fbpx

Famous đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập chi tiết

Trong tiếng Anh, khi sử dụng từ Famous, chúng ta cần kèm theo giới từ nào? Đây thực sự là một vấn đề phổ biến và khiến nhiều người nhầm lẫn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng đúng của Famous đi với giới từ gì và thực hành với một số bài tập chi tiết nhé.

1. Famous đi với giới từ gì?

Từ Famous trong tiếng Anh có nghĩa là “nổi tiếng”, “được nhiều người biết đến”. Famous đi với 3 giới từ chính là “For, In, with”. Mỗi cụm từ sẽ mang nghĩa khác nhau, chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn nhé.

1.1 Famous for

Giới từ “for” thường được sử dụng để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân khiến một người, một vật, một sự kiện trở nên nổi tiếng.

Ví dụ:

  • She is famous for her beautiful voice. (Cô ấy nổi tiếng với giọng hát tuyệt vời của mình.)
  • The city is famous for its delicious food. (Thành phố này nổi tiếng với món ăn ngon.)
Famous đi với giới từ gì?
Famous đi với giới từ “for”

Xem thêm: Concerned đi với giới từ gì? Nắm vững cấu trúc Concerned trong tiếng Anh

1.2 Famous in

Giới từ “in” thường được sử dụng để chỉ một địa điểm hoặc một lĩnh vực mà người, vật, sự kiện đó nổi tiếng.

Ví dụ:

  • The city is famous in the world of fashion. (Thành phố này nổi tiếng trong thế giới thời trang.)
  • The movie is famous in the science fiction genre. (Bộ phim này nổi tiếng trong thể loại khoa học viễn tưởng.)
Famous đi với giới từ "in"
Famous đi với giới từ “in”

1.3 Famous with

Giới từ “with” thường được sử dụng để chỉ một người, một vật, một sự kiện mà người, vật, sự kiện khác nổi tiếng.

Ví dụ:

  • The city is famous with tourists. (Thành phố này nổi tiếng với du khách.)
  • The movie is famous with critics. (Bộ phim này nổi tiếng với các nhà phê bình.)

Các giới từ khác

Ngoài các giới từ trên, từ “famous” còn có thể đi với các giới từ khác như:

  • to: để trở nên nổi tiếng
  • among: trong số những người, vật, sự kiện khác
  • as: với tư cách là
  • like: giống như
  • about: về

Ví dụ:

  • She became famous to the world after winning the Oscar. (Cô ấy trở nên nổi tiếng với thế giới sau khi giành giải Oscar.)
  • He is famous among young people for his stylish fashion sense. (Anh ấy nổi tiếng trong giới trẻ nhờ gu thời trang sành điệu của mình.)

Xem thêm: Responsible đi với giới từ gì?- Tất tần tật về Responsible trong tiếng Anh

2. Một số dạng từ (word family) của famous

Dưới đây là một số word family của Famous, cùng The IELTS Workshop tham khảo bảng dưới đây bạn nhé: 

Một số dạng từ (word family) của famousÝ nghĩaVí dụ
Famous (tính từ)nổi tiếng, nổi danh The Mona Lisa is one of the most famous paintings in the world. (Bức tranh Mona Lisa là một trong những bức tranh nổi tiếng nhất thế giới.)
Infamous (tính từ)nổi tiếng, nổi danh vì điều xấu xa Al Capone was infamous for his ruthless leadership of the Chicago mob. (Al Capone khét tiếng với vai trò lãnh đạo tàn nhẫn của băng nhóm mafia Chicago.)
Famously (trạng từ)nổi tiếng, nổi danh The Eiffel Tower is famously known for its latticework structure. (Tháp Eiffel nổi tiếng với cấu trúc tháp lưới tinh xảo.)
To make famous (động từ)làm cho nổi tiếng, nổi danh The hit song made her famous overnight. (Bài hát đình đám đã đưa cô ấy lên đỉnh cao danh vọng chỉ sau một đêm.)
To become famous (động từ)trở nên nổi tiếng, nổi danh He dreamt of becoming famous for his musical talent, practicing tirelessly to achieve his goal. (Anh ấy mơ ước trở thành người nổi tiếng nhờ tài năng âm nhạc, miệt mài luyện tập để đạt được mục tiêu.)
Fame (danh từ)sự nổi tiếng, nổi danhThe artist found fame with her vibrant landscapes, captivating audiences with their serene beauty. (Nghệ sĩ này tìm thấy danh tiếng với những bức tranh phong cảnh rực rỡ, quyến rũ người xem bằng vẻ đẹp thanh bình. )
Infamy (danh từ)sự nổi tiếng, nổi danh vì điều xấu xa The once-celebrated politician’s career unraveled due to a series of scandals, plunging him into infamy. (Sự nghiệp của nhà chính trị từng được ca ngợi tan vỡ sau một loạt bê bối, đẩy ông vào vòng tai tiếng.)

3. Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, thành ngữ với famous

Từ đồng nghĩa với Famous

  • Well-known: The writer’s captivating novels made her well-known throughout the literary world. (Nhà văn với những cuốn tiểu thuyết lôi cuốn đã được cả thế giới văn học biết đến.)
  • Renowned: The museum houses renowned works of art from across the globe. (Bพิ viện trưng bày những tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới.)
  • Celebrated: The Olympic gold medalist was celebrated for her remarkable achievement. (Nhà vô địch Olympic được ca ngợi cho thành tích phi thường của cô ấy.)
  • Notorious: The pirate captain was notorious for his daring raids and buried treasure. (Thuyền trưởng cướp biển khét tiếng với những cuộc đột kích táo bạo và kho báu chôn giấu.)
  • Eminent: The eminent scientist’s research revolutionized the field of medicine. (Nhà khoa học lỗi lạc có nghiên cứu đã cách mạng hóa lĩnh vực y học.)

Từ trái nghĩa với Famous

  • Obscure: The poet lived a largely obscure life, his poems only rediscovered generations later. (Nhà thơ sống một cuộc đời phần lớn không được biết đến, những bài thơ của ông chỉ được khám phá lại sau nhiều thế hệ.)
  • Unknown: The small island remained unknown to tourists, a hidden gem awaiting discovery. (Hòn đảo nhỏ bé vẫn còn xa lạ với khách du lịch, một viên ngọc ẩn giấu đang chờ được khám phá.)
  • Anonymous: The artist preferred to remain anonymous, letting his work speak for itself. (Nghệ sĩ thích giấu tên, để tác phẩm của mình lên tiếng.)
  • Unnoticed: The beautiful wildflowers bloomed unnoticed in the meadow, their delicate beauty hidden from passersby. (Những bông hoa dại xinh đẹp nở rộ không được chú ý trên đồng cỏ, vẻ đẹp mong manh của chúng ẩn khỏi tầm mắt của người đi qua.)
  • Infamous: While Shakespeare is famous for his literary genius, some historical figures are infamous for their cruel deeds. (Trong khi Shakespeare nổi tiếng với thiên tài văn học, một số nhân vật lịch sử lại tai tiếng vì những hành động tàn ác của họ.)

Thành ngữ với Famous

  • Hit the big time: The band’s debut album hit the big time, propelling them to international stardom. (Album đầu tay của ban nhạc đã thành công rực rỡ, đưa họ lên đỉnh cao danh vọng quốc tế.)
  • A household name: Michael Jordan became a household name, his image synonymous with basketball excellence. (Michael Jordan trở thành cái tên quen thuộc, hình ảnh của anh gắn liền với sự xuất sắc trong môn bóng rổ.)
  • Fifteen minutes of fame: The viral video gave him fifteen minutes of fame, a fleeting taste of celebrity life. (Đoạn video lan truyền đã mang lại cho anh ấy sự nổi tiếng ngắn ngủi, một hương vị thoáng qua của cuộc sống người nổi tiếng.)
  • Fade into obscurity: The once-popular band faded into obscurity, their music eventually forgotten. (Ban nhạc từng nổi tiếng dần chìm vào quên lãng, âm nhạc của họ cuối cùng bị lãng quên.)
  • Live in the shadow of: The younger brother often lived in the shadow of his famous older sister, struggling to establish his own identity. (Cậu em trai thường sống trong cái bóng của người chị gái nổi tiếng, cố gắng tìm kiếm bản sắc riêng.)

Xem thêm: Excited đi với giới từ gì? Phân biệt và cách sử dụng chi tiết

Bài tập vận dụng

Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi dưới đây.

1. She’s famous _____ her contagious laugh and her ability to make everyone feel welcome.

  • (a) for
  • (b) by
  • (c) with

2. The historical landmark became famous _____ its association with a legendary queen.

  • (a) of
  • (b) in
  • (c) for

3. The bustling city hummed with energy, famous ____ its vibrant street art scene.

  • (a) of
  • (b) for
  • (c) in

4. He followed in his grandfather’s footsteps, becoming famous ____ his talent for storytelling.

  • (a) for
  • (b) from
  • (c) with

5. The band’s latest hit soared to the top of the charts, making them famous ____ millions.

  • (a) among
  • (b) by
  • (c) to

6. Though their music styles differed, the two musicians were equally famous ____ their passionate live performances.

  • (a) to
  • (b) for
  • (c) by

7. The ancient ruins, shrouded in mystery, were famous ____ their whispered legends.

  • (a) by
  • (b) for
  • (c) of

8. The author’s witty insights, sprinkled throughout the novel, made it famous ____ its humor.

  • (a) in
  • (b) with
  • (c) for

Đáp án:

  1. for
  2. for
  3. for
  4. with
  5. among
  6. for
  7. for
  8. for

Xem thêm: Prevent đi với giới từ gì? Cấu trúc câu với Prevent trong tiếng Anh

Tạm kết

Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Famous đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập chi tiết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.

Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo