Afraid là một từ vựng gây ra không ít khó khăn cho người học tiếng Anh không chỉ vì nó đa nghĩa mà còn đi với các giới từ khác nhau. Vậy hãy cùng The IELTS Workshop đi tìm câu trả lời cho câu hỏi “Afraid đi với giới từ gì? và cách dùng cấu trúc Afraid như thế nào?” trong bài viết dưới đây nhé.
1. Afraid là gì?
Afraid là một tính từ mang nghĩa “lo sợ”, “e ngại” hoặc “hoảng loạn”.
Ví dụ:
- I’m absolutely terrified of being in small spaces. (Tôi rất sợ hãi khi ở trong không gian chật hẹp.)
- Although I find spiders unsettling, I’m not completely scared of them. (Dù tôi thấy nhện làm mình khó chịu, nhưng tôi không hoàn toàn sợ chúng.)
Cách sử dụng “afraid” trong ngữ cảnh khác nhau:
- Biểu đạt cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi của cá nhân
Ví dụ: I’m worried I’ll miss my appointment. (Tôi lo rằng mình sẽ lỡ hẹn.)
- Diễn tả nỗi lo về điều gì đó có thể xảy ra
Ví dụ: I’m concerned about what could go wrong without proper guidance. (Tôi lo lắng điều gì có thể sai nếu không được hướng dẫn đúng cách.)
Xem thêm: Giới từ trong tiếng Anh: Cách phân biệt và sử dụng
2. Afraid đi với giới từ gì?
Afraid thường đi với hai giới từ là of và to, tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh mà người nói muốn diễn đạt. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của “afraid”:
Afraid + of
Cấu trúc: S + (to be) + afraid of + N/V-ing:
Cấu trúc afraid + of được dùng để diễn tả nỗi sợ hãi hoặc lo lắng của một người hoặc vật đối với một đối tượng, sự vật hoặc sự việc sắp xảy ra.
Ví dụ:
- I’m terrified of missing my train. (Tôi lo sợ bị lỡ chuyến tàu.)
- She’s scared of making mistakes. (Cô ấy lo lắng về việc mắc sai lầm.)
Afraid + to
Cấu trúc: S + (to be) + afraid to + V:
Cấu trúc afraid + to được sử dụng để diễn tả nỗi sợ hãi hoặc sự miễn cưỡng khi làm gì điều gì đó.
Ví dụ:
- He’s afraid to confront his boss. (Anh ấy sợ đối mặt với sếp của mình.)
- She’s unwilling to admit her mistakes. (Cô ấy không muốn thừa nhận sai lầm của mình.)
Lưu ý: Trong một số trường hợp, “afraid” có thể được sử dụng mà không cần đi kèm giới từ.
Ví dụ:
- She’s genuinely afraid. (Cô ấy thực sự sợ hãi.)
- I’m afraid we’re out of options. (Tôi e rằng chúng ta không còn lựa chọn nào khác.)
Xem thêm: Absent đi với giới từ gì? Cách sử dụng và bài tập có đáp án
3. Một số cấu trúc afraid thường gặp khác
Afraid + that
Cấu trúc: S + (to be) + afraid (that) + clause
Cấu trúc afraid + that được sử dụng để diễn đạt nỗi lo lắng hoặc sợ hãi về một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai hoặc sử dụng như một cách lịch sự để báo tin không vui hay từ chối một yêu cầu.
Ví dụ :
- I’m worried that I might not make it on time. (Tôi lo rằng mình có thể không kịp giờ.)
- I’m sorry, but I’m afraid I can’t attend. (Tôi rất tiếc, nhưng e rằng tôi không thể tham dự.)
Afraid + for
Cấu trúc: S + (to be) + afraid for + sb/sth:
Cấu trúc afraid + for thể hiện sự lo lắng hoặc sợ hãi cho người khác hoặc điều gì đó đang gặp khó khăn hoặc nguy hiểm.
Ví dụ:
- They’re afraid for their hometown, which is experiencing severe flooding. (Họ lo lắng cho quê hương mình đang trải qua lũ lụt nghiêm trọng.)
- We’re anxious for the planet as climate issues grow worse. (Chúng ta lo ngại cho hành tinh khi vấn đề khí hậu ngày càng tồi tệ hơn.)
Be afraid not và Be afraid so
Bên cạnh việc kết hợp với các giới từ, “afraid” còn được sử dụng trong cụm từ “Be afraid not” mang nghĩa “e là không” và “Be afraid so” mang nghĩa “e là vậy.”
Ví dụ:
- Liam: Do you think it will stop raining soon? (Bạn nghĩ trời sắp tạnh mưa không?) => Emma: I’m afraid not. (Tôi e là không.)
- Sophia: Is the train delayed again? (Tàu lại bị trễ nữa đúng không?) => James: I’m afraid so. (Tôi e là vậy.)
Xem thêm: Capable đi với giới từ gì? Định nghĩa và cách dùng chính xác
4. Các từ/cụm từ đi với cấu trúc afraid
Những cụm từ thông dụng liên quan đến cấu trúc “afraid” để diễn tả những nỗi sợ hãi hoặc lo lắng thường gặp
- Afraid of creepy crawlies: Lo sợ những sinh vật nhỏ như côn trùng hay nhện.
- Afraid of change: Lo ngại trước những thay đổi hoặc sự không chắc chắn trong cuộc sống.
- Afraid of making mistakes: Sợ mắc lỗi hoặc làm sai, đặc biệt trong công việc hoặc học tập.
- Afraid of disappointing others: Lo lắng rằng hành động của mình có thể khiến người khác thất vọng.
- Afraid of losing someone: Sợ mất đi người thân yêu hoặc bạn bè.
- Afraid of trying new things: Do dự hoặc lo lắng khi đối diện với những trải nghiệm mới lạ.
- Afraid of taking risks: Ngại mạo hiểm hoặc thử thách những điều chưa biết.
- Afraid of being judged: Lo sợ bị người khác phán xét hoặc chỉ trích.
- Afraid of high places: Có cảm giác lo lắng hoặc hoảng sợ khi ở trên cao.
- Afraid of darkness: Lo lắng hoặc sợ bóng tối, thường gặp ở trẻ em hoặc người trưởng thành.
- Afraid of commitment: Ngại ngần hoặc né tránh các mối quan hệ hoặc trách nhiệm lâu dài.
- Afraid of failure: Lo lắng trước khả năng thất bại trong công việc hoặc cuộc sống.
- Afraid of public speaking: Cảm giác sợ hãi khi đứng trước đám đông để phát biểu.
- Afraid of success: Một nỗi lo về việc không biết cách duy trì hoặc chịu trách nhiệm khi đạt được thành công.
5. Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với afraid
Bên cạnh việc nắm vững các ý nghĩa của từ afraid chúng ta cần hiểu thêm những từ đồng nghĩa và trái nghĩa của afraid để giúp cho quá trình làm bài thi reading và writing. Hãy cùng tìm hiểu từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “afraid” qua hai bảng dưới đây:
Từ đồng nghĩa với Afraid
Từ ngữ | Phiên âm | Ví dụ |
Scared | /skeəd/ | She was scared of the thunder. (Cô ấy sợ tiếng sấm.) |
Frightened | /ˈfraɪ.tənd/ | He was frightened to speak in front of the class. (Anh ấy sợ nói trước lớp.) |
Terrified | /ˈter.ɪ.faɪd/ | I’m terrified of snakes. (Tôi rất sợ rắn.) |
Petrified | /ˈpet.rɪ.faɪd/ | She was petrified with fear when she saw the shadow. (Cô ấy sợ cứng người khi thấy cái bóng.) |
Apprehensive | /ˌæp.rɪˈhen.sɪv/ | I’m a bit apprehensive about tomorrow’s interview. (Tôi hơi lo lắng về buổi phỏng vấn ngày mai.) |
Alarmed | /əˈlɑːmd/ | He was alarmed by the sudden noise. (Anh ấy hoảng hốt vì tiếng động bất ngờ.) |
Panicked | /ˈpæn.ɪkt/ | She panicked when she realized she was lost. (Cô ấy hoảng loạn khi nhận ra mình bị lạc.) |
Timid | /ˈtɪm.ɪd/ | He was too timid to ask for help. (Anh ấy quá nhút nhát để nhờ giúp đỡ.) |
Nervous | /ˈnɜː.vəs/ | I’m nervous about the presentation. (Tôi lo lắng về bài thuyết trình.) |
Hesitant | /ˈhez.ɪ.tənt/ | She was hesitant to enter the dark room. (Cô ấy ngập ngừng khi bước vào căn phòng tối.) |
Từ trái nghĩa với Afraid
Từ ngữ | Phiên âm | Ví dụ (kèm dịch nghĩa) |
Brave | /breɪv/ | She was brave enough to climb the mountain. (Cô ấy đủ dũng cảm để leo núi.) |
Fearless | /ˈfɪə.ləs/ | He is fearless when it comes to trying new things. (Anh ấy không sợ hãi khi thử những điều mới.) |
Confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | She is confident about her decision. (Cô ấy tự tin về quyết định của mình.) |
Bold | /bəʊld/ | He made a bold move to confront his boss. (Anh ấy đã có một hành động táo bạo để đối mặt với sếp.) |
Courageous | /kəˈreɪ.dʒəs/ | The firefighter was courageous during the rescue. (Người lính cứu hỏa đã rất can đảm trong cuộc giải cứu.) |
Daring | /ˈdeə.rɪŋ/ | She made a daring choice to pursue her dreams. (Cô ấy đưa ra một quyết định táo bạo để theo đuổi ước mơ của mình.) |
Valiant | /ˈvæl.i.ənt/ | The soldier was valiant in the face of danger. (Người lính rất anh dũng trước nguy hiểm.) |
Unafraid | /ˌʌn.əˈfreɪd/ | He is unafraid of taking risks. (Anh ấy không sợ phải chấp nhận rủi ro.) |
Secure | /sɪˈkjʊə(r)/ | She felt secure in her decision. (Cô ấy cảm thấy an tâm với quyết định của mình.) |
Assured | /əˈʃɔːd/ | He was assured of his ability to succeed. (Anh ấy chắc chắn về khả năng thành công của mình.) |
Xem thêm: Confident đi với giới từ gì? Các cấu trúc khác với Confident
6. Phân biệt afraid, scared và frightened
Ba từ “afraid,” “scared,” và “frightened” thường được dùng để mô tả cảm giác sợ hãi hoặc lo âu. Mặc dù chúng mang ý nghĩa gần giống nhau, cách sử dụng lại có những điểm khác biệt đáng chú ý. Hãy cùng khám phá sự khác biệt này qua các ví dụ cụ thể dưới đây!
Tiêu chí | Afraid | Scared | Frightened |
Loại từ | Tính từ | Tính từ | Động từ (hoặc tính từ dạng bị động) |
Ý nghĩa | Chỉ cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi đối với điều gì đó. | Diễn tả sự sợ hãi hoặc hoảng sợ đột ngột trong một tình huống bất ngờ. | Diễn tả hành động hoặc sự việc khiến ai đó cảm thấy sợ hãi. |
Ngữ cảnh | Khi nói về nỗi sợ lâu dài hoặc một trạng thái cảm xúc nhất định. | Khi mô tả cảm giác sợ đột ngột hoặc tình huống khiến người ta bất ngờ và hoảng sợ. | Khi mô tả hành động hoặc sự việc làm người khác cảm thấy sợ hãi hoặc hoảng loạn. |
Ví dụ | He is afraid of speaking in public. (Anh ấy sợ nói trước đám đông.) | She was scared when the dog barked at her. (Cô ấy hoảng sợ khi con chó sủa vào cô ấy.) | The loud explosion frightened everyone in the building. (Tiếng nổ lớn khiến mọi người trong tòa nhà hoảng sợ.) |
Bài tập vận dụng
Bài tập: Hoàn thành các câu sau với cụm từ “afraid” kèm giới từ thích hợp (of, to, for, that).
- I’m ___ ___ telling my parents about the bad grades.
- She’s ___ ___ spiders; she won’t even look at one.
- They are ___ ___ their friend who is traveling alone at night.
- He’s ___ ___ he might miss the last train home.
- The children are ___ ___ speaking in front of the class.
- I was ___ ___ losing my job after the company announced budget cuts.
- She’s ___ ___ taking risks in her career.
- We’re ___ ___ the country due to the rising political tensions.
- He’s ___ ___ admitting his mistakes to his boss.
- I’m ___ ___ you might not make it to the meeting on time.
Đáp án
- afraid to
- afraid of
- afraid for
- afraid that
- afraid of
- afraid of
- afraid of
- afraid for
- afraid to
- afraid that
Xem thêm: Arrive đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và lưu ý
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Afraid đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Afraid chính xác nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.