Trong tiếng Anh, cấu trúc as long as thường được sử dụng và xuất hiện khá nhiều. Trong bài viết này, the IELTS Workshop sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về định nghĩa as long as là gì, cấu trúc và các cấu trúc tương đương của as long as nhé.
1. As long as là gì?
As long as là một liên từ thuộc nhóm liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh có nghĩa là “nếu như, miễn là, với điều kiện là” được sử dụng để chỉ một điều kiện hoặc điều kiện cần phải được đáp ứng để điều gì đó xảy ra hoặc được đánh giá.
Ví dụ:
- As long as you finish your homework, you can go out to play. (Miễn là bạn hoàn thành bài tập, bạn có thể ra ngoài chơi.)
- I will support you as long as you remain honest and dedicated. (Tôi sẽ ủng hộ bạn miễn là bạn luôn trung thực và tận tụy.)
2. Cấu trúc As long as và cách dùng trong tiếng Anh
2.1 Cấu trúc
As long as + mệnh đề 1, mệnh đề 2
hoặc Mệnh đề 1 + as long as + mệnh đề 2
Trong cấu trúc này, as long as được theo sau bởi một điều kiện mà hành động hoặc sự kiện khác phải tuân theo hoặc phụ thuộc vào.
Ví dụ:
- The event will continue as planned as long as the weather is good. (Sự kiện sẽ tiếp tục như dự định miễn là thời tiết đẹp.)
- You can borrow my car for the weekend as long as you return it by Sunday evening. (Bạn có thể mượn xe của tôi cho cuối tuần miễn là bạn trả lại vào chiều Chủ Nhật.)
2.2 Cách dùng
As long as mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu. Để hiểu rõ và áp dụng thành thạo, bạn cần nắm vững những cách dùng dưới đây:
Khi mang nghĩa so sánh
Khi “long” được hiểu là một tính từ chỉ độ dài, “as long as” được đặt trong cấu trúc so sánh bằng “as + adj + as” để diễn tả sự ngang bằng, “dài bằng” về chiều dài giữa hai đối tượng.
Ví dụ:
- The new bridge is as long as the old one. (Cây cầu mới dài bằng cây cầu cũ.)
- Her scarf was as long as my arm. (Chiếc khăn quàng của cô ấy dài bằng cánh tay tôi.)
Khi mang nghĩa trong khoảng thời gian/thời kỳ
As long as cũng được dùng để chỉ một khoảng thời gian mà một sự việc, hành động nào đó diễn ra hoặc tiếp tục tồn tại. Trong trường hợp này, “as long as” thường giới thiệu một mệnh đề phụ chỉ điều kiện hoặc giới hạn cho khoảng thời gian đó.
Ví dụ:
- You can use my computer as long as you need it. (Bạn có thể dùng máy tính của tôi chừng nào bạn còn cần.)
- As long as the sun is shining, we can stay at the beach. (Chừng nào mặt trời còn chiếu sáng, chúng ta có thể ở lại bãi biển.)
Khi mang nghĩa “miễn là”
Đây là một trong những cách sử dụng phổ biến nhất của as long as. Nó dùng để diễn tả một điều kiện tiên quyết, một yêu cầu hoặc một giới hạn cần được đáp ứng để một hành động khác có thể xảy ra hoặc một tình huống nào đó được duy trì. As long as thường đứng đầu một mệnh đề điều kiện, theo sau là mệnh đề chính chỉ kết quả.
Ví dụ:
- As long as you study diligently, you will pass the exam. (Miễn là bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
- You can borrow my car as long as you promise to drive carefully. (Bạn có thể mượn xe của tôi với điều kiện là bạn hứa sẽ lái cẩn thận.)
Dùng để diễn tả độ lâu dài của hành động trong thời gian nhất định
Ngoài ra, “as long as” còn có thể được dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian tối đa mà một hành động hoặc sự kiện có thể kéo dài, thể hiện tính liên tục hoặc sự tiếp diễn trong một khung thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- The meeting might last as long as three hours. (Cuộc họp có thể kéo dài tới ba tiếng đồng hồ.)
- The special offer is valid as long as supplies last. (Ưu đãi đặc biệt này có hiệu lực cho đến khi hết hàng.)
3. Phân biệt as long as với các cấu trúc tương đương
3.1 Cấu trúc so long as
Cấu trúc as long as cũng có chung nghĩa giống với So long as. Cả hai cụm từ đều có cùng ý nghĩa là miễn là, điều kiện là và thường được sử dụng thay thế cho nhau.
Ví dụ: As long as you keep practicing, you’ll continue to improve your skills. (Miễn là bạn tiếp tục luyện tập, bạn sẽ tiếp tục cải thiện kỹ năng của mình.)
Tuy nhiên, Khi sử dụng trong mẫu câu so sánh ngang bằng, As long as mang nghĩa là dài bằng, diễn tả về độ dài bằng nhau của hai đối tượng được nhắc tới trong câu.
Ví dụ: The queue at the supermarket was as long as the line at the movie theater. (Hàng đợi tại siêu thị dài bằng hàng đợi ở rạp chiếu phim.)

3.2 Cấu trúc As far as
Nhiều người thường nghĩ “long” (dài) và “far” (xa) có nét nghĩa tương đồng, nên dễ cho rằng “as far as” cũng giống như “as long as”. Tuy nhiên, thực tế lại không hoàn toàn như vậy.
- Trong so sánh bằng về khoảng cách: Đúng là khi “far” mang nghĩa “xa” (về mặt địa lý), cấu trúc “as far as” diễn tả sự ngang bằng về quãng đường.
Ví dụ: The nearest supermarket is as far as two kilometers from here. (Siêu thị gần nhất cách đây tới hai ki-lô-mét.)
- Khi diễn đạt ý kiến (Theo như/theo tôi biết): Khi as far as đứng đầu một mệnh đề, nó thường được dùng để giới thiệu một thông tin dựa trên sự hiểu biết, kinh nghiệm hoặc quan điểm cá nhân của người nói, thường mang hàm ý thông tin đó có thể không hoàn toàn chắc chắn hoặc đầy đủ.
Ví dụ: As far as I can tell, the project is progressing smoothly. (Theo như tôi thấy, dự án đang tiến triển thuận lợi.)
3.3 Cấu trúc As much as
Cấu trúc “as much as” cũng được sử dụng trong câu so sánh bằng, nhưng nó tập trung vào việc so sánh về mức độ, cường độ của một hành động, cảm xúc hoặc số lượng của một danh từ không đếm được. Ý nghĩa cụ thể sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu.
Ví dụ:
- He enjoys reading as much as he enjoys watching movies. (Anh ấy thích đọc sách nhiều như thích xem phim vậy.) (So sánh mức độ yêu thích)
- She doesn’t earn as much money as her brother does. (Cô ấy không kiếm được nhiều tiền bằng anh trai mình.) (So sánh số lượng danh từ không đếm được “money”)
3.4 Provided (that)/ Providing (that)
Tương tự như as long as, cụm từ này cũng thể hiện một điều kiện hoặc điều kiện để xảy ra một hành động hoặc sự kiện khác.
Ví dụ: You’re welcome to join us for dinner provided that you let us know in advance. (Bạn được chào đón để tham gia cùng chúng tôi ăn tối miễn là bạn báo cho chúng tôi trước.)
Xem thêm: Cấu trúc Provide: Cách dùng, ví dụ và bài tập chi tiết
3.5 Cấu trúc Unless
Cấu trúc Unless mang nghĩa “trừ khi”, nhưng thường đề cập đến một điều kiện tiêu cực, nghĩa là nếu điều kiện không xảy ra, thì một hành động hoặc sự kiện khác sẽ diễn ra.
Ví dụ:
- She won’t go to the party unless her friend invites her. (Cô ấy sẽ không đi đến bữa tiệc trừ khi bạn cô mời cô ấy.)
- She won’t accept the job offer unless the salary meets her expectations. (Cô ấy sẽ không chấp nhận lời đề nghị công việc trừ khi mức lương đáp ứng được mong đợi)
3.6 On condition that
On condition that có ý nghĩa “với điều kiện là” cũng diễn tả một điều kiện hoặc điều kiện để có điều gì đó xảy ra, thường được dùng trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc trong văn viết.
Ví dụ: The company will offer you a promotion on condition that you complete the required training program. (Công ty sẽ đề xuất cho bạn một lời mời thăng chức với điều kiện bạn hoàn thành chương trình đào theo yêu cầu.)
Bài tập vận dụng
Viết lại câu với cấu trúc As/So long as sao cho nghĩa không đổi.
- Ken has to speak English very slowly or everyone won’t be able to understand him.
- You can borrow my car, but you need to fill up the tank before.
- You can use the swimming pool, but make sure you don’t run near it.
- You can buy the dress only if you stay within your budget.
- You can go out with your friends, but don’t stay out too late.
- You can have a pet, but you must take care of it properly.
- You can take a day off, but you have to finish your work.
- You can order dessert only if you eat all your dinner.
- Mary’ll speak to you only if you apologize to her.
- We must try to practise harder or we won’t win the championship.
Đáp án:
- Everyone will be able to understand Ken so long as he speaks very slowly.
- You can borrow my car so long as you fill up the tank before returning it.
- You can use the swimming pool so long as you don’t run near it.
- You can buy the dress so long as you stay within your budget.
- You can go out with your friends so long as you don’t stay out too late.
- You can have a pet so long as you take care of it properly.
- You can take a day off so long as you finish your work.
- You can order dessert so long as you eat all your dinner.
- Mary will speak to you as long as you apologize to her.
- We will win the champion as long as we try to practise harder.
Xem thêm: Cấu trúc As well as: Cách áp dụng và bài tập chi tiết
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc as long as, công thức và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.
