fbpx

Khám phá 16+ Phrasal verb chủ đề Crime thông dụng trong tiếng Anh

Chủ đề Crime là một trong những đề tài có thể xuất hiện trong các kỳ thi IELTS. Bạn đã chuẩn bị cho chủ đề này chưa? Hôm nay hãy cùng The IELTS Workshop khám phá 16+ Phrasal verb chủ đề Crime thông dụng giúp ăn điểm trong kỳ thi IELTS nhé.

Top 16+ Phrasal Verb chủ đề Crime thông dụng

Có rất nhiều Phrasal verb chủ đề Crime mà bạn có thể sử dụng trong văn nói và văn viết. Tuy nhiên, The IELTS Workshop sẽ chỉ liệt kê 16+ Phrasal Verb có tính ứng dụng cao nhất cũng như phổ biến nhất cho bạn.

STTPhrasal VerbMeaningNghĩaVí dụ
1Break intoVào một nơi nào đó một cách bất hợp pháp, thường bằng cách phá cửa hoặc cửa sổđột nhập, vào trái phépThe burglars broke into the house through the back window. (Kẻ trộm đột nhập vào nhà qua cửa sổ sau.)
2Break out ofThoát khỏi một nơi nào đó bị giam giữ, chẳng hạn như nhà tù hoặc bệnh viện.Thoát khỏiThe prisoner broke out of jail and escaped. (Tù nhân trốn thoát khỏi nhà tù và chạy trốn.)
3Get away withTránh bị trừng phạt hoặc bị bắt sau khi phạm tội.Thoát khỏi trót lọt, tẩu thoátThe thief got away with the money despite the police chase. (Kẻ trộm đã tẩu thoát với số tiền bất chấp sự truy đuổi của cảnh sát.)
4Go on the run Bỏ trốn khỏi cảnh sát hoặc chính quyền.Bỏ trốnThe fugitive went on the run after the bank robbery. (Kẻ đào tẩu đã bỏ trốn sau vụ cướp ngân hàng.)
5Carry outThực hiện một kế hoạch hoặc hành động, đặc biệt là một hành động tội phạm.Thực hiệnThe gang carried out a series of bank robberies. (Băng đảng đã thực hiện một loạt vụ cướp ngân hàng.)
6Pull offThực hiện thành công một kế hoạch hoặc hành động khó khăn, đặc biệt là một hành động tội phạm.Thực hiện thành côngThe thieves pulled off the daring heist in broad daylight. (Kẻ trộm đã thực hiện vụ cướp táo bạo giữa ban ngày.)
7Get involvedTham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện, đặc biệt là một hoạt động bất hợp pháp hoặc nguy hiểm.Tham giaThe teenager got involved in a gang. (Thiếu niên đã tham gia vào một băng đảng.)
8Hand overTrao cho ai đó một cái gì đó, đặc biệt là tiền hoặc tài sản bị đánh cắp.Giao nộpThe robber handed over the money to the police. (Kẻ cướp đã giao nộp tiền cho cảnh sát.)
9Give oneself upTự thú tội ác với cảnh sát.Tự thú, đầu thúThe suspect gave himself up to the police. (Nghi phạm đã ra đầu thú.)
10Hand oneself inTự thú tội ác với cảnh sát.Ra đầu thúThe murderer decided to hand himself in. (Kẻ giết người đã quyết định ra đầu thú.)
11Look intoKhám phá hoặc điều tra một cái gì đó, đặc biệt là một tội ác.Điều traThe police are looking into the murder of the young woman. (Cảnh sát đang điều tra vụ sát hại cô gái trẻ.)
12Set upChuẩn bị hoặc sắp xếp một cái gì đó để lừa gạt hoặc bắt ai đó.Gài bẫyThe undercover agent set up the drug dealer by pretending to be a buyer. (Nhân viên mật đã gài bẫy kẻ buôn ma túy bằng cách giả vờ làm người mua.)
13Take down Bắt giữ ai đó, đặc biệt là một tội phạm.Bắt giữThe police took down the gang leader after a long chase. (Cảnh sát đã bắt giữ thủ lĩnh băng đảng sau một cuộc truy đuổi dài.)
14Get caughtBị bắt quả tang hoặc bị bắt giữ vì một tội ác.Bị bắtThe robber was caught by the police. (Tên cướp đã bị cảnh sát bắt.)
15Track downTìm kiếm và tìm thấy ai đó hoặc một cái gì đó, đặc biệt là một tội phạm hoặc kẻ trốn chạy.Truy lùng, truy tìmThe police tracked down the missing child after a nationwide search. (Cảnh sát đã truy tìm được đứa trẻ mất tích sau một cuộc tìm kiếm trên toàn quốc.)
16Put awayBắt giữ và giam giữ một người vì một tội ác.Bắt giữ và giam giữThe police finally put away the dangerous criminal. (Cảnh sát cuối cùng đã bắt giữ tên tội phạm nguy hiểm.)

Bài tập vận dụng

Điền các Phrasal verb chủ đề Crime trên đây vào chỗ trống trong câu sao cho phù hợp:

  1. The police are still trying to _______ the motive behind the crime. 
  2. The robbers _______ the jewelry store in broad daylight.
  3. The suspect managed to _______ of the custody of the police.
  4. The criminals _______ a daring escape from the high-security prison.
  5. The prisoner _____ of jail last night.
  6. The thieves _____ a daring heist last night.
  7. The undercover agent _____ the drug dealer.
  8. The police are _____ the suspect

Đáp án:

  1. look into
  2. break into
  3. break out
  4. carry out / pull off
  5. broke out
  6. pulled off / carried out
  7. set up / track down
  8. tracking down / set up

Xem thêm: Top 20+ Phrasal Verb chủ đề sức khỏe thường gặp trong tiếng Anh

Tạm kết

Qua các cụm động từ Phrasal verb chủ đề Crime thông dụng ở trên, The IELTS Workshop hy vọng sẽ giúp bạn đọc tích lũy được thêm nhiều kiến thức bổ ích. Các bạn cũng có thể tham khảo thêm các Phrasal verb theo chủ đề để việc học tiếng Anh mình được cải thiện nhanh nhất nhé.

Việc học ngữ pháp tiếng Anh quá “khô khan” không còn là vấn đề nếu bạn đang gặp phải. Hãy tham khảo ngay khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.

khóa học freshman the ielts workshop - Phrasal verb chủ đề Crime

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo