Cấu trúc Seem thường được sử dụng để thể hiện sự đánh giá hoặc nhận định về một tình huống, sự việc dựa trên quan sát hoặc cảm nhận. Bên cạnh các từ như Appear và Look, Seem cũng là một từ có thể dùng linh hoạt cả khi nói và viết. Tuy nhiên, cấu trúc Seem có nhiều dạng khác nhau, dễ gây nhầm lẫn cho người học. Trong bài viết sau, The IELTS Workshop sẽ hướng dẫn bạn cách dùng cấu trúc này chính xác nhất.
Keynote:
- Seem là một động từ nối dùng để diễn tả cảm giác, nhận định hoặc ấn tượng về một sự việc mà không khẳng định chắc chắn. Seem không mô tả hành động, mà kết nối chủ ngữ với phần còn lại của câu để cung cấp thông tin về trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
- Seem đi với tính từ hoặc động từ to Verb-infinitive, không đi với dạng V-ing.
- Seem có dạng quá khứ là seemed và không sử dụng với trạng từ.
- Cấu trúc phủ định của seem có thể sử dụng don’t, doesn’t hoặc trong các tình huống trang trọng hơn là not.
1. Seem là gì ?
Seem là một loại động từ nối (linking verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là “dường như” hoặc “có vẻ như”, được sử dụng để diễn tả cảm giác, nhận định hoặc ấn tượng của người nói về một sự việc hoặc tình huống mà không khẳng định chắc chắn.
Với vai trò là động từ nối, Seem không mô tả hành động mà kết nối chủ ngữ với phần còn lại của câu để cung cấp thêm thông tin về trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.
Ví dụ:
- He seems tired after the long journey. (Anh ấy có vẻ mệt mỏi sau chuyến đi dài.)
- The weather will seem better tomorrow. (Thời tiết có vẻ sẽ tốt hơn vào ngày mai.)
2. Seem to V hay Ving?
Câu trả lời đúng chính là động từ Seem đi với to V (động từ nguyên mẫu) và không thể đi với dạng V-ing. Theo đó, Seem + to V được dùng để đưa ra nhận định, đánh giá về một hành động/ sự kiện nào đó dựa trên quan sát hoặc cảm nhận.
Cấu trúc:
S + seem + to Verb-infinitive |
Ví dụ:
- She seems to have forgotten about the meeting. (Cô ấy dường như đã quên cuộc họp.)
- He seems to need more time to complete the project. (Anh ấy dường như cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.)
3. Các cấu trúc Seem khác trong tiếng Anh
Hãy cùng The IELTS Workshop khám phá các cấu trúc Seem phổ biến và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh nhé!
Seem + adjective
S + seem + Adjective |
Cách dùng: Bạn có thể sử dụng cấu trúc này khi muốn diễn tả về cảm nhận, cảm xúc hay tình trạng sức khỏe hoặc trạng thái tinh thần.
Ví dụ:
- She seems exhausted after the long trip. (Cô ấy có vẻ kiệt sức sau chuyến đi dài.)
- She seemed relieved after hearing the good news. (Cô ấy dường như cảm thấy nhẹ nhõm sau khi nghe tin vui.)
Seem to be
S + seem + to be + Adjective |
Cách dùng: Cấu trúc Seem to be thường được sử dụng để đưa ra đánh giá về một sự vật hoặc sự việc dựa trên các quan sát khách quan và có thể được chứng thực.
Ví dụ:
- The new software seems to be effective in increasing productivity. (Phần mềm mới dường như có hiệu quả trong việc tăng năng suất.)
- The solution seemed to be working well during the trial period. (Giải pháp dường như đã hoạt động tốt trong thời gian thử nghiệm.)
It seems/ it would seem + mệnh đề (that clause)
It + seems + that + clause It would seem + that + clause |
Cách dùng: Cấu trúc “It + seems + that + clause” và “It would seem + that + clause” được sử dụng để diễn tả nhận định hoặc đánh giá về một tình huống hoặc sự việc dựa trên các quan sát hoặc thông tin hiện có.
Ví dụ:
- It seems that the project is behind schedule. (Dường như dự án đang bị trễ tiến độ.)
- It would seem that the new policy has been well received. (Có vẻ như chính sách mới đã được đón nhận tốt.)
It seems as if/as though/ It seems like
It seems + as if/as though + clause It seems + like + clause It seems + like + noun phrase (cụm danh từ) |
Cách dùng: Dùng để đưa ra một nhận định hoặc cảm giác về một tình huống dựa trên các yếu tố hiện có.
Ví dụ:
- It seems as though the traffic will clear up soon. (Dường như giao thông sẽ sớm thông thoáng.)
- It seems like he has forgotten about the meeting. (Có vẻ như anh ấy đã quên cuộc họp.)
- It seems like a perfect day for a picnic. (Có vẻ như là một ngày lý tưởng cho một buổi dã ngoại.)
Cấu trúc phủ định với Seem
Khi muốn diễn đạt sự phủ định với cấu trúc Seem, người học có thể thêm các trợ động từ “don’t” hoặc “doesn’t” vào câu. Ví dụ: This solution doesn’t seem to work. (Giải pháp này dường như không hiệu quả.)
Trong các tình huống trang trọng hơn, có thể sử dụng “not” với động từ Seem theo cách sau: This solution seems not to work. (Giải pháp này dường như không hiệu quả.)
Khi kết hợp cấu trúc Seem phủ định với các động từ tình thái như “can” hoặc “could”, bạn có thể chọn cách diễn đạt sau:
- Cách trang trọng: The report seems not to be able to make sense. (Báo cáo này dường như không thể hợp lý.)
- Cách không trang trọng: The report can’t seem to make sense. (Báo cáo này dường như không hợp lý.)
Xem thêm: Cấu trúc Only after: Cách dùng và cấu trúc đảo ngữ với only
4. Lưu ý khi dùng cấu trúc Seem
Khi sử dụng cấu trúc Seem, có một số điểm quan trọng mà bạn cần lưu ý:
- There có thể được sử dụng như chủ ngữ giả cho Seem. Ví dụ: There seems to be a problem with the software. (Có vẻ như có vấn đề với phần mềm.)
- Seem sẽ được chia theo thì của chủ ngữ. Ví dụ: Tom seems excited about the news. (Tom dường như hào hứng với tin tức.)
- Sau Seem, có thể xuất hiện một tính từ. Ví dụ: The new policy seems effective. (Chính sách mới dường như hiệu quả.)
- Seem không được sử dụng như một ngoại động từ.
- Từ Seem không dùng để diễn tả một hành động cụ thể mà để thể hiện sự nhận định mà người nói hoặc viết đang suy đoán về chủ ngữ (như cách quan sát, cảm nhận của người nói…).
- Động từ Seem có dạng quá khứ là Seemed nhưng không có dạng V_ing. (The solution seemed complicated at first. Không thể nói “The solution is seeming complicated at first.”)
- Vì Seem là một động từ nối nên nó sẽ được bổ nghĩa bởi tính từ chứ không phải trạng từ. (The new policy seems effective. Không thể nói “The new policy seems effectively.”)
5. Phân biệt Seem với Appear và Look
Seem | Appear | Look | |
Giống nhau | Khi đóng vai trò là động từ liên kết trong câu, các động từ Seem, Look và Appear đều mang nghĩa tương tự nhau, được dùng để diễn tả cảm giác hoặc ấn tượng về một điều gì đó. Ví dụ: Mark seems surprised. (Mark có vẻ ngạc nhiên.) = Mark looks surprised. = Mark appears surprised. | ||
Khác nhau | Cấu trúc Seem thường mang nghĩa là “cảm giác” hơn là sự quan sát trực tiếp. Cảm giác hoặc ấn tượng này không nhất thiết phải dựa trên việc quan sát bằng mắt. Ví dụ, nếu bạn nhận được tin nhắn từ một người bạn nói rằng họ vừa có một trải nghiệm tuyệt vời, bạn có thể nói: “You seem really excited about your trip.” mặc dù bạn không thấy biểu hiện cảm xúc của họ. | Look được sử dụng để miêu tả những gì chúng ta thấy trực tiếp bằng mắt. Đây là từ thường được dùng trong các cuộc trò chuyện thân mật và không chính thức. Ví dụ: You look great in that outfit! (Bạn trông thật tuyệt trong bộ đồ đó!) | Appear cũng có thể được sử dụng để diễn tả những điều mà chúng ta quan sát thấy bằng mắt. Tuy nhiên, Appear thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn, chẳng hạn như trong các bài viết, bài phát biểu, tin tức hoặc các sự kiện quan trọng. Ví dụ: The witness stated that the suspect appeared nervous during the interrogation. (Người chứng kiến cho biết rằng nghi phạm có vẻ lo lắng trong suốt quá trình thẩm vấn.) |
Bài tập vận dụng
Viết lại câu sử dụng cấu trúc liên quan đến Seem:
- Maria looks upset about the news. (seem)
………………………………………………………………… - The weather seems to be getting worse. (look)
………………………………………………………………… - John appears to have forgotten the meeting. (seem)
………………………………………………………………… - The book may be difficult to understand. (seem)
………………………………………………………………… - It looks like they are preparing for the presentation. (seem)
………………………………………………………………… - The team appears to have won the match. (seem)
………………………………………………………………… - It looks like she is very excited about the trip. (seem)
………………………………………………………………… - The instructions seem to be unclear. (look)
………………………………………………………………… - The meeting seems to be going well so far. (appear)
………………………………………………………………… - The new policy might be beneficial for the employees. (seem)
…………………………………………………………………
Đáp án:
- Maria seems to be upset about the news.
- The weather seems to be getting worse.
- John seems to have forgotten the meeting.
- The book seems to be difficult to understand.
- It seems like they are preparing for the presentation.
- The team seems to have won the match.
- It seems like she is very excited about the trip.
- The instructions seem to be unclear.
- The meeting seems to be going well so far.
- The new policy seems to be beneficial for the employees.
Xem thêm: How often + gì? Cách dùng cấu trúc how often trong tiếng Anh
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về cấu trúc Seem, công thức và cách sử dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.