“However” là một liên từ phổ biến trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện sự tương phản hoặc đối lập giữa hai ý tưởng. Tuy nhiên, việc sử dụng “however” quá thường xuyên có thể khiến bài viết của bạn trở nên nhàm chán và thiếu đa dạng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số từ thay thế cho however để giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng viết của mình.
I. Tầm quan trọng của việc sử dụng các từ đồng nghĩa với However
Bài thi IELTS Writing Task 2 và IELTS Speaking có thể yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm của bản thân về những chủ đề đa dạng khác nhau. Trong đó, thí sinh có thể thường gặp yêu cầu so sánh hai đối tượng, ý kiến khác nhau, thậm chí trái ngược nhau. Do đó, thí sinh sẽ cần sử dụng những từ đồng nghĩa, từ vựng chỉ “sự tương phản”, điển hình nhất là từ “However”.
Tuy nhiên, nếu chỉ sử dụng lặp lại “However” cho cả bài viết có thể khiến cho thí sinh khó đạt được điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource. Vì vậy, việc sử dụng đa dạng các từ vựng và cấu trúc khác nhau để thay thế cho “However” là điều cần thiết ở các dạng bài IELTS Writing Task 2 và IELTS Speaking yêu cầu người viết trình bày quan điểm cá nhân về đối tượng.
II. Danh sách 15+ từ thay thế cho However thông dụng
1. Nevertheless
Nevertheless là từ dùng để thể hiện sự tương phản mạnh mẽ hơn “however”. Cấu trúc nevertheless thường đứng ở đầu câu hoặc giữa câu để đưa ra ý kiến trái ngược hoặc bổ sung cho ý trước đó. Nó thường đi sau một dấu phẩy (;) khi nó đứng ở giữa câu.
Nevertheless có thể đi kèm với bất kỳ phần nào trong câu mà bạn muốn nhấn mạnh sự trái ngược hoặc sự bổ sung. Sau nevertheless không có giới từ.
Cấu trúc:
Nevertheless + mệnh đề
Or Mệnh đề; nevertheless, mệnh đề
Ví dụ: I was tired; nevertheless, I decided to go to the party = I was tired, however, I decided to go to the party. (Tôi mệt mỏi; tuy nhiên, tôi vẫn quyết định đi dự tiệc.)
2. Nonetheless
Nonetheless giống như “nevertheless”, nhưng mang tính trang trọng hơn.
Cấu trúc:
Nonetheless + mệnh đề
Or Mệnh đề, nonetheless, mệnh đề
Ví dụ: I like watching movies; nonetheless, I don’t have much free time = I like watching movies, however, I don’t have much free time. (Tôi thích xem phim, tuy nhiên, tôi không có nhiều thời gian rảnh.)
3. In spite of this/that
In spit e of this/that là từ dùng để nhấn mạnh vào nguyên nhân dẫn đến sự tương phản. Công thức “In spite of” được sử dụng để diễn đạt sự tương phản hoặc phản đối một hành động nào đó. Đây là một cấu trúc giữa giới từ “In spite of” kết hợp với danh từ hoặc V-ing.
Cấu trúc:
In spite of N/V-ing, + mệnh đề
Or In spite of this/that, + mệnh đề
Ví dụ: In spite of the bugs, I find the new software to be very user-friendly = The new software is very user-friendly, however, it still has some bugs. (Phần mềm mới rất thân thiện với người dùng, tuy nhiên vẫn còn một số lỗi.)
4. Even though
Even though giống như “in spite of this”, nhưng mang tính thông tục hơn.
Cấu trúc:
Mệnh đề, even though + mệnh đề
Or Even though + mệnh đề, mệnh đề
Ví dụ: Even though I’m not a big fan of horror movies, I enjoyed this one = I’m not a big fan of horror movies, however, I enjoyed this one. (Tôi không phải là một fan cuồng của phim kinh dị, tuy nhiên, tôi rất thích bộ phim này.)
5. Although
Although là từ dùng để giới thiệu một điều kiện hoặc sự thật trái ngược. Although thường đứng đầu câu hoặc giữa câu, sau Although là một mệnh đề gồm chủ ngữ và vị ngữ, tạo thành cấu trúc “Although + S + V”. Mệnh đề Although là mệnh đề phụ trong câu, vì vậy không thể đứng một mình mà dùng để bổ nghĩa cho mệnh đề chính.
Cấu trúc:
Mệnh đề(,) + although + mệnh đề
Or Although + mệnh đề, mệnh đề
Ví dụ: Although the project was very challenging, we completed it on time =. The project was very challenging, however, we completed it on time. (Dự án rất khó khăn, tuy nhiên, chúng tôi đã hoàn thành đúng thời hạn.)
6. While
While là từ giống như “although”, nhưng mang tính trang trọng hơn.
Cấu trúc:
While + mệnh đề, mệnh đề
Or Mệnh đề + while + mệnh đề
Ví dụ: I enjoy watching movies, while I prefer reading books = I enjoy watching movies, however, I prefer reading books. (Cùng lúc tôi thích xem phim, tôi lại thích đọc sách hơn.)
7. But
But là liên từ có ý nghĩa là “nhưng, nhưng mà”, dùng để chỉ sự đối lập giữa 2 mệnh đề. But thường đứng ở giữa câu và được ngăn cách bởi dấu phẩy.
Cấu trúc:
Mệnh đề, but + mệnh đề
Ví dụ: I want to travel, but I don’t have money = I want to travel, however, I don’t have money. (Tôi muốn đi du lịch, nhưng tôi không có tiền.)
8. Yet
Yet là từ giống như But, dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề
Cấu trúc:
Mệnh đề, yet + mệnh đề
Ví dụ: She practiced the piano every day yet she never seemed to improve =. She practiced the piano every day, however, she never seemed to improve. (Cô ấy luyện đàn piano mỗi ngày nhưng dường như không bao giờ tiến bộ.)
9. On the other hand
On the other hand là từ dùng để giới thiệu một quan điểm khác. On the other hand có nghĩa là mặt khác, ở khía cạnh khác và thường mang nét nghĩa đối lập với nội dung được trình bày phía trước.
Cấu trúc:
Mệnh đề. On the other hand, + mệnh đề
Ví dụ: On the other hand, he has a kind heart = However, he has a kind heart. (Mặt khác, anh ấy có một trái tim nhân hậu.)
10. In contrast
In contrast là từ dùng để so sánh hai ý tưởng trái ngược nhau.
Cấu trúc:
Mệnh đề, in contrast, mệnh đề.
Or Mệnh đề. In contrast, mệnh đề
Ví dụ: In contrast, he likes to stay home rather than going out = However, he likes to stay home rather than going out. (Ngược lại, anh ấy thích ở nhà hơn là đi chơi.)
11. Contrarily
Contrarily giống như “in contrast”, nhưng mang tính trang trọng hơn.
Cấu trúc:
Mệnh đề. Contrarily, mệnh đề
Ví dụ: Contrarily, he likes to stay home than going out. (Ngược lại, anh ấy thích ở nhà hơn là đi chơi.)
12. On the contrary
On the contrary là từ dùng để thể hiện sự tương phản hoàn toàn.
Cấu trúc:
Mệnh đề. On the contrary, mệnh đề
Ví dụ: Global warming has not disappeared. On the contrary, it is becoming worse again. (Hiện tượng nóng lên toàn cầu vẫn chưa biến mất. Trái lại, nó đang dần trở nên tồi tệ hơn.)
13. In fact
In fact là từ dùng để giới thiệu một sự thật trái ngược với suy nghĩ thông thường.
Cấu trúc:
Mệnh đề. In fact, mệnh đề
Ví dụ: Well, it may sound very straightforward to you, but in fact it’s all very complicated. (Ồ, với bạn nghe có vẻ dễ dàng nhỉ, nhưng thực tế mọi thứ rất phức tạp đấy.)
14. To the contrary
To the contrary giống như “on the contrary”, nhưng mang tính trang trọng hơn.
Cấu trúc:
Mệnh đề. To the contrary, mệnh đề
Ví dụ: To the contrary, many people believe that the earth is flat. (Ngược lại, nhiều người tin rằng trái đất phẳng.)
15. Interestingly enough
Interestingly enough là từ dùng để giới thiệu một ý tưởng trái ngược nhưng thú vị.
Cấu trúc:
Mệnh đề. Interestingly enough, mệnh đề
Ví dụ: Interestingly enough, many people believe that the earth is flat. (Điều thú vị là nhiều người tin rằng trái đất phẳng.)
III. Bài tập luyện tập
Hãy thử thay thế từ “however” bằng các từ khác trong các câu sau:
- “I think the movie was good, however, the ending was a bit disappointing.”
- “She studied hard for the exam, however, she didn’t get a good grade.”
- “I wanted to go to the party, however, I had to work late.”
Đáp án: Bạn có thể tham khảo một số cách viết lại các câu đã cho như sau:
Câu 1: I think the movie was good, however, the ending was a bit disappointing.
Viết lại:
- I think the movie was good, but the ending was a bit disappointing.
- I enjoyed the movie, yet the ending was a bit disappointing.
- The movie was good overall, though the ending was a bit disappointing.
Câu 2: She studied hard for the exam, however, she didn’t get a good grade.
Viết lại:
- She studied hard for the exam. In spite of that, she still didn’t get a good grade.
- Despite studying hard for the exam, she didn’t get a good grade. (Uses a prepositional phrase to show contrast)
- Although she studied hard for the exam, she still didn’t get a good grade.
Câu 3: I wanted to go to the party, however, I had to work late.
Viết lại:
- I wanted to go to the party, while I had to work late.
- I wanted to go to the party. On the other hand, I had to work late.
- I wanted to go to the party. On the contrary, I had to work late.
Xem thêm: Tổng hợp 15+ các cụm từ thay thế cho For example trong tiếng Anh
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết về các từ thay thế cho However thông dụng và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.