Trong tiếng Anh, cấu trúc No sooner là một trong những cách biểu đạt thời gian rất phổ biến. Cùng The IELTS Workshops tìm hiểu bài viết hôm nay để nắm rõ và áp dụng cấu trúc No Sooner trong tiếng Anh nhé.
1. No Sooner là gì ?
No sooner có nghĩa là “ngay sau khi, vừa mới thì”. Khi sử dụng cấu trúc này trong một câu, chúng ta đang muốn diễn đạt về một sự việc, hành động xảy ra ngay sau một hành động khác.
Cấu trúc cơ bản của No Sooner than như sau: S + had + no sooner + V3/ed + than + S + V2/ed
Ví dụ:
- No sooner did she finish her exam than she began to celebrate. (Ngay khi cô ấy kết thúc bài kiểm tra, cô ấy bắt đầu ăn mừng.)
- No sooner had I finished cooking dinner than the guests arrived. (Ngay khi tôi vừa mới xong việc nấu bữa tối thì khách đã đến.)
2. Cách dùng cấu trúc No sooner
Cấu trúc No sooner có những cách dùng khác nhau tùy theo từng trường hợp. Cụ thể:
Cấu trúc No sooner ở thì quá khứ
Cấu trúc No sooner thường được sử dụng với thì quá khứ để diễn đạt hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. Cụ thể:
Mệnh đề 1( sau No sooner): Thường sử dụng thì quá khứ hoàn thành và đảo ngữ để diễn đạt hành động xảy ra trước.
Mệnh đề 2 (sau than): Sử dụng thì quá khứ đơn để diễn đạt hành động xảy ra ngay sau mệnh đề 1.
Cấu trúc:
No sooner + had + S + V3 + than + S + V-ed
Ví dụ: No sooner had the guests left the party than it started raining heavily. (Ngay sau khi khách rời khỏi buổi tiệc thì trời bắt đầu mưa to.)
Cấu trúc No sooner ở thì hiện tại
Cấu trúc No sooner cũng có thể được sử dụng với thì hiện tại để diễn đạt hai hành động xảy ra liên tiếp trong tương lai. Dưới đây là cách sử dụng:
Mệnh đề 1: Sử dụng “will” sau “no sooner” để diễn đạt sự việc trong tương lai.
Mệnh đề 2: Sử dụng “will” sau “than” để diễn đạt hành động sẽ xảy ra ngay sau đó.
Cấu trúc:
No sooner + will + S + V + than + S + will + V
Ví dụ: No sooner will Jimmy arrive the airport than he will leave for the business trip. (Ngay sau khi tới sân bay, Jimmy sẽ đi công tác ngay sau đó.)
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc No sooner
- No sooner than tạo ra một liên kết mạnh mẽ giữa hai sự kiện, nhấn mạnh sự gần gũi về thời gian giữa chúng. No sooner than là cấu trúc khá trang trọng, thường được sử dụng trong văn viết.
- Khi đặt No sooner ở đầu câu, chúng ta cần đảo ngữ, cho trợ động từ ra trước chủ ngữ.
Ví dụ: No sooner had he stepped out of the house than he realized he had forgotten his keys. (Ngay sau khi anh ấy bước ra khỏi nhà, anh ấy nhận ra mình đã quên chìa khóa.)
3. Các cấu trúc tương tự No sooner
Hardly/scarcely/barely…when
Cấu trúc hardly/scarcely/barely…when có thể được sử dụng thay thế sooner…than. Chúng đều diễn đạt về hai hành động xảy ra liên tiếp và hành động đầu tiên kết thúc gần như ngay lập tức trước khi hành động thứ hai xảy ra.
Để phân biệt cách sử dụng những từ này chúng ta cần lưu ý cấu trúc “No “đi kèm với “than”, trong khi đó cấu trúc Hardly/Scarcely sử dụng từ đi kèm là “when”.
Hardly/scarcely/barely + had + S + V3 + when + S + V + O : Ngay sau khi…thì / vừa mới…thì
Ví dụ: Hardly had I closed my eyes to sleep when the alarm clock rang = No sooner had I closed my eyes to sleep than the alarm clock rang. (Vừa mới nhắm mắt để ngủ thì đồng hồ báo thức đã reo.)
As soon as
As soon as cũng là một cách để thay thế cho cấu trúc No sooner trong một câu. Cả hai đều diễn đạt ý tưởng của việc hai hành động xảy ra gần như đồng thời.
Tuy nhiên hai cấu trúc này khác nhau về cách chia động từ. Ở cấu trúc No sooner là kết hợp giữa thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ đơn. Trong khi ở cấu trúc As soon as, động từ trong các mệnh đề được chia cùng một thì với nhau.
Cấu trúc:
S + V + as soon as + S + V
Hoặc As soon as + S +V, S + V
Ví dụ: As soon as the bell rang, the students rushed out of the classroom = No sooner had the bell rung than the students rushed out of the classroom. (Ngay sau khi tiếng chuông vang lên thì học sinh đã lao ra khỏi lớp học.)
Bài tập vận dụng
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc No sooner:
- than/ John/ started/ asking/ her/ questions/ had/ no sooner/ listened to/ what/ Mary/ said.
- than/ she/ homework/ had/ No sooner/ finished/ her/ fell asleep.
- than/ the cell phone/ rang/ had/ No sooner/ stepped/ into/ the bathroom/ he.
- attacked/ him/ had/ No sooner/ gone/ home/ one of/ the/ robbers/ than/ I.
- than/ she/ realized/ she/ forgot/ to/ answer/ one question/ had/ No sooner/ finished/ her exam.
Đáp án:
- No sooner had John listened to what Mary said than he started asking her questions.
- No sooner had she finished her homework than she fell asleep.
- No sooner had he stepped into the bathroom than the cell phone rang.
- No sooner had I gone home than one of the robbers attacked him.
- No sooner had she finished her exam than she realized she forgot to answer one question.
Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về Liên từ trong Tiếng anh (Conjunctions)
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc No sooner, công thức và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.