fbpx

Cấu trúc Against: Cách dùng và bài tập vận dụng

Trong tiếng Anh, giới từ “against” xuất hiện khá thường xuyên trong văn viết lẫn văn nói. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng chính xác và linh hoạt của cấu trúc against trong từng ngữ cảnh cụ thể. Bài viết hôm nay từ The IELTS Workshop sẽ giúp bạn nắm vững các cách dùng phổ biến của “against”, từ chỉ sự đối lập, bất lợi cho đến hành động chạm vào hoặc so sánh. 

1. Against là gì? – Cách dùng và ý nghĩa trong tiếng Anh

“Against” là một từ loại phổ biến trong tiếng Anh, thường giữ vai trò là giới từ (preposition) và đôi khi được dùng như trạng từ (adverb). Tùy vào từng ngữ cảnh, “against” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, từ thể hiện sự đối kháng, trái ngược, đến hành động dựa vào một bề mặt hoặc để phòng ngừa điều gì đó.

1.1. Khi “against” là một giới từ (preposition)

Dưới đây là các nghĩa thường gặp:

  • Chống lại ai đó hoặc điều gì

Ví dụ: The students spoke out against the new school policy. (Các học sinh đã lên tiếng phản đối chính sách mới của trường.)

  • Trái ngược, không đồng thuận

Ví dụ: His decision went against popular opinion. (Quyết định của anh ấy đi ngược lại với ý kiến số đông.)

  • Đấu với, thi đấu hoặc so tài

Ví dụ: We are playing against the best team in the league. (Chúng tôi sẽ thi đấu với đội mạnh nhất giải.)

  • Dựa hoặc tì vào một bề mặt nào đó

Ví dụ: She rested her head gently against the window. (Cô ấy tựa đầu nhẹ nhàng vào cửa sổ.)

  • Đề phòng, phòng ngừa rủi ro

Ví dụ: They vaccinated their children against measles. (Họ đã tiêm phòng sởi cho con mình.)

  • Có hại, gây bất lợi

Ví dụ: All the evidence was stacked against him. (Mọi bằng chứng đều bất lợi cho anh ta.)

1.2. Khi “against” là trạng từ (adverb)

Dù hiếm gặp, “against” cũng có thể xuất hiện với vai trò như một trạng từ trong một số ngữ cảnh nhất định, đặc biệt là khi mô tả chuyển động ngược chiều:

Ví dụ: The birds flew against the strong wind. (Những con chim bay ngược chiều gió mạnh.)

2. Các cấu trúc against trong tiếng Anh 

“Against” là một giới từ mang nhiều tầng nghĩa – từ phản đối, gây bất lợi, tiếp xúc đến so sánh. Tuỳ vào ngữ cảnh, cấu trúc đi kèm với “against” sẽ thay đổi, giúp người học thể hiện chính xác điều mình muốn nói. 

Cấu trúc phổ biến với “against”

Verb + against + Noun/Noun Phrase
Verb + Object + against + Noun/Noun Phrase

Trong đó, cụm danh từ đi sau “against” thường là đối tượng bị phản đối, tác động hoặc so sánh:

2.1. “Cấu trúc Against” dùng để diễn tả sự phản đối hoặc chống lại

Theo từ điển Oxford, “against” mang nghĩa là “opposing or disagreeing with somebody/something” – tức là chống đối, phản bác hoặc không đồng tình với ai đó hoặc điều gì đó.

Một số cụm động từ thường đi kèm:

  • Stand against: đứng lên chống lại
  • Compete against: cạnh tranh với
  • Protest against: phản đối
  • Be firmly against: hoàn toàn phản đối
  • Warn someone against: cảnh báo ai đó không nên làm gì

Ví dụ:

  • Many citizens protested against the government’s new education reform. (Nhiều người dân đã biểu tình phản đối cải cách giáo dục mới của chính phủ.)
  • She stood firmly against animal testing. (Cô ấy kiên quyết chống lại việc thử nghiệm trên động vật.)

2.2. “Cấu trúc Against” mang ý nghĩa bất lợi hoặc không có lợi

Một nghĩa phổ biến khác của “against” là “not to the advantage or favour of somebody/something” – dùng để nói rằng điều gì đó là bất lợi, gây khó khăn hoặc không có lợi cho ai đó.

Cấu trúc: Be against (someone/something)

Ví dụ:

  • The odds are heavily against us winning this match.
    (Cơ hội để chúng ta thắng trận này là rất thấp.)
  • Her lack of experience worked against her in the job interview.
    (Sự thiếu kinh nghiệm đã khiến cô ấy gặp bất lợi trong buổi phỏng vấn.)

Cấu trúc Against là gì

“Cấu trúc Against” mang ý nghĩa bất lợi hoặc không có lợi

2.3. “Cấu trúc Against” chỉ hành động tiếp xúc hoặc chạm vào vật gì đó

Theo Oxford, “against” còn có nghĩa là “close to, touching or hitting something”, dùng để mô tả hành động dựa, tì, đặt, hoặc va chạm.

 Một số collocation đi kèm:

  • Press something against: ấn cái gì vào
  • Lean against: tựa vào
  • Push against: đẩy vào
  • Bang against: đập vào

Ví dụ:

  • He leaned his bike gently against the fence before going inside. (Anh ấy nhẹ nhàng dựng xe đạp dựa vào hàng rào trước khi bước vào.)
  • She pressed the cold towel against her forehead to relieve the headache. (Cô ấy áp khăn lạnh lên trán để giảm đau đầu.)

2.4. “Cấu trúc Against” dùng trong so sánh hoặc đối chiếu

Ngoài những nghĩa trên, “against” còn được dùng trong so sánh hai đối tượng, đặc biệt trong ngữ cảnh phân tích, đánh giá hoặc kiểm tra.

 Cấu trúc:

Compare A against B
Check something against something else

Ví dụ:

  • When making a decision, it’s important to weigh the risks against the benefits. (Khi đưa ra quyết định, điều quan trọng là cân nhắc rủi ro so với lợi ích.)
  • Always check your receipt against the items in your bag before leaving the store.(Hãy luôn kiểm tra hoá đơn với các món hàng trong túi trước khi rời cửa hàng.)
Cấu trúc Against là gì (1)

“Cấu trúc Against” dùng trong so sánh hoặc đối chiếu

3. Một số cụm giới từ phổ biến với “against”

Mặc dù “against” là một giới từ độc lập, nhưng khi đi kèm với các danh từ, cụm danh từ hoặc cụm ngữ cố định, nó tạo nên những cụm giới từ phong phú về nghĩa và giàu hình ảnh. 

Cụm từ với “Against”Ý nghĩaVí dụ minh họa
Against the regulationsTrái với quy địnhEmployees caught smoking indoors are acting against the regulations. ( Nhân viên bị bắt gặp hút thuốc trong nhà là đang vi phạm quy định.)
Against one’s better judgmentTrái với sự phán đoán đúng đắn của bản thânShe agreed to lend him money, even though it was against her better judgment.(Cô ấy đã đồng ý cho anh ta vay tiền dù biết điều đó không nên.)
Against the grainTrái với lẽ thường, khác biệtHis ideas often go against the grain, but they’re very creative. ( Ý tưởng của anh ấy thường khác thường, nhưng lại rất sáng tạo.)
Against time / the clockChạy đua với thời gianWe were working against the clock to finish the project. (Chúng tôi đã phải chạy đua với thời gian để hoàn thành dự án.)
Against all expectations / oddsBất chấp mọi khó khăn hoặc dự đoánAgainst all odds, she recovered fully from the illness. (Bất chấp mọi khó khăn, cô ấy đã hồi phục hoàn toàn sau căn bệnh.)
Against someone’s will / consentTrái với ý muốn / sự đồng thuận của ai đóThey were taken into custody against their will. ( Họ đã bị bắt giữ trái với ý muốn của mình.)
Against the wind / current / flowNgược gió / dòng / chiềuThe small boat struggled against the current. (Chiếc thuyền nhỏ chật vật bơi ngược dòng.)
Against the backdrop of…Trong bối cảnh của…The conference took place against the backdrop of economic crisis. ( Hội nghị diễn ra trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế.)
Against the lawTrái pháp luậtIt’s against the law to discriminate based on gender. (Phân biệt đối xử dựa trên giới tính là trái với pháp luật.)
Against the rulesTrái với nội quy hoặc luật chơiUsing your phone during the exam is against the rules.     ( Sử dụng điện thoại trong giờ thi là trái với quy định.)

4. Bài tập áp dụng

Viết các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng từ “against”.

  1. Cô ấy đang dựa người vào tường.
  2. Đừng làm điều đó, nó trái với quy định của công ty.
  3. Họ đã thi đấu với đội mạnh nhất giải.
  4. Tôi đang so sánh hóa đơn này với bản báo cáo chi tiết.
  5. Trẻ em bị buộc phải làm việc trái với ý muốn của chúng.
  6. Chiếc cửa đang bị gió đập mạnh vào.
  7. Mọi bằng chứng đều bất lợi cho bị cáo.
  8. Cô ấy đã thành công bất chấp mọi trở ngại.
  9. Đừng chống lại cha mẹ chỉ vì một chuyện nhỏ nhặt.
  10. Chúng tôi đang chạy đua với thời gian để hoàn thiện công trình.

Đáp án 

  1. She is leaning against the wall.
  2. Don’t do that, it’s against company policy.
  3. They played against the strongest team in the tournament.
  4. I’m checking this bill against the detailed report.
  5. Children were forced to work against their will.
  6. The door was banging against the wind.
  7. All the evidence is against the defendant.
  8. She succeeded against all odds.
  9. Don’t go against your parents just because of a small matter.
  10. We are working against time to complete the project.

Hy vọng rằng sau khi đọc xong bài viết, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc against và có thể áp dụng linh hoạt vào các tình huống giao tiếp thực tế cũng như trong bài thi IELTS.

Đừng quên luyện tập thường xuyên với các bài tập mà The IELTS Workshop đã cung cấp để củng cố kiến thức và nâng cao khả năng phản xạ tiếng Anh. Hẹn gặp lại bạn ở những chuyên mục tiếp theo cùng The IELTS Workshop để chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả!

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo