Tiền tố trong tiếng Anh (Prefixes) là thành phần thêm vào trước của một từ và có khả năng làm thay đổi ý nghĩa của từ đó. Tiền tố có ý nghĩa quan trọng trong việc đoán nét nghĩa của từ. Dưới đây là danh sách các loại tiền tố phổ biến nhất trong tiếng Anh kèm ví dụ và bài tập.
1. Phân loại các tiền tố trong tiếng Anh thường gặp
Việc thêm ‘tiền tố’ vào trước một từ sẽ làm cho từ đó thay đổi ý nghĩa. Nghĩa này sẽ được cấu tạo bởi nghĩa của từ cơ sở/gốc từ và nghĩa của tiền tố.
Ví dụ: misunderstand (v)
- Tiền tố mis- có nghĩa là không chính xác, lệch hướng.
- Động từ understand có nghĩa là hiểu
Kết hợp lại, ta có misunderstanding là hiểu nhầm.
Ví dụ: You must have misunderstood what I was trying to say (Có lẽ bạn đã hiểu nhầm ý tôi rồi)
Một số ví dụ khác:
- They were unable to make it there in time due to traffic congestion. (Họ không đến kịp do tắc đường)
- Has anyone ever really met an extraterrestrial being? (Ai đã từng nhìn thấy sinh vật ngoài hành tinh chưa?)
- The meat was undercooked and the customers looked extremely disappointed. (Món thịt chưa chín và thực khách đã rất thất vọng)


Dưới đây là phân loại các tiền tố thông dụng kèm ý nghĩa và ví dụ:
1.1 Nhóm tiền tố phủ định (Negative Prefixes)
Đây là nhóm tiền tố thông dụng nhất, thường mang ý nghĩa “không”, “trái ngược với”, hoặc “làm sai/làm tệ đi”.
Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
un- | không, trái ngược với | unhappy (không vui), unable (không thể), unlock (mở khóa), unemployed (thất nghiệp) |
in- | không | incorrect (không chính xác), invisible (vô hình), indirect (gián tiếp) |
im- | không (thường đứng trước m, p) | impossible (không thể), impolite (bất lịch sự), imbalance (mất cân bằng) |
il- | không (thường đứng trước l) | illegal (bất hợp pháp), illegible (khó đọc) |
ir- | không (thường đứng trước r) | irregular (bất quy tắc), irresponsible (vô trách nhiệm) |
dis- | không, trái ngược với, bất | disagree (không đồng ý), dislike (không thích), dishonest (không trung thực), disappear (biến mất) |
non- | không | nonsense (vô nghĩa), non-profit (phi lợi nhuận), non-stop (không ngừng) |
mis- | sai, nhầm, tệ | misunderstand (hiểu nhầm), misspell (đánh vần sai), misfortune (điều không may) |
mal- | xấu, kém, thất bại | malfunction (trục trặc, hoạt động sai), malnutrition (suy dinh dưỡng) |
anti- | chống lại, kháng lại | anti-social (chống đối xã hội), anti-war (chống chiến tranh), antibiotic (kháng sinh) |
de- | đảo ngược hành động, loại bỏ | deactivate (vô hiệu hóa), decode (giải mã), defrost (rã đông) |
1.2. Nhóm tiền tố chỉ mức độ, kích thước (Prefixes of Degree/Size)
Nhóm này giúp bạn mô tả một sự vật, hiện tượng ở mức độ “siêu”, “quá mức”, “dưới mức” hay “siêu nhỏ”.
Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
super- | siêu, vượt trội, trên | supermarket (siêu thị), superman (siêu nhân), superstar (siêu sao) |
sub- | dưới, phụ, cấp dưới | subway (tàu điện ngầm), submarine (tàu ngầm), subtitle (phụ đề) |
over- | quá mức, quá nhiều | overwork (làm việc quá sức), overeat (ăn quá nhiều), overestimate (đánh giá quá cao) |
under- | dưới mức, không đủ, thiếu | underestimate (đánh giá thấp), underpaid (trả lương thấp), underdeveloped (kém phát triển) |
hyper- | quá mức, cao (hơn bình thường) | hyperactive (tăng động), hypertension (cao huyết áp) |
hypo- | dưới, thấp (hơn bình thường) | hypothermia (hạ thân nhiệt) |
mini- | nhỏ | miniskirt (váy ngắn), minibus (xe buýt nhỏ) |
macro- | vĩ mô, lớn | macroeconomics (kinh tế vĩ mô) |
micro- | vi mô, siêu nhỏ | microscope (kính hiển vi), microorganism (vi sinh vật) |
1.3. Nhóm tiền tố chỉ số lượng (Number Prefixes)
Đây là nhóm tiền tố rất logic, giúp bạn dễ dàng nhận biết các từ liên quan đến số đếm.
Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
uni-, mono- | một | uniform (đồng phục), monologue (độc thoại) |
bi-, di- | hai | bicycle (xe đạp), bilingual (song ngữ), dioxide (đi-ô-xít) |
tri- | ba | triangle (hình tam giác), tricycle (xe ba bánh) |
multi-, poly- | nhiều | multicultural (đa văn hóa), polygon (đa giác) |
1.4. Nhóm tiền tố chỉ thời gian và vị trí (Prefixes of Time and Location)
Nhóm này giúp xác định mối quan hệ về thời gian (trước/sau) hoặc không gian (giữa/xuyên qua).
Tiền tố | Ý nghĩa | Ví dụ |
pre- | trước | predict (dự đoán), pre-war (trước chiến tranh), preview (xem trước) |
post- | sau | post-war (sau chiến tranh), postpone (trì hoãn), postgraduate (sau đại học) |
ex- | cũ, trước đây | ex-president (cựu tổng thống), ex-boyfriend (bạn trai cũ) |
re- | lại, một lần nữa | rewrite (viết lại), return (trở lại), rebuild (xây lại) |
inter- | liên, giữa, với nhau | international (quốc tế), interact (tương tác), internet (mạng lưới liên kết) |
trans- | xuyên qua | transport (vận chuyển), transatlantic (xuyên Đại Tây Dương) |
fore- | trước (về mặt dự đoán) | forecast (dự báo), foresee (thấy trước) |
Xem thêm bài viết cùng series:
- 20 hậu tố của tính từ phổ biến trong tiếng Anh
- 25 hậu tố của danh từ phổ biến trong tiếng Anh
- 4 hậu tố của động từ thường gặp trong tiếng Anh
- TIỀN TỐ và HẬU TỐ trong tiếng Anh: Những điều bạn cần biết
2. Tại sao học tiền tố giúp mở rộng vốn từ vựng?
- Đoán nghĩa từ lạ: Khi gặp một từ mới nhưng nhận ra tiền tố quen thuộc, bạn có thể dễ dàng suy luận ra ý nghĩa cơ bản của nó.
- Học một biết mười: Nắm được một tiền tố, bạn có thể hiểu được hàng chục, thậm chí hàng trăm từ vựng khác nhau có chứa tiền tố đó.
- Ghi nhớ từ vựng lâu hơn: Hiểu được cấu tạo của từ (tiền tố + gốc từ) giúp bạn nhớ từ sâu hơn thay vì học vẹt.
- Ghi điểm trong các kỳ thi: Kỹ năng đoán nghĩa từ qua tiền tố cực kỳ hữu ích trong các bài thi Reading như IELTS, giúp bạn xử lý các từ vựng học thuật phức tạp.
3. Những lưu ý khi học tiền tố trong tiếng Anh
Việc học tiền tố trong tiếng Anh sẽ thực sự hiệu quả nếu bạn ghi nhớ những “bí quyết” sau đây để tránh các lỗi sai phổ biến và học một cách hiệu quả hơn.
- Một tiền tố có thể có nhiều nghĩa: Ví dụ: “in-” trong inside (bên trong) khác với “in-” trong incorrect (không chính xác).
- Không phải lúc nào cũng có thể thêm tiền tố: Việc tạo từ mới cần tuân theo quy tắc, không thể tùy ý ghép tiền tố vào mọi từ gốc. Cách tốt nhất là học qua các ví dụ thực tế.
- Chú ý đến dấu gạch nối (-): Một số tiền tố cần dấu gạch nối, đặc biệt khi đi với danh từ riêng (ví dụ: pro-American) hoặc để tránh nhầm lẫn (ví dụ: re-cover (phủ lại) vs. recover (hồi phục)).
- Học cùng với gốc từ (Root words) và hậu tố (Suffixes): Để hiểu sâu nhất, hãy kết hợp học cả 3 thành phần cấu tạo từ
4. Bài tập tiền tố trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chọn từ phù hợp
- She’s been (upgraded/downgraded) from principal to vice-principal.
- She works in a school for children with learning (inabilities/disabilities).
- The workers had to stop as the whole machine (malfunctioned/defunctioned).
- Food which cannot be eaten is (unedible/inedible)
- After failing the drug test, the athlete was (disqualified/unqualified).
Bài tập 2: Tìm dạng đúng của từ
- You can’t (DO) what’s already been done.
- ‘Chanel’ is among the brands which names are often (PRONOUNCE).
- The essay is full of mistakes, she will have to (WRITE) it.
- 10 million dong was given to the charity by an (KNOW) person.
- I might not like it, but I don’t (APPROVE), either.
- She has a very (REGULAR) work schedule. No one knows what hours she’ll go to work.
- It’s considered really (POLITE) to wear short skirts while visiting temples in Vietnam.
- (PAYMENT) of bills can result in a 15% charge in the next month.
- It’s (LEGAL) to drive through a red light.
- She has a very (USUAL) first name. Only 0.1 percent of the country population own it.
Đáp án
Bài tập 1:
- downgraded
- disabilities
- malfunctioned
- inedible
- disqualified
Bài tập 2:
- undo
- mispronounced
- rewrite
- unknown
- disapprove
- irregular
- non-payment
- illegal
- unsual
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về tiền tố trong tiếng Anh, phân loại và bài tập vận dụng. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman của The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.