Compare and Contrast essay là dạng bài yêu cầu tính học thuật cao trong phần thi IELTS Writing Task 2. Vậy cách làm dạng bài này như thế nào? Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
1. Compare and Contrast trong IELTS Writing task 2
1.1. Khái niệm
Compare and Contrast là một dạng bài yêu cầu so sánh, đối chiếu hai sự vật, hiện tượng hay quan điểm khác nhau để tìm ra những điểm giống và khác nhau giữa chúng.
Mục đích của dạng bài này là khám phá ra một điều mới của sự vật, hiện tương, cho thấy liệu rằng sự vật, hiện tượng này có gì vượt trội hơn so với sự vật hiện tượng khác, tranh luận về một điều đó hoặc làm sáng tỏ những ý kiến chưa đúng về quan điểm.
1.2. Nhận biết dạng bài Compare and Constrast
Với dạng bài Compare and Contrast, bạn có thể sẽ gặp hai dạng bài khác nhau. Người viết nên lựa chọn cách tiếp cận và phương pháp viết Compare and contrast essay phù hợp.
Hai dạng cấu trúc của bài Compare and contrast essay là:
- Point by point organization: Với dạng bài này, điểm giống nhau (hoặc khác nhau) của một quan điểm, hiện tượng sẽ được đề cập trước và vế sau sẽ là điểm giống nhau (hoặc khác nhau) của quan điểm, hiện tượng thứ hai. Cấu trúc này giúp người viết trình bày được điểm giống và khác nhau trong bài essay một cách rõ ràng và logic.
- Block organization: Yêu cầu phân tích theo cấu trúc khối. Với dạng cấu trúc này, tất cả thông tin về quan điểm, hiện tượng đầu tiên sẽ được đưa ra trước và sau đó là thông tin về quan điểm, hiện tượng thứ hai. Cấu trúc này khá phổ biến, bạn có thể thấy trong bài Cause-effect essay hay Problem-solution essay.
2. Bố cục một bài viết dạng Compare and Constrast
Tương tự các dạng bài khác trong IELTS Writing Task 2, một bài luận trong dạng Compare and Constrast cũng sẽ thường có 3 phần: Mở bài (Introduction) – 1 đoạn, Thân bài (Body) – 2 đoạn, Kết bài (Conclusion) – 1 đoạn.
2.1. Mở bài (Introduction)
Hãy viết phần này bằng 2-3 câu ngắn gọn và súc tích, đảm bảo nhiệm vụ tổng quát của một phần mở bài
- Câu dẫn dắt, khơi gợi vấn đề: thu hút sự chú ý của người đọc. (không bắt buộc)
- Background information: Câu triển khai chủ đề, bổ sung cho câu hook nhằm giới thiệu hai đối tượng so sánh, cung cấp thông tin ngắn gọn về cả hai.
- Thesis Statement: Câu luận đề nêu lên ý chính là các luận điểm bạn sẽ nêu trong thân bài.
2.2. Thân bài (Body)
Đây là phần để bạn lập luận, cung cấp các luận chứng hỗ trợ cho luận điểm của bài. Đối với các bài văn, phần thân bài thường được viết từ 2 đến 3 đoạn văn
2.3. Kết bài (Conclusion)
- Khẳng định lại câu luận đề.
- Nhắc lại ngắn gọn các điểm giống và khác nhau của hai đối tượng.
- Đưa ra ý tưởng mở rộng đề tài: những điều cần tìm hiểu thêm để phát triển nghiên cứu trong tương lai, lời kêu gọi hành động,…
Qua đó ta có thể tạo ra 2 cấu trúc cụ thể cho 2 dạng bài Compare and Contrast trong hình dưới đây:
3. Cách viết Compare and Contrast essay với 6 bước
Bước 1: Xác định hai đối tượng có thể so sánh
Bước đầu tiên bạn cần làm là lựa chọn hai đối tượng để so sánh. Bạn hãy tìm ra những điểm giống và khác nhau giữa chúng.
Bạn cần thực hiện theo 2 bước như sau:
- Chia đôi giấy nháp thành hai cột: một cột cho các điểm giống nhau và một cột cho các điểm khác nhau.
- Liệt kê tất cả điểm giống và khác nhau của 2 chủ thể mà bạn suy nghĩ đến.
Một cách khác, bạn có thể sử dụng sơ đồ Venn để trình bày ý tưởng một cách dễ dàng. Cách làm cụ thể:
- Vẽ hai vòng tròn chồng lên nhau một phần để tạo không gian chung.
- Ghi các điểm khác nhau trong mỗi vòng tròn đại diện cho mỗi đối tượng.
- Ghi các điểm tương đồng vào phần kết nối chung giữa hai vòng tròn.
Sơ đồ Venn
Bước 2: Xây dựng luận điểm
Sau khi đã liệt kê được toàn bộ điểm giống và khác nhau giữa hai đối tượng, bạn cần xem xét đâu là ý chính, đâu là những điểm cần được đề cập đến trong bài Compare and Contrast của mình. Thay vì chọn quá nhiều luận điểm khiến bài viết trở nên lan man, dài dòng, hãy tập trung phân tích những luận điểm nổi bật nhất. Xác định và đánh số thứ tự ưu tiên theo mức độ quan trọng từ cao đến thấp.
Bước 3: Xác định dạng cấu trúc của bài
Như đã đề cập ở trên, có hai cấu trúc bài được sử dụng trong dạng IELTS Task 2 Compare and Contrast. Với mỗi cấu trúc, cách triển khai luận điểm, luận cứ sẽ có sự khác biệt.
Bước 4: Lập dàn ý viết bài
Sau khi đã xác định được các luận điểm chính cho bài, bạn sẽ tiến hành lập dàn ý bao gồm 3 phần: mở bài (Introduction), thân bài (Body) và kết bài (Conclusion).
Bước 5: Triển khai viết bài
Sau khi đã phác thảo dàn ý, bắt đầu triển khai thật tốt các ý tưởng để viết thành một bài văn hoàn chỉnh.
Ví dụ:
Cars and motorcycles make for excellent means of transportation, but a good choice depends on the person’s lifestyle, finances, and the city they live in.
(Ô tô và xe máy là những phương tiện giao thông tuyệt vời, nhưng lựa chọn tốt còn tùy thuộc vào lối sống, tài chính của mỗi người và thành phố họ sinh sống.)
Point by point Method | Block Method |
Introduction Body Đoạn 1 – LIFESTYLE Câu chủ đề: Motorcycles impact the owner’s lifestyle less than cars. Motorcycles Luận cứ 1: Motorcycles are smaller and more comfortable to store. Luận cứ 2: Motorcycles are easy to learn and use. Cars Luận cứ 1: Cars are a big deal – they are like a second home. Luận cứ 2: It takes time to learn to become a good driver. Đoạn 2 – FINANCES Câu chủ đề: Cars are much more expensive than motorcycles Motorcycles Luận cứ 1: You can buy a good motorcycle for under 300$. Luận cứ 2: Fewer parts that are more accessible to fix. Cars Luận cứ 1: Parts and service are expensive if something breaks. Luận cứ 2: Cars need more gas than motorcycles. Đoạn 3 – CITY Câu chủ đề: Cars are a better option for bigger cities with wider roads. Motorcycles Luận cứ 1: Riding motorcycles in a big city is more dangerous than with cars. Luận cứ 2: Motorcycles work great in a city like Rome, where all the streets are narrow. Cars Luận cứ 1: Big cities are easier and more comfortable to navigate by car. Luận cứ 2: With a car, traveling outside of the city is much easier. Conclusion | Introduction Body Đoạn 1 Câu chủ đề: Motorcycles are cheaper and easier to take care of than cars. Lifestyle Luận cứ 1: Motorcycles are smaller and more comfortable to store. Luận cứ 2: Motorcycles are easy to learn and use Finances Luận cứ 1: You can buy a good motorcycle for under 300$. Luận cứ 2: Fewer parts, easier City Luận cứ 1: Riding motorcycles in a big city is more dangerous than cars. Luận cứ 2: Motorcycles work great in a city like Rome, where all the streets are narrow. Đoạn 2 Câu chủ đề: Cars are more expensive but more comfortable for a big city and for traveling. Lifestyle Luận cứ 1: Cars are a big deal—like a second home. Luận cứ 2: It takes time to learn to become a good driver. Finances Luận cứ 1: Parts and services are expensive if something breaks. Luận cứ 2: Cars need more gas than motorcycles. City Luận cứ 1: Big cities are easier and more comfortable to navigate by car. Luận cứ 2: With a car, traveling outside the city is much more comfortable. Conclusion |
Bước 6: Kiểm tra lại bài
Đây là một bước rất quan trọng nên bạn đừng quên bỏ qua. Việc kiểm kiểm tra lại bài không chỉ giúp bạn phát hiện ra những lỗi sai về chính tả, tính logic câu văn mà còn giúp bạn đánh giá lại cấu trúc của bài viết đã hợp lý hay chưa, đã đáp ứng được yêu cầu của đề bài hay chưa. Nếu chưa, hãy bổ sung ngay lập tức để đảm bảo bài luận đạt yêu cầu.
4. Bài mẫu tham khảo (Sample essay) và những lưu ý khi viết
4.1. Bài mẫu (Sample Answer)
There have been many advances in technology over the past fifty years. These have revolutionized the way we communicate with people who are far away. Compare and contrast methods of communication used today with those which were used in the past.
(Có nhiều tiến bộ về công nghệ trong hơn năm mươi năm qua. Điều này đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp với những người ở xa. Bạn hãy so sánh và đối chiếu các phương pháp giao tiếp được sử dụng ngày nay với các phương pháp từng sử dụng trong quá khứ)
Before the advent of computers and modern technology, people communicating over long distances used traditional means such as letters and the telephone. Nowadays we have a vast array of communication tools that can complete this task, ranging from email to instant messaging and video calls. While the present and previous means of communication are similar in their general form, they differ in regard to their speed and the range of tools available.
One similarity between current and previous methods of communication relates to the form of communication. In the past, both written forms such as letters were frequently used, in addition to oral forms such as telephone calls. Similarly, people nowadays use both of these forms. Just as in the past, written forms of communication are prevalent, for example via email and text messaging. In addition, oral forms are still used, including the telephone, mobile phone, and voice messages via instant messaging services.
However, there are clearly many differences in the way we communicate over long distances, the most notable of which is speed. This is most evident in relation to written forms of communication. In the past, letters would take days to arrive at their destination. In contrast, an email arrives almost instantaneously and can be read seconds after it was sent. In the past, if it was necessary to send a short message, for example at work, a memo could be passed around the office, which would take some time to circulate. This is different from the current situation, in which a text message can be sent immediately.
Another significant difference is the range of communication methods. Fifty years ago, the tools available for communicating over long distances were primarily the telephone and the letter. By comparison, there are a vast array of communication methods available today. These include not only the telephone, letter, email, and text messages already mentioned, but also video conferences via software such as Skype, mobile phone apps such as WeChat, and social media such as Facebook and Twitter.
In conclusion, methods of communication have greatly advanced over the past fifty years. While there are some similarities, such as the forms of communication, there are significant differences, chiefly in relation to the speed of communication and the range of communication tools available. Undoubtedly, technology will continue to progress in the future, and the advanced tools we use today may one day also become outdated.
4.2. Những lưu ý khi viết bài:
- Đưa ra các dẫn chứng cụ thể giúp bài viết có tính thuyết phục hơn.
- Sử dụng các từ/cụm từ chuyển tiếp để tăng tính liên kết, mạch lạc cho bài.
- Ghi chú các ý tưởng, từ vựng hay ra bên ngoài để ghi nhớ và bổ sung vào bài khi viết đến nội dung phù hợp.
- Sử dụng các cách paraphrase đề bài để thể hiện sự đa dạng từ vựng, tránh lỗi lặp từ.
- Không được bỏ bớt hoặc thêm ý tưởng mới vào phần kết bài để bài viết có sự thống nhất.
5. Các cấu trúc câu mẫu thường sử dụng trong dạng bài Compare and Contrast
5.1. Biểu đạt sự tương đồng
- Similarly
- Likewise
- Also
- Both… and…
- Not only… but also…
- Neither… nor
- Just like +Noun
- Just as
- Similar to + Noun
- To be similar (to)
- To be the same as
- To be alike
- To compare (to/with)
- As + Adjective + as
- Equal/equally
- In a similar way
- In the same fashion
- In like manner
- Correspondingly
- One similarity between A and B
- Another similarity + to be
5.2. Biểu đạt sự khác biệt
- In comparison (to/with)
- In contrast
- On the other hand
- Whereas
- While
- However
- But
- To differ from
- To be dissimilar to
- To be different (from)
- To be unlike
- Even though/though
- Instead of
- Otherwise
- On the contrary
- One difference between A and B + Verd
- Another difference + to be
Việc nắm được bố cục và cách xây dựng một bài viết Compare and Contrast là điều rất quan trọng để thí sinh có thể làm chủ trong IELTS Writing Task 2. Để hiểu sâu hơn và thực hành thêm về dạng bài này, cũng như các dạng bài khác trong IELTS Writing, vui lòng tham khảo khóa học Senior của The IELTS Workshop.