Để các bài luyện IELTS Listening đạt điểm số cao, người nghe cần chú ý đến các ngôn từ chỉ dẫn hay còn gọi là Signposting language. Đây là các từ và cụm từ được dùng để dẫn dắt, cung cấp các thông tin trong bài nghe một cách liền mạch, rõ ràng nhất. Hãy cùng tìm hiểu về đặc điểm của Signposting language trong IELTS Listening qua bài viết sau đây nhé!
1. Signposting language trong IELTS Listening là gì?
Signposting language trong IELTS listening hiểu một cách đơn giản là những từ hoặc cụm từ được dùng để dẫn dắt, định hướng hoặc cung cấp các thông tin tới người nghe qua từng giai đoạn khác nhau theo một cách liền mạch, rõ ràng nhất.
Ngôn ngữ chỉ dẫn được dùng để nhấn mạnh, theo dõi những thông tin vừa được nhắc đến một cách rành mạch hơn. Giúp người nghe dự đoán được những thông tin, nội dung sẽ được trình bày tiếp theo gồm những vấn đề gì.
Các từ, cụm từ Signposting language thường được dùng trong các bài thuyết trình trước đám đông hoặc các bài giảng của một chuyên gia hoặc một bài phát biểu với các mục đích chính, điển hình sau đây:
- Dùng để chỉ rõ sự liên kết, mối quan hệ giữa các luận điểm chính và luận điểm phụ.
- Đưa ra so sách đối chiếu giữa các luận điểm với nhau.
- Bổ sung các ví dụ minh họa cho bài nói.
Hầu hết các ngôn từ chỉ dẫn được dùng thường xuyên trong văn nói và không mang tính trang trọng. Vậy nên chúng rất dễ sử dụng và rất dễ để nhận biết.
2. Vai trò của Signposting language trong IELTS Listening
Trong các bài diễn thuyết, thuyết trình trước đám đông, các bài giảng của thầy cô hoặc một cuộc hội thoại, người nói sẽ đề cập tới rất nhiều loại thông tin liên quan đến các lĩnh vực khác nhau.
Signposting language trong IELTS listening sẽ đóng vai trò chỉ dẫn, định hướng, trợ giúp người nghe trong việc phân loại giữa thông tin chính và thông tin phụ.
Bên cạnh đó các từ, cụm từ chỉ dẫn còn giúp người nghe nhận biết được các thông tin ngoài lề hay các thông tin không quan trọng hoặc các phần chuyển ý có trong bài.
Signposting language được đánh giá như là một công cụ để định vị câu trả lời chính xác cho thí sinh trong bối cảnh của các bài thi IELTS Listening.
3. Các cụm từ Signpost trong IELTS Listening thường gặp
Sau đây sẽ là một số các cụm từ chỉ dẫn mà bạn có thể bắt gặp ở bất cứ đâu trong phần thi IELTS Listening:
Signposting language trong mô tả, giới thiệu chủ đề của bài thuyết trình/ bài giảng
- Today we are going to talk about…(Hôm nay chúng ta sẽ cùng bàn luận về …)
- Today I’ll be talking about/discussing… (Hôm nay tôi sẽ nói về/ bàn luận về …)
- The topic of today’s lecture is… (Chủ đề của bài học hôm nay là … )
- This morning we are going to take a look at… (Sáng hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về …)
- What I’m going to be talking about today is… (Điều mà tôi sẽ nói đến hôm nay là … )
- The subject/topic of my talk is … (Bài học/chủ đề thuyết trình của tôi là … )
- The purpose of today’s lecture is… (Mục đích của bài học hôm nay là …)
Signposting language trong giới thiệu phần mở đầu hoặc mô tả về các luận điểm đầu tiên của bài thuyết trình, bài giảng
- Let’s start by talking about… (Hãy bắt đầu bằng cách nói về … )
- To begin,… (Để bắt đầu, … )
- Firstly,… (Đầu tiên, … )
- The first advantage/reason/cause etc. is… (Lợi ích/lý do/nguyên nhân đầu tiên là … )
- I’ll start with,… (Tôi sẽ bắt đầu với, …)
Signposting language trong bắt đầu một phần hoặc các luận điểm mới có trong các bài diễn thuyết
- Let’s move on to… (Hãy chuyển sang … )
- Now, let’s turn to… (Bây giờ, hãy sang … )
- The next/second … (Tiếp theo, điều thứ hai … )
- And I’d now like to talk about… (Và bây giờ tôi muốn nói về … )
- I’d like now to discuss… (Bây giờ tôi muốn bàn luận về … )
- The next area/issue/topic/I’d like to focus on … (Lĩnh vực/Vấn đề/ chủ đề/ tiếp theo tôi muốn tập trung nói tới là … )
Signposting language trong kết thúc bài diễn thuyết, bài giảng hay muốn tổng hết lại các nội dung chính của bài nghe
- To sum up, … (Nói chung là, … )
- So it is clear from what we have discussed today that… (Vậy có thể nhìn nhận lại những gì chúng ta đã bàn luận hôm nay là …)
- I’d like now to recap… (Bây giờ tôi muốn tóm tắt lại … )
- Let’s summarise briefly what we’ve looked at … (Hãy cùng tóm tắt lại ngắn gọn những gì chúng ta vừa phân tích…)
- In conclusion, … (Kết luận, … ); To summarise, … (Để tóm tắt,… ); In summary, … (Trong phần tóm tắt, … ); Overall, … (Tổng kết, … )
- The three main points are … (Ba luận điểm chính là … )
4. Ví dụ Signposting language trong bài thi IELTS listening
Sau đây là một đoạn audio có nội dung như sau:
“Good evening, and welcome to the British Council. My name is John Parker and I’ve been asked to talk to you briefly about certain aspects of life in the UK before you actually go there. So I’m going to talk first about the best ways of making social contacts there. Now you might be wondering why it should be necessary. After all, we meet people all the time. But when you’re living in a foreign country it can be more difficult, not just because of the language, but because customs may be different.”
Các cụm từ Signposting language trong đoạn văn trên:
- I’ve been asked to talk to you briefly about… (Tôi được yêu cầu giới thiệu ngắn gọn với bạn về): Cụm từ này đã báo hiệu nội dung chính mà John Parker chuẩn bị trình bày.
- So I’m going to talk first about (Vậy tôi sẽ bắt đầu nói về … đầu tiên): Đây là câu mở để triển khai luận điểm chính cho toàn bộ bài nói của John Parker.
- Not just because of – but because (không chỉ vì, nhưng vì): Cụm từ chỉ dẫn này có ý nghĩa giống như với cụm từ “neither … nor” hoăc “either … or” hoặc “and” cho thấy hai vấn đề có giá trị tương tự nhau trong cùng một luận điểm.
Qua các định nghĩa, đặc điểm, vai trò của cụm từ Signposting language, hy vọng bạn đọc sẽ nắm được các thông tin hữu ích đối với các cụm từ này để có thể làm tốt các bài IELTS Listening. Từ đó, giúp cho việc học tiếng anh của bạn ngày càng hiệu quả và đạt được điểm số cao trong các kỳ thi.
Để nắm vững hơn về bài thi IELTS Listening cũng như các phương pháp làm bài Listening đạt điểm cao, tham khảo ngay khóa học Junior của The IELTS Workshop.