fbpx

5 đặc điểm phát âm gây khó nghe trong IELTS Listening

Để giúp người nghe nhận thức rõ hơn về những đặc điểm phát âm gây khó trong IELTS Listening của người bản ngữ, bài viết này tập trung cụ thể vào những điểm gây khó khăn phổ biến nhất thường gặp trong phần nghe IELTS. Cùng The IELTS Workshop tìm hiểu ngay những đặc điểm phát âm gây khó trong IELTS Listening nhé.

I. 5 đặc điểm phát âm gây khó nghe trong IELTS Listening

1. Hiện tượng nối âm

Nối âm là một trong những đặc điểm phát âm gây khó trong IELTS Listening.

Nối âm trong tiếng Anh (linking sounds / liaison) là hiện tượng người nói nối các âm tiết vào với nhau khi nói . Thông thường khi nối âm, người nói sẽ nối âm cuối của từ đằng trước với âm đầu của từ đằng sau.

Ví dụ:  My name is Ann. => /maɪ neɪ mɪ zæn./

(Ở đây người nói nối phụ âm /m/ là âm cuối của chữ ‘name’ vào với âm /i/ là nguyên âm đầu trong chữ ‘is’; và nối âm /z/ là phụ âm cuối của chữ ‘is’ vào với âm /a/ là nguyên âm đầu của chữ ‘Ann’.)

Việc nối âm khiến người nói nói được nhanh hơn vì họ không cần phải phát âm kỹ và rõ từng âm. Tuy nhiên, đặc điểm phát âm này lại gây khó cho những người không phải bản xứ khi nghe hiểu, nhất là khi gặp trong phần thi IELTS Listening.

2. Hiện tượng nuốt âm

Nuốt âm là hiện tượng người nói bỏ bớt một số âm khi nói để có thể phát âm nhanh, nhẹ nhàng và hiệu quả hơn. Hiện tượng này cũng khiến nhiều người mới bắt đầu học tiếng Anh nhầm lẫn khi nghe vì từ khi nuốt âm không còn rõ như từ gốc.

Ví dụ: Ta có thể lược bỏ âm /ə/ nếu nó đi sau các phụ âm như /p/, /t/, /k/, /dʒ/, /m/, /f/, . Hoặc không phải âm tiết được nhấn trọng âm trong từ. Comfortable có thể được phát âm là / kʌmftəbl / thay vì phát âm là / ‘kʌmfətəbl / (lược âm ə sau âm t). Hay Chocolate được phát âm là / ‘t∫ɒklət / thay vì phát âm là / ‘t∫ɒkələt / (lược âm ə sau âm k).

Tương tự như nối âm, nuốt âm cũng là đặc điểm phát âm gây khó trong IELTS Listening cho người học.

3. Hiện tượng rút gọn của từ

Hiện tượng rút gọn của từ (contraction) là trường hợp rút ngắn một từ bằng cách bỏ đi một hoặc một vài chữ cái. Người ta thường sử dụng dạng rút gọn này cho các trợ động từ.

Ví dụ:

  • I am /aɪ æm/ => I’m /aɪm/
  • he/she is /hiː ɪz, ʃiː ɪz/ = he’s /hiːz/, she’s /ʃiːz/
  • are not /ɑːr nɑːt/ => aren’t /ɑːrnt/

4. Dạng yếu trong phát âm một số từ

Dạng yếu trong phát âm một số từ (weak form) là đặc điểm phát âm khi ta nói nhẹ lại những âm không được nhấn trọng âm, hoặc những từ rút gọn.

Đối lập với đặc điểm này là Strong form, khi ta phát âm đầy đủ âm trong từ kèm theo trọng âm. Strong form xảy ra khi từ đứng một mình, hoặc khi ta muốn nhấn mạnh từ với mục đích nào đó.

Một số ví dụ về dạng yếu trong phát âm:

  • I am French

=> Strong form: /aɪ æm frentʃ/

=> Weak form: /aɪ əm frentʃ/ hoặc /aɪm frentʃ/ (I’m French)

Hầu hết người học chỉ quen với dạng phát âm Strong form của từ. Do đó, đây cũng là một đặc điểm phát âm gây khó trong IELTS Listening. Khi người nghe không quen với weak form của từ thì có thể không nghe ra được người đối thoại đang nói gì.

Các từ điển tiếng Anh chính thống như Cambridge hay Oxford đều có chú thích phát âm của mỗi từ với dạng Strong form và weak form. Điều này cũng tạo thuận lợi hơn cho người học tra cứu các cách phát âm của mỗi từ.

Xem thêm: Top 5 app kiểm tra phát âm tiếng Anh chuẩn nhất hiện nay

5. Hiện tượng đồng hóa âm vị

Đồng hóa âm vị (assimilation) là quá trình một âm bị biến thể thành âm tương tự như âm đứng ngay sau nó. Hiện tượng này xảy ra giữa ranh giới của các từ, các âm vị.

Có 4 quy tắc đồng hóa âm vị như sau:

  • Âm /t/ được phát âm thành /p/ nếu đứng trước âm môi /p/, /b/, /m/, /w/. Ví dụ: Right place => /raippleis/
  • /t/ được phát âm thành /k/ nếu đứng trước /k/ và /g/. Ví dụ: Might come => /maikkʌm/, Might go => /maikgou/
  • Âm /d/ được phát âm thành /b/ nếu đứng trước âm môi /p/, /b/, /m/, /w/. Ví dụ: Hard path => /hɑ:bpɑ:θ/
  • /d/ được phát âm thành /g/ nếu đứng trước /k/ và /g/. Ví dụ: Bad cold /bægkould/

Đây cũng là một đặc điểm phát âm gây khó trong IELTS Listening phổ biến, hay khiến người thi bối rối.

II. Gợi ý cách “xử lý” phát âm gây khó nghe trong IELTS Listening

Hiểu rõ các hiện tượng phát âm

Bạn cần nắm rõ lý thuyết về các hiện tượng nối âm, nuốt âm, rút gọn từ, dạng yếu trong phát âm và đồng hóa âm vị để nhận diện được các âm khi gặp trong bài nghe, cũng như nhanh chóng nhận diện được từ gốc trước khi biến đổi âm là gì.

Luyện tập nghe thường xuyên và đa dạng

Việc luyện tập nghe thường xuyên và đa dạng các loại tài liệu như các bài thi thử IELTS Listening, các chương trình tiếng Anh, bài hát tiếng Anh… có thể giúp bạn quen với phát âm của người bản xứ một cách tự nhiên, nhất là với các hiện tượng biến đổi âm của người bản xứ.

Luyện tập nói theo đoạn audio

Bạn hãy luyện tập nghe và lặp lại đoạn audio được nghe, lưu ý bắt chước cách phát âm của người bản xứ trong các hiện tượng biến đổi âm như nối âm, nuốt âm… Bạn cũng có thể luyện tập nói chuyện với một người bạn để cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp.

phát âm gây khó nghe trong ielts listening

III. Cách luyện tập để cải thiện kỹ năng IELTS Listening

Với 5 đặc điểm phát âm gây khó trong IELTS Listening kể trên, người học cần thường xuyên luyện tập nghe và thực hành nói để quen với những đặc điểm này. Để từ đó giảm thiểu nguy cơ mất điểm khi làm bài thi IELTS Listening.

Phương pháp tập nghe:

Bước 1: Chọn tài liệu. Người học có thể lựa chọn tài liệu luyện thi IELTS Cambridge các phần, hoặc lựa chọn các tài liệu nghe nói tiếng Anh về các chủ đề mình thích.
Tham khảo: Các trang web luyện nghe theo trình độ

Bước 2: Mở phần nghe. Khi nghe lần đầu, người học chú ý xem mình có nghe thấy hiện tượng nối âm, nuốt âm, giảm phát âm không. Nếu người học nghe không rõ có thể ghi chú lại câu đó dài bao nhiêu phút để bước sau giải quyết.

Bước 3: Mở lại đoạn nghe kém đã nêu ở Bước 1 và tập trung nghe 2-3 lần. Bước này cải thiện khả năng nghe của bạn bằng cách cho phép các giác quan của bạn tập trung vào thông tin trong một khu vực nhỏ.

Bước 4: Nếu vẫn không nhận ra được nội dung câu do các hiện tượng kể trên, người học có thể mở kịch bản (transcript) để biết chính xác nội dung mà người nói đã nối âm hoặc rút gọn.

Bước 5: Luyện tập nói lại phần âm thanh kể trên với ngữ điệu và phát âm giống với người nói.

Bài tập này giúp người học nghe tốt hơn, hình dung rõ ràng và chính xác hơn những đặc điểm về phát âm ở người bản xứ. Đồng thời, người học cũng có cơ hội luyện tập thực hành để có thể phát âm tự nhiên hơn, giúp đạt điểm cao trong phần thi Speaking.

Tham khảo thêm: Cách phát âm ed trong tiếng Anh

IV. Bài tập 

Bài 1. Bài tập nối âm

Luyện tập đọc lớn những từ sau:

  1. Look at
  2. Stand up
  3. did it
  4. get up
  5. want you

Đáp án:

1. Look at – /lʊk æt/ – Đọc như luk-kat

2. Stand up – /stænd ʌp/ – Đọc như sten-dup

3. did it – /dɪd ɪt/ – Đọc như did-dit

4. get up – /ɡɛt ʌp/ – Đọc như get-tup

5. want you – /wɑːnt juː/ – Đọc như wan-chu

Bài 2. Nhận diện dạng đồng hóa âm vị của các từ dưới đây

1. last point

2. gold mine

4. good guitar

5. that cake

Đáp án:

1. last point – âm /t/ biến đổi thành /p/ khi đứng trước /p/ => /lɑːspɔɪnt/

2. gold mine – âm /d/ biến đổi thành /b/ khi đứng trước /m/ => /ɡoʊlbmaɪn/

3. tương tự như câu 2 => /hoʊlbæk/

4. good guitar – âm /d/ biến đổi thành /g/ khi đứng trước /g/ => /ɡʊɡɪˈtɑːr/

5. that cake – âm /t/ biến đổi thành /k/ khi đứng trước /k/ => /ðækeɪk/

Trên đây, The IELTS Workshop đã gửi tới bạn thông tin về 5 đặc điểm phát âm gây khó trong IELTS Listening. Để được tư vấn cụ thể về lộ trình học IELTS theo trình độ hiện tại, hãy liên hệ The IELTS Workshop ngay nhé.

Tham khảo lộ trình học IELTS đến từ The IELTS Workshop.

lộ trình ielts

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo