Cụm từ As soon as được sử dụng phổ biến và có thể dễ dàng bắt gặp trong giao tiếp cũng như các bài tập tiếng Anh. Hãy cùng The IELTS Workshop bỏ túi ngay bí kíp sử dụng thành thạo cấu trúc As soon as trong tiếng Anh nhé.
1. As soon as là gì?
As soon as là một liên từ phụ thuộc, có nghĩa là “ngay khi”. Dùng để diễn tả một sự việc xảy ra ngay sau một sự việc khác.
Ví dụ:
- As soon as she comes back, we will go right away. (Ngay sau khi cô ấy quay lại, chúng ta sẽ đi lập tức.)
- As soon as relations improve they will be allowed to go. (Ngay khi mối quan hệ tiến triển tốt hơn họ sẽ được cho phép đi ngay.)
Lưu ý: As soon as có thể đi cùng possible, tạo thành cụm từ có nghĩa “càng sớm càng tốt”. Trong truờng hợp này, soon đóng vai trò là tính từ, cụm từ “as soon as” là so sánh ngang cấp.
Ví dụ:
- She had to get a car as soon as possible. (Cô ấy phải mua một cái xe càng sớm càng tốt.)
- An remained in a sour mood, and left the group as soon as possible. (An duy trì tâm trạng khó ở và rời nhóm ngay khi có thể.)
2. Cấu trúc as soon as trong tiếng Anh
As soon as có thể được sử dụng ở thì hiện tại, quá khứ và tương lai. Cấu trúc này dùng để thể hiện 2 hành động diễn ra liên tiếp.
2.1. Cấu trúc As soon as ở thì hiện tại
Sử dụng cấu trúc as soon as ở thì hiện tại đơn để diễn tả một hành động lặp lại nhiều lần.
S1 + V (hiện tại đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn)
Ví dụ:
- He drinks a glass of water as soon as he wakes up. (Anh ấy uống một cốc nước ngay khi vừa thức dậy.)
- My brother turns on the TV as soon as he arrives home. (Em trai tôi về đến nhà là bật TV ngay.)
2.2. Cấu trúc As soon as ở quá khứ
Cấu trúc As soon as có thể dùng để diễn tả 2 hành động nối tiếp nhau trong quá khứ.
S1 + V (quá khứ đơn) + as soon as + S2 + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành)
Ví dụ:
- You’ll never guess what happened as soon as I left my room. (Bạn sẽ không bao giờ đoán được chuyện gì đang xảy ra ngay sau khi tôi vừa rời phòng.)
- She burst into tears as soon as she saw him. (Cô ấy bật khóc ngay khi vừa nhìn thấy anh ấy.)
2.3. Cấu trúc As soon as ở tương lai
Cấu trúc As soon as cũng có thể được dùng để nói về 2 hành động nối tiếp diễn ra ở tương lai, chưa diễn ra ở thời điểm nói.
S1 + V (tương lai đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành)
Ví dụ:
- She will have to look for somewhere else to live as soon as she is 18. (Cô ấy sẽ phải tìm nơi khác để sống ngay khi cô ấy đủ 18 tuổi.)
- I’ll be back as soon as I can. (Tôi sẽ quay lại sớm nhất có thể.)

3. Các trường hợp đặc biệt của cấu trúc as soon as
Ngoài cách dùng cơ bản, cấu trúc as soon as còn có một số biến thể và trường hợp đặc biệt bạn cần nắm vững.
3.1. Cấu trúc với as soon as ở đầu câu
Khi diễn tả hai hành động sẽ xảy ra liên tục, nối tiếp nhau từ hiện tại đến trong tương lai, mệnh đề chứa as soon as sẽ đứng đầu câu và được chia ở thì hiện tại hoàn thành.
As soon as + S + have/has + V3 + S + Will + V1
Ví dụ: As soon as I have finished writing this report, I will send it to my manager. (Ngay khi tôi đã viết xong bản báo cáo này, tôi sẽ gửi nó cho quản lý của mình.)
Khi as soon as đứng đầu câu, nó còn được dùng để diễn tả hai hành động trong tương lai nhưng chưa xảy ra ở thời điểm nói. Vế câu chứa as soon as sẽ được chia ở thì hiện tại đơn.
As soon as + S + V(s/es) + …, S + will + V1+…
Ví dụ: As soon as the rain stops, the children will go out to play. (Ngay khi trời tạnh mưa, bọn trẻ sẽ ra ngoài chơi.)
3.2. Cấu trúc as soon as trong câu đảo ngữ
Để nhấn mạnh tính ngay lập tức của hành động trong quá khứ, chúng ta có thể diễn đạt lại câu bằng các cấu trúc đảo ngữ như “No sooner…than” hoặc “Hardly…when“.
As soon as + S + V2 + …, S + V2 + …
→ No sooner/Hardly + had + S + V3 + than/when + S + V2
Ví dụ: As soon as I sat down to eat, the phone rang. (Ngay khi tôi ngồi xuống ăn, điện thoại reo.)
→ No sooner had I sat down to eat than the phone rang. (Tôi vừa mới ngồi xuống ăn thì điện thoại reo.)
3.3. Cấu trúc As soon as possible
Cụm từ “as soon as possible” có nghĩa là “sớm nhất có thể”. Nó được dùng để nhấn mạnh sự khẩn trương hoặc mong muốn một việc gì đó được thực hiện nhanh chóng.
S + V + … + as soon as possible
Ví dụ: Please reply to this email as soon as possible. (Vui lòng trả lời email này sớm nhất có thể.)
4. Phân biệt As soon as và Until/While/When
Việc nhầm lẫn giữa các liên từ chỉ thời gian này có thể dẫn đến sai lệch về ý nghĩa. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt chúng một cách rõ ràng.
| Liên từ | Chức năng chính | Ví dụ |
| As soon as | Dùng để diễn tả một hành động xảy ra ngay lập tức sau khi hành động khác kết thúc. Có thể dùng cho sự kiện lặp lại, quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. | As soon as I get home, I will call you. (Ngay khi tôi về đến nhà, tôi sẽ gọi cho bạn.) |
| When | Diễn tả hai hành động xảy ra gần như cùng lúc, khoảng cách thời gian giữa chúng rất ngắn và chỉ diễn ra trong chốc lát. | When the phone rang, she was cooking dinner. (Khi chuông điện thoại reo, cô ấy đang nấu bữa tối.) |
| While | Diễn tả hai hành động diễn ra song song, đồng thời và kéo dài trong một khoảng thời gian. | While I was studying, my brother was playing games. (Trong khi tôi đang học, anh trai tôi đang chơi game.) |
| Until | Diễn tả một hành động kéo dài liên tục cho đến một thời điểm nhất định thì dừng lại. | I will wait here until you come back. (Tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi bạn quay lại.) |
Xem thêm:
- Cấu trúc When While trong tiếng Anh: Cách dùng và phân biệt
- Until + gì? Cách dùng cấu trúc Until chính xác nhất kèm bài tập
Bài tập với cấu trúc As soon as
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống.
1. We had a cup of tea _________________ we got home.
| A. if | B. unless | C. as soon as |
2. _________________ you see Giang, tell him about the party.
| A. if | B. unless | C. as soon as |
3. _________________ Alfie saw Thomas, he knew they were going to be special friends.
| A. if | B. unless | C. as soon as |
4. Please phone me _________________ you get in.
| A. if | B. unless | C. as soon as |
5. I generally wash up before I go to bed _________________ I’m feeling too tired.
| A. if | B. unless | C. as soon as |
6. _________________ it’s raining, I do the washing on Mondays.
| A. if | B. unless | C. as soon as |
7. _________________ it’s raining, I won’t do the washing.
| A. if | B. unless | C. as soon as |
8. _________________ my class is cancelled again, I’ll go and see Batman at the cinema.
| A. if | B. unless | C. as soon as |
9. We can rent a DVD this Saturday _________________ of course you’d rather go out.
| A. if | B. unless | C. as soon as |
10. She always checks her email _________________ she gets to the office.
| A. if | B. unless | C. as soon as |
Đáp án:
| 1. C | 2. A | 3. C | 4. C | 5. B | 6. B | 7. A | 8. A | 9. B | 10. C |
Xem thêm: Cấu trúc By the time: Công thức, cách sử dụng và bài tập
Tạm kết
Hy vọng rằng qua bài viết ở trên, The IELTS Workshop đã giúp bạn nắm vững cách sử dụng cấu trúc As soon as
Ngoài ra, nếu bạn đang cần một lộ trình hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cần thiết cho bản thân, hãy đến ngay với khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.
