

Society’s progress has been made at a brisk pace thanks to the advancement of science and technology.
(Xã hội đã phát triển ở tốc độ nhanh chóng nhờ sự tiến bộ của khoa học và xã hội)

  • replace (v) thay thế

Fossil fuel can now be replaced by other renewable sources of energy, such as hydroelectric power or solar energy.
(Nhiên liệu hóa thạch giờ có thể thay thế bằng các nguồn năng lượng tái tạo được như thủy điện hay năng lượng mặt trời.)

  • utilize (v) sử dụng

The offices have a heating system that utilizes solar energy.
(Văn phòng có hệ thống nhiệt tận dụng năng lượng mặt trời)

  • developed society (n) xã hội tiến bộ

We live in a more developed society thanks to technology, but our emotions, our reactions, are the same.
(Chúng ta sống trong một xã hội tiến bộ nhờ công nghệ, nhưng cảm xúc của ta không đổi)

  • make something accessible (phrase) giúp cái gì tiếp cận dễ dàng hơn
  • tremendous growth (n) sự phát triển mạnh mẽ
  • sustainable growth (n) sự phát triển bền vững

2. Từ vựng Old Science and Modern Science

Từ vựng về khoa học cổ đại và khoa học hiện đại:

  • nature science (n) khoa học tự nhiên

Astronomy is a natural science that studies celestial objects and phenomena.
(Thiên văn là một môn khoa học tự nhiên về các thực thể và hiện tượng)

  • social science (n) khoa học xã hội
  • formal science (n) khoa học hình thức
  • automation (n) tự động hóa

Automation and robotics have decreased the need for a large, highly skilled workforce.
(Tự động hóa và rô bốt đã giảm nhu cầu về số lượng và lao động kỹ thuật cao)

  • artificial (adj) nhân tạo, không tự nhiên

The first fully functioning artificial heart was successfully implanted in a human in 1982.
(Trái tim nhân tạo hoàn chỉnh đầu tiên được cấy vào cơ thể người trong năm 1982)

  • mature (v) chín chắn, phát triển

As facial recognition has matured at such a brisk pace in recent years, many are concerned about privacy issues.
(Trong sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ nhận diện khuôn mặt những năm gần đây, nhiều người đang lo lắng về vấn đề bảo mật)

  • replicate (v) tạo nên bản sao

Computer viruses can replicate themselves and are passed along from user to user.
(Virut máy tính có thể lan nhanh và truyền từ tài khoản này sang tài khoản khác)

  • cure (v) chữa khỏi, điều trị khỏi

Medical breakthroughs are expected to cure fatal diseases such as cancer and HIV/AIDS.
(Những phát minh mới trong y khoa được kỳ vọng sẽ có thể chữa khỏi những căn bệnh hiểm nghèo như ung thư hay HIV/AIDS)

  • perceive (v) nhận thức

As science advances, the way people perceive different aspects of life also changes.
(Khoa học tiến bộ hơn, cách mọi người nhìn nhận các vấn đề khác nhau của cuộc sống cũng thay đổi)

Từ vựng là nền tảng để cải thiện tiếng Anh và nâng điểm IELTS

Trên đây The IELTS Workshop đã tổng hợp trọn bộ 20+ từ vựng IELTS chủ đề SCIENCE (kèm ví dụ) phổ biến nhất. Hy vọng bạn đọc đã có thêm những kiến thức bổ ích để tăng vốn từ vựng tiếng Anh. Mong rằng các kiến thức này, cũng như bộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề sẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Trong trường hợp bạn chưa có vốn từ tốt, bạn sẽ nhận ra quá trình ôn luyện IELTS sẽ không có nhiều sự khác biệt dù đã đầu tư nhiều thời gian và công sức. Tham gia khóa luyện thi của The IELTS Workshop để xây dựng bộ từ vựng theo chủ đề và ứng dụng vào rèn luyện 4 kỹ năng nhé.

lộ trình ielts

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo