fbpx

Struggle đi với giới từ gì? Cấu trúc Struggle trong tiếng Anh

Struggle là động từ quen thuộc trong tiếng Anh, tuy nhiên việc xác định động từ “struggle đi với giới từ gì” hẳn cũng làm nhiều người học tiếng Anh cảm thấy “khó khăn”. Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá, và làm thêm bài tập củng cố kiến thức về “struggle” và giới từ nhé.

1. Struggle là gì?

Từ Struggle /ˈstrʌɡ.əl/ trong tiếng Anh vừa đóng vai trò là một danh từ, vừa là một động từ với nhiều ý nghĩa khác nhau.

Khi là danh từ, “struggle” có nghĩa là “sự đấu tranh”, hoặc “khó khăn”.

Ví dụ:

  • She faced many struggles in her life. (Cô ấy đã phải đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc đời.)
  • The team’s struggle to win the championship was admirable. (Cuộc đấu tranh của đội để giành chức vô địch thật đáng ngưỡng mộ.)

Khi là động từ, “struggle” có nghĩa đen là “vật lộn” (đánh tay đôi), hoặc nghĩa bóng “đấu tranh, nỗ lực vượt qua khó khăn, thử thách.”

Ví dụ:

  • The two men struggled fiercely on the ground. (Hai người đàn ông vật lộn dữ dội trên mặt đất.)
  • The family struggled to make ends meet. (Gia đình đã phải vật lộn để kiếm sống.

2. Struggle đi với giới từ gì?

Struggle có thể đi với một số giới từ như “With”, “Against”, “for”, “on”, và “between”, thể hiện hành động hoặc diễn tả việc đấu tranh chống lại thứ gì đó, ai đó, hoặc để đạt được thành tựu nhất định nào đó. Hãy cùng tìm hiểu cụ thể về giới từ đi kèm danh từ “struggle” và động từ “struggle” nhé.

2.1 Động từ “Struggle” đi với giới từ “with”, “against”, “for”, “on”

  • S + struggle with something/someone

Cách dùng: Dùng để chỉ hành động đánh bại ai đó, hoặc đấu tranh ngăn chặn điều gì đó.

Ví dụ: She is a strong advocate for those who are struggling with mental illness. (Cô ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ cho những người đang phải vật lộn với bệnh tâm thần.)

  • S + struggle against something/someone

Cách dùng: Tương tự như “struggle with”, nghĩa là hành động dùng nhiều nỗ lực để đánh bại ai đó, ngăn chặn điều gì đó.

Ví dụ: The team struggled to score against the stronger opponent. (Đội đã phải vật lộn để ghi bàn trước đối thủ mạnh hơn.)

  • S + struggle for something/someone

Cách dùng: Để chỉ hành động cố gắng, nỗ lực, đấu tranh vì điều gì đó.

Ví dụ: They struggled for survival in the harsh wilderness. (Họ đã đấu tranh để sinh tồn trong vùng hoang dã khắc nghiệt.)

  • S + struggle on ( + to do something)

Cách dùng: Phrasal verb này diễn tả việc tiếp tục giải quyết một tình huống khó khăn hoặc tiếp tục làm điều gì đó khó khăn.

Ví dụ: Despite the setbacks, the team decided to struggle on with their project to achieve their goals. (Mặc dù gặp nhiều trở ngại, đội quyết định tiếp tục nỗ lực với dự án của mình để đạt được mục tiêu.)

Struggle đi với giới từ gì
Động từ “Struggle” đi với giới từ “with”, “against”, “for”, “on”

Xem thêm: Include đi với giới từ gì? Cách dùng Include chính xác nhất

2.2 Danh từ “Struggle” đi với giới từ “with”, “against”, “for”, “between”

  • a/the struggle with something/someone

Cách dùng: Sự nỗ lực để đánh bại ai đó, ngăn chặn điều gì đó.

Ví dụ: He wrote a book about his struggle with addiction. (Anh ấy đã viết một cuốn sách về cuộc đấu tranh của mình với chứng nghiện.)

  • a/the struggle against something/someone

Cách dùng: Tương tự “struggle with”, nghĩa là sự nỗ lực, đấu tranh để đánh bại ai đó, ngăn chặn điều gì đó.

Ví dụ: She is a symbol of the struggle against oppression. (Cô ấy là biểu tượng của cuộc đấu tranh chống lại sự áp bức.)

  • a/the struggle for something/someone

Cách dùng: Nghĩa là sự cố gắng, nỗ lực vì điều gì đó.

Ví dụ: The struggle for equality continues. (Cuộc đấu tranh cho bình đẳng vẫn tiếp diễn.)

  • a/the struggle between A and B

Cách dùng: Diễn tả một cuộc đấu tranh, xung đột hoặc sự giằng co giữa hai đối tượng.

Ví dụ: A struggle between good and evil (Một cuộc đấu tranh giữa thiện và ác)

Struggle đi với giới từ gì
Danh từ “Struggle” đi với giới từ “with”, “against”, “for”, “between”

Xem thêm: Available đi với giới từ gì? Các cấu trúc Available phổ biến

2.3 Một số cấu trúc khác liên quan đến “struggle”

Một số cấu trúc liên quan đến từ “struggle”:

  • struggle + to V: diễn tả khó khăn hoặc nỗ lực để làm một việc gì đó

Ví dụ: He struggled to keep his eyes open during the long meeting. (Anh ấy đã phải vật lộn để giữ cho mắt mở trong suốt cuộc họp dài.)

  • struggle along, through, out, out of…: diễn tả nỗ lực để di chuyển

Ví dụ: He struggled out of the burning car. (Anh ấy đã cố gắng thoát ra khỏi chiếc xe đang cháy.)

  • struggle along/through: diễn tả một sự khó khăn cực kỳ để thành công hoặc đạt được điều gì đó

Ví dụ: The family is struggling along on a low income. (Gia đình đang cố gắng sống sót với thu nhập thấp.)

3. Một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa với struggle

3.1 Từ đồng nghĩa với struggle

TừNghĩaVí dụ
Fight (v/n)Đấu tranh, chiến đấuThey fought for their rights. (Họ đã đấu tranh cho quyền lợi của mình.)
Battle (v/n)Chiến đấu, trận chiếnThe soldiers battled against the enemy. (Những người lính đã chiến đấu chống lại kẻ thù.)
Contend (v)Tranh giành, đấu tranhThe two teams contended for the championship. (Hai đội đã tranh giành chức vô địch.)
Grapple (v)Vật lộn, đấu tranhHe grappled with his conscience. (Anh ấy đã vật lộn với lương tâm của mình.)
Wrestle (v)Vật lộn, đấu tranhShe wrestled with the decision. (Cô ấy đã vật lộn với quyết định.)
Strive (v)Cố gắng, nỗ lựcThey strived for success. (Họ đã cố gắng để thành công.)
Endeavor (v/n)Nỗ lực, cố gắngHe endeavored to complete the task. (Anh ấy đã nỗ lực để hoàn thành nhiệm vụ.)

3.2 Từ trái nghĩa với struggle

TừNghĩaVí dụ
Yield (v)Đầu hàng, từ bỏThey yielded to the enemy. (Họ đã đầu hàng trước kẻ thù.)
Surrender (v/n)Đầu hàng, bỏ cuộcHe surrendered his weapon. (Anh ấy đã bỏ vũ khí của mình.)
Give up (v)Từ bỏShe gave up on her dream. (Cô ấy đã từ bỏ ước mơ của mình.)
Quit (v)Bỏ cuộcHe quit his job. (Anh ấy đã bỏ việc.)
Succumb (v)Khuất phục, chịu thuaHe succumbed to temptation. (Anh ấy đã khuất phục trước sự cám dỗ.)
Relent (v)Nới lỏng, giảm bớtThe storm finally relented. (Cơn bão cuối cùng đã dịu bớt.)
Comply (v)Tuân thủ, nghe theoThey complied with the rules. (Họ đã tuân thủ các quy tắc.)

Xem thêm: Effect đi với giới từ gì? Cách dùng Effect trong tiếng Anh

Bài tập luyện tập struggle đi với giới từ gì

Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống:

  1. She struggled _____ depression for many years.
  2. The country struggled _____ a high unemployment rate.
  3. The country’s struggle _____ independence was long and arduous.
  4. He dedicated his life to the struggle _____ social justice.
  5. Her struggle _____ cancer inspired many people.
  6. He is committed to the struggle _____ human rights.
  7. The novel tells the story of a young woman’s struggle _____ self-discovery.
  8. He is a leader in the struggle _____ environmental protection.
  9. She is a beacon of hope for those who are struggling _____ addiction.
  10. The book provides practical advice for people who are struggling _____ anxiety and depression.

Đáp án:

  1. with / against
  2. with / against
  3. for
  4. for
  5. with / against
  6. for
  7. for
  8. for
  9. with / against
  10. with / against

Xem thêm: Independent đi với giới từ gì? Cách dùng và cấu trúc chi tiết

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Struggle đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Struggle chính xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo