Contrary đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến của người học Tiếng Anh khi bắt đầu biết về từ này. Contrary có một vài cấu trúc phổ biến cũng như một số lưu ý nhất định khi sử dụng trong nhiều tình huống. Vì thế, hãy cùng The IELTS Workshop khám phá thêm về cụm từ này nhé.
1. Contrary là gì?
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge, Contrary có thể là danh từ hoặc tính từ trong câu.
- Với vai trò là danh từ, Contrary có ý nghĩa là sự đối lập.
Ví dụ: The decision to invest in new technology was in direct contrary to the company’s traditional approach. (Quyết định đầu tư vào công nghệ mới đối lập trực tiếp với phương pháp truyền thống của công ty.)
- Với vai trò là tính từ, Contrary có nghĩa là trái ngược, gây tranh cãi.
Ví dụ: The scientist presented contrary evidence that challenged the widely accepted theory. (Nhà khoa học trình bày bằng chứng trái ngược đối với lý thuyết được chấp nhận rộng rãi.)
2. Contrary đi với giới từ gì?
Nhiều bạn thắc mắc Contrary đi với giới từ gì? Câu trả lời đúng chính là Contrary đi với giới từ to, with, from, than tuỳ vào mỗi trường hợp, ta lại có cách sử dụng và nét ý nghĩa khác nhau. Cụ thể trong bảng dưới đây:
Một số giới từ đi với Contrary | Ý nghĩa | Ví dụ |
To | Trái với, đối lập với | His actions were contrary to the company’s policies. (Hành động của anh ấy trái ngược với chính sách của công ty.) |
With | Trái ngược với, đối lập với | Her opinion is contrary with the prevailing sentiment. (Ý kiến của cô ấy trái ngược với tâm trạng phổ biến.) |
From | Trái ngược với, khác với | The result was contrary from what we expected. (Kết quả là khác với những gì chúng tôi mong đợi.) |
Than | Khác với | His perspective on the matter is more contrary than cooperative. (Quan điểm của anh ấy về vấn đề này là trái ngược hơn là hợp tác.) |
Xem thêm: Excited đi với giới từ gì? Phân biệt và cách sử dụng chi tiết
3. Những từ/cụm từ đi với Contrary
Dưới đây là một số từ/cụm từ phổ biến thường đi cùng với từ Contrary:
Những từ/cụm từ đi với Contrary | Ý nghĩa | Ví dụ |
Contrary advice/ opinions/ a point of view/ arguments | Lời khuyên/quan điểm/lý lẽ trái ngược | My friend gives a contrary point of view to the teacher. (Bạn tôi đưa ra quan điểm trái ngược với giáo viên.) |
Contrary to popular belief | Trái với suy nghĩ của nhiều người | Contrary to popular belief, spiders are essential for controlling insect populations. (Trái với suy nghĩ phổ biến, nhện rất quan trọng với việc kiểm soát lượng côn trùng.) |
Contrary to expectations | Trái với mong đợi | Contrary to expectations, the new software actually made the computer slower. (Trái với mong đợi, phần mềm mới thực sự làm chậm máy tính.) |
Contrary to my wishes | Trái với mong muốn của tôi | Contrary to my wishes, they decided to sell the house. (Trái với mong muốn của tôi, họ quyết định bán căn nhà.) |
Proof/ Evidence to the contrary | Bằng chứng ngược lại cái gì đó | Despite the rumors of financial instability, the company’s robust quarterly earnings served as compelling proof to the contrary. (Mặc dù có tin đồn về tình trạng tài chính không ổn định, doanh thu mạnh mẽ hàng quý của công ty là bằng chứng thuyết phục phản bác lại điều này.) |
4. Từ đồng nghĩa với Contrary
Cùng The IELTS Workshop điểm qua những từ đồng nghĩa với Contrary nhé:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Contradictory (adj) | Trái ngược | The scientist found contradictory results in his experiments. (Nhà khoa học đã phát hiện ra kết quả trái ngược trong các thí nghiệm của mình.) |
Opposite (adj) | Their opinions on the new policy are completely opposite. (Ý kiến của họ về chính sách mới hoàn toàn trái ngược nhau.) | |
Converse (n) | Her love for adventure is strong and the converse is her aversion to routine. (Sự đam mê của cô ấy với phiêu lưu rất lớn nhưng ngượclà sự không chịu được với rất nhiều công việc liên tục.) | |
Opposed (adj) | Phản đối | Despite their close friendship, they held opposed views on the political situation. (Mặc dù họ là bạn thân, nhưng họ giữ quan điểm phản đối với tình hình chính trị.) |
Conflicting (adj) | Gây tranh cãi | There were conflicting opinions among the team members. (Có những ý kiến gây tranh cãi giữa các thành viên trong nhóm.) |
Discordant (adj) | Gây tranh cãi, trái ngược nhau | The team’s discordant opinions led to heated debates. (Các ý kiến trái ngược nhau của nhóm dẫn đến những cuộc tranh luận gay gắt.) |
5. Lưu ý khi sử dụng từ Contrary
Từ Contrary có thể đi cùng nhiều giới từ, có nhiều cấu trúc phổ biến, vì thế bạn có thể nhầm lẫn khi sử dụng. Lưu ý những điều sau để tránh sai sót khi sử dụng từ này nhé.
5.1 Các vai trò khác nhau của Contrary
- Contrary thường được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ trong câu. Khi sử dụng contrary như một tính từ, nó thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đó.
Ví dụ: He made a contrary statement. (Anh ta đã đưa ra một tuyên bố trái ngược.)
- Khi sử dụng contrary như một danh từ, nó thường đứng sau giới từ to hoặc with.
Ví dụ: There is a contrary to every rule. (Có một ngoại lệ cho mọi quy tắc.)
5.2 Phân biệt On the contrary và On the Other hand
On the contrary | On the other hand | |
Cách dùng | On the Contrary được sử dụng để giới thiệu một câu trái ngược hoặc đối lập với câu trước đó. | On the other hand được sử dụng để giới thiệu một quan điểm thay thế, thông tin bổ sung hoặc một ý tưởng trái ngược với cái đã được đề cập. |
Ý nghĩa | Nhấn mạnh sự đối lập trực tiếp với ý trước đó. | Trình bày một góc nhìn mới hoặc giới thiệu thêm thông tin, mang lại một cái nhìn tổng quan về 1 vấn đề, sự việc. |
Ví dụ | He thought the project would be a failure; on the contrary, it was a great success. (Anh ta nghĩ rằng dự án sẽ thất bại; ngược lại, nó đã thành công tốt đẹp.) | The new policy may reduce costs, on the other hand, it could lead to a decline in product quality. (Chính sách mới có thể giảm chi phí, nhưng mặt khác, nó có thể dẫn đến sự giảm chất lượng sản phẩm.) |
Xem thêm: Famous đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập chi tiết
Bài tập vận dụng
Bài tập Chọn đáp án đúng:
1. Contrary _____ our expectations, the weather during the vacation was surprisingly pleasant.
- A. to
- B. on
- C. with
2. The experiment’s results were in direct contrary _____ what the scientists had hypothesized.
- A. to
- B. on
- C. with
3. Despite initial concerns, the new policy was, _____ the contrary, well-received by the majority of employees.
- A. to
- B. on
- C. with
4. The artist’s unconventional approach was in stark contrary _____ traditional painting techniques.
- A. to
- B. on
- C. with
5. Contrary _____ popular opinion, the research paper presented a revolutionary perspective on the subject.
- A. to
- B. on
- C. with
Đáp án:
- A
- A
- B
- A
- A
Xem thêm: Prevent đi với giới từ gì? Cấu trúc câu với Prevent trong tiếng Anh
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Contrary đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Contrary đúng nhất mà bạn cần biết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman tại The IELTS Workshop để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.