fbpx

Tổng hợp các Phrasal verb thi đại học thường gặp

Phrasal verbs là dạng bài thường gây khó khăn cho các thí sinh trong các bài thi đại học. Trong bài viết này, The IELTS Workshop sẽ tổng hợp các phrasal verb thường gặp trong đề thi đại học giúp bạn chuẩn bị một cách tốt nhất cho kỳ thi quan trọng này nhé.

1. Tổng quan về Phrasal verb

Phrasal verb (Cụm động từ) là một loại động từ có cấu tạo 2 phần: ĐỘNG TỪ (VERB) và TIỂU TỪ (PARTICLE). Thông thường, nghĩa của phrasal verb khác hoàn toàn với nghĩa cơ bản của động từ cấu tạo nên phrasal verb đó.

Ví dụ: set up, hand down, put off,…. là các phrasal verb thông dụng.

2. Phân loại các Phrasal verb thường gặp trong đề thi đại học

Tiếng Anh có hai loại phrasal verb cơ bản là intransitive phrasal verbs (cụm nội động từ) và transitive phrasal verbs (cụm ngoại động từ).

  • Intransitive phrasal verbs

Intransitive phrasal verbs (cụm nội động từ) là loại cụm động từ không có tân ngữ (object) theo sau.

Ví dụ: He stepped aside for the bicyclist. (Anh “nhường sang một bên” cho người đi xe đạp.)

  • Transitive phrasal verbs

Transitive phrasal verbs (cụm ngoại động từ) là cụm động từ có tân ngữ theo sau, tân ngữ có thể là danh từ hoặc đại từ.

Ví dụ: Hang up your jacket. (“Treo” áo khoác của bạn lên.)

Trong Transitive phrasal verbs, ta lại có thể chia chúng làm 2 loại: Inseparable transitive phrasal verbs và Separable transitive phrasal verbs.

  • Inseparable transitive phrasal verbs

Inseparable transitive phrasal verbs là loại cụm ngoại động từ mà tân ngữ luôn luôn đi sau tiểu từ.

Ví dụ: Make sure you fill in your landing card. (Hãy đảm bảo bạn “điền vào” thẻ của mình) => Không nói fill your landing card in.

  • Separable transitive phrasal verbs

Separable transitive phrasal verbs là loại cụm ngoại động từ mà tân ngữ có thể đứng giữa động từ và tiểu từ. Động từ và tiểu từ có thể tách nhau ra, thường là trong trường hợp tiểu từ thuộc nhóm: on, off, up, down, in, out, away.

Ví dụ: You should put on a jacket because it’s cold outside. = You should put a jacket on because it’s cold outside. (Bạn nên “mặc” áo khoác vì bên ngoài trời lạnh.)

Lưu ý, nếu tân ngữ là “it” thì nó luôn đứng giữa động từ và tân ngữ trong cụm động từ.

Ví dụ: Please take it off before entering the house. (Hãy “cởi nó ra” trước khi vào nhà.) => Không nói take off it.

3. Tổng hợp Phrasal Verb thường gặp trong đề thi đại học

3.1 Phrasal verb với động từ Break

STTPhrasal verbNghĩaVí dụ
1Break downsuy sụpHis mother broke down when hearing his bad news (Mẹ anh ấy suy sụp khi nghe tin xấu của anh ấy).
2break something downchia nhỏIt’s easier to handle the job if you break it down into several specific assignments. (Sẽ dễ dàng xử lý công việc hơn nếu bạn chia nó thành nhiều nhiệm vụ cụ thể.)
3Break in/intođột nhậpThe robber broke into my house and stole the TV (Tên trộm đột nhập vào nhà tôi và lấy cái TV).
4Break upchia tayYou should learn when it’s time to break up with someone. (Bạn nên tìm hiểu khi đến lúc phải chia tay ai đó.)
5Break outtẩu thoátTwo prisoners broke out of the cell (Hai tù nhân đã tẩu thoát khỏi nhà tù).

3.2 Phrasal verb với động từ Come

STTPhrasal verbNghĩaVí dụ
1Come across somethingtình cờ bắt gặp cái gìI came across the old books when tidying up my room (Tôi tình cờ bắt gặp những quyển sách cũ khi dọn phòng).
2Come apartchia táchWe have come apart for 3 years (Chúng tôi đã chia tách được 3 năm).
3Come backquay lại, trở vềHe is coming back from Italy soon. (Anh ấy sẽ sớm trở về từ Ý.)
4Come down with somethingbị ốmMy husband came down with a cold (Chồng tôi bị cảm lạnh).

3.3 Phrasal verb với động từ Get

STTPhrasal verbNghĩaVí dụ
1Get something acrosstrao đổi, làm sáng tỏI tried to get my point across during the meeting (Tôi cố gắng làm sáng tỏ quan điểm trong cuộc họp).
2Get alonghòa thuận, quý mến nhauMy sister and I get along very well. (Tôi và chị tôi rất hợp nhau.)
3Get awayđi nghỉI plan to get away in Danang (Tôi dự định đi nghỉ ở Đà Nẵng).
4Get backquay lại, trở vềHe got back from Hanoi last week (Anh ấy trở về từ Hà Nội tuần trước).
5Get something backlấy lại cái gìI got my notebook back from my friend (Tôi lấy lại quyển sổ từ người bạn).
6Get on somethinglên xeShe gets on a bus to go to school (Cô ấy lên xe buýt để tới trường).
7Get onquản lý hoặc giải quyết một tình huống, đặc biệt là thành côngHow are you getting on in your new home? (Mọi việc ở ngôi nhà mới của bạn thế nào?)
7Get on with somethinghòa hợpI don’t get on with my brother. (Tôi không hòa thuận với anh trai tôi.)
8Get over somethingphục hồi từ bệnh tậtShe has got over the cancer after 5 years (Cô ấy đã phục hồi từ bệnh ung thư sau 5 năm).
9Get togethergặp gỡLet’s get together for a drink (Hãy cùng gặp và đi uống).
10Get upthức dậyI like to get up late. (Tôi thích dậy muộn.)

3.4 Phrasal verb với động từ Give

STTPhrasal verbNghĩaVí dụ
1Give somebody awaytiết lộ thông tinShe gave away my secret to his boyfriend (Cô ấy tiết lộ bí mật của tôi với bạn trai).
2Give something backtrả cái gìI have to give this laptop back to my brother (Tôi phải đem trả cái laptop cho anh trai).
3Give something uptừ bỏI give up playing video games (Tôi từ bỏ việc chơi game).

3.5 Phrasal verb với động từ Go

STTPhrasal verbNghĩaVí dụ
1Go aheadbắt đầu, tiến hànhThe project will go ahead as planned (Dự án sẽ tiến hành như kế hoạch).
2Go awayđi mất, biến đi, cút điI told him to go away. (Tôi bảo anh ấy đi đi.)
3Go off someone / somethingngừng thích hoặc quan tâm đến một ai đó hoặc một cái gì đóI went off beef burgers after I got food poisoning from a takeaway. (Tôi đã hết thích bánh mì kẹp thịt bò sau khi bị ngộ độc thực phẩm khi mua đồ ăn mang đi.)
4Go outra ngoàiHe isn’t here, he’s gone out. (Anh ấy không có ở đây, anh ấy đã đi ra ngoài.)
5Go out with somebodyhẹn hò với ai đóJane has been going out with Jim since the prom (Jane đã hẹn hò với Jim kể từ buổi vũ hội).
6Go uptăng lênThe price of oranges has gone up. (Giá cam đã tăng lên.)

Các bạn có thể xem toàn bộ các Phrasal Verb thường gặp trong đề thi đại học hoặc tải bản PDF miễn phí bằng cách nhấp vào nút bên dưới.

4. Một số câu hỏi Phrasal Verb trong đề thi THPT Quốc gia  môn Anh (2018 – 2023)

Các phrasal verb dưới đây được The IELTS Workshop tổng hợp từ đề thi THPT Quốc gia (minh họa và đề thi thật) các năm 2018 – 2023.

Một số câu hỏi Phrasal Verb trong đề thi THPT Quốc gia môn Anh 2018

Một số câu hỏi Phrasal Verb trong đề thi THPT Quốc gia môn Anh 2020

Một số câu hỏi Phrasal Verb trong đề thi THPT Quốc gia môn Anh 2020-2023

Một số câu hỏi Phrasal Verb trong đề thi THPT Quốc gia môn Anh 2020-2023

5. Học Phrasal Verb thi THPT Quốc gia như thế nào?

  • Lấy nguồn phrasal verb ở đâu? Bạn có thể tham khảo những phrasal verb thông dụng dưới đây và liên tục bổ sung thêm trong quá trình luyện đề.
  • Có tổng cộng bao nhiêu phrasal verb cần phải học? Không có giới hạn nào cho các phrasal verb mà thí sinh có thể gặp trong bài thi tiếng Anh THPT Quốc gia. Tuy nhiên, bạn nên tập trung vào các phrasal verb phổ biến trong các tình huống thường ngày và các chủ đề quen thuộc như Travel (du lịch), Conversation (hội thoại), Weather (thời tiết),….

Cách học phrasal verb sao cho hiệu quả ?

  • Không nên cố gắng học thuộc lòng. Thay vào đó, hãy học theo cả một cụm từ có văn cảnh để bạn hiểu được sự liên kết của phrasal verb trong tình huống cụ thể. Ví dụ: Thay vì chỉ ghi vào vở bring up (v) nuôi nấng, hãy ghi cả cụm “I has been brought up by my grandparents since I was small” (Tôi được ông bà nuôi dạy từ khi còn nhỏ)
  • Học qua ví dụ. Trong quá trình học phrasal verb, người học nên tự đặt ví dụ để hiểu về ngữ cảnh, từ đó có thể áp dụng đúng cụm từ trong các trường hợp. Cách học này cũng giúp người học nhớ cụm động từ được lâu hơn.
  • Suy đoán nghĩa. Khi tiếp xúc với phim ảnh, báo chí… tiếng Anh, bạn có thể ghi chú lại các cụm phrasal verb và cố gắng đoán nghĩa của nó dựa vào ngữ cảnh. Sau đó, hãy đọc lại phần phụ đề của video và tra từ điển để hiểu rõ hơn về cụm động từ ấy. Một số kênh phim ảnh, video chất lượng, người học có thể tham khảo: TED talk, BBC Learning English, English with Jennifer, Learn English with TV series…
  • Nhóm phrasal verb theo động từ mở đầu. Các phrasal verb có cùng gốc động từ có thể nhìn na ná nhau. Bạn có thể nhóm chúng lại và học để có ý thức phân biệt ý nghĩa của chúng, cũng như ghi nhớ kiến thức một cách có hệ thống hơn.

6. Bài tập áp dụng Phrasal verb ôn thi đại học

Chọn câu trả lời đúng điền vào các chỗ trống trong câu dưới đây

1. It was the third time in six months that the bank had been held _____ . 

A. over B. down C. up D. out  

2. I always run _____ of money before the end of the month. 

A. out B. back C. up D. down 

3. It’s taking me longer to get _____ the operation than I thought. 

A. through B. by C. up from D. over 

4. I’ve just spent two weeks looking _____an aunt of mine who’s been ill. 

A. at B. for C. out for D. after 

5. I’ve always got _____ well with old people. 

A. off B. on C. in D. through 

6. It’s very cold here. Do you mind if I turn _________ the heating? 

A. down B. away C. off D. on 

7. They’ve _____ a new tower where that old building used to be. 

A. put up B. put down C. pushed up D. pushed down 

8. Stephen always wanted to be an actor when he ________ up. 

A. came B. grew C. brought D. settled 

9. The bus only stops here to ________ passengers. 

A. alight B. get on C. get off D. pick up 

10. If anything urgent comes _____, you can contact me at this number. 

A. across B. by C. up D. round 

Đáp án:

1) C. Hold up sb: cướp tiền từ ai đó (thường là ở ngân hàng, tổ chức)

2) A. Run out of smt: dùng hết cái gì 

3) D. Get over smt: vượt qua cái gì 

4) D. Look after sb = take care of sb: chăm sóc ai đó. 

5) B. Get on well with sb: có mối quan hệ tốt đẹp với ai 

6) D. Turn on: bật lên; turn off: tắt 

7) A. Put up : dựng lên (các công trình, tòa nhà) 

8) B. grow up: lớn lên

9) D. Pick up sb: đón ai đó 

10) C. Come up: bất ngờ xảy ra, ập đến

Tạm kết

Trên đây là tổng hợp phrasal verb phổ biến trong đề thi đại học. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp đươc bạn trong con đường chinh phục IELTS của mình. Hãy đồng hành cùng The IELTS Workshop để học thêm những kiến thức bổ ích về IELTS nhé.

Tham gia ngay khóa học Sophomore dành cho trình độ 4.0+ để cùng tìm hiểu các Phrasal Verbs phổ biến cũng như kiến thức Tiếng Anh cần biết trong IELTS nhé.

phrasal verb thi đại học

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo