Các giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh là những từ được sử dụng để diễn tả mốc thời gian hoặc khoảng thời gian cụ thể. Số lượng các giới từ nói về thời gian đa dạng dẫn đến việc khó khăn cho người học sử dụng. Để tránh sai lầm khi giao tiếp và làm bài, hãy cùng trung tâm The IELTS Workshop tìm hiểu qua bài viết này nhé!
1. Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh được hiểu như thế nào?
Trong tiếng Anh, giới từ chỉ thời gian (prepositions of time) là những giới từ được sử dụng để biểu thị thời gian trong câu. Chúng giúp xác định thời điểm, khoảng thời gian hoặc tần suất xảy ra một sự việc.
Giới từ chỉ thời gian có thể là từ đơn hoặc là cụm từ đi kèm, một số giới từ nói về thời gian phổ biến bao gồm: “at” (vào lúc), “on” (vào ngày), “in” (vào tháng/năm), “since” (từ khi), “for” (trong khoảng thời gian), “during” (trong suốt) và “from…to/until” (từ…đến). Các giới từ này thường được sử dụng để diễn tả thời gian trong câu và quan hệ thời gian giữa các sự việc.

2. Vị trí của giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh thường đứng trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ để biểu thị mối quan hệ thời gian. Tuy nhiên, giới từ cũng có thể đứng trước các động từ nguyên mẫu (infinitive), các tính từ, trạng từ và thậm chí đứng độc lập trong câu. Dưới đây là một số ví dụ về vị trí của giới từ chỉ thời gian trong câu:
Giới từ trước danh từ:
- I have a meeting at 9 AM. (Tôi có cuộc họp vào lúc 9 giờ sáng)
- She arrived on Monday. (Cô ấy đã đến vào thứ Hai)
Giới từ trước đại từ:
- He’s going to the party with his friends. (Anh ấy đang đi đến buổi tiệc cùng bạn bè)
- They talked about it with us. (Họ đã nói về nó với chúng tôi)
Giới từ trước cụm danh từ:
- I had dinner during my lunch break. (Tôi đã ăn tối trong thời gian giờ nghỉ trưa của mình)
- We went on a trip for three days. (Chúng tôi đi du lịch trong vòng ba ngày)
Giới từ trước động từ nguyên mẫu:
- She wants to go out after work. (Cô ấy muốn đi ra ngoài sau giờ làm việc)
- They decided to start early. (Họ đã quyết định bắt đầu sớm)
Giới từ đứng độc lập:
- I’ll see you in an hour. In the meantime, you can wait here. (Tôi sẽ gặp bạn trong một giờ. Trong thời gian chờ đợi, bạn có thể đợi ở đây)
Tuy nhiên, vị trí của giới từ chỉ thời gian có thể linh hoạt trong câu tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền đạt.
3. Cách sử dụng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Cách sử dụng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh phụ thuộc vào mục đích và ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách phổ biến để sử dụng giới từ chỉ thời gian:
Biểu thị thời điểm:
- I’ll meet you at 7 PM. (Tôi sẽ gặp bạn vào lúc 7 giờ tối)
- The concert starts on Friday. (Buổi hòa nhạc bắt đầu vào thứ Sáu)
Biểu thị khoảng thời gian:
- I have a vacation for two weeks. (Tôi có kỳ nghỉ trong vòng hai tuần)
- She studied abroad during the summer. (Cô ấy đi học ở nước ngoài trong suốt mùa hè)
Biểu thị tần suất:
- I exercise three times a week. (Tôi tập thể dục ba lần một tuần)
- They have a meeting every Monday. (Họ có cuộc họp vào mỗi thứ Hai)
Biểu thị thời gian bắt đầu và kết thúc:
- The store is open from 9AM to 6PM. (Cửa hàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều)
- She worked at the company from 2010 until 2018. (Cô ấy làm việc tại công ty từ năm 2010 đến năm 2018)
Biểu thị thời gian sau một sự kiện:
- We’ve been friends since childhood. (Chúng tôi đã là bạn từ thời thơ ấu)
- He has lived in New York for five years. (Anh ấy đã sống ở New York trong năm năm)
Lưu ý rằng có nhiều giới từ nói về thời gian khác nhau và mỗi giới từ có thể được sử dụng trong các trường hợp khác nhau. Hãy xem xét ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt khi chọn sử dụng giới từ thích hợp trong câu.
4. Một số giới từ chỉ thời gian thông dụng và cách dùng
Trong tiếng Anh mỗi giới từ chỉ thời gian sẽ đi với một cụm thời gian khác nhau. Bạn cần tìm hiểu về cách sử dụng của mỗi giới từ để áp dụng đúng trường hợp. Dưới đây là một số giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh thông dụng:
Giới từ At
“At” thường được sử dụng để chỉ những thời điểm rất cụ thể, chính xác hoặc những khoảng thời gian ngắn, mang tính chất một điểm mốc.
- Chỉ giờ cụ thể trên đồng hồ:
Ví dụ: The train is scheduled to depart at 3:45 PM. (Chuyến tàu dự kiến khởi hành lúc 3:45 chiều.)
- Chỉ những thời điểm cố định trong ngày: at noon, at night, at dawn…
Ví dụ: The stars shine brightly at night. (Những ngôi sao tỏa sáng rực rỡ vào ban đêm.)
- Chỉ các dịp lễ, kỳ nghỉ (như một điểm thời gian, không phải toàn bộ kỳ nghỉ): at Christmas, at Easter, at New Year, at the weekend/on the weekend
Ví dụ: Families often gather together at Christmas. (Các gia đình thường tụ họp vào dịp lễ Giáng sinh.)
Dùng với một số cụm từ cố định: at the moment, at present, at the same time, at that time, at the beginning of… ,at the end of…
Ví dụ: At the end of the movie, everyone applauded. (Vào cuối bộ phim, mọi người đều vỗ tay.)
Giới từ On
“On” chủ yếu được sử dụng để chỉ những ngày cụ thể hoặc những khoảng thời gian dài hơn một chút so với “at” nhưng vẫn có sự xác định.
- Chỉ các ngày trong tuần: on Monday, on Tuesday, on Sunday morning, on Friday afternoon…
Ví dụ: The new course starts on Wednesday. (Khóa học mới bắt đầu vào thứ Tư.)
- Chỉ ngày tháng cụ thể (bao gồm cả ngày và tháng, hoặc ngày, tháng, năm): on July 4th, on December 25th, 2024, on the 1st of May…
Ví dụ: Her birthday is on the 15th of October. (Sinh nhật của cô ấy là vào ngày 15 tháng 10.)
- Chỉ các ngày lễ cụ thể (khi có từ “Day” đi kèm hoặc ám chỉ một ngày cụ thể trong lễ): on Christmas Day, on New Year’s Day, on Independence Day, on my birthday…
Ví dụ: We exchange gifts on Christmas Day. (Chúng tôi trao đổi quà vào ngày lễ Giáng sinh.)
- Dùng với một số cụm từ chỉ thời gian đặc biệt: on time (đúng giờ), on schedule (theo đúng lịch trình, on a weekday/weekends.
Ví dụ: The train arrived on time. (Chuyến tàu đã đến đúng giờ.)
Giới từ In
“In” thường được dùng để chỉ những khoảng thời gian dài hơn, không cụ thể bằng “at” hay “on”, hoặc chỉ một phần của ngày/tháng/năm/mùa.
- Chỉ các buổi trong ngày (trừ “night” khi dùng với “at”): in the morning, in the afternoon, in the evening…
Ví dụ: I usually go for a run in the morning. (Tôi thường đi chạy bộ vào buổi sáng.)
- Chỉ các tháng trong năm: in January, in February, in December…
Ví dụ: My graduation ceremony will be in June. (Lễ tốt nghiệp của tôi sẽ diễn ra vào tháng Sáu.)
- Chỉ các mùa trong năm: in spring, in summer, in autumn/fall, in winter…
Ví dụ: The leaves turn beautiful colors in autumn. (Lá cây chuyển màu tuyệt đẹp vào mùa thu.)
- Chỉ các năm, thập kỷ, thế kỷ: in 1990, in 2025, in the 1960s, in the 21st century…
Ví dụ: The internet became widely available in the 1990s. (Internet trở nên phổ biến rộng rãi vào những năm 1990.)
- Chỉ một khoảng thời gian dài hoặc một giai đoạn lịch sử: in the past, in the future, in the Middle Ages, in my childhood…
Ví dụ: People communicated differently in the past. (Mọi người giao tiếp khác nhau trong quá khứ.)
- Chỉ một khoảng thời gian cần thiết để làm gì đó (trong bao lâu): in an hour, in a few minutes, in two weeks…
Ví dụ: I’ll be ready in five minutes. (Tôi sẽ sẵn sàng trong năm phút nữa.)
- Dùng với một số cụm từ cố định: in time (for something/to do something) (kịp giờ để làm gì), in the end (cuối cùng thì), in the beginning (ban đầu)…
Ví dụ: We arrived just in time to catch the train. (Chúng tôi đến vừa kịp lúc để bắt chuyến tàu.)
Xem thêm: Giới từ in on at – Cách sử dụng trong tiếng Anh
Giới từ Before
“Before“ có nghĩa là “trước khi” hoặc “trước” một thời điểm, một sự kiện, hoặc một hành động nào đó.
- Chỉ một thời điểm cụ thể trước một mốc thời gian trong ngày:
Ví dụ: Please submit your report before 5 PM. (Vui lòng nộp báo cáo của bạn trước 5 giờ chiều.)
- Chỉ một thời điểm trước một ngày lễ, một dịp đặc biệt:
Ví dụ: We need to buy all the ingredients before Thanksgiving Day. (Chúng ta cần mua tất cả nguyên liệu trước Lễ Tạ Ơn.)
- Chỉ một thời điểm trước một sự kiện cụ thể:
Ví dụ: The team had a final practice session before the championship game. (Đội đã có buổi tập cuối cùng trước trận đấu vô địch.)
- Chỉ một hành động xảy ra trước một hành động hoặc thời điểm khác (thường theo sau là V-ing hoặc một mệnh đề):
Ví dụ: Always check your mirrors before changing lanes. (Luôn kiểm tra gương chiếu hậu trước khi chuyển làn.)
Giới từ After
“After“ có nghĩa là “sau khi” hoặc “sau” một thời điểm, một sự kiện, hoặc một hành động nào đó.
- Chỉ một thời điểm cụ thể sau một mốc thời gian trong ngày:
Ví dụ: We can discuss this further after lunch. (Chúng ta có thể thảo luận thêm về vấn đề này sau bữa trưa.)
- Chỉ một thời điểm sau một ngày lễ, một dịp đặc biệt:
Ví dụ: Many stores offer big sales after Christmas. (Nhiều cửa hàng có đợt giảm giá lớn sau lễ Giáng sinh.)
- Chỉ một thời điểm sau một sự kiện cụ thể:
Ví dụ: The players were exhausted after the intense match. (Các cầu thủ đã kiệt sức sau trận đấu căng thẳng.)
- Chỉ một khoảng thời gian trôi qua sau một sự kiện hoặc mốc thời gian:
Ví dụ: He called me after a few days. (Anh ấy đã gọi cho tôi sau vài ngày.)
- Chỉ một hành động xảy ra sau một hành động hoặc thời điểm khác (thường theo sau là V-ing hoặc một mệnh đề):
Ví dụ: She usually relaxes by reading a book after finishing her chores. (Cô ấy thường thư giãn bằng cách đọc sách sau khi hoàn thành việc nhà.)
Giới từ During
“During“ có nghĩa là “trong suốt (một khoảng thời gian)” hoặc “trong khi (một sự kiện đang diễn ra)”. Nó nhấn mạnh rằng một hành động hoặc sự việc xảy ra tại một thời điểm nào đó bên trong một khoảng thời gian hoặc một sự kiện dài hơn.
Ví dụ: Please remain seated during the entire performance. (Vui lòng ngồi yên tại chỗ trong suốt toàn bộ buổi biểu diễn.)
Giới từ Since
“Since” có nghĩa là “kể từ khi” hoặc “từ khi”. Nó được sử dụng để chỉ điểm bắt đầu của một khoảng thời gian kéo dài cho đến hiện tại (hoặc một thời điểm trong quá khứ được nhắc đến). “Since” thường được sử dụng với các thì hoàn thành (Perfect Tenses).
Ví dụ: It has been raining since yesterday morning. (Trời đã mưa suốt từ sáng hôm qua.)
Giới từ For
“For” được sử dụng để chỉ độ dài của một khoảng thời gian, một khoảng thời gian đã được đo đếm.
Ví dụ: They have been married for ten years. (Họ đã kết hôn được mười năm.)
Xem thêm: Since và For trong tiếng Anh
Giới từ Till/Until
“Till” và “Until“ có nghĩa giống nhau là “cho đến khi” hoặc “cho đến tận”. Chúng được dùng để chỉ một hành động hoặc tình trạng tiếp diễn cho đến một thời điểm cụ thể nào đó rồi dừng lại. “Until” trang trọng hơn “till” một chút, nhưng cả hai đều được sử dụng rộng rãi.
Ví dụ: The shops are open until 9 PM tonight. (Các cửa hàng mở cửa cho đến 9 giờ tối nay.)
Giới từ From … to
Cụm giới từ “From… to” sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ một điểm bắt đầu đến một điểm kết thúc.Ví dụ: The museum is open from 9 AM to 5 PM daily. (Bảo tàng mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều hàng ngày.)
Đây chỉ là một số giới từ chỉ thời gian thông dụng. Có nhiều giới từ khác có thể được sử dụng trong các trường hợp khác nhau.
Tạm kết
Danh sách các giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh đã được trung tâm The IELTS Workshop giới thiệu qua các thông tin có trong bài viết trên. Hi vọng rằng sẽ bổ sung thêm được các kiến thức về giới từ chỉ thời gian để bạn có thể vận dụng làm tốt các bài kiểm tra. Đồng thời giúp quá trình học tiếng Anh của bản thân trở nên dễ dàng, thành công hơn.
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman bạn nhé.
