Khám phá số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh 

Trong Tiếng Anh, số đếm và số thứ tự tưởng chừng đơn giản nhưng rất dễ gây nhầm lẫn tới người học. Bài viết này, The IELTS Workshop sẽ giúp bạn khám phá kiến thức về số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh cùng cách sử dụng các số này một cách đầy đủ và hiệu quả nhất.

1. Phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh 

Để tránh nhầm lẫn, trước hết chúng ta cần hiểu rõ định nghĩa và chức năng của từng loại số. Số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh có cách dùng hoàn toàn khác nhau.

  • Số đếm (cardinal numbers): dùng để diễn tả số lượng của một đối tượng nào đó.: 1 (one), 2 (two)…

Ví dụ: I have two dogs and one cat. (Tôi có hai chú chó và một chú mèo).

  • Số thứ tự (ordinal numbers): dùng để xếp hạng, tuần tự 

Ví dụ: This is my first time visiting London. (Đây là lần đầu tiên tôi đến thăm London).

Dưới đây là bảng phân biệt số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh từ 1-100:

Số Số đếmSố thứ tự Viết số thứ tự 
1One Firstst
2TwoSecondnd
3ThreeThirdrd
4FourFourthth
5FiveFifthth
6SixSixthth
7SevenSeventhth
8EightEighthth
9Nine Ninthth
10Ten Tenthth
11ElevenEleventhth
12TwelveTwelfthth
13Thirteen Thirteenthth
14FortyFortieth th 
15Fifty Fiftiethth
16SixtySixtiethth
17SeventySeventiethth
18EighteenEighteenthth
19NineteenNineteenthth
20TwentyTwentiethth
21Twenty-oneTwenty-firstst
30ThirtyThirtiethth
31Thirty-oneThirty-firstst
40FortyFortiethth
50FiftyFiftiethth
60SixtySixtiethth
70SeventySeventiethth
80EightyEightiethth
90NinetyNinetiethth
100One hundredOne hundredthth
1000One thousandOne thousandthth
1 triệuOne millionOne millionthth
1 tỷOne billionOne billionthth

2. Số đếm trong tiếng Anh (Cardinal Numbers)

Số đếm là loại số phổ biến nhất, được sử dụng hằng ngày để chỉ số lượng.

2.1. Cách đọc và viết số đếm trong tiếng Anh 

Cách đọc số đếm trong tiếng Anh:

  • Từ 1 đến 12: Các số này có cách đọc như sau:
    • 1 – one, 2 – two, 3 – three, 4 – four, 5 – five, 6 – six, 7 – seven, 8 – eight, 9 – nine, 10 – ten, 11 – eleven, 12 – twelve.
  • Từ 13 đến 19: Thêm đuôi “-teen” vào sau số đếm tương ứng.
    • 13 – thirteen, 14 – fourteen, 15 – fifteen, 16 – sixteen…
  • Số tròn chục: Thêm đuôi “-ty” vào sau số đếm tương ứng.
    • 20 – twenty, 30 – thirty, 40 – forty, 50 – fifty…
  • Số có hai chữ số (không tròn chục): Kết hợp số tròn chục và số đơn vị, có dấu gạch ngang ở giữa.
    • 21 – twenty-one, 45 – forty-five, 99 – ninety-nine.
  • Số lớn (hàng trăm, nghìn, triệu):
    • Dùng “hundred” cho hàng trăm, “thousand” cho hàng nghìn, “million” cho hàng triệu.
    • Theo sau “hundred” thường có từ “and” (Anh-Anh).
    • Ví dụ: 101 – one hundred and one; 2,500 – two thousand, five hundred.

Cách viết số đếm trong tiếng Anh:

  • Sử dụng dấu gạch ngang (-) khi viết các số từ 21 đến 99.
    • Ví dụ: fifty-six, thirty-two.
  • Sử dụng dấu phẩy (,) để phân tách các nhóm ba chữ số (hàng nghìn, triệu, tỷ) để dễ đọc hơn.
    • Ví dụ: 1,234,567 (one million, two hundred thirty-four thousand, five hundred sixty-seven).

Xem thêm: Hướng dẫn cách đọc số chính xác trong tiếng Anh

2.2. Cách dùng số đếm trong tiếng Anh

– Đếm số lượng: 

  • I have got three  dogs. (Tôi có 3 con chó)
  • He has five cats. (Anh ấy có 5 con mèo)

– Số điện thoại: 

  • My phone number is zero-one-two-four-six-eight-nine-nine-six-five. (0124.689.965)

– Độ tuổi

  • I am twenty-two years old. (Tôi 22 tuổi)
  • She is nineteen years old. (Cô ấy 19 tuổi)
  • He is thirty-three years old. (Cô ấy 33 tuổi)

– Năm 

  • I was born nineteen ninety – eight. (Tôi sinh năm 1998)
  • She was born in nineteen ninety – six. (Cô ấy sinh năm 1996) 
  • He was born in nineteen ninety – seven. (Anh ấy sinh năm 1997) 
số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh
Số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh

3. Số thứ tự trong tiếng anh và cách dùng

Số thứ tự được dùng để xác định vị trí, xếp hạng hoặc thứ tự của một sự vật, sự việc.

3.1. Cách đọc và viết số thứ tự trong tiếng Anh

Cách đọc số thứ tự trong tiếng Anh:

Quy tắc chung là thêm đuôi “-th” vào cuối số đếm. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ quan trọng bạn cần nhớ:

  • Ba số đầu tiên:
    • 1st – first
    • 2nd – second
    • 3rd – third
  • Các trường hợp có đuôi thay đổi:
    • five -> fifth (5th)
    • eight -> eighth (8th)
    • nine -> ninth (9th)
    • twelve -> twelfth (12th)
  • Số tròn chục có đuôi “-ty”: Đổi “y” thành “ie” rồi thêm “th”.
    • twenty -> twentieth (20th)
    • ninety -> ninetieth (90th)
  • Với số phức hợp: Chỉ đổi số cuối cùng sang dạng số thứ tự.
    • 21st – twenty-first
    • 32nd – thirty-second
    • 53rd – fifty-third
    • 104th – one hundred and fourth

Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh:

Khi viết tắt, bạn chỉ cần thêm hai chữ cái cuối của dạng viết đầy đủ vào sau con số.

Số đếmSố thứ tựViết tắt
one (1)first1st
two (2)second2nd
three (3)third3rd
four (4)fourth4th
twenty-one (21)twenty-first21st
one hundred (100)one hundredth100th

3.2. Cách dùng số thứ tự trong tiếng Anh

– Xếp hạng
Eg: Vietnam came first in Miss Grand International 2021. (Vietnam về nhất tại Hoa hậu Hoà bình Quốc tế năm 2021)

– Ngày sinh nhật
Eg: Last week was my 19th birthday. (Hôm qua là sinh nhật lần thứ 19 của tôi) 

– Số tầng của tòa nhà
Eg:

  • My office is on the sixth floor. (Văn phòng của tôi nằm ở tầng 6) 
  • She lives on the fifth floor. (Anh ấy sống ở tầng 5) 

– Phần trăm: % = percent
50% = fifty percent
69% = sixty-nine percent

– Phân số: 

  • ½ – a half
  • ⅓ – a third
  • ¼ – a quarter (a fourth)
  • ⅖ – two fifths
  • ⅚ – five sixths
  • ⅛ – an eighth
  • 1/10 – a tenth
  • 7/10 – seven tenths
  • 1/20 – a twentieth
  • 47/100 – forty-seven hundredths
  • 1/100 – a hundredth
  • 1/1000 – a thousandth

– Ngày tháng 

  • Thứ, tháng + ngày (số thứ tự), năm
    Eg: Tuesday, October 8th, 2021

Xem thêm: Cách viết và đọc ngày tháng trong tiếng Anh

– 4 cách đọc khác nhau của số 0 trong tiếng Anh 

  • Zero: số 0 chỉ đứng một mình, được đọc là “zero”
    Eg: Nhiệt độ: 0°C (Zero degrees)
  • Oh: Được dùng cho số điện thoại, sau dấu chấm thập phân, số phòng, số xe bus…số 0 được đọc là “oh”
    Eg: Số điện thoại: 0123567…= oh one two three five six seven….
    0.01: nought point oh one
  • Nil: Đây là cách đọc cho tỷ số bóng đá
    Eg: Real Madrid three, Ajax Amsterdam nil (3-0) 
  • Love: Khi số 0 xuất hiện trong một séc tennis
    Eg: 15-0: fifteen-love

Trên đây là tổng hợp tất cả những kiến thức liên quan về số đếm và số thứ tự trong tiếng anh. Hy vọng bài viết này sẽ là những chia sẻ hữu ích tới bạn. Bạn có thể tham khảo bảng phiên âm tiếng Anh Quốc tế IPA để có thêm các kinh nghiệm sử dụng tiếng anh chuẩn. The IELTS Workshop chúc bạn luôn học tốt!

Để có thể hệ thống kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, tham khảo ngay khoá Freshman của The IELTS Workshop nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo