fbpx

Cấu trúc When While trong tiếng Anh: Cách dùng và phân biệt

Cấu trúc When while là hai cấu trúc câu thường xuyên gây nhầm lẫn cho các bạn học tiếng Anh. Hãy cùng The IELTS Workshop bỏ túi ngay cách phân biệt và cùng sử dụng hai cấu trúc When While và làm một số bài tập để thành thạo nhé.

1. Cấu trúc When While là gì?

WhenWhile đều là liên từ mang nghĩa là “khi” hoặc “trong khi”, được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong cùng một khoảng thời gian.

Ví dụ:

  • I arrived, he was cooking dinner. (Khi tôi đến, anh ấy đang nấu bữa tối.)
  • She was studying, her brother was playing video games. (Trong khi cô ấy đang học, anh trai cô ấy đang chơi điện tử.)

2. Cấu trúc When và cách sử dụng

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc When và các trường hợp sử dụng phổ biến:

Diễn tả mối liên quan giữa hành động và kết quả

Cấu trúc: 

When + S + V (hiện tại đơn), S + V (Tương lai đơn/ hiện tại đơn)

Ví dụ: When you heat ice, it melts. (Khi bạn đun nóng đá, nó sẽ tan chảy.)

Diễn tả một hành động xảy ra (trong quá khứ) và một hành động khác đã hoàn thành trước đó

Cấu trúc: 

When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành)

Lưu ý: Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước. 

Ví dụ: When Sarah arrived at the party, most of the guests had already left. (Khi Sarah đến bữa tiệc, hầu hết khách mời đã rời đi rồi.)

Diễn tả 2 hành động xảy ra song song, hoặc xảy ra liên tiếp trong quá khứ

Cấu trúc: 

When + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ: When the alarm clock rang, I immediately woke up. (Khi chuông báo thức reo, tôi ngay lập tức tỉnh dậy.)

Diễn tả 2 hành động diễn ra nối tiếp nhau trong quá khứ 

Cấu trúc: 

When + S + V (quá khứ hoàn thành), S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ: When she had finished her presentation, she answered the audience’s questions. (Khi cô ấy đã hoàn thành bài thuyết trình, cô ấy đã trả lời câu hỏi của khán giả.)

Diễn tả một hành động diễn ra thì có một hành động khác xen vào

Cấu trúc: 

When + S +V (quá khứ tiếp diễn), S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ: When the power went out, we were watching a horror movie. (Khi điện bị mất, chúng tôi đang xem một bộ phim kinh dị.)

Diễn tả 2 hành động đang diễn ra song song trong tương lai 

Cấu trúc:

When + S + V (hiện tại đơn), S + will + be + Verb – ing

Ví dụ: When he arrives, we will start the meeting. (Khi anh ấy đến, chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp.)

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức ngữ pháp: 12 thì trong tiếng Anh

3. Cấu trúc While và cách sử dụng

Tương tự như When, while cũng là liên từ đi cùng một mệnh đề, dùng để nói về sự việc, hành động, tình huống đang diễn ra cùng một thời điểm. Mệnh đề chứa while cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu:

Diễn tả hai hành động xảy ra cùng một thời điểm trong hiện tại hoặc quá khứ

While + S+ V (quá khứ tiếp diễn/hiện tại tiếp diễn), S + V (quá khứ tiếp diễn/hiện tại tiếp diễn)

Ví dụ: While the children were drawing, their teacher was reading a book. (Trong khi lũ trẻ đang vẽ, cô giáo của chúng đang đọc sách.)

Diễn tả một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác cắt ngang

While + S + V (thì quá khứ tiếp diễn), S + V (thì quá khứ đơn)

Ví dụ: While I was washing the dishes, the phone rang. (Trong khi tôi đang rửa bát thì điện thoại reo.)

Diễn tả sự nhượng bộ

Ví dụ: While he doesn’t like changing diapers, he will do it occasionally. (Mặc dù anh ấy không thích việc thay bỉm, nhưng lâu lâu anh ấy vẫn làm.)

Diễn tả hành động trái ngược

Ví dụ: While some fathers are uncomfortable holding newborns, others are not. (Trong khi một số ông bố rất không thoải mái khi phải bế những đứa bé mới đẻ, một số ông bố khác thì không.)

Xem thêm: Sự phối hợp thì trong tiếng anh (Sequence Of Tenses)

4. Phân biệt cấu trúc When While

4.1. Trường hợp diễn tả một hành động diễn ra thì bị hành động khác cắt ngang

Ở trường hợp này, ta có thể dùng cả whenwhile nếu hành động ở mệnh đề chứa when/while là hành động ở thì tiếp diễn.

Ví dụ:

  • He called when I was sleeping. / He called while I was sleeping. (Anh ấy gọi khi tôi đang ngủ.)
  • She got into an accident while she was driving home. / She got into an accident when she was driving home. (Cô ấy gặp tai nạn khi đang lái xe về nhà)

Trong ví dụ đầu tiên, hành động ở thì đơn là hành động “called” (gọi điện), hành động tiếp diễn là hành động “was sleeping.” (đang ngủ).

Ở ví dụ 2, hành động ở thì đơn là hành động “got into” (dính vào) và hành động tiếp diễn là was driving.” (đang lái xe). Miễn là hành động tiếp diễn được dùng với mệnh đề chứa when/while thì ta có thể dùng 1 trong 2 liên từ này.

Ví dụ: I was sleeping when he called.
Không dùng: I was sleeping while he called.

4.2 Trường hợp mô tả hai hành động diễn ra cùng lúc

Có thể thấy, cả cấu trúc when while đều có cách dùng là diễn tả những hành động diễn ra cùng lúc. Tuy nhiên, vẫn có một sự khác biệt nhỏ giữa cấu trúc when và while.

Liên từCách dùngVí dụGiải thích
WhenDùng để mô tả hai hành động đơn lẻ xảy ra đồng thời hoặc nối tiếp nhau. Hành động 1 kết thúc rồi mới đến hành động 2.The little girl screamed when the spider sat down beside her.(Cô bé hét lên khi con nhện ngồi xuống cạnh cô ấy.)

When I get home from work, I drink a cold glass of white wine.(Khi tôi đi làm về, tôi uống một ly rượu vang lạnh.)
Hành động “ngồi xuống” xảy ra trước, rồi hành động “hét lên” diễn ra ngay sau đó.

Hai hành động “về nhà” và “uống rượu” xảy ra gần như đồng thời hoặc nối tiếp nhau.
WhileDùng để mô tả hai hành động tiếp diễn, xảy ra cùng lúc và thường kéo dài trong thời gian nhất định.I am preparing this document now in my office, while my cat is licking her paws beside me.(Tôi đang soạn tài liệu trong khi con mèo của tôi đang liếm chân bên cạnh.)

Yesterday for hours, my friend was packing boxes, while I was taping and labeling them.(Hôm qua suốt nhiều giờ, bạn tôi đóng gói hộp trong khi tôi dán băng keo và dán nhãn.)
Cả hai hành động đang tiếp diễn cùng thời điểm, không hành động nào kết thúc.

Hai hành động đều kéo dài, xảy ra đồng thời trong khoảng thời gian dài.

4.3 Trường hợp diễn tả tuổi tác

Trong các trường hợp cần liên từ để mô tả tuổi tác thì ta sẽ dùng When.

Ví dụ: 

  • She got her Bachelor’s in Nursing when she was 70 years old
  • When she was 50, she was running marathons.

Ví dụ 1 thì đã khá rõ ràng. Nhưng trong ví dụ 2, mặc dù hành động “running marathon” (chạy marathon) được dùng ở thì tiếp diễn, mô tả hành động chạy marathon trong suốt 50 năm của chủ ngữ, ta vẫn dùng when chứ không dùng while vì có khía cạnh tuổi tác nhắc đến.

Bài tập với cấu trúc When While

Viết lại câu đã cho, sử dụng cấu trúc when hoặc while.

  1. I was making dinner. My sister was watching television.
  2. We were watching a movie called “King Kong”. A friend came over.
  3. We were watching the movie. We were laughing about its unlikely plot
  4. The movie ended. We turned off the TV.
  5. I was talking on the phone. My friend was reading magazines.
  6. My friend stood up to leave. It was midnight.
  7. He touched the door knob. We heard a thud on the roof.
  8. He looked at me. I said, “King Kong?”
  9. He opened the front door. We saw nothing but leaves and branches.
  10. 10.Morning came. A truck lifted our “King Kong” off the roof.

Đáp án:

  1. While I was making dinner, my sister was watching television. (Lưu ý dấu phẩy)
  2. We were watching the movie called “King Kong” when a friend came over. (Hai hành động diễn ra đồng thời, một hành động xen vào.)
  3. While we were watching the movie, we were laughing about its unlikely plot. (Hai hành động đồng thời tiếp diễn.)
  4. When the movie ended, we turned off the TV. (Hai hành động diễn ra liên tiếp, hành động 1 kết thúc thì hành động 2 diễn ra.)
  5. While I was talking on the phone, my friend was reading magazines. (Hai hành động đồng thời tiếp diễn.)
  6. My friend stood up to leave when it was midnight. (Hai hành động tiếp diễn nhau, có yếu tố thời gian.)
  7. When he touched the doorknob, we heard a thud on the roof. (Hai hành động diễn ra liên tiếp, hành động 1 kết thúc thì hành động 2 diễn ra.)
  8. When he looked at me, I said, “King Kong?” (Hai hành động diễn ra liên tiếp, hành động 1 kết thúc thì hành động 2 diễn ra.)
  9. We saw nothing but leaves and branches when he opened the front door. (Lưu ý không có dấu phẩy)
  10. When morning came, a truck lifted our “King Kong” off the roof. (Hai hành động tiếp diễn nhau, có yếu tố thời gian.)

Xem thêm: Cấu trúc Hardly: Định nghĩa, cách dùng và bài tập chi tiết

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về cách sử dụng cấu trúc when while cùng bài tập đi kèm. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập.

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững những kiến thức ngữ pháp cơ bản, tạo nền tảng chinh phục IELTS trong tương lai nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo