fbpx

Start to V hay Ving? Các cấu trúc Start trong tiếng Anh

Start là một trong những từ thông dụng trong tiếng Anh, xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Thế nhưng, không ít người vẫn băn khoăn về cách sử dụng đúng, đặc biệt khi gặp phải cấu trúc start to V hay Ving. Nếu bạn cũng từng phân vân như vậy, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng Start trong tiếng Anh.

1. Start là gì?

Trong tiếng Anh, Start không chỉ được dùng như một danh từ mà còn có thể đóng vai trò là một động từ trong tiếng Anh. Cụ thể: 

Khi là động từ, start mang ý nghĩa “khởi động hoặc bắt đầu một hành động nào đó”.

Ví dụ:

  • She started studying English two years ago. (Cô ấy bắt đầu học tiếng Anh cách đây hai năm.)
  • Let’s start the meeting now. (Hãy bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ.)

Trong khi đó, khi là danh từ, start lại diễn tả “sự khởi đầu của một quá trình, một sự kiện hay điểm xuất phát của một điều gì đó”.

Ví dụ:

  • The start of the project was delayed due to bad weather. (Sự khởi đầu của dự án đã bị trì hoãn do thời tiết xấu.)
  • He got off to a good start in his new job. (Anh ấy đã có một khởi đầu tốt trong công việc mới.)

2. Start to V hay Ving? Những cấu trúc với Start

Có không ít người học vẫn luôn thắc mắc cấu trúc Start to V hay Ving mới đúng. Theo đó, start có thể đi cùng với cả to V lẫn Ving. Ngoài ra, start còn có thể đi cùng danh từ, cụ thể:

Start + N

Cấu trúc Start + N thường được dùng để diễn tả việc khởi động một công việc, dự án hoặc sự kiện nào đó. Việc sử dụng cấu trúc này giúp nhấn mạnh hành động mang tính chủ động, thay vì chỉ đơn thuần mô tả một quá trình diễn ra.

Ví dụ: 

  • He started a new job last week. (Anh ấy đã bắt đầu một công việc mới vào tuần trước.)
  • They started a project to help homeless people. (Họ đã khởi động một dự án để giúp đỡ những người vô gia cư.)

Start + to V/Ving

Start + to V/Ving là cấu trúc dùng để diễn đạt việc bắt đầu thực hiện một hành động nào đó. Trong nhiều tình huống, bạn có thể linh hoạt sử dụng cả V-ing và To V mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • He started working on the project last week. (Anh ấy bắt đầu làm việc với dự án vào tuần trước.)
  • They started to clean the house early in the morning. (Họ bắt đầu dọn dẹp nhà cửa từ sáng sớm.)

Trường hợp đặc biệt

Trong tiếng Anh, có một số quy tắc và ngoại lệ mà bạn cần nắm vững. Đặc biệt, đối với cấu trúc start, có một quy định quan trọng mà bạn không thể bỏ qua: Khi nói về việc khởi động một thiết bị, máy móc hay động cơ, bạn luôn phải sử dụng cấu trúc start.

Ví dụ:

  • You need to start the engine before driving the car. (Bạn cần phải khởi động động cơ trước khi lái xe.)
  • She started the machine to begin the production process. (Cô ấy đã khởi động máy để bắt đầu quy trình sản xuất.)
Start to V hay Ving?
Start to V hay Ving?

Xem thêm: Finish To V hay Ving? Cách dùng, cấu trúc và bài tập áp dụng

3. Một số cụm từ đi cùng Start phổ biến

Bên cạnh các cấu trúc trên, Start có thể kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành các cụm từ với nhiều ý nghĩa đa dạng, cụ thể:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Start outBắt đầu sự nghiệp hoặc con đường cụ thểShe started out as a junior designer before becoming the head of the department. (Cô ấy bắt đầu là một nhà thiết kế trẻ trước khi trở thành trưởng phòng.)
Start on at sbPhê bình hoặc trách móc ai đóHe started on at me for being late to the meeting. (Anh ấy đã trách tôi vì đến muộn cuộc họp.)
Start offBắt đầu một chuyến đi hay hoạt độngWe started off our hike early to avoid the midday heat. (Chúng tôi bắt đầu cuộc leo núi sớm để tránh cái nóng giữa trưa.)
Start upBắt đầu một công việc kinh doanh mớiThe couple is planning to start up a bakery in the city center. (Cặp vợ chồng này đang lên kế hoạch mở một tiệm bánh ở trung tâm thành phố.)
Start overLàm lại từ đầu, khởi động lạiAfter the computer crashed, I had to start over on the presentation. (Sau khi máy tính bị treo, tôi phải làm lại bài thuyết trình từ đầu.)
Start smb/smt offHướng dẫn ai đó hoặc điều gì đó bắt đầu một nhiệm vụThe teacher started the students off with a brief introduction before the lesson. (Giáo viên đã hướng dẫn học sinh bắt đầu với một phần giới thiệu ngắn trước khi vào bài học.)

Xem thêm: Plan to V hay Ving? Chi tiết các cấu trúc đi với Plan

4. Một số thành ngữ quen thuộc với Start

Tham khảo một số thành ngữ với Start sau để có thể linh hoạt sử dụng khi cần thiết:

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
To start withDùng để chỉ lý do hoặc điểm quan trọng nhất khi bắt đầu một việc gì đó.To start with, we should focus on improving communication skills. (Trước hết, chúng ta nên tập trung vào việc cải thiện kỹ năng giao tiếp)
Get startedDiễn đạt việc bắt đầu làm một việc gì đó hoặc tham gia vào một quá trình.We should get started with the preparation for the meeting. (Chúng ta nên bắt đầu chuẩn bị cho cuộc họp)
Start off on the right/wrong footChỉ việc khởi đầu một mối quan hệ hay sự kiện một cách suôn sẻ hoặc không như ý.The interview started off on the right foot, and he got the job. (Cuộc phỏng vấn bắt đầu suôn sẻ và anh ấy đã nhận được công việc)
Don’t start/ Don’t you startDùng để phản đối hoặc ngừng một hành động không mong muốn ngay từ đầu.Don’t you start complaining about the food, it’s delicious. (Đừng bắt đầu phàn nàn về thức ăn, nó rất ngon)

5. Phân biệt giữa động từ start và begin

Start và Begin thường là hai động từ dễ bị nhầm lẫn đối với những ai đang học tiếng Anh. Cụ thể, bạn có thể phân biệt Start và Begin như sau:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Giống nhauCả hai cấu trúc đều diễn tả hành động bắt đầu một sự việc hoặc quá trình.
StartDùng khi nói đến việc bắt đầu một hành động với sự đột ngột, mạnh mẽ và thường xảy ra nhanh chóng.The lights started to flicker as the storm approached. (Đèn bắt đầu nhấp nháy khi cơn bão đến gần)
BeginThường được sử dụng để mô tả việc bắt đầu một hành động, sự kiện theo trình tự tự nhiên, không vội vã.The meeting begins with a brief introduction of the new staff. (Cuộc họp bắt đầu bằng một phần giới thiệu ngắn về nhân viên mới)

Xem thêm: Remember To V hay Ving? Cách sử dụng cấu trúc Remember

Bài tập vận dụng

Viết lại câu hoàn chỉnh dựa trên các gợi ý dưới:

  1. John/plan/start/new/job/next/month.
  2. We/decide/start/fitness/routine/this/week.
  3. Sarah/need/start/learn/spanish/soon.
  4. Mark/try/start/cooking/dinner/now.
  5. They/arrange/start/research/project/this/semester.
  6. I/consider/start/learn/musical/instrument.
  7. Tom/want/start/writing/novel/next/year.
  8. The company/decide/start/online/marketing/campaign/soon.
  9. Mary/forget/start/prepare/dinner/tonight.
  10. You/should/start/reading/book/for/exam/next/week.

Đáp án:

  1. John plans to start a new job next month.
  2. We decided to start a fitness routine this week.
  3. Sarah needs to start learning Spanish soon.
  4. Mark is trying to start cooking dinner now.
  5. They have arranged to start the research project this semester.
  6. I am considering starting to learn a musical instrument.
  7. Tom wants to start writing a novel next year.
  8. The company has decided to start an online marketing campaign soon.
  9. Mary forgot to start preparing dinner tonight.
  10. You should start reading a book for the exam next week.

Xem thêm: Cách phân biệt Start và Begin chi tiết nhất trong tiếng Anh

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết để trả lời cho câu hỏi Start to V hay Ving cùng với cấu trúc và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo