fbpx

Quy tắc OSASCOMP: Ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh

Trật tự tính từ trong tiếng Anh như thế nào? Ở những bài học cơ bản, ta được hướng dẫn rằng để miêu tả một sự vật hoặc hiện tượng thì có cấu trúc Adjective (Tính từ) + Noun (Danh từ), tức đặt tính từ ngay trước danh từ nó miêu tả v.v… Vậy, nếu bạn cần sử dụng nhiều hơn 1 tính từ để miêu tả một sự vật, hiện tượng thì sao?

Trong tiếng Anh, việc sử dụng tính từ đứng trước danh từ cũng có “trật tự” nhất định. Cùng tìm hiểu về trật tự tính từ (quy tắc osascomp) trong bài viết này nhé.

Trật tự tính từ trong tiếng Anh – Quy tắc Osascomp

Ở đây, chúng ta sẽ thực hiện PHÂN LOẠI các tính từ đặt trước danh từ. Trong tiếng Anh, thứ tự này được gọi là Royal Order of Adjectives

Trật tự tính từ trong tiếng Anh được sắp xếp như sau:

[Determiner – Quantity] [Opinion –Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose] [Noun]

Để ghi nhớ trật tự này dễ hơn, bạn có thể áp dụng: OSASCOMP – đây là các chữ cái đầu của các từ loại tính từ

  • Determiner (Từ hạn định): đây không phải tính từ, tuy nhiên, chúng được thêm vào. Chúng luôn đứng trước tính từ.
    • The, your, our, that, these,…
  • Opinion (Quan điểm)
    • Delicious, heroic, misunderstood, valuable. 

Chi tiết hơn nữa, ta có thể chia nhỏ thành: Tính từ mô tả quan điểm chung (general) đứng trước trước và tính từ mô tả quan điểm cụ thể (specific) đứng sau.

Ví dụ: a popular, perfect choice for students. Quan điểm chung ở đây là popular (được nhiều người công nhận). Quan điểm chi tiết hơn là nó “perfect” cho sinh viên.

  • Size (Kích cỡ)
    • Huge, tiny, small, medium-sized
  • Age (Tuổi)
    • New, old, decades-old, second-newest
  • Shape (Hình dáng)
    • Square, round, triangular, geometric
  • Color (Màu sắc)
    • Blue, gray, yellow, red
  • Origin (Nguồn gốc)
    • American, African
  • Material (Chất liệu)
    • wooden, velvet
  • Purpose (Tác dụng. Mục đích)
    • Hound dog, washing machine, pickup truck, vampire bat
trật tự tính từ trong tiếng anh - quy tắc osascomp

Quy tắc sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ

Khi bạn sử dụng tính từ trước danh từ, một số cần dấu “,” và một số thì không. Cùng xét 2 ví dụ sau đây:

Ví dụ 1: Meet Gabriel, she’s a cute tiny white British cat that we adopted 1 month ago.

Ví dụ 2: She was such a pretty, delicate and thoughtful woman.

Quy tắc rất dễ hiểu thôi:

Khi có nhiều tính từ CÙNG LOẠI đặt trước một danh từ, ta phân cách các tính từ bằng dấu phẩy. Khi các tính từ KHÁC LOẠI thì không cần sử dụng dấu phẩy.

Ở ví dụ 1, pretty (xinh đẹp), delicate (dịu dàng) và thoughtful (biết suy nghĩ) đều thể hiện ý kiến chủ quan (opinion) của người nói.

Trong khi đó ở ví dụ 2 ,big (to) thể hiện kích cỡ (size) của đồ vật, còn Italian (thuộc về nước Ý) thì thể hiện xuất xứ (origin).

Một vài chú ý:

  • Không đặt dấu phẩy trước tính từ cuối cùng và danh từ
  • Không đặt dấu phẩy trước từ hạn định và tính từ. Ví dụ: two

That modern red car
Two fluffy white dog

Mối liên hệ giữa trật tự tính từ và cách đặt câu

Thông thường, tính từ đứng trước danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó.

It was a loud, crowded concert.

Câu này có thể viết lại thành:

The concert was loud and crowded.

Tuy nhiên hãy lưu ý, khi tính từ theo sau động từ to be như trong ví dụ trên, chúng không tuân theo quy tắc đặt dấu phẩy giống như khi đứng trước danh từ.

Quay lại ví dụ 2 khi nãy:

She was such a pretty, delicate and thoughtful woman.

Bạn có để ý từ and không? Khi từ cuối cùng trong cụm từ, mệnh đề hoặc câu là một tính từ, ta cần thêm and (và) vào trước tính từ đó.

Tạm kết

Hy vọng bạn đã nắm được về quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh. Tham khảo thêm: Tổng hợp ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh tại đây. Nếu bạn thấy khó khăn khi bắt đầu học môn tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Foundation tại The IELTS Workshop nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo