Turn out là cụm từ mà người học tiếng Anh chắc không còn xa lạ, đặc biệt phrasal verb này còn được bắt gặp khá nhiều trong những đề thi. Cùng The IELTS Workshop khám phá chi tiết về định nghĩa Turn out là gì? Cách dùng cấu trúc Turn out chi tiết nhất trong bài viết dưới đây nhé.
1. Turn out là gì?
Cụm từ Turn out có phát âm là /tɜːn aʊt/, theo từ điển Cambridge, phrasal verb turn out có các nghĩa như:
- Turn out: Sản xuất. Ví dụ: The factory turns out 1,000 cars each month. (Nhà máy sản xuất 1.000 chiếc xe mỗi tháng.)
- Turn out: Hóa ra là. Ví dụ: It turns out that she was right all along. (Hóa ra là cô ấy đã đúng ngay từ đầu.)
- Turn out: Dọn dẹp. Ví dụ: We need to turn out the garage this weekend. (Chúng ta cần dọn dẹp gara vào cuối tuần này.)
- Turn out: Có mặt, xuất hiện (tại sự kiện,…). Ví dụ: A large crowd turned out for the concert. (Một đám đông lớn đã có mặt tại buổi hòa nhạc.)
- Turn out: Tắt. Ví dụ: Don’t forget to turn out the lights when you leave. (Đừng quên tắt đèn khi bạn rời đi.)
- Turn out: Đuổi (ai đó) đi. Ví dụ: The landlord turned out the tenants for not paying rent. (Chủ nhà đã đuổi các người thuê vì không trả tiền thuê.)
2. Các cấu trúc Turn out thường gặp
Cấu trúc Turn out có những công thức phổ biến sau đây, lưu lại để áp dụng ngay:
Cấu trúc với Turn out | Ý nghĩa | Ví dụ |
Turn out + something | Sản xuất, ra mắt gì đó theo số lượng lớn hoặc trong thời gian ngắn | The factory can turn out 10,000 units per day. (Nhà máy có thể sản xuất 10.000 đơn vị mỗi ngày.) |
Turn out + somebody + of/ from + something | Bắt buộc ai đó phải đi khỏi đâu | They were turned out of the house because they couldn’t pay the rent. (Họ bị buộc phải rời khỏi nhà vì không thể trả tiền thuê.) |
Turn + out + something | Tắt cái gì đó đi | Please turn out the TV before you go to bed. (Vui lòng tắt TV trước khi bạn đi ngủ.) |
Turn out to be/ Turned out to have + something | Hóa ra lại (Diễn tả 1 sự việc, vấn đề nào đó diễn ra khiến cho người khác ngạc nhiên, không đoán trước được) | The meeting turned out to be more interesting than I expected. (Cuộc họp hóa ra lại thú vị hơn tôi mong đợi.)/ The old house turned out to have a hidden basement. (Ngôi nhà cũ hóa ra có một tầng hầm bí mật.) |
Turn out that + Clause | Hóa ra là (Diễn tả 1 sự việc, vấn đề nào đó diễn ra khiến cho người khác ngạc nhiên, không đoán trước được) | It turned out that she was the one who sent the anonymous letter. (Hóa ra cô ấy chính là người đã gửi bức thư nặc danh.) |
S + turn out + Adj | Mô tả trạng thái, tính chất của 1 sự vật, vấn đề nào đó diễn ra mà bạn không đoán trước được | The weather turned out nice after all. (Thời tiết cuối cùng lại đẹp.) |
Xem thêm: 10 Phrasal Verb thường gặp với Turn
3. Từ đồng nghĩa với Turn out
Sau đây là những từ hoặc cụm từ đồng nghĩa với Turn out, bạn có thể tham khảo để tránh bị lặp từ khi viết hoặc nói:
1. Những từ đồng nghĩa với Turn out theo nghĩa là “sản xuất, tạo ra…” gồm make, create, produce, manufacture…
Ví dụ:
- The workshop can make 50 custom-made guitars each month. = The workshop can turn out 50 custom-made guitars each month. (Cửa hàng có thể sản xuất 50 cây guitar được làm thủ công mỗi tháng.)
- The bakery turns out fresh bread every morning. = The bakery produces fresh bread every morning. (Tiệm bánh sản xuất bánh mì tươi mỗi sáng.)
2. Các từ đồng nghĩa với Turn out theo nghĩa là “hóa ra là, có kết quả là” gồm result, eventuate…
Ví dụ:
- It turned out that the experiment yielded unexpected results. = The experiment resulted in unexpected outcomes. (Hóa ra thí nghiệm đã đem lại những kết quả không ngờ.)
- Despite their initial doubts, the project eventuated in a successful launch. Result: Despite their initial doubts, the project turned out to have a successful launch. (Mặc dù ban đầu họ có nghi ngờ, dự án hóa ra lại thành công.)
3. Bạn có thể dùng từ clean up thay cho turn out với nghĩa là “dọn dẹp”.
Ví dụ: The team cleaned up the stadium after the event. = The team turned out the stadium after the event. (Đội ngũ đã dọn dẹp sân vận động sau sự kiện.)
4. Những từ đồng nghĩa với Turn out theo nghĩa là “xuất hiện, tham dự…” gồm attend, appear, show up, emerge…
Ví dụ:
- Many people attended the charity event last night. = Many people turned out to attend the charity event last night. (Nhiều người đã tham dự sự kiện từ thiện vào đêm qua.)
- He was expected to speak at the conference, but he didn’t appear. = He was expected to speak at the conference, but he didn’t turn out. (Anh ấy dự kiến sẽ phát biểu tại hội nghị, nhưng anh ấy không xuất hiện.)
5. Bạn có thể dùng từ switch off thay cho turn out với nghĩa là “tắt đi”.
Ví dụ: Can you switch off the TV? = Can you turn out the TV? (Bạn có thể tắt đi TV không?)
6. Các từ đồng nghĩa với Turn out theo nghĩa là “đuổi ai đó đi” gồm send away, banish, evict…
Ví dụ:
- They banished the unruly guest from the party. = They turned out the unruly guest from the party. (Họ đã đuổi khách vô lễ ra khỏi bữa tiệc.)
- The teacher sent away the disruptive student from the classroom. = The teacher turned out the disruptive student from the classroom. (Giáo viên đã đuổi học sinh gây rối ra khỏi lớp học.)
4. Các Phrasal Verb khác với Turn
Phrasal Verb với Turn | Nghĩa | Ví dụ |
turn away | không cho ai vào | The club turned away patrons who were not wearing formal attire. (Câu lạc bộ không cho những khách hàng không mặc đồ lễ phục vào.) |
turn against | quay lưng, bắt đầu ghét cái gì | The constant criticism eventually caused him to turn against his closest friends. (Những lời phê bình không ngừng cuối cùng khiến anh ta bắt đầu ghét những người bạn thân nhất của mình.) |
turn down | giảm (âm lượng, nhiệt độ…)/ từ chối lời mời | She turned down the volume on the TV because it was too loud. (Cô ấy giảm âm lượng trên TV vì nó quá to.) |
turn in | nộp, gửi đi, đăng nhập | Students must turn in their assignments by the end of the week.(Sinh viên phải nộp bài tập vào cuối tuần.) |
turn into | trở thành cái gì | The caterpillar turned into a butterfly after weeks in its cocoon. (Sâu bướm đã trở thành một con bướm sau vài tuần trong kén của nó.) |
Bài tập vận dụng
Điền các phrasal verb phù hợp: Turn out, Turn in, Turn up, Turn around, Turn to. Chia động từ nếu cần thiết:
- He decided to __________ the job offer because it didn’t match his career goals.
- Despite initial setbacks, the project eventually __________ to be a great success.
- Please __________ the music when you’re finished listening to it.
- The nightclub _________ anyone under the age of 21.
- Students are required to __________ their essays by Friday afternoon.
Đáp án:
- turn down
- turn in
- turned out
- turns away
- turn in
Xem thêm:
- Khám phá 20+ Phrasal Verb với Up thường gặp trong tiếng Anh
- Top 20+ Phrasal Verb với Take thông dụng, phổ biến nhất
- Tổng hợp 11+ Phrasal Verb với Pick thông dụng trong tiếng Anh
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất giải đáp Turn out là gì?, công thức và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.