Phrasal verbs là dạng bài thường gây khó khăn cho các thí sinh trong các bài thi đại học. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ tổng hợp 70+ Phrasal Verb thi THPT quốc gia thường gặp nhất 2024 giúp bạn chuẩn bị một cách tốt nhất cho kỳ thi quan trọng này nhé.
1. Tổng quan về Phrasal verb
Phrasal verb (Cụm động từ) là một loại động từ có cấu tạo 2 phần: ĐỘNG TỪ (VERB) và TIỂU TỪ (PARTICLE). Thông thường, nghĩa của phrasal verb khác hoàn toàn với nghĩa cơ bản của động từ cấu tạo nên phrasal verb đó.
Ví dụ: set up, hand down, put off,…. là các phrasal verb thông dụng.
2. Phân loại các Phrasal verb thường gặp trong đề thi đại học
Tiếng Anh có hai loại phrasal verb cơ bản là Intransitive phrasal verbs (cụm nội động từ) và Transitive phrasal verbs (cụm ngoại động từ).
- Intransitive phrasal verbs (cụm nội động từ): là loại cụm động từ không có tân ngữ (object) theo sau. Ví dụ: He stepped aside for the bicyclist. (Anh “nhường sang một bên” cho người đi xe đạp.)
- Transitive phrasal verbs (cụm ngoại động từ): là cụm động từ có tân ngữ theo sau, tân ngữ có thể là danh từ hoặc đại từ. Ví dụ: Hang up your jacket. (“Treo” áo khoác của bạn lên.)
Trong Transitive phrasal verbs, ta lại có thể chia chúng làm 2 loại: Inseparable transitive phrasal verbs và Separable transitive phrasal verbs.
- Inseparable transitive phrasal verbs là loại cụm ngoại động từ mà tân ngữ luôn luôn đi sau tiểu từ. Ví dụ: Make sure you fill in your landing card. (Hãy đảm bảo bạn “điền vào” thẻ của mình) => Không nói fill your landing card in.
- Separable transitive phrasal verbs là loại cụm ngoại động từ mà tân ngữ có thể đứng giữa động từ và tiểu từ. Động từ và tiểu từ có thể tách nhau ra, thường là trong trường hợp tiểu từ thuộc nhóm: on, off, up, down, in, out, away. Ví dụ: You should put on a jacket because it’s cold outside. = You should put a jacket on because it’s cold outside. (Bạn nên “mặc” áo khoác vì bên ngoài trời lạnh.)
Lưu ý, nếu tân ngữ là “it” thì nó luôn đứng giữa động từ và tân ngữ trong cụm động từ.
Ví dụ: Please take it off before entering the house. (Hãy “cởi nó ra” trước khi vào nhà.) => Không nói take off it.
3. Tổng hợp Phrasal Verb thường gặp trong đề thi đại học
3.1 Phrasal verb với động từ Break
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Break down | suy sụp | His mother broke down when hearing his bad news (Mẹ anh ấy suy sụp khi nghe tin xấu của anh ấy). |
2 | break something down | chia nhỏ | It’s easier to handle the job if you break it down into several specific assignments. (Sẽ dễ dàng xử lý công việc hơn nếu bạn chia nó thành nhiều nhiệm vụ cụ thể.) |
3 | Break in/into | đột nhập | The robber broke into my house and stole the TV (Tên trộm đột nhập vào nhà tôi và lấy cái TV). |
4 | Break up | chia tay | You should learn when it’s time to break up with someone. (Bạn nên tìm hiểu khi đến lúc phải chia tay ai đó.) |
5 | Break out | tẩu thoát | Two prisoners broke out of the cell (Hai tù nhân đã tẩu thoát khỏi nhà tù). |
3.2 Phrasal verb với động từ Come
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Come across something | tình cờ bắt gặp cái gì | I came across the old books when tidying up my room (Tôi tình cờ bắt gặp những quyển sách cũ khi dọn phòng). |
2 | Come apart | chia tách | We have come apart for 3 years (Chúng tôi đã chia tách được 3 năm). |
3 | Come back | quay lại, trở về | He is coming back from Italy soon. (Anh ấy sẽ sớm trở về từ Ý.) |
4 | Come down with something | bị ốm | My husband came down with a cold (Chồng tôi bị cảm lạnh). |
3.3 Phrasal verb với động từ Get
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Get something across | trao đổi, làm sáng tỏ | I tried to get my point across during the meeting (Tôi cố gắng làm sáng tỏ quan điểm trong cuộc họp). |
2 | Get along | hòa thuận, quý mến nhau | My sister and I get along very well. (Tôi và chị tôi rất hợp nhau.) |
3 | Get away | đi nghỉ | I plan to get away in Danang (Tôi dự định đi nghỉ ở Đà Nẵng). |
4 | Get back | quay lại, trở về | He got back from Hanoi last week (Anh ấy trở về từ Hà Nội tuần trước). |
5 | Get something back | lấy lại cái gì | I got my notebook back from my friend (Tôi lấy lại quyển sổ từ người bạn). |
6 | Get on something | lên xe | She gets on a bus to go to school (Cô ấy lên xe buýt để tới trường). |
7 | Get on | quản lý hoặc giải quyết một tình huống, đặc biệt là thành công | How are you getting on in your new home? (Mọi việc ở ngôi nhà mới của bạn thế nào?) |
7 | Get on with something | hòa hợp | I don’t get on with my brother. (Tôi không hòa thuận với anh trai tôi.) |
8 | Get over something | phục hồi từ bệnh tật | She has got over the cancer after 5 years (Cô ấy đã phục hồi từ bệnh ung thư sau 5 năm). |
9 | Get together | gặp gỡ | Let’s get together for a drink (Hãy cùng gặp và đi uống). |
10 | Get up | thức dậy | I like to get up late. (Tôi thích dậy muộn.) |
3.4 Phrasal verb với động từ Give
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Give somebody away | tiết lộ thông tin | She gave away my secret to his boyfriend (Cô ấy tiết lộ bí mật của tôi với bạn trai). |
2 | Give something back | trả cái gì | I have to give this laptop back to my brother (Tôi phải đem trả cái laptop cho anh trai). |
3 | Give something up | từ bỏ | I give up playing video games (Tôi từ bỏ việc chơi game). |
3.5 Phrasal verb với động từ Go
STT | Phrasal verb | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Go ahead | bắt đầu, tiến hành | The project will go ahead as planned (Dự án sẽ tiến hành như kế hoạch). |
2 | Go away | đi mất, biến đi, cút đi | I told him to go away. (Tôi bảo anh ấy đi đi.) |
3 | Go off someone / something | ngừng thích hoặc quan tâm đến một ai đó hoặc một cái gì đó | I went off beef burgers after I got food poisoning from a takeaway. (Tôi đã hết thích bánh mì kẹp thịt bò sau khi bị ngộ độc thực phẩm khi mua đồ ăn mang đi.) |
4 | Go out | ra ngoài | He isn’t here, he’s gone out. (Anh ấy không có ở đây, anh ấy đã đi ra ngoài.) |
5 | Go out with somebody | hẹn hò với ai đó | Jane has been going out with Jim since the prom (Jane đã hẹn hò với Jim kể từ buổi vũ hội). |
6 | Go up | tăng lên | The price of oranges has gone up. (Giá cam đã tăng lên.) |
Các bạn có thể xem toàn bộ 70+ Phrasal Verb thi THPT quốc gia thường gặp 2024 hoặc tải bản PDF miễn phí bằng cách nhấp vào nút bên dưới.
4. Một số câu hỏi Phrasal Verb thi THPT Quốc gia môn Anh (2018 – 2023)
Các phrasal verb dưới đây được The IELTS Workshop tổng hợp từ đề thi THPT Quốc gia (minh họa và đề thi thật) các năm 2018 – 2023.
Một số câu hỏi Phrasal Verb thi THPT Quốc gia môn Anh 2018
Một số câu hỏi Phrasal Verb thi THPT Quốc gia môn Anh 2020
Một số câu hỏi Phrasal Verb thi THPT Quốc gia môn Anh 2020-2023
Một số câu hỏi Phrasal Verb thi THPT Quốc gia môn Anh 2020-2023
5. Học Phrasal Verb thi THPT Quốc gia như thế nào?
Lấy nguồn phrasal verb ở đâu?
Bạn có thể tham khảo những phrasal verb thông dụng dưới đây và liên tục bổ sung thêm trong quá trình luyện đề.
Có tổng cộng bao nhiêu phrasal verb cần phải học?
Không có giới hạn nào cho các phrasal verb mà thí sinh có thể gặp trong bài thi tiếng Anh THPT Quốc gia. Tuy nhiên, bạn nên tập trung vào các phrasal verb phổ biến trong các tình huống thường ngày và các chủ đề quen thuộc như Travel (du lịch), Conversation (hội thoại), Weather (thời tiết),….
Cách học phrasal verb sao cho hiệu quả ?
- Không nên cố gắng học thuộc lòng. Thay vào đó, hãy học theo cả một cụm từ có văn cảnh để bạn hiểu được sự liên kết của phrasal verb trong tình huống cụ thể. Ví dụ: Thay vì chỉ ghi vào vở bring up (v) nuôi nấng, hãy ghi cả cụm “I has been brought up by my grandparents since I was small” (Tôi được ông bà nuôi dạy từ khi còn nhỏ)
- Học qua ví dụ. Trong quá trình học phrasal verb, người học nên tự đặt ví dụ để hiểu về ngữ cảnh, từ đó có thể áp dụng đúng cụm từ trong các trường hợp. Cách học này cũng giúp người học nhớ cụm động từ được lâu hơn.
- Suy đoán nghĩa. Khi tiếp xúc với phim ảnh, báo chí… tiếng Anh, bạn có thể ghi chú lại các cụm phrasal verb và cố gắng đoán nghĩa của nó dựa vào ngữ cảnh. Sau đó, hãy đọc lại phần phụ đề của video và tra từ điển để hiểu rõ hơn về cụm động từ ấy. Một số kênh phim ảnh, video chất lượng, người học có thể tham khảo: TED talk, BBC Learning English, English with Jennifer, Learn English with TV series…
- Nhóm phrasal verb theo động từ mở đầu. Các phrasal verb có cùng gốc động từ có thể nhìn na ná nhau. Bạn có thể nhóm chúng lại và học để có ý thức phân biệt ý nghĩa của chúng, cũng như ghi nhớ kiến thức một cách có hệ thống hơn.
Bài tập vận dụng
Chọn câu trả lời đúng điền vào các chỗ trống trong câu dưới đây:
1. It was the third time in six months that the bank had been held _____ .
- A. over
- B. down
- C. up
- D. out
2. I always run _____ of money before the end of the month.
- A. out
- B. back
- C. up
- D. down
3. It’s taking me longer to get _____ the operation than I thought.
- A. through
- B. by
- C. up from
- D. over
4. I’ve just spent two weeks looking _____an aunt of mine who’s been ill.
- A. at
- B. for
- C. out for
- D. after
5. I’ve always got _____ well with old people.
- A. off
- B. on
- C. in
- D. through
6. It’s very cold here. Do you mind if I turn _________ the heating?
- A. down
- B. away
- C. off
- D. on
7. They’ve _____ a new tower where that old building used to be.
- A. put up
- B. put down
- C. pushed up
- D. pushed down
8. Stephen always wanted to be an actor when he ________ up.
- A. came
- B. grew
- C. brought
- D. settled
9. The bus only stops here to ________ passengers.
- A. alight
- B. get on
- C. get off
- D. pick up
10. If anything urgent comes _____, you can contact me at this number.
- A. across
- B. by
- C. up
- D. round
Đáp án:
- C. Hold up sb: cướp tiền từ ai đó (thường là ở ngân hàng, tổ chức)
- A. Run out of smt: dùng hết cái gì
- D. Get over smt: vượt qua cái gì
- D. Look after sb = take care of sb: chăm sóc ai đó.
- B. Get on well with sb: có mối quan hệ tốt đẹp với ai
- D. Turn on: bật lên; turn off: tắt
- A. Put up : dựng lên (các công trình, tòa nhà)
- B. grow up: lớn lên
- D. Pick up sb: đón ai đó
- C. Come up: bất ngờ xảy ra, ập đến
Xem thêm: Top 5 trang Web tra Phrasal Verb tiếng Anh nhanh và chính xác nhất
Tạm kết
Trên đây là tổng hợp 70+ phrasal verb thi thpt quốc gia thường gặp nhất 2024. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp đươc bạn trong con đường chinh phục IELTS của mình. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.
Tham gia ngay khóa học Sophomore dành cho trình độ 4.0+ để cùng tìm hiểu các Phrasal Verbs phổ biến cũng như kiến thức Tiếng Anh cần biết trong IELTS nhé.