Trong tiếng Anh, Advise là một trong những động từ được sử dụng thường xuyên nhất. Nhiều người học, kể cả ở trình độ khá, vẫn thường xuyên bối rối: Advise to V hay Ving? Vậy Advise là gì và ngoài hai dạng này, cấu trúc Advise còn có những hình thức nào khác? Nếu bạn cũng đang có những thắc mắc tương tự, thì bài viết này chính là dành cho bạn.
1. Advise là gì?
Advise /ədˈvaɪz/ là một động từ (verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là khuyên, khuyên bảo, đưa ra lời khuyên, tư vấn, hoặc khuyến nghị cho ai đó về một hành động hoặc quyết định mà họ nên làm. Đây là hành động đề xuất ý kiến của bạn, thường dựa trên kiến thức hoặc kinh nghiệm, để giúp người khác.
Ví dụ:
- The doctor advised him to rest for a few days. (Bác sĩ khuyên anh ấy nghỉ ngơi vài ngày.)
- I would advise you to check the contract carefully before signing. (Tôi khuyên bạn nên kiểm tra hợp đồng cẩn thận trước khi ký.)
2. Advise to V hay Ving?
Advise có thể đi được với cả “to V” và “V-ing”, nhưng chúng được sử dụng trong hai ngữ cảnh hoàn toàn khác nhau.
2.1. Advise to V
Cấu trúc:
S + advise + O (tân ngữ) + To V / not to V
Ý nghĩa: Khuyên (ai đó) nên / không nên làm gì.
Cách dùng: Lời khuyên mang tính trực tiếp, cụ thể, nhắm thẳng đến đối tượng nào đó.
Ví dụ:
- His mother advised him to study harder. (Mẹ anh ấy khuyên anh ấy học chăm chỉ hơn.)
- I advise you to book your flight early during the peak season. (Tôi khuyên bạn nên đặt vé máy bay sớm vào mùa cao điểm.)

2.1. Advise Ving
Cấu trúc:
S + advise + V-ing
Ý nghĩa: Lời khuyên chung chung, không nhắm đến đối tượng cụ thể nào là nên (hoặc không nên) làm việc gì đó.
Cách dùng: Nó thường được dùng trong các thông báo công cộng, quy định, hoặc khi đưa ra một lời khuyên mang tính tổng quát mà ai cũng có thể áp dụng.
Ví dụ:
- The government advises wearing masks in crowded places. (Chính phủ khuyên nên đeo khẩu trang ở nơi đông người.)
- Experts advise limiting screen time before bed. (Các chuyên gia khuyên nên hạn chế thời gian sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ.)

3. Các cấu trúc Advise khác trong tiếng Anh
Ngoài hai cấu trúc chính trên, “advise” còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác dưới đây:
3.1. Advise + Mệnh đề (Clause)
Công thức:
S1 + advise + (O) + (that) + S2 + (should) + V
Ý nghĩa: Khuyên (ai đó) rằng (ai đó) (nên) làm gì.
Lưu ý:
- “that” có thể được giữ lại hoặc lược bỏ.
- Động từ (V) trong mệnh đề “that” luôn ở dạng nguyên thể không “to” (bare infinitive), bất kể chủ ngữ S2 là gì (ngôi thứ 3 số ít, số nhiều…). Lý do là vì cấu trúc này sử dụng thức giả định (subjunctive), và “should” thường được ngầm hiểu (hoặc lược bỏ).
Ví dụ:
- The board advised (that) the company (should) invest in new technology. (Hội đồng quản trị khuyên rằng công ty nên đầu tư vào công nghệ mới.)
- We advise our clients that they (should) read all terms and conditions. (Chúng tôi khuyên khách hàng của mình rằng họ nên đọc tất cả các điều khoản và điều kiện.)

3.2. Advise + Giới từ (Preposition)
“Advise” cũng có thể kết hợp với các giới từ để thể hiện các ý nghĩa cụ thể.
Advise + against
S + advise + O + against + V-ing
Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để khuyên ai đó không nên làm gì.
Lưu ý: S + advise + O + against + V-ing = S + advise + not + to V
Ví dụ:
- His lawyer advised him against saying anything to the media. (Luật sư của anh ấy khuyên anh ấy không nên nói bất cứ điều gì với giới truyền thông.)
- I would strongly advise you against signing that contract without reading it. (Tôi thực sự khuyên bạn không nên ký hợp đồng đó mà không đọc nó.)

Advise + on/about
S + advise + O + on/about + N/V-ing
Ý nghĩa: Tư vấn/cho lời khuyên về một chủ đề, lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
- She advises the government on environmental policy. (Bà ấy tư vấn cho chính phủ về chính sách môi trường.)
- Could you advise me about applying for a visa? (Bạn có thể tư vấn cho tôi về việc xin visa được không?)

3.3. Advise dạng bị động (Passive Voice)
Dạng bị động của “advise” rất phổ biến, đặc biệt trong các thông báo trang trọng. Có hai dạng bị động chính với hai ý nghĩa khác nhau:
Be advised + to V (Được khuyên làm gì)
Đây là dạng bị động của cấu trúc Advise + O + to V.
Công thức:
S + be + advised + (not) + to V
Ví dụ:
- Passengers are advised to keep their baggage with them at all times. (Hành khách được khuyên nên giữ hành lý bên mình mọi lúc.)
- He was advised to see a specialist. (Anh ấy đã được khuyên nên đi gặp một chuyên gia.)
Be advised + of + N/V-ing (Được thông báo về…)
Ý nghĩa: Cấu trúc này thiên về “thông báo” (inform) hơn là “khuyên” (recommend). Nó rất trang trọng, thường dùng trong văn bản kinh doanh hoặc pháp lý.
Công thức:
S + be + advised + of + N/V-ing
Ví dụ:
- Please be advised of the changes in our meeting schedule. (Xin vui lòng được thông báo về những thay đổi trong lịch họp của chúng ta.)
- The suspect was advised of his rights before questioning. (Nghi phạm đã được thông báo về các quyền của mình trước khi bị thẩm vấn.)
Xem thêm: Câu bị động (Passive Voice): Những kiến thức cần nắm vững

3. Phân biệt Advise và Suggest
Hai từ Advise và Suggest đều có nghĩa là “khuyên”, nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng cần lưu ý để sử dụng chính xác:
3.1 Về mặt ngữ pháp
| Advise | Suggest | Ví dụ |
| Cấu trúc advise đi với to V: S + advise + O + to do sth | Cấu trúc suggest đi với V bare S + suggest + O + do sth | The teacher advised the students to work in groups on the project. = The teacher suggested the students work in groups on the project. (Giáo viên khuyên / gợi ý học sinh có thể làm việc nhóm cho dự án.) |
| Cấu trúc advise có thể đi với V-ing nhưng cần có giới từ (on/about/against…): S + advise + O + about / against V-ing/N | Cấu trúc suggest đi với động từ V-ing mà KHÔNG có tân ngữ: S + suggest + V-ing | She advised me about trying a new restaurant. = She suggested trying a new restaurant.(Cô ấy gợi ý thử một nhà hàng mới.) |
| Cấu trúc advise khi đi với mệnh đề chứa that có thể có hoặc không có tân ngữ: S + advise + (O) + that + S + (should/could/would) + V KHÔNG được lược bỏ that | Cấu trúc suggest khi đi với mệnh đề chứa that thì không có tân ngữ đi kèm: S + suggest that + S + (should/could/would) + V Trong một số ngữ cảnh ta có thể lược bỏ that | The doctor advised her that she should take medication for her illness. =The doctor suggested (that) she should take medication for her illness. (Bác sĩ gợi ý cô ấy nên dùng thuốc cho bệnh của mình.) |
3.2 Về ngữ cảnh sử dụng
Mức độ trang trọng:
- Advise: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, thể hiện lời khuyên mang tính chuyên môn hoặc chính thức. Ví dụ: bác sĩ khuyên bệnh nhân, luật sư khuyên thân chủ, giáo viên khuyên học sinh.
- Suggest: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, thể hiện lời khuyên mang tính gợi ý hoặc đề xuất không chính thức. Ví dụ: bạn bè khuyên nhau, đồng nghiệp trao đổi ý kiến, hai người đang trò chuyện.
Ví dụ:
- The doctor advised her to take medication for her illness. (Bác sĩ khuyên tôi nên dùng thuốc cho bệnh của tôi.) (Advise – lời khuyên chính thức từ bác sĩ)
- My friend suggested that I try a new restaurant. (Bạn tôi gợi ý tôi thử một nhà hàng mới.) (Suggest – lời gợi ý từ bạn bè)
Mức độ chắc chắn và trách nhiệm:
- Advise: Thể hiện lời khuyên dựa trên kiến thức, kinh nghiệm hoặc chuyên môn của người nói, mang tính khẳng định cao hơn. Khi sử dụng Advise, người nói thường tin tưởng vào lời khuyên của mình và mong muốn người nghe thực hiện theo. Ngoài ra, người nói có thể mang một phần trách nhiệm cho hậu quả của lời khuyên.
- Suggest: Thể hiện lời khuyên mang tính gợi ý, đề xuất, có thể không hoàn toàn chắc chắn hoặc phụ thuộc vào quyết định của người nghe. Khi sử dụng Suggest, người nói cởi mở hơn với các lựa chọn khác và tôn trọng sự tự do lựa chọn của người nghe. Người nói thường không chịu trách nhiệm trực tiếp cho hậu quả của lời khuyên.
Ví dụ:
- Doctors advise patients to exercise regularly. (Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên tập thể dục thường xuyên.) (Advise – Lời khuyên mang tính chuyên môn, thể hiện sự khẳng định cao. Nếu lời khuyên sai và dẫn đến tác dụng phụ, bác sĩ có thể phải chịu trách nhiệm.)
- I suggest we try a new marketing strategy to reach more customers. (Tôi đề nghị chúng ta thử một chiến lược tiếp thị mới để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.) (Suggest – Lời gợi ý từ đồng nghiệp, người nghe có thể lựa chọn theo hoặc không.)
Xem thêm: 6 bí quyết phân biệt Infinitives (Động từ nguyên mẫu) và Gerunds (Danh động từ)
4. Phân biệt Advise và Advise
Một trong những lỗi sai kinh điển nhất của người học tiếng Anh là nhầm lẫn giữa “Advise” và “Advice”. Chúng trông gần giống nhau, nhưng là hai từ loại hoàn toàn khác nhau.
Cách phân biệt đơn giản nhất là: Advise là ĐỘNG TỪ (hành động), Advice là DANH TỪ (sự vật).
Hãy xem bảng so sánh chi tiết dưới đây:
| Tiêu chí | Advise (Động từ) | Advice (Danh từ) |
| Từ loại | Động từ (Verb) | Danh từ (Noun) |
| Phát âm | /ədˈvaɪz/ | /ədˈvaɪs/ |
| Ý nghĩa | Hành động khuyên, tư vấn | Lời khuyên, sự tư vấn |
| Cách dùng | Làm động từ chính trong câu. | Làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. |
| Ví dụ | I advise you to rest. (Tôi khuyên bạn nên nghỉ ngơi.) | He gave me some good advice. (Anh ấy cho tôi vài lời khuyên hay.) |
Lưu ý: “Advice” là một danh từ không đếm được (uncountable noun).
- KHÔNG dùng: an advice, many advices.
- Nếu muốn nói “một lời khuyên”, bạn phải dùng: a piece of advice.
- Nếu muốn nói “nhiều lời khuyên”, bạn dùng: some advice, a lot of advice, hoặc pieces of advice.
Ví dụ:
- SAI: He gave me an advice.
- ĐÚNG: He gave me a piece of advice. / He gave me some advice.
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu.
- The teacher _____ the students about the best way to write an essay. (advise/suggest)
- I _____ that we go to the park. (advise/suggest)
- I _____ you talk to your manager about your concerns. (advise/suggest)
- The teacher ______ the students to read more books. (advise/suggest)
- The doctor ______ him against smoking. (advise/suggest)
Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng cấu trúc Advise.
- You should ask for help if you need it. (advise)
- The best way to learn a new language is to practice it regularly. (advise)
- It is important to eat a healthy diet. (advise)
- You should not smoke because it is bad for your health. (advise against)
- The financial advisor told me to invest in a diversified portfolio. (advise)
Đáp án:
Bài 1:
- advises
- suggest
- suggest
- advises
- advises
Bài 2:
- I advise you to ask for help if you need it.
- I advise you that the best way to learn a new language is to practice it regularly.
- I advise you that it is important to eat a healthy diet.
- I advise you against smoking because it is bad for your health.
- The financial advisor advised me to invest in a diversified portfolio.
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Advise, phân biệt và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.
