Để diễn tả “lần đầu tiên” trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng cụm từ “This is the first time”. Vậy cấu trúc This is the first time như thế nào? Làm thế nào để sử dụng đúng cách? Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu kĩ hơn về cách sử dụng cụm từ này nhé!
1. Cấu trúc This is the first time là gì?
This is the first time có thể hiểu một cách đơn giản là “đây là lần đầu tiên”. Cụm từ này được cố định để chủ ngữ làm một việc gì đó. Ngoài cấu trúc This is the first time, ta còn có thể sử dụng cấu trúc “It is the first time” mà không làm thay đổi ý nghĩa của nó.
Ví dụ:
- This is the first time I have had a vacation with my family to Dalat. (Đây là lần đầu tiên tôi có kì nghỉ cùng gia đình đến Đà Lạt.)
- This is his first time doing this job. (Đây là lần đầu tiên anh ấy làm công việc này.)
- This is my first time meeting her. (Đây là lần đầu tiên tôi được gặp cô ấy.)
2. Cấu trúc This is the first time và cách dùng chi tiết
2.1. Cấu trúc This is the first time
Cấu trúc This is the first time được dùng trong ngữ cảnh diễn tả một sự vật, hiện tượng bạn chưa từng gặp hoặc trải qua, đây là lần đầu tiên từ trước đến giờ của ai đó làm một việc gì đó.
This is the first time + S + have/has + P2
hoặc
This is the first time + S + have/has + been + V-ing
Ví dụ:
- This is the first time I’ve eaten such delicious seafood. (Đây là lần đầu tiên tôi được ăn món ăn chế biến từ hải sản ngon như vậy.)
- This is the first time I have been working for more than 10 hours straight. (Đây là lần đầu tiên tôi làm việc liên tục hơn 10 tiếng đồng hồ.)
2.2. Cách dùng cấu trúc This is the first time
Cấu trúc This is the first time là một cách diễn đạt rất phổ biến và tự nhiên trong tiếng Anh, được sử dụng để nhấn mạnh rằng một trải nghiệm, hành động hoặc tình huống nào đó chưa từng xảy ra với chủ thể trước đây. Cụ thể như sau:
Diễn tả một trải nghiệm hoặc hành động hoàn toàn mới
Đây là cách dùng cơ bản và thông dụng nhất. Bạn sử dụng cấu trúc này để thông báo rằng mình đang làm hoặc trải qua một điều gì đó lần đầu tiên trong đời.
Ví dụ:
- This is the first time I have ever eaten sushi. It’s delicious! (Đây là lần đầu tiên tôi được ăn sushi. Nó ngon thật!)
- Wow! This is the first time I have seen snow in real life. (Wow! Đây là lần đầu tiên mình nhìn thấy tuyết ngoài đời thật.)
Nhấn mạnh sự thay đổi so với thói quen hoặc tình huống trước đây
Cấu trúc này cũng được dùng để làm nổi bật một sự thay đổi, một hành động khác biệt so với những gì thường lệ.
Ví dụ:
- This is the first time he has ever talked so much in front of everyone. (Đây là lần đầu tiên anh ấy nói nhiều như vậy trước mặt mọi người.)
- This is the first time such a large protest has happened in our city. (Đây là lần đầu tiên một cuộc biểu tình lớn như vậy xảy ra ở thành phố của chúng tôi.)
Thể hiện cảm xúc đặc biệt (ngạc nhiên, phấn khích, lo lắng…)
Khi kết hợp với các câu cảm thán hoặc trạng từ chỉ cảm xúc, cấu trúc này giúp bạn bộc lộ cảm xúc của mình một cách mạnh mẽ khi trải nghiệm điều gì đó lần đầu.
Ví dụ:
- I can’t believe it! This is the first time I have ever flown on a plane. I’m so excited!” (Tôi không thể tin được! Đây là lần đầu tiên tôi được đi máy bay. Tôi phấn khích quá!)
- My hands are shaking. This is the first time I have spoken in front of such a large audience. (Tay tôi đang run. Đây là lần đầu tiên tôi phát biểu trước một đám đông lớn như vậy.)
Xem thêm: Tổng quan cấu trúc Would you mind trong tiếng Anh
3. Các cấu trúc tương đương với cấu trúc This is the first time
3.1. Cấu trúc It is the first time
Cấu trúc The first time cũng có ý nghĩa tương đương nhưng ở dạng rút gọn hơn:
The first time + S + Verb (Past), S + have/has + P2
Ví dụ: The first time he joined the competition, he had won the prize. (Lần đầu anh ấy tham dự cuộc thi, anh ấy đã thắng giải)
3.2. Cấu trúc The First time
It is the first time + S + have/has + P2
(Có nghĩa là lần đầu tiên làm gì)
Ví dụ: This is the first time she has got a perfect score
→ It is the first time she has got a perfect score. (Đây là lần đầu tiên cô đạt điểm tuyệt đối)
3.3. Cấu trúc ever
Từ “ever” được dùng trong thì hiện tại hoàn thành nó có thể được đặt trước động từ hoặc đặt ở cuối câu (đứng riêng hoặc trước từ “before”).
S + have/has + ever + V3
Ví dụ: I have never ever told anyone a lie. (Từ trước đến nay tôi có nói dối ai bao giờ.)
→ I have never told anyone a lie, ever = I haven’t told anyone a lie ever before.
3.4. Cấu trúc before
S + have/has + never + P2 + before
S + have/has not + P2 + before
Ví dụ: This is the first time I have been to France. (Đây là lần đầu tiên tôi đến Pháp.)
→ I have not been to France before. (Tôi chưa từng đến Pháp trước đây.)
Xem thêm: Cấu trúc Before: Cách dùng và bài tập chi tiết
4. Mở rộng cấu trúc This is the first time
4.1. Mở rộng với thì tương lai
Khi bạn muốn nói về một trải nghiệm “lần đầu tiên” mà bạn đã lên kế hoạch hoặc biết chắc nó sẽ xảy ra trong tương lai, bạn có thể sử dụng cấu trúc này để thể hiện sự mong đợi, háo hức hoặc một chút lo lắng.
Công thức:
This will be the first time + S + have/has + V-ed/P2
(Lưu ý: Mệnh đề sau vẫn dùng thì Hiện tại Hoàn thành để diễn tả kinh nghiệm “tính đến thời điểm tương lai đó”).
Ví dụ: “My flight to Thailand is next Monday. This will be the first time I have ever traveled by plane.” (Chuyến bay của tôi đến Thái Lan là vào thứ Hai tới. Đây sẽ là lần đầu tiên tôi được di chuyển bằng máy bay.)
4.2. Mở rộng với thì quá khứ
Khi bạn đang kể lại một câu chuyện trong quá khứ và muốn nhấn mạnh một trải nghiệm “lần đầu tiên” tại thời điểm đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc này. Nó giúp làm cho lời kể của bạn trở nên sống động và có điểm nhấn rõ ràng.
Công thức:
It was / That was the first time + S + had + V-ed/P2
(Lưu ý: Mệnh đề sau dùng thì Quá khứ Hoàn thành (Past Perfect) vì hành động “lần đầu” đó đã xảy ra)
Ví dụ: We went to Da Lat last winter. That was the first time my children had ever seen such beautiful flower gardens.” (Chúng tôi đã đi Đà Lạt vào mùa đông năm ngoái. Đó là lần đầu tiên các con tôi được nhìn thấy những vườn hoa đẹp như vậy.)
4.3. Thay Fist bằng số thứ tự khác
Ngoài tính từ “First” được sử dụng trong cấu trúc This is the first time ta có thể sử dụng các từ như “second”, “Third”… trong cấu trúc.
Ví dụ:
- This is my second time visiting your house. (Đây là lần thứ hai tôi được thăm nhà bạn.)
- This is my fourth time revisiting this movie. It’s so good that I can remember every little detail. (Đây là lần thứ tư tôi xem lại bộ phim này. Nó hay đến nỗi tôi có thể nhớ đến từng chi tiết nhỏ.)
Xem thêm: Cách sử dụng cấu trúc “As if/As though” trong tiếng Anh
Bài tập về cấu trúc This is the first time
Bài 1: Tìm lỗi sai và sửa:
- This is the first time he have been confessed.
- It was the first time I watch an animated movie.
- The first time my brother goes swimming, he almost drowned.
- Have you not taste ice cream before?
- This was the first times my family have had so much fun.
Bài 2: Viết lại các câu sau:
1. I have never been on an airplane before.
-> This is the first time ………………………………….
2. My son hasn’t driven a motorbike before.
-> This is the first time …………………………………
3. She has never met such a famous actor before.
-> It is the first time………………………………………
4. I have never learned to play the violin before.
-> It is the first time………………………………………
5. This is the first time Lan has worked with customers.
-> She hasn’t………………………………………………
6. The last time I phoned her younger brothers was a month ago.
-> She hasn’t……………………………………………….
7. This is the first time he joined such an amazing race.
-> He hasn’t ………………………………………
8. This is the first time he went abroad.
=> He hasn’t……….
9. This is the first time I had such a tasty meal.
=> I haven’t…………….
10. This is the first time she has eaten lobster.
-> She has not…………………………………
11. This is the first time I have been abroad.
-> I haven’t……………………………………
12. This is the first time I have ever met a handsome boy.
-> I haven’t…………………………….
13. I have never read such a lovely story.
-> This is the first time ……………………………..
14. I haven’t seen that boy before.
-> This is the first time …………………………………
15. I’ve never tasted yummy before.
-> This is the first time ………………………
Bài 3: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc This is the first time:
- I have never seen this type of fish before.
- Susie hasn’t gone to the cinema ever before.
- This is the first time we’ve looked at the ocean.
- It was the first time he called her name.
- I think I have never done such a thing, ever.
Đáp án:
Bài 1:
- have been =>has been
- watch => have watched
- goes => went
- taste => tasted
- times => timed
Bài 2:
- This is the first time I have been on an airplane.
- This is the first time my son has driven a motorbike.
- It is the first time she has met such a famous actor.
- It is the first time I have learned to play the violin.
- She hasn’t worked with customers before.
- I haven’t called her younger brothers for a month.
- I haven’t joined an amazing race before.
- He hasn’t gone aboard before
- I haven’t had such a tasty meal.
- She hasn’t eaten lobster before.
- I haven’t been abroad before.
- I haven’t met a handsome boy before.
- This is the first time I have read such a lovely story
- This is the first time I have seen that boy.
- This is the first time I have tasted yummy
Bài 3:
- This is/it is the first time I have seen this type of fish.
- This is/it is the first time Susie has gone to the cinema.
- We have never (ever) looked at the ocean before.
- He has never called her name before.
- I think I haven’t done such a thing (ever before).
Xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc Enough to và Too to trong Tiếng Anh
Tạm kết
Trên là toàn bộ các kiến thức về cách sử dụng “This is the first time” mà The IELTS Workshop tổng hợp lại. Chúng tôi hy vọng rằng những kiến thức bổ ích, thú vị đó sẽ giúp các bạn có thêm được tài liệu kham khảo để có thể ngày càng cải thiện được trình độ học tiếng anh.
Ngoài ra, nếu bạn đang cần một lộ trình hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cần thiết cho bản thân, hãy đến ngay với khóa học Freshman để được trải nghiệm các buổi học kết hợp vận dụng thực tế bổ ích của The IELTS Workshop nhé.
