Bạn đang băn khoăn famous đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Đây là một kiến thức ngữ pháp cơ bản nhưng rất dễ gây nhầm lẫn nếu không nắm rõ. Hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu cách dùng chính xác của famous đi với giới từ gì phù hợp và phân biệt với các cấu trúc tương tự nhé.
1. Famous là gì?
Trước khi tìm hiểu famous đi với giới từ gì, chúng ta khám phá ngữ nghĩa của từ famous nhé.
Famous là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là nổi tiếng, được biết đến rộng rãi. Từ này thường dùng để nói về người, địa điểm, sự kiện, tác phẩm,… có danh tiếng hoặc được nhiều người biết đến.
Ví dụ: She is a famous singer in Vietnam. (Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng ở Việt Nam.)
2. Famous đi với giới từ gì?
Famous đi với 3 giới từ chính là for, of, in. Mỗi giới từ khi được kết hợp với famous sẽ mang nghĩa khác nhau, chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết hơn nhé.
2.1. Famous for
Giới từ “for” thường được sử dụng để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân khiến một người, một vật, một sự kiện trở nên nổi tiếng.
Ví dụ:
- She is famous for her beautiful voice. (Cô ấy nổi tiếng với giọng hát tuyệt vời của mình.)
- The city is famous for its delicious food. (Thành phố này nổi tiếng với món ăn ngon.)

2.2. Famous of
Famous of thường được sử dụng để chỉ một đối tượng nổi tiếng nhất trong một nhóm cụ thể. Famous of hiếm khi dùng độc lập, thường đi kèm cụm “the most famous of…” để so sánh trong một nhóm.
Ví dụ:
- Leonardo da Vinci is the most famous of all Renaissance artists. (Leonardo da Vinci là người nổi tiếng nhất trong số các nghệ sĩ thời Phục Hưng.)
- Mount Everest is the most famous of the Himalayan peaks. (Đỉnh Everest là đỉnh núi nổi tiếng nhất trong dãy Himalaya.)
2.3. Famous in
Giới từ “in” thường được sử dụng để chỉ một địa điểm hoặc một lĩnh vực mà người, vật, sự kiện đó nổi tiếng.
Ví dụ:
- The city is famous in the world of fashion. (Thành phố này nổi tiếng trong thế giới thời trang.)
- The movie is famous in the science fiction genre. (Bộ phim này nổi tiếng trong thể loại khoa học viễn tưởng.)

2.4. Các giới từ khác
Ngoài các giới từ trên, từ “famous” còn có thể đi với các giới từ khác như:
- to: để trở nên nổi tiếng
- among: nổi tiếng trong số những người, vật, sự kiện khác
- as: nổi tiếng với tư cách là
- like: nổi tiếng giống như
- about: nổi tiếng về
Ví dụ:
- She became famous to the world after winning the Oscar. (Cô ấy trở nên nổi tiếng với thế giới sau khi giành giải Oscar.)
- He is famous among young people for his stylish fashion sense. (Anh ấy nổi tiếng trong giới trẻ nhờ gu thời trang sành điệu của mình.)
Xem thêm: Responsible đi với giới từ gì? Tất tần tật về Responsible
3. Phân biệt famous với các cụm từ tương tự
Bên cạnh việc nắm được famous đi với giới từ gì, các bạn học cũng cần biết cách phân biệt famous với những cụm từ dễ gây nhầm lẫn dưới đây nhé.
3.1. Phân biệt famous và well-known
Tiêu chí | Famous | Well-known |
Mức độ nổi tiếng | Rất nổi tiếng, thường ở phạm vi quốc tế hoặc rộng lớn. | Nổi tiếng ở mức độ vừa phải hoặc trong phạm vi nhỏ hơn. |
Ngữ cảnh sử dụng | Trang trọng, thường dùng trong văn viết | Mang tính thông dụng, ít trang trọng hơn |
Ví dụ | Elvis Presley is a famous singer worldwide. (Elvis Presley là ca sĩ nổi tiếng toàn thế giới.) | She is well-known in the local art community. (Cô ấy khá nổi tiếng trong cộng đồng nghệ thuật địa phương.) |
3.2. Phân biệt famous for và famous of
Phân biệt | Famous for | Famous of |
---|---|---|
Cách dùng | Dùng để nói về lý do khiến người/vật nổi tiếng | Dùng trong cấu trúc “the most famous of…” để nói đến người/vật nổi bật nhất trong một nhóm |
Ví dụ | Thailand is famous for its beautiful beaches. (Thái Lan nổi tiếng vì những bãi biển đẹp.) | This painting is the most famous of Van Gogh’s works. (Bức tranh này là tác phẩm nổi tiếng nhất của Van Gogh.) |
4. Một số dạng từ (word family) của famous
Dưới đây là một số word family của Famous, cùng The IELTS Workshop tham khảo bảng dưới đây bạn nhé:
Một số dạng từ (word family) của famous | Ý nghĩa | Ví dụ |
Famous (tính từ) | nổi tiếng, nổi danh | The Mona Lisa is one of the most famous paintings in the world. (Bức tranh Mona Lisa là một trong những bức tranh nổi tiếng nhất thế giới.) |
Infamous (tính từ) | nổi tiếng, nổi danh vì điều xấu xa | Al Capone was infamous for his ruthless leadership of the Chicago mob. (Al Capone khét tiếng với vai trò lãnh đạo tàn nhẫn của băng nhóm mafia Chicago.) |
Famously (trạng từ) | nổi tiếng, nổi danh | The Eiffel Tower is famously known for its latticework structure. (Tháp Eiffel nổi tiếng với cấu trúc tháp lưới tinh xảo.) |
To make famous (động từ) | làm cho nổi tiếng, nổi danh | The hit song made her famous overnight. (Bài hát đình đám đã đưa cô ấy lên đỉnh cao danh vọng chỉ sau một đêm.) |
To become famous (động từ) | trở nên nổi tiếng, nổi danh | He dreamt of becoming famous for his musical talent, practicing tirelessly to achieve his goal. (Anh ấy mơ ước trở thành người nổi tiếng nhờ tài năng âm nhạc, miệt mài luyện tập để đạt được mục tiêu.) |
Fame (danh từ) | sự nổi tiếng, nổi danh | The artist found fame with her vibrant landscapes, captivating audiences with their serene beauty. (Nghệ sĩ này tìm thấy danh tiếng với những bức tranh phong cảnh rực rỡ, quyến rũ người xem bằng vẻ đẹp thanh bình. ) |
Infamy (danh từ) | sự nổi tiếng, nổi danh vì điều xấu xa | The once-celebrated politician’s career unraveled due to a series of scandals, plunging him into infamy. (Sự nghiệp của nhà chính trị từng được ca ngợi tan vỡ sau một loạt bê bối, đẩy ông vào vòng tai tiếng.) |
5. Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, thành ngữ với famous
Từ đồng nghĩa (Synonyms) với Famous
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Well-known | Nổi tiếng, được nhiều người biết đến | The writer’s captivating novels made her well-known throughout the literary world. (Nhà văn với những cuốn tiểu thuyết lôi cuốn đã được cả thế giới văn học biết đến.) |
Renowned | Lừng danh, nổi danh | The museum houses renowned works of art from across the globe. (Bảo tàng trưng bày những tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới.) |
Celebrated | Được ca ngợi rộng rãi | The Olympic gold medalist was celebrated for her remarkable achievement. (Vận động viên đoạt huy chương vàng Olympic được ca ngợi vì thành tích phi thường.) |
Notorious | Khét tiếng (thường theo hướng tiêu cực) | The pirate captain was notorious for his daring raids and buried treasure. (Thuyền trưởng cướp biển khét tiếng với các cuộc đột kích táo bạo và kho báu chôn giấu.) |
Eminent | Xuất sắc, lỗi lạc | The eminent scientist’s research revolutionized the field of medicine. (Nhà khoa học lỗi lạc có nghiên cứu đã cách mạng hóa lĩnh vực y học.) |
Từ trái nghĩa (antonyms) với Famous
Từ/Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Obscure | Vô danh, ít người biết đến | The poet lived a largely obscure life, his poems only rediscovered generations later. (Nhà thơ sống một cuộc đời phần lớn không được biết đến, thơ của ông chỉ được khám phá lại sau nhiều thế hệ.) |
Unknown | Không ai biết tới | The small island remained unknown to tourists, a hidden gem awaiting discovery. (Hòn đảo nhỏ bé vẫn còn xa lạ với khách du lịch, là một viên ngọc ẩn giấu chờ được khám phá.) |
Anonymous | Ẩn danh | The artist preferred to remain anonymous, letting his work speak for itself. (Nghệ sĩ thích giấu tên, để tác phẩm tự lên tiếng.) |
Unnoticed | Không được chú ý, bị bỏ qua | The wildflowers bloomed unnoticed in the meadow. (Những bông hoa dại nở rộ nhưng không ai để ý tới.) |
Infamous | Tai tiếng | Some historical figures are infamous for their cruel deeds. (Một số nhân vật lịch sử nổi tiếng vì những hành động tàn ác.) |
Thành ngữ (Idiom) với Famous
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Hit the big time | Trở nên cực kỳ nổi tiếng, thành công rực rỡ | The band’s debut album hit the big time, propelling them to international stardom. (Album đầu tay của ban nhạc đã thành công rực rỡ, đưa họ lên đỉnh cao danh vọng.) |
A household name | Cái tên quen thuộc, ai cũng biết đến | Michael Jordan became a household name in basketball. (Michael Jordan trở thành cái tên quen thuộc trong giới bóng rổ.) |
Fifteen minutes of fame | Sự nổi tiếng chớp nhoáng | The viral video gave him fifteen minutes of fame. (Video lan truyền đã mang lại cho anh ấy sự nổi tiếng trong chốc lát.) |
Fade into obscurity | Chìm vào quên lãng | The once-popular band faded into obscurity. (Ban nhạc từng nổi tiếng dần bị lãng quên.) |
Live in the shadow of | Sống dưới cái bóng của ai đó nổi tiếng hơn | He lived in the shadow of his famous sister. (Anh ấy sống dưới cái bóng của người chị gái nổi tiếng.) |
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng cho các câu hỏi dưới đây.
1. She’s famous _____ her contagious laugh and her ability to make everyone feel welcome.
- (a) for
- (b) by
- (c) with
2. The historical landmark became famous _____ its association with a legendary queen.
- (a) of
- (b) in
- (c) for
3. The bustling city hummed with energy, famous ____ its vibrant street art scene.
- (a) of
- (b) for
- (c) in
4. He followed in his grandfather’s footsteps, becoming famous ____ his talent for storytelling.
- (a) for
- (b) from
- (c) with
5. The band’s latest hit soared to the top of the charts, making them famous ____ millions.
- (a) among
- (b) by
- (c) to
6. Though their music styles differed, the two musicians were equally famous ____ their passionate live performances.
- (a) to
- (b) for
- (c) by
7. The ancient ruins, shrouded in mystery, were famous ____ their whispered legends.
- (a) by
- (b) for
- (c) of
8. The author’s witty insights, sprinkled throughout the novel, made it famous ____ its humor.
- (a) in
- (b) with
- (c) for
Đáp án:
- for
- for
- for
- with
- among
- for
- for
- for
Ngoài kiến thức Famous đi với giới từ gì, tham khảo ngay các bài viết có chủ đề liên quan dưới đây:
- Prevent đi với giới từ gì? Cấu trúc câu với Prevent trong tiếng Anh
- Excited đi với giới từ gì? Phân biệt và cách sử dụng chi tiết
- Concerned đi với giới từ gì? Nắm vững cấu trúc Concerned trong tiếng Anh
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Famous đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập chi tiết. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.