12 Cung hoàng đạo có lẽ không còn là thuật ngữ xa la với chúng ta hiện nay. Đó chính là 12 chòm sao được các nhà chiêm tinh nghiên cứu mối liên kết giữa sự dịch chuyển của các hành tinh với cuộc sống con người. 12 Cung hoàng đạo thường được dùng để tiên đoán tính cách, sở thích, công việc của con người trong tương lai. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh và ý nghĩa của chúng nhé!
1. Cung hoàng đạo tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, “cung hoàng đạo” được gọi là Zodiac (phát âm /ˈzəʊ.di.æk/) hoặc Horoscope signs. Hệ thống 12 cung hoàng đạo mà chúng ta biết ngày nay bắt nguồn từ chiêm tinh học phương Tây, dựa trên vòng tròn hoàng đạo – đường đi của Mặt Trời trong một năm. Mỗi cung tương ứng với một chòm sao và một khoảng thời gian nhất định trong năm.
Những người được sinh đúng khoảng thời gian mặt trời đi qua chòm sao nào thì họ sẽ được chiếu mệnh bởi chòm sao đó và tính cách của họ cũng bị tác động bởi chòm sao đó.
Việc biết tên tiếng anh của 12 cung hoàng đạo không chỉ giúp bạn đọc hiểu các bài viết, dự báo chiêm tinh quốc tế mà còn là một chủ đề giao tiếp rất phổ biến và thú vị.
Dưới đây là danh sách 12 cung hoàng đạo theo đúng thứ tự của chòm sao:
- Aries /ˈeəriːz/ : Bạch Dương
- Taurus /ˈtɔːrəs/ : Kim Ngưu
- Gemini /ˈdʒemənaɪ/ : Song Tử
- Cancer /ˈkænsər/ : Cự Giải
- Leo /ˈliːoʊ/ : Sư Tử
- Virgo /ˈvɜːrɡoʊ/ : Xử Nữ
- Libra /ˈliːbrə/ : Thiên Bình
- Scorpio /ˈskɔːrpiˌoʊ/ : Bọ Cạp
- Sagittarius /ˌsædʒɪˈtɛəriəs/ : Nhân Mã
- Capricorn /ˈkæprɪkɔːrn/ : Ma Kết
- Aquarius /əˈkweəriəs/ : Bảo Bình
- Pisces /ˈpaɪsiːz/ : Song Ngư
2. Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo và đặc điểm tính cách
Hãy cùng khám phá tên gọi tiếng Anh, biểu tượng và những nét tính cách đặc trưng của từng cung hoàng đạo nhé.
2.1. Aries – Bạch Dương (21/3 – 19/4)

Là cung hoàng đạo đầu tiên, Bạch Dương nổi tiếng với nguồn năng lượng dồi dào, sự tự tin và tinh thần tiên phong. Họ là những nhà lãnh đạo bẩm sinh, luôn sẵn sàng đối mặt với thử thách.
- Phát âm: /ˈeə.riːz/
- Biểu tượng: Con cừu đực (The Ram)
- Nguyên tố: Lửa (Fire)
- Ký hiệu: ♈
Tính cách của cung hoàng đạo Bạch Dương:
Trong tất cả các cung hoàng đạo tiếng Anh thì Bạch Dương có vẻ là cung yêu tốc độ nhất. Chính vì thế, mà họ thường là những người tiền phong, xông xáo vào công việc một cách hăng say, nhưng khi máu nóng của họ không còn nữa, hay gặp một vài khó khăn trở ngại nào đó, thì công việc họ đang làm, cho dù rằng có quan trọng cách mấy đi chăng nữa thì họ cũng rất dễ bỏ cuộc.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Bạch Dương:
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
| generous | /ˈdʒenərəs/ | hào phóng |
| enthusiastic | /ɪnˌθuːziˈæstɪk/ | nhiệt tình |
| efficient | /ɪˈfɪʃnt/ | làm việc hiệu quả |
| quick-tempered | /ˌkwɪkˈtempərd/ | nóng tính |
| selfish | /ˈselfɪʃ/ | ích kỉ |
| arrogant | /ˈærəɡənt/ | ngạo mạn |
Điểm mạnh: Can đảm, sức mạnh của lý chí, cần cù, dám nghĩ dám làm
Điểm yếu: Cảm xúc, thiếu kiên nhẫn, nóng nảy
2.2. Taurus – Kim Ngưu (20/4 – 20/5)

- Phát âm: /ˈtɔː.rəs/
- Biểu tượng: Con bò đực (The Bull)
- Nguyên tố: Đất (Earth)
- Ký hiệu: ♉
Tính cách của cung hoàng đạo Kim Ngưu:
Kim Ngưu là những người kiên định, đáng tin cậy và có gu thẩm mỹ tốt. Họ yêu thích sự ổn định, sang trọng và luôn làm việc một cách có phương pháp để đạt được sự an toàn về vật chất. Kim Ngưu sở hữu những khao khát mạnh mẽ và đầy bản năng luôn tìm kiếm sự thỏa mãn cho bản thân. Tuy nhiên, Bò ta trước hết sẽ đánh giá bất kì tình huống trước mắt nào một cách lý trí rồi mới xuất lực.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Kim Ngưu:
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
| reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy |
| stable | /ˈsteɪbl/ | ổn định |
| determined | /dɪˈtɜːrmɪnd/ | quyết tâm |
| possessive | /pəˈzesɪv/ | có tính sở hữu |
| greedy | /ˈɡriːdi/ | tham lam |
| materialistic | /məˌtɪəriəˈlɪstɪk/ | thực dụng |
Điểm mạnh: Tự tin, kiên định, giàu năng lượng, gọn gàng, tốt bụng
Điểm yếu: Cố chấp, không tha thứ, quá mức
2.3. Gemini – Song Tử (21/5 – 21/6)

- Phát âm: /ˈdʒem.ɪ.naɪ/
- Biểu tượng: Cặp song sinh (The Twins)
- Nguyên tố: Khí (Air)
- Ký hiệu: ♊
Tính cách của cung hoàng đạo Song Tử:
Song Tử nổi tiếng với sự thông minh, linh hoạt và khả năng giao tiếp tuyệt vời. Họ tò mò về mọi thứ xung quanh, dễ dàng thích nghi với sự thay đổi và luôn mang lại không khí vui vẻ.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Song tử:
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
| witty | /ˈwɪti/ | hóm hỉnh |
| creative | /kriˈeɪtɪv/ | sáng tạo |
| eloquent | /ˈeləkwənt/ | có tài hùng biện |
| curious | /ˈkjʊəriəs/ | tò mò |
| impatient | /ɪmˈpeɪʃnt/ | thiếu kiên nhẫn |
| restless | /ˈrestləs/ | không ngơi nghỉ |
| tense | /tens/ | căng thẳng |
Điểm mạnh: Khéo léo, hài hước, thuyết phục
Điểm yếu: Tò mò, bồn chồn, lo lắng, bất cẩn
2.4. Cancer – Cự Giải (22/6 – 22/7)

- Phát âm: /ˈkæn.sər/
- Biểu tượng: Con cua (The Crab)
- Nguyên tố: Nước (Water)
- Ký hiệu: ♋
Tính cách của cung hoàng đạo Cự Giải:
Cự Giải là cung hoàng đạo có trực giác cao, giàu cảm xúc và lòng trắc ẩn. Họ coi trọng gia đình, nhà cửa và các mối quan hệ thân thiết hơn bất cứ điều gì.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Cự giải:
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
| intuitive | /ɪnˈtuːɪtɪv/ | bản năng, trực giác |
| nurturing | /ˈnɜːrtʃərɪŋ/ | ân cần, nuôi dưỡng |
| frugal | /ˈfruːɡl/ | giản dị, tiết kiệm |
| cautious | /ˈkɔːʃəs/ | cẩn thận |
| moody | /ˈmuːdi/ | u sầu, dễ thay đổi cảm xúc |
| self-pitying | /ˌselfˈpɪtiɪŋ/ | tự thương hại |
| jealous | /ˈdʒeləs/ | ghen tuông |
Điểm mạnh: Nhạy cảm, hợp lý, con người của gia đình
Điểm yếu: Ủ rũ, cáu kỉnh, độc đoán
2.5. Leo – Sư tử (23/7 – 22/8)

- Phát âm: /ˈliː.əʊ/
- Biểu tượng: Con sư tử (The Lion)
- Nguyên tố: Lửa (Fire)
- Ký hiệu: ♌
Tính cách của cung hoàng đạo Sư Tử:
Sư Tử sinh ra để tỏa sáng. Họ tự tin, hào phóng và có sức hút tự nhiên. Leo luôn là trung tâm của sự chú ý, có khả năng lãnh đạo và trái tim ấm áp, nồng nhiệt.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Sư tử:
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
| confident | /ˈkɒnfɪd(ə)nt/ | tự tin |
| independent | /ˌɪndɪˈpendənt/ | độc lập |
| ambitious | /æmˈbɪʃəs/ | tham vọng |
| bossy | /ˈbɔːsi/ | hống hách |
| vain | /veɪn/ | hão huyền, tự phụ |
| dogmatic | /dɒɡˈmætɪk/ | độc đoán |
Điểm mạnh: Tự tin, can đảm, quý phái, duy tâm
Điểm yếu: Bốc đồng, độc đoán, thích khoái lạc
2.6. Virgo – Xử Nữ (23/8 – 22/9)

- Phát âm: /ˈvɜː.ɡəʊ/
- Biểu tượng: Trinh nữ (The Virgin)
- Nguyên tố: Đất (Earth)
- Ký hiệu: ♍
Tính cách của cung hoàng đạo Xử Nữ:
Xử Nữ là những người theo chủ nghĩa hoàn hảo. Họ rất tỉ mỉ, cẩn thận và có đầu óc phân tích sắc bén. Virgo luôn chú ý đến chi tiết và là những người làm việc rất chăm chỉ, đáng tin cậy.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Xử nữ:
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
| analytical | /ˌænəˈlɪtɪk(ə)l/ | thích phân tích |
| practical | /ˈpræktɪk(ə)l/ | thực tế |
| precise | /prɪˈsaɪs/ | tỉ mỉ, chính xác |
| picky | /ˈpɪki/ | khó tính |
| inflexible | /ɪnˈfleksəbl/ | cứng nhắc |
| perfectionist | /pəˈfekʃənɪst/ | người theo chủ nghĩa hoàn hảo |
Điểm mạnh: Gọn gàng, cần cù, điềm tĩnh, thông minh sắc sảo
Điểm yếu: Thích bắt lỗi, cầu toàn, quan tâm đến vật chất
2.7. Libra – Thiên Bình (23/9 – 22/10)

- Phát âm: /ˈliː.brə/
- Biểu tượng: Cái cân (The Scales)
- Nguyên tố: Khí (Air)
- Ký hiệu: ♎
Tính cách của cung hoàng đạo Thiên Bình:
Thiên Bình là những nhà ngoại giao bẩm sinh, luôn tìm kiếm sự cân bằng, hài hòa và công bằng. Họ duyên dáng, hòa đồng và có khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều phía.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Thiên bình:
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
| diplomatic | /ˌdɪpləˈmætɪk/ | khéo léo, dân chủ |
| easygoing | /ˈiːziˌɡoʊɪŋ/ | dễ tính, dễ chịu |
| sociable | /ˈsoʊʃəbl/ | hòa đồng |
| changeable | /ˈtʃeɪndʒəbl/ | hay thay đổi |
| unreliable | /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ | không đáng tin cậy |
| superficial | /ˌsuːpərˈfɪʃl/ | hời hợt |
Điểm mạnh: Mang cảm giác về vẻ đẹp, khôn ngoan, hữu ích, thân thiện
Điểm yếu: Thất thường, thờ ơ, thích sự tiện lợi
2.8. Scorpio – Thiên Yết (23/10 – 21/11)

- Phát âm: /ˈskɔː.pi.əʊ/
- Biểu tượng: Con bọ cạp (The Scorpion)
- Nguyên tố: Nước (Water)
- Ký hiệu: ♏
Tính cách của cung hoàng đạo Thiên Yết:
Bọ Cạp là cung hoàng đạo mạnh mẽ, quyết đoán và có nội tâm sâu sắc. Họ rất kiên định, có sức hút bí ẩn và một khi đã đặt ra mục tiêu, không gì có thể ngăn cản được họ.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Thiên Yết:
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
| passionate | /ˈpæʃənət/ | đam mê |
| resourceful | /rɪˈsɔːrsfl/ | tháo vát |
| focused | /ˈfoʊkəst/ | tập trung |
| narcissistic | /ˌnɑːrsɪˈsɪstɪk/ | tự mãn |
| manipulative | /məˈnɪpjʊlətɪv/ | có tính điều khiển người khác |
| suspicious | /səˈspɪʃəs/ | hay nghi ngờ |
Điểm mạnh: Quyết tâm, chăm chỉ
Điểm yếu: Thù hằn, thiếu tự chủ, bắt buộc, không tha thứ
2.9. Sagittarius – Nhân Mã (22/11 – 21/12)

- Phát âm: /ˌsædʒ.ɪˈteə.ri.əs/
- Biểu tượng: Cung thủ (The Archer)
- Nguyên tố: Lửa (Fire)
- Ký hiệu: ♐
Tính cách của cung hoàng đạo Nhân Mã:
Nhân Mã là những người yêu tự do, lạc quan và ham phiêu lưu. Họ có khiếu hài hước, luôn nhìn vào mặt tích cực của vấn đề và không ngừng khao khát khám phá thế giới.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Nhân mã:
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
| optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | lạc quan |
| adventurous | /ədˈventʃərəs/ | thích phiêu lưu |
| straightforward | /ˌstreɪtˈfɔːrwərd/ | thẳng thắn |
| careless | /ˈkerləs/ | bất cẩn |
| reckless | /ˈrekləs/ | liều lĩnh, không cẩn trọng |
| irresponsible | /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ | vô trách nhiệm |
Điểm mạnh: Cởi mở, từ thiện, thích phiêu lưu, dám nghĩ dám làm
Điểm yếu: Bồn chồn, bướng bỉnh
2.10. Capricorn – Ma Kết (22/12 – 19/1)

- Phát âm: /ˈkæp.rɪ.kɔːn/
- Biểu tượng: Con Dê biển (The Sea-Goat)
- Nguyên tố: Đất (Earth)
- Ký hiệu: ♑
Tính cách của cung hoàng đạo Ma Kết:
Ma Kết được biết đến là những người cực kỳ có tổ chức, tham vọng và trách nhiệm. Họ luôn làm việc chăm chỉ, kiên định với mục tiêu của mình và là những người bạn đáng tin cậy.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Ma kết:
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
| responsible | /rɪˈspɒnsəbl/ | có trách nhiệm |
| persistent | /pərˈsɪstənt/ | kiên trì |
| disciplined | /ˈdɪsəplɪnd/ | có kỷ luật |
| calm | /kɑːm/ | bình tĩnh |
| pessimistic | /ˌpesɪˈmɪstɪk/ | bi quan |
| conservative | /kənˈsɜːrvətɪv/ | bảo thủ |
| shy | /ʃaɪ/ | nhút nhát |
Điểm mạnh: Kiên trì, quyết đoán, nghiêm túc, ít nói, sắc sảo
Điểm yếu: Khó tình, cố chấp, bi quan
2.11. Aquarius – Bảo Bình (20/1 – 18/2)

- Phát âm: /əˈkweə.ri.əs/
- Biểu tượng: Người mang nước (The Water-Bearer)
- Nguyên tố: Khí (Air)
- Ký hiệu: ♒
Tính cách của cung hoàng đạo Bảo Bình:
Bảo Bình là những người độc đáo, độc lập và có tư duy tiến bộ. Họ yêu thích sự tự do, luôn tìm tòi những ý tưởng mới lạ và có tấm lòng nhân đạo, luôn quan tâm đến các vấn đề xã hội.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Bảo bình:
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
| inventive | /ɪnˈventɪv/ | sáng tạo |
| clever | /ˈklevər/ | thông minh |
| humanitarian | /hjuːˌmænɪˈteəriən/ | nhân đạo |
| friendly | /ˈfrendli/ | thân thiện |
| aloof | /əˈluːf/ | xa cách, lạnh lùng |
| unpredictable | /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/ | khó đoán |
| rebellious | /rɪˈbeliəs/ | nổi loạn |
Điểm mạnh: Tốt bụng, đáng tin, trung thành
Điểm yếu: Tức giận, đôi khi vô cảm
2.12. Pisces – Song Ngư (19/2 – 20/3)

- Phát âm: /ˈpaɪ.siːz/
- Biểu tượng: Hai con cá (The Fish)
- Nguyên tố: Nước (Water)
- Ký hiệu: ♓
Tính cách của cung hoàng đạo Song ngư:
Song Ngư là những tâm hồn mơ mộng, giàu lòng trắc ẩn và có trực giác nhạy bén. Họ rất sáng tạo, tốt bụng và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác mà không toan tính.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách của Song ngư:
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
| romantic | /rəʊˈmæntɪk/ | lãng mạn |
| devoted | /dɪˈvəʊtɪd/ | hy sinh |
| compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | đồng cảm, từ bi |
| indecisive | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | hay do dự |
| escapist | /ɪˈskeɪpɪst/ | trốn tránh |
| idealistic | /ˌaɪdiəˈlɪstɪk/ | thích lí tưởng hóa |
Điểm mạnh: Nhạy cảm, dễ tính, vui vẻ, ấm áp
Điểm yếu: Mơ mộng, bồn chồn, thiếu tự tin
Xem thêm: Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt trời
3. Khám phá 4 nhóm nguyên tố cung hoàng đạo tiếng Anh
Các cung hoàng đạo cũng được phân chia làm bốn nhóm nhân tố (Lửa, Nước, Khí, Đất), mỗi nhóm nhân tố sẽ có tính cách khác nhau.
3.1. Water Signs – Nhóm Nước: Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư
Nhóm Nước là những người sống rất tình cảm, có trực giác nhạy bén và nội tâm sâu sắc. Họ có khả năng đồng cảm cao, giàu trí tưởng tượng và rất trân trọng các mối quan hệ gia đình, bạn bè.
3.2. Fire Signs – Nhóm Lửa: Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã
Các cung thuộc yếu tố lửa là những người thông minh, tự nhận thức, sáng tạo và lý tưởng, luôn sẵn sàng hành động. Họ rất dễ tức giận, nhưng cũng dễ dàng tha thứ. Họ là những nhà thám hiểm với năng lượng to lớn. Họ có thể chất rất mạnh mẽ và là nguồn cảm hứng cho những người khác.
3.3. Earth Signs- Nhóm Đất: Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết
Các cung thuộc yếu tố đất thường là những người bảo thủ và thực tế, nhưng họ cũng có thể rất tình cảm. Họ thực tế, trung thành và ổn định, họ gắn bó, giúp đỡ người thân của họ qua thời gian khó khăn.
3.4. Air Signs – Nhóm Khí: Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình
Yếu tố khí biểu hiện cho sự công bằng và xã hội. Họ là những người suy nghĩ, thân thiện, trí tuệ, thích giao tiếp và phân tích. Họ thuộc về các cuộc thảo luận triết học, các cuộc tụ họp xã hội và những cuốn sách hay. Họ đưa ra lời khuyên, nhưng đôi lúc chúng cũng có thể rất hời hợt.
4. Mở rộng các từ vựng tiếng Anh phổ biến về chiêm tinh học
Nếu bạn đã quan tâm về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, hãy “bỏ túi” ngay những thuật ngữ quan trọng liên quan đến chiêm tinh học này:
- Astrology (n): /əˈstrɒl.ə.dʒi/ – Chiêm tinh học.
- Horoscope (n): /ˈhɒr.ə.skəʊp/ – Tử vi, lá số tử vi (bảng dự báo).
- Zodiac sign / Star sign (n): Cung hoàng đạo.
- Constellation (n): /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/ – Chòm sao.
- Traits / Characteristics (n): /treɪts/, /ˌkær.ək.təˈrɪs.tɪks/ – Những nét tính cách, đặc điểm.
- Element (n): /ˈel.ɪ.mənt/ – Nguyên tố (Lửa, Nước, Đất, Khí).
- Sun Sign (n): /sʌn saɪn/ – Cung Mặt Trời. Đây chính là cung hoàng đạo chính mà chúng ta thường nói đến, dựa vào ngày sinh.
- Moon Sign (n): /muːn saɪn/ – Cung Mặt Trăng. Đại diện cho thế giới cảm xúc, nội tâm và những phản ứng theo bản năng của một người.
- Rising Sign / Ascendant (n): /ˈraɪ.zɪŋ saɪn/, /əˈsen.dənt/ – Cung Mọc đại diện cho “vỏ bọc”, vẻ bề ngoài, cách bạn thể hiện bản thân và cách người khác nhìn nhận bạn lần đầu tiên.
Xem thêm: Tổng hợp 30+ chủ đề từ vựng IELTS thông dụng mà bạn cần biết
Tạm kết
Mỗi cung Hoàng đạo đều có những đặc điểm và tính cách khác nhau. Trong cuộc sống, mọi thứ đều có thể thay đổi và mỗi cá nhân đều mang cá tính của riêng mình. Tuy nhiên, bạn có thể đọc để tham khảo về tính cách của bản thân mình cũng như người khác nhé.
Trên đây The IELTS Workshop đã tổng hợp những kiến thức liên quan đến tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo. Học từ vựng qua chủ đề mình ưa thích luôn mang đến động lực học tiếng Anh tuyệt vời. Đây cũng là một phương pháp hay bạn có thể thể thêm vào cẩm nang của mình để học từ vựng hiệu quả.
Để có thể tìm hiểu những kiến thức cần thiết và thú vị về từ vựng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khoá Freshman tại The IELTS Workshop nhé.
