fbpx

Tổng hợp kiến thức về Liên từ trong Tiếng anh (Conjunctions)

Liên từ trong tiếng Anh là gì? Cách dùng của chúng như nào? Hãy cùng ôn tập lại chủ điểm ngữ pháp này với The IELTS Workshop và làm một số bài tập để nắm chắc nhé.

1. Khái niệm liên từ trong tiếng Anh

liên từ trong tiếng anh

Liên từ trong tiếng Anh là các từ dùng để nối các từ loại, cụm từ hay mệnh đề trong câu. Ngoài ra, liên từ còn giúp người viết, người nói thêm các thông tin về so sánh, tương phản, mối quan hệ nhân quả, ví dụ… vào câu văn của mình.

Chức năng của liên từ trong câu:

  • Giúp câu văn được phân tách ý, dễ đọc, dễ hiểu hơn.
  • Cho thấy mối liên hệ giữa các ý, các từ loại, các mệnh đề trong câu.

Liên từ được chia thành các loại như sau:

  • Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
  • Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
  • Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

2. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

liên từ kết hợp

Liên từ kết hợp là các từ dùng để nối các từ, cụm từ cùng loại hoặc những mệnh đề ngang hàng nhau. Ví dụ: Nối tính từ với tính từ, danh từ với danh từ…

Lưu ý: Khi các liên từ nối hai mệnh đề trong một câu, ta cần thêm dấu phẩy (,) sau mệnh đề thứ nhất trước liên từ.

Một số liên từ kết hợp phổ biến:

  • For (vì). Ví dụ: She cannot join the party, for her schedule is tight. (Cô ấy không thể tham gia tiệc tùng vì đã kín lịch).
  • And (và). Ví dụ: I love cats and dogs. (Tôi thích chó và mèo.)
  • Nor (cũng không). Ví dụ: I don’t like biscuits nor candies. (Tôi không thích bánh quy mà cũng không thích kẹo.)
  • But (nhưng). Ví dụ: He is poor but kind-hearted. (Anh ấy tuy nghèo nhưng nhân hậu.)
  • Or (hoặc). Ví dụ: You can go there by train or by airplane. (Bạn có thế đến đó bằng tàu lửa hoặc máy bay.)
  • Yet (tuy nhiên). Ví dụ: He said he didn’t want to study, yet his mom made he do. (Cậu ấy nói rằng không muốn học, nhưng mẹ cậu ấy bắt cậu ấy phải học.)
  • So (vì vậy). Ví dụ: He is very hard working, so he deserves it. (Anh ấy rất chăm chỉ nên anh ấy xứng đáng điều đó.)

3. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

liên từ tương quan

Liên từ tương quan gồm một liên từ kết hợp với các từ khác thành cặp, dùng để liên kết các cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đồng về mặt ngữ pháp.

Một số liên từ tương quan phổ biến:

  • Not only …..but also (Không chỉ …..mà còn). Ví dụ: I like playing not only soccer but also volleyball. (Tôi thích chơi không chỉ bóng đá mà cả bóng chuyền nữa.)
  • Not  …. but (không phải ….. mà là ….). Ví dụ: The tallest one in the class is not An but Binh. (Người cao nhất trong lớp không phải An mà là Bình.)
  • As …. as (như). Ví dụ: He is as handsome as his dad. (Cậu ấy cũng đẹp trai như bố vậy).
  • Both ….and (cả … và). Ví dụ: Both me and my friends like trekking. (Cả tôi và bạn bè đều thích đi bộ đường trường). 
  • Either …..or (hoặc ….hoặc). Ví dụ: I want to either travel to the sea or the mountain. (tôi muốn đi chơi biển hoặc đi chơi núi.)
  • Neither ….nor (không ….cũng không). Ví dụ: He likes neither pizza nor chicken. (Cậu ấy không thích pizza cũng không thích thịt gà.)
  • Whether ….Or (liệu có ….hay không). Ví dụ: I haven’t decided whether to eat chicken or steak for dinner. (Tôi vẫn chưa quyết định được mình nên ăn thịt gà hay bít tết cho bữa tối.
  • No sooner ….than (vừa mới ….thì đã). Ví dụ: No sooner had they come to the station than the train left. (Họ vừa mới đến ga thì tàu chạy).
  • Hardly/Scarcely ….when (vừa mới….thì đã). Ví dụ: Hardly/Scarcely had I went out of the house when it rained. (Tôi vừa mới ra khỏi nhà thì trời mưa.)

4. Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions)

Liên từ phụ thuộc

Liên từ phụ thuộc dùng để kết nối các thành phần câu có chức năng khác nhau. Ví dụ: liên kết mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu.

Liên từ phụ thuộc thường đứng đầu mệnh đề phụ thuộc.

Một số loại liên từ phụ thuộc:

  • Liên từ chỉ thời gian
  • Liên từ chỉ nơi chốn
  • Liên từ chỉ cách thức
  • Liên từ chỉ lý do
  • Liên từ chỉ kết quả
  • Liên từ chỉ mục đích
  • Liên từ chỉ sự nhượng bộ
  • Liên từ điều kiện
  • Liên từ chỉ sự tương phản
  • Liên từ chỉ sự so sánh

4.1 Liên từ chỉ thời gian

Liên từ chỉ thời gian

Liên từ chỉ thời gian là những từ dùng để kết nối các hành động, các sự kiện gắn liền với một mốc thời gian.

Một số liên từ chỉ thời gian thường gặp:

4.1.1. When, Once, As soon as

Đây là những liên từ dùng để nói về một thời điểm chính xác mà điều gì xảy ra hoặc sẽ xảy ra. Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính thì cần phân tách bằng dấu phẩy.

Ví dụ:

  • Once (Một khi): Once mom finishes the housework, we can go to the zoo. (Một khi mẹ xong việc nhà, chúng ta có thể đi sở thú chơi.)
  • When (Khi): When he saw me, he smiled. (Khi thấy tôi, anh ấy mỉm cười.)
  • As soon as (Ngay sau khi): As soon as she comes back, we will go right away. (Ngay sau khi cô ấy quay lại, chúng ta sẽ đi lập tức.)

4.1.2. Before, After, Until

Before là liên từ dùng để chỉ hành động (mệnh đề phụ) diễn ra ngay trước một hành động/sự kiện khác (mệnh đề chính).

Liên từ Before thường được dùng với thì hiện tại đơn. Ví dụ: 

  • She came just in time right before the train left. (Cô ấy đến vừa kịp lúc ngay trước khi tàu chuẩn bị rời đi.)

Nếu dùng before với thì hiện tại đơn thì mệnh đề được hiểu là diễn ra trong tương lai. Tuy nhiên lưu ý không dùng thì tương lai trong trường hợp này.

Ví dụ: 

  • Before I go to work, I walk for an hour. (Trước khi đi làm, tôi thường đi bộ một giờ đồng hồ).
  • Không nói: Before I will go to work …

After dùng với mệnh đề diễn ra sau sự kiện/hành động được nhắc tới. Ví dụ:

  • I stayed here after he left. (Tôi đã ở đây sau khi anh ấy rời đi.)

Till/Until dùng với ngụ ý tính tới một khoảng thời gian nào đó trong quá khứ hoặc tương lai. Khi dùng liên từ này, mệnh đề chính thường đứng trước.

Ví dụ:

  • I wait until the sun comes back. (Tôi chờ tới khi mặt trời mọc lại.)

4.1.3. While

While dùng để chỉ các hành động/sự kiện diễn ra cùng lúc trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ: 

  • While I was in Korea, I ate a lot of kimchi. (Khi tôi còn ở Hàn Quốc, tôi đã ăn rất nhiều kimchi.

Lưu ý: Không dùng during thay cho while. During là giới từ, không phải liên từ, và cần đi kèm với danh từ/đại từ.

4.1.4. Một số liên từ chỉ thời gian khác

  • By the time (Tính cho tới lúc). Ví dụ: By the time the party was over, a lot of people had left. (Tính tới khi tiệc tàn, đã có rất nhiều người ra về trước đó.)
  • As (Khi). Ví dụ: Someone rang the doorbell as I was in the kitchen. (Ai đó đã bấm chuông cửa khi tôi đang ở trong bếp.)
  • Since (Từ khi). Ví dụ: We’ve been friends since three. (Chúng tôi là bạn từ khi lên ba).
  • Just as (Ngay khi). Ví dụ: Just as he came, he saw a strange man waiting for him. (Ngay khi anh ấy vừa đến, anh thấy có một người đàn ông lạ mặt đang đợi mình.)

Whenever (Bất cứ khi nào). Ví dụ: Whenever he saw me, he smiled. (Bất cứ khi nào thấy tôi, anh đều mỉm cười).

4.2. Liên từ chỉ nơi chốn

Một số liên từ chỉ nơi chốn thường gặp:

  • Where (Ở đâu). Ví dụ: I don’t know where he could go. (Tôi không biết anh ấy có thể đi đâu.)
  • Anywhere (Bất cứ đâu). Ví dụ: No matter anywhere you go, I would be by your side. (Dù bạn đi bất cứ đâu tôi cũng sẽ ở bên bạn.)
  • Wherever (Bất cứ đâu). Ví dụ: You can go wherever, I don’t care. (Bạn có thể đi bất cứ đâu, tôi không quan tâm.)

4.3. Liên từ chỉ cách thức

Một số liên từ chỉ cách thức thường gặp:

  • As / Just as (như là/ giống như là). Ví dụ: He loves me as/just as I love him. (Anh ấy yêu tôi như tôi yêu anh ấy vậy.)
  • As if / As though (như thể là). Ví dụ: She dresses as if/as though it were in the summer even when it was in the summer. (Cô ấy ăn mặc cứ như là mùa hè dù đang là mùa đông.)

4.4. Liên từ chỉ nguyên do

  • Because / Since / As + S + V
  • Now that / In that / Seeing that + S + V
  • For + S + V
  • Because of/ Due to/ On account of + V-ing/N

Ví dụ:

  • Now that I am over 18 years old, I could donate blood. (Vì tôi đã đủ 18 tuổi, tôi đã có thể hiến máu.)
  • Because/since/as he is young, he is not allowed to go to the cinema alone. (Vì cậu ấy còn nhỏ, cậu ấy không được đi xem phim một mình).
  • They cannot go outside, for it is rainy. (Họ không thể ra ngoài vì trời đang mưa.)
  • Because of being tired, he didn’t go to the party. (Vì đang mệt, anh ta không đến dự bữa tiệc.)

4.5. Liên từ chỉ kết quả

  • So + Adj/Adv + that: quá ……đến nỗi mà

= So + many/much/ (a) few/(a) little + N + that

= Such + (a/an) + Adj + N + that

  • So: vì vậy

= Therefore/Consequently/As a result/ As a consequence/ With the result that

Ví dụ: 

  • He is so tall that he can reach the farthest leaves. (Anh ấy cao tới mức anh ấy có thể với đến những chiếc lá ở xa nhất.)
  • There are so many rooms that I don’t know which one I should enter. (Có nhiều phòng đến mức tôi không biết nên vào phòng nào.)
  • It was such a breezy day that I just want to go out. (Trời mát đến độ tôi chỉ muốn đi ra ngoài.)
  • I don’t have any money, so I cannot go on a trip. (Tôi không có tiền vì vậy tôi không thể đi chơi được.)
  • I got up late, therefore I was late for school. (Tôi dậy muộn vì vậy tôi đi học muộn.)

4.6. Liên từ chỉ mục đích

  • So that/ In order that: để mà
  • So as (not) to / In order (not) to/ (not) to + V: để mà không

Ví dụ:

  • He learns a second language so that he can get a better salary. (Anh ấy học ngôn ngữ thứ hai để anh ấy có thể được tăng lương.)
  • He works hard so as to/in order to/to earn enough money to buy a car. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm đủ tiền mua một cái xe.)

4.7. Liên từ chỉ sự nhượng bộ

  • Though/Even though/ Although + S + V:  mặc dù

= In spite of/Despite + Ving/N

  • Nevertheless, / However, + S + V: Tuy nhiên

Ví dụ:

  • Although he was sick, he didn’t skip a lesson. (Dù ốm, cậu ấy không hề bỏ lỡ bài học nào).
  • In spite of his broken leg, he is still positive (Mặc dù chân anh ấy bị gãy, anh ấy vẫn rất lạc quan.)
  • He is not so tall. Nevertheless, he is still a great basketball player. (Cậu ấy không cao lắm. Tuy nhiên cậu ấy vẫn là một tay chơi bóng rổ cừ khôi.)

4.8. Liên từ điều kiện

Liên từ điều kiện
  • Otherwise, + S + V: Nếu không
  • Unless: trừ khi
  • As long as / providing that / suppose that = if: Nếu, đặt điều kiện, chỉ khi, một khi, miễn là

Ví dụ:

  • You must find the ticket before the concert begins. Otherwise you cannot enter. (Bạn phải tìm được chiếc vé trước khi buổi biểu diễn bắt đầu. Nếu không bạn không thể vào).
  • You cannot go out unless you finish all the homework. (Con không được đi chơi trừ khi con đã xong hết bài tập.)
  • As long as you go there on time, we could spare an hour for a breakfast. (Miễn là bạn đến đúng giờ, chúng ta có thể dành ra một tiếng đồng hồ đi ăn sáng.)

4.9. Liên từ chỉ sự tương phản

  • While/ Whereas: trong khi
  • On one hand,… On the other hand…: Một mặt… mặt khác

Ví dụ:

  • Many people like the summer, while/whereas others do not. (Có rất nhiều người thích mùa hè, trong khi nhiều người lại không.)
  • On one hand, I like summer. On the other hand, I love wearing big coats that are often used in winter. (Một mặt tôi rất thích mùa hè. Nhưng mặt khác tôi lại thích mặc áo khoác to bự của mùa đông.)

4.10. Liên từ chỉ so sánh

  • as….as: giống như
  • than: so với

Ví dụ:

  • She is as beautiful as her mother. (Cô ấy xinh đẹp như mẹ cô ấy.)
  • He could run faster than most of his classmates. (Anh ấy chạy nhanh hơn hầu hết bạn cùng lớp.)

5. Bài tập Liên từ trong tiếng Anh

Chọn đáp án đúng là một liên từ phù hợp để điền vào chỗ trống

  1. The sky is gray and cloudy. ________, we go to the beach.
A. ConsequentlyB. NeverthelessC. Even thoughD. In spite of
  1. I turned on the heater  __________ the room was cold.
A. due to  B. despiteC. even thoughD. because
  1. An and Binh will meet you at the restaurant tonight ________ we can find a baby-sitter.
A. although  B. unlessC. otherwiseD. only if
  1. Chi showed up for the meeting ________ I asked her not to be there.
A. becauseB. despiteC. provided thatD. even though
  1. You must ask his mother first. ________, he won’t be able to go.
A. ConsequentlyB. NeverthelessC. Otherwise D. Although
  1. We will be there on time ________ there is no accident on the road.
A. unlessB. as long as C. otherwiseD. since
  1. The roles of men and women  in ancient Greece were not the same. For example, men were both participants and spectators in the ancient Olympics. Women, ________ were forbidden to attend or participate.
A. nevertheless B. on the other handC. thereforeD. otherwise
  1. The windows were all left open. _____, the room was really messy after the storm.
A. Nevertheless  B. However C. ConsequentlyD. Otherwise
  1. It looks like they’re going to succeed ________ their present difficulties.
A. despiteB. because ofC. even thoughD. yet
  1. ________ Duong is an honest person, you still wonder whether she’s telling the truth about the incident.
A. In spite ofB. SinceC. Though D. In the event that

Đáp án:

1. B2. D3. D4. D5. C6. B7. B8. C9. A10. C

Như vậy, với kiến thức tổng hợp ở trên, The IELTS Workshop hy vọng bạn sẽ nắm vững được nắm được kiến thức cần thiết về Liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions). Bạn có thể tìm hiểu thêm các dạng Ngữ pháp khác trong tiếng Anh để có thêm nhiều kiến thức cho bản thân.

Để có thể nắm vững cách học ngữ pháp và từ vựng hiệu quả, tham khảo ngay khoá Foundation tại The IELTS Workshop nhé!

khóa học foundation the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo