Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree) được sử dụng phổ biến. Các trạng từ này cho chúng ta mức độ diễn ra của một hành động, sự vật, sự việc mà mình đề cập. Vậy trạng từ chỉ mức độ là gì? Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu kiến thức về chủ đề này nhé!
1. Khái niệm Trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ cung cấp cho người đọc thông tin về mức độ diễn ra của một hành động, sự việc nào đó trong câu.
Các trạng từ này thường đứng trước động từ, tính từ, trạng từ khác mà nó bổ nghĩa.
Ví dụ:
- My sister is very beautiful. (Em gái tôi rất xinh)
Một số trạng từ chỉ mức độ thường gặp:
Trạng từ | Nghĩa |
hardly | hầu như không |
little | một ít |
fully | hoàn toàn |
rather | khá là |
very | rất |
strongly | cực kì |
simply | đơn giản |
highly | hết sức |
almost | gần như |
absolutely | tuyệt đối |
enough | đủ |
perfectly | hoàn hảo |
entirely | toàn bộ |
pretty | khá là |
terribly | cực kì |
a lot | rất nhiều |
remarkably | đáng kể |
quite | khá là |
slightly | một chút |
2. Cách dùng các Trạng từ chỉ mức độ
Một số trạng từ chỉ mức độ
2.1. VERY, TOO
- Trạng từ chỉ mức độ VERY đứng trước các tính từ, trạng từ để nhấn mạnh vào ý nghĩa của các tính từ, trạng từ đi sau nó.
- TOO thường đứng trước tính từ và Trạng từ để biểu thị tình trạng vượt quá sự mong đợi.
- Khi dùng cho câu phủ định, ta có thể sử dụng not very, not too.
Ví dụ:
- His house is very modern and comfortable. (Nhà anh ấy rất hiện đại và tiện nghi.)
- The boy is not very tall. (Cậu ấy không cao lắm.)
- This skirt is too short for her to wear. (Cái váy ấy quá ngắn cho cô ấy mặc.)
- The water is not too cold for you to drink. (Nước không quá lạnh cho bạn uống đâu.)
Phân biệt giữa VERY và TOO:
- Ta dùng VERY khi muốn mô tả số lượng nhiều, dùng TOO khi muốn nhấn mạnh việc có quá nhiều, đến mức đó là một vấn đề (đôi khi mang tính tiêu cực).
Ví dụ:
- The course was “very” hard. (Khóa học này rất khó. – Nghĩa là bạn vẫn có thể học được.)
- The course was “too” hard. (Khóa học này quá khó. – Nghĩa là bạn lo lắng mình không thể học được, câu này có hàm ý tiêu cực.)
Một số cấu trúc có thể dùng với trạng từ chỉ mức độ TOO:
- S + V + Too + Adj/Adv + For Somebody to do something: Điều gì quá… để ai đó làm việc gì đó.
- S + V + Too + Adj/adv + For something: Điều gì/ai đó quá… cho việc gì đó.
- S + V + Too + Adj/adv + to do something: Điều gì đó quá… khiến ai đó không thể làm gì. (Tương tự So + Adj/adv + that + Clause.)
Ví dụ:
- The bike is too expensive for me to handle. (Chiếc xe đạp quá đắt để tôi mua.)
- The girl is too young for that position. (Cô gái ấy quá trẻ cho vị trí đó.)
- She is too beautiful to look into her eyes. (Cô ấy quá xinh đẹp khiến tôi không dám nhìn thẳng vào mắt.) = She is so beautiful that I couldn’t look into her eyes.
2.2. ENOUGH
- Vị trí trong câu: Đứng sau các tính từ, trạng từ
- Công thức: Enough + to V / Enough + for someone/something
- Chức năng: ENOUGH mang nghĩa “đủ”, “tới một mức độ cần thiết”, dùng để bổ nghĩa cho các tính từ trạng từ, động từ sau nó. Nó được sử dụng trong các câu khẳng định và phủ định.
Ví dụ:
- Is the tea cup hot enough? (Ly trà có đủ nóng không?)
- I didn’t learn hard enough. (Tôi đã không học hành đủ chăm chỉ.)
- They came here early enough. (Họ đến đây đủ sớm.)
- She’s not old enough to get married.(Cô ấy chưa đủ tuổi kết hôn.)
- The shirt is big enough for him. (Cái áo đủ to cho anh ấy.)
2.3. QUITE
- Vị trí trong câu: Đứng trước các tính từ, trạng từ
- Công thức: Quite a/ an + danh từ đếm được: có nghĩa “đáng chú ý”.
- Công thức: Quite some + danh từ không đếm được: có nghĩa “đáng kể”.
- Công thức: Quite a / an + tính từ + danh từ: mang ý nghĩa khẳng định.
- Chức năng: QUITE đóng vai trò nhấn mạnh vào ý nghĩa của các tính từ, trạng từ đi sau nó.
Ví dụ:
- She plays the violin quite amazing (Cô ấy chơi đàn khá tuyệt vời.)
- They were not quite happy when hearing that their plan to go out this weekend was canceled. (Trông chúng không được vui cho lắm khi nghe tin kế hoạch đi chơi cuối tuần bị hủy.)
- Traveling by bus around the city is quite an experience. (Đi du lịch bằng xe bus quanh thành phố là một trải nghiệm đáng kể đấy.)
2.4. FAIRLY
- Vị trí trong câu: Đứng trước các tính từ, trạng từ
- Công thức: Fairly + tính từ + danh từ
- Chức năng: QUITE mang nghĩa “khá tốt”.
Ví dụ:
- The story was fairly good. (Câu chuyện được viết khá tốt.)
- She is a fairly good writer (Cô ấy là văn khá tốt.)
2.5. RATHER
- Vị trí trong câu: Đứng trước các tính từ, trạng từ, động từ.
- Thường được dùng trong câu so sánh, mang ý nghĩa “có khuynh hướng”.
Ví dụ:
- This suit is getting rather old. (Bộ vét này có khuynh hướng trở nên cũ kỹ.)
- This winter is rather colder than last year (Mùa đông năm nay có khuynh hướng lạnh hơn năm ngoái.)
- She rather likes meat and vegetable (Cô ấy có khuynh hướng thích ăn thịt và rau củ.)
2.6. MUCH, FAR, A LOT
- Công thức: Far/ Much + so sánh hơn / so sánh hơn nhất.
- Công thức: A lot + so sánh hơn.
- MUCH, A LOT có thể dùng trong câu phủ định.
- FAR có thể đi cùng TOO để nhấn mạnh tính chất “quá” của việc gì.
Ví dụ:
- The clothes are far / much / a lot cheaper if you buy them from a flea market. (Quần áo sẽ rẻ hơn rất nhiều nếu bạn mua chúng ở một phiên chợ trời.)
- The child is far the thinnest in his class. (Đứa bé đó là đứa gầy nhất lớp.)
- I don’t like sweets much / a lot. (Tôi không thích đồ ngọt lắm.)
- The exercise is far too difficult, I cannot understand. (Bài tập quá khó, tôi không hiểu được.)
2.7. A BIT, A LITTLE, SOMEWHAT
- Vị trí trong câu: Đứng trước các tính từ, trạng từ, động từ
- Có thể dùng trong câu so sánh hơn.
Ví dụ:
- I got up a bit / a little / somewhat late but fortunately I was not late for the meeting. (Tôi đã dậy hơi trễ một chút nhưng rất may vì không trễ cuộc họp.)
- An is a bit / a little somewhat / taller than Binh. (An cao hơn Bình một chút.)
2.8. HARDLY, BARELY, SCARCELY, RARELY, SELDOM
- Vị trí trong câu: Đứng trước động từ.
- Công thức: Hardly / Barely / Almost never / Scarcely / Rarely / Seldom + động từ: rất hiếm, gần như không.
- Các trạng từ này có thể sử dụng trong cấu trúc câu đảo ngữ và được đặt ở đầu câu (thường dùng trong văn viết, ít dùng trong văn nói).
- Mức độ hiếm tăng dần (từ ít nhất cho tới nhiều hơn) của các trạng từ:
Never => Barely / Hardly => Rarely => Scarcely => Seldom
Ví dụ:
- I hardly / barely read comics so I don’t know anything about this subject. (Tôi hầu như không đọc truyện tranh nên tôi chẳng biết gì về chủ đề này.)
= Hardly / Barely do I ever read comics so I don’t know anything about this subject.
- She scarcely / rarely / seldom goes to the cinema because she doesn’t like crowded places. (Cô ấy rất hiếm khi đi rạp chiếu phim bởi vì cô ấy không thích nơi đông người).
= Scarcely / Rarely / Seldom does she go to the cinema because she doesn’t like crowded places.
3. Bài tập về trạng từ chỉ mức độ
Lựa chọn trạng từ chỉ mức độ thích hợp để điền vào chỗ trống:
- Although this cuisine doesn’t taste that bad, I don’t like it _________.
- so
- many
- hardly
- much
- I think your presentation is ________ good.
- nice
- pretty
- quiet
- beautiful
- He’s lazy and _____ tries.
- hard
- hardly
- quite
- ever
- The TV’s ________ loud.
- enough
- a lot
- far too
- Much
- An is fairly clever, but Binh is _____ stupid.
- enough
- rather
- much
- hardly
Đáp án
1.D | 2. B | 3. B | 4. C | 5. B |
Như vậy, với kiến thức tổng hợp ở trên, The IELTS Workshop hy vọng bạn sẽ nắm vững được nắm được kiến thức cần thiết về trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree). Hãy ghi nhớ và làm thêm bài tập để có thể sử dụng thành thạo loại trạng từ này nhé. Bạn có thể tìm hiểu thêm các dạng Ngữ pháp khác trong tiếng Anh để có thêm nhiều kiến thức cho bản thân.
Nếu bạn đang thấy học ngữ pháp “chán nản”, tham khảo ngay khóa học Freshman – Nhẹ nhàng chinh phục kiến thức ngữ pháp tại The IELTS Workshop.