fbpx

Cấu trúc, cách sử dụng và phân biệt When, While trong tiếng Anh

Cấu trúc When while là hai cấu trúc câu thường xuyên gây nhầm lẫn cho các bạn học tiếng Anh. Hãy cùng The IELTS Workshop bỏ túi ngay cách phân biệt cùng sử dụng hai cấu trúc When & While và làm một số bài tập để thành thạo nhé.

1. Cấu trúc When

1.1. Định nghĩa

When đi cùng một mệnh đề, dùng để nói về sự việc, hành động, tình huống đang diễn ra cùng một thời điểm. Khi đó, when đóng vai trò là liên từ (conjunction).

Vị trí: Mệnh đề chứa When có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu

Cấu trúc:

When + S1 + V1, S2 + V2

Lưu ý: luôn có dấu phẩy phân cách 2 mệnh đề nếu When nằm ở mệnh đề 1.

S1 + V1 when S2 + V2

1.2. Cách sử dụng cấu trúc When

  • Diễn tả sự xen ngang của một hành động. Mệnh đề chứa when là hành động xen ngang. (Động từ xen ngang là thì đơn (simple), hành động đang diễn ra là thì tiếp diễn (continuos)

Ví dụ: He was holding his newborn baby when you called. (Anh ấy đang bế con thì bạn gọi.)

  • Diễn tả các hành động diễn ra cùng một lúc. (2 động từ chia cùng thì)

Ví dụ: He was holding his newborn baby when he was talking on the phone. (Anh ấy đang bế con trong lúc nói chuyện qua điện thoại.)

  • Diễn tả các hành động diễn ra nối tiếp nhau. (2 động từ chia cùng thì)

Ví dụ: When you called, he picked up his phone. (Khi bạn gọi, thì anh ấy nhấc máy.)

  • Diễn tả hành động điều kiện sẽ diễn ra bất cứ lúc nào. Mệnh đề chứa when là mệnh đề điều kiện. (thường dùng thì hiện tại đơn)

Ví dụ: When he has a question, he calls the doctor. (Khi nào anh ấy có câu hỏi, anh ấy sẽ gọi điện cho bác sĩ.)

1.3. Cách sử dụng When với các thì trong tiếng Anh

1.3.1. When trong mệnh đề ở thì hiện tại đơn

Cấu trúc:

When + S1 + V1 (simple present), S2 + V2 (simple future/simple present)
Khi làm thế nào thì (sẽ )… (ở thì hiện tại/tương lai)

Ví dụ:

  • When you open the file, check the second page. (Khi bạn mở tập tài liệu ra thì hãy kiểm tra trang thứ 2.)
  • I wonder when the new computers will arrive. (Tôi không biết khi nào thì cái máy tính mới sẽ được giao đến.)

1.3.2. When trong mệnh đề ở thì quá khứ

Cấu trúc:

When + S1 + V1 (simple past), + S2 + V2 (simple past)

Cách sử dụng: Diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra.

Ví dụ:

  • When I was young, there were no houses here. (Khi tôi còn bé, không có ngôi nhà nào ở đó cả.)
  • Nobody spoke when she came into the room. (Không có ai nói gì khi cô ấy bước vào phòng.)

Cấu trúc:

When + S1 + V1 (past continuous) + (clear point of time – thời gian cụ thể), S2 + V2 (simple past)

Cách sử dụng: Diễn tả khi một hành động xảy ra từ trước và vẫn đang tiếp tục diễn ra, thì đồng thời có một hành động mới bắt đầu.

Ví dụ:

  • When the men were working in the field, I helped with milking the cows. (Khi những người đàn ông ra đồng làm việc, tôi giúp họ vắt sữa mấy con bò.)

Cấu trúc:

When + S1 + V1 (simple past), S2 + V2 (past continuous)

Cách sử dụng: Diễn tả khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào.

Ví dụ:

  • He was walking back to his flat when he heard an explosion. (Anh ấy đang đi bộ về nhà thì nghe một tiếng nổ.)

2. Cấu trúc While

2.1. Định nghĩa

Tương tự như When, while cũng là liên từ đi cùng một mệnh đề, dùng để nói về sự việc, hành động, tình huống đang diễn ra cùng một thời điểm. Mệnh đề chứa while cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu

Cấu trúc:

While + S1 + V1, S2 + V2

Lưu ý: luôn có dấu phẩy phân cách 2 mệnh đề nếu While nằm ở mệnh đề 1.

S1 + V1 while S2 + V2

2.2. Cách sử dụng cấu trúc While

  • While diễn tả các hành động diễn ra cùng một lúc. Lưu ý: Hành động khi được nói thì vẫn đang diễn ra, không có sự ngưng. (Hai động từ dùng ở thì tiếp diễn.)

Ví dụ: He was holding his newborn baby while he was talking on the phone. (Anh ấy đang bế con trong lúc nói chuyện qua điện thoại.)

  • Diễn tả sự nhượng bộ

Ví dụ: While he doesn’t like changing diapers, he will do it occasionally. (Mặc dù anh ấy không thích việc thay bỉm, nhưng lâu lâu anh ấy vẫn làm.)

  • Diễn tả hành động trái ngược

Ví dụ: While some fathers are uncomfortable holding newborns, others are not. (Trong khi một số ông bố rất không thoải mái khi phải bế những đứa bé mới đẻ, một số ông bố khác thì không.)

3. Phân biệt cấu trúc When, While

3.1. Trường hợp có hai hành động (1 hành động ở thì đơn, 1 hành động ở thì tiếp diễn)

Ở trường hợp này, ta có thể dùng cả whenwhile nếu hành động ở mệnh đề chứa when/while là hành động ở thì tiếp diễn.

Ví dụ:

  • He called when I was sleeping. / He called while I was sleeping.
  • She got into an accident while she was driving home. / She got into an accident when she was driving home.

Trong ví dụ đầu tiên, hành động ở thì đơn là hành động “called” (gọi điện), hành động tiếp diễn là hành động “was sleeping.” (đang ngủ).

Ở ví dụ 2, hành động ở thì đơn là hành động “got into” (dính vào) và hành động tiếp diễn là was driving.” (đang lái xe). Miễn là hành động tiếp diễn đựoc dùng với mệnh đề chứa when/while thì ta có thể dùng 1 trong 2 liên từ này.

Tuy nhiên, nếu đảo ngược hành động dùng với liên từ là hành động ở thì đơn, thì ta chỉ dùng when, không dùng while.

Ví dụ:

  • I was sleeping when he called.
  • She was driving home when she got into an accident. 

3.2. Trường hợp mô tả hai hành động diễn ra cùng lúc

Có thể thấy, cả whenwhile đều có cách dùng là diễn tả những hành động diễn ra cùng lúc. Tuy nhiên, vẫn có một sự khác biệt nhỏ giữa hai liên từ.

  • Với When

Ta dùng when khi mô tả những hành động đơn lẻ diễn ra đồng thời hoặc diễn ra tiếp nối nhau. Hành động số 1 chấm dứt thì mới đến hành động số 2.

Ví dụ: The little girl screamed when the spider “sat down beside her.”

Trong ví dụ này, hành động con nhện “ngồi xuống” cạnh cô bé diễn ra trước, rồi ngay lập tức cô bé “hét lên”. Đây là hai hành động đơn lẻ diễn ra ngay nối tiếp nhau, không phải hành động có sự tiếp diễn.

Ví dụ: When I get home from work, I drink a cold glass of white wine.

Trong ví dụ này, ta cũng có 2 hành động đơn lẻ diễn ra gần như cùng lúc, hoặc là nối tiếp nhau. “Tôi về nhà” và “tôi uống rượu.”

  • Với While

Ta dùng while khi mô tả hai hành động tiếp diễn diễn ra cùng lúc. Có thể một hành động đã diễn ra trong quá khứ, một hành động giờ mới bắt đầu, nhưng cả hai hành động vẫn đang đồng thời diễn ra. 

Ví dụ: I am preparing this document now in my office, while my cat is licking her paws beside me.

Trong ví dụ trên, hai hành động “chuẩn bị” và “liếm” xảy ra cùng lúc và cùng tiếp diễn, chưa có cái nào dừng lại tại thời điểm nói.

Ví dụ: Yesterday for hours, my friend was packing boxes, while I was taping and labeling them.

Ví dụ trên cũng mô tả hai hành động diễn ra cùng lúc (“gói đồ” và “dán băng dính, dán nhãn”), và cả hai hành động đều đang tiếp diễn, chưa kết thúc.

3.3. Trường hợp diễn tả tuổi tác

Trong các trường hợp cần liên từ để mô tả tuổi tác thì ta sẽ dùng When.

Ví dụ: 

  • She got her Bachelor’s in Nursing when she was 70 years old
  • When she was 50, she was running marathons.

Ví dụ 1 thì đã khá rõ ràng. Nhưng trong ví dụ 2, mặc dù hành động “running marathon” (chạy marathon) được dùng ở thì tiếp diễn, mô tả hành động chạy marathon trong suốt 50 năm của chủ ngữ, ta vẫn dùng when chứ không dùng while vì có khía cạnh tuổi tác nhắc đến.

4. Bài tập với cấu trúc When và While

Viết lại câu đã cho, sử dụng when hoặc while.

  1. I was making dinner. My sister was watching television.
  2. We were watching a movie called “King Kong”. A friend came over.
  3. We were watching the movie. We were laughing about its unlikely plot
  4. The movie ended. We turned off the TV.
  5. I was talking on the phone. My friend was reading magazines.
  6. My friend stood up to leave. It was midnight.
  7. He touched the door knob. We heard a thud on the roof.
  8. He looked at me. I said, “King Kong?”
  9. He opened the front door. We saw nothing but leaves and branches.
  10. 10.Morning came. A truck lifted our “King Kong” off the roof.

Đáp án

  1. While I was making dinner, my sister was watching television. (Lưu ý dấu phẩy)
  2. We were watching the movie called “King Kong” when a friend came over. (Hai hành động diễn ra đồng thời, một hành động xen vào.)
  3. While we were watching the movie, we were laughing about its unlikely plot. (Hai hành động đồng thời tiếp diễn.)
  4. When the movie ended, we turned off the TV. (Hai hành động diễn ra liên tiếp, hành động 1 kết thúc thì hành động 2 diễn ra.)
  5. While I was talking on the phone, my friend was reading magazines. (Hai hành động đồng thời tiếp diễn.)
  6. My friend stood up to leave when it was midnight. (Hai hành động tiếp diễn nhau, có yếu tố thời gian.)
  7. When he touched the doorknob, we heard a thud on the roof. (Hai hành động diễn ra liên tiếp, hành động 1 kết thúc thì hành động 2 diễn ra.)
  8. When he looked at me, I said, “King Kong?” (Hai hành động diễn ra liên tiếp, hành động 1 kết thúc thì hành động 2 diễn ra.)
  9. We saw nothing but leaves and branches when he opened the front door. (Lưu ý không có dấu phẩy)
  10. When morning came, a truck lifted our “King Kong” off the roof. (Hai hành động tiếp diễn nhau, có yếu tố thời gian.)

Tạm kết

Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về cách sử dụng cấu trúc when và while cùng bài tập đi kèm. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập.

Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman nhé. Chúc bạn học tập và áp dụng chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả.

khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo