fbpx

Trạng từ trong tiếng Anh: Vị trí, chức năng, cách sử dụng

Trong bài học ngữ pháp tiếng Anh cần thiết cho bài thi IELTS lần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về trạng từ (adverbs), các chức năng và cách sử dụng trong câu. Là một trong những yếu tố cơ bản (bên cạnh động từ, tính từ, danh từ,…), trạng từ không nhất thiết phải xuất hiện trong câu nhưng lại có ý nghĩa rất quan trọng đấy nhé. Ta cùng tìm hiểu xem sao!

I. Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh là gì (adverbs)?

Chức năng của trạng từ (adverbs) là bổ nghĩa cho các từ loại. Các từ này có thể là động từ (verbs), tính từ (adjectives) hay trạng từ khác (other adverbs). Đồng thời, nó cũng dùng để bổ nghĩa cho cả câu (phrases or sentences).

trạng từ trong tiếng Anh

1. Trạng từ và động từ

Trạng từ bổ nghĩa cho động từ bằng cách nó thể hiện cách thức hay mức độ mà hành động đó diễn ra. Trạng từ có thể đứng trước hoặc đứng sau động từ. Cách phân biệt cụ thể ở phần II của bài viết.

Mr. Tung sings beautifully.
We will arrive early, so don’t worry.

2. Trạng từ và tính từ

Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ bằng cách thể hiện mức độ của tính từ đó. Trạng từ đứng trước tính từ.

The man is quite handsome
This episode is more interesting than the one aired last week.

3. Trạng từ và các từ loại khác

  • Trạng từ bổ nghĩa trạng từ khác

The weather report is almost always right.
He drive really carefully

  • Trạng từ bổ nghĩa danh từ/cụm danh từ

She’s just a 7-year-old girl. Don’t make her study until 11pm.

  • Trạng từ bổ nghĩa cụm giới từ

The price is always low, even in the holiday eason.

4. Trạng từ bổ nghĩa cho câu

Những trạng từ này không bổ nghĩa cho từ loại riêng lẻ, mà bổ nghĩa cho cả câu. Các trạng từ thường gặp là generally, fortunately, interestingly, accordingly hay hopefully.

Personally, I don’t like the way she talk.
Luckily, no one got hurt in the accident.

II. Cách nhận biết và phân biệt các trạng từ trong câu

Không phải trạng từ nào cũng kết thúc bằng đuôi -ly. Trạng từ cũng không có vị trí cố định như đứng sau hay đứng trước từ loại nào. Cách tốt nhất là học cách phân biệt các loại trạng từ.

1. Cách phân biệt trạng từ theo mục đích

1.1. Trạng từ chỉ cách thức (manner)

Trạng từ chỉ cách thức diễn tả cách thức một hành động được thực hiện. Thường đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ (nếu như có tân ngữ).

She speaks well English She speaks English well.
He can play well the piano He can play the piano well.

1.2. Trạng từ chỉ thời gian (Time)

Trạng từ chỉ thời gian diễn tả thời gian hành động được thực hiện. Thường được đặt ở cuối câu (vị trí thông thường) hoặc đầu câu (vị trí nhấn mạnh)

At the moment there’s no one left.
He stole the watch and was caught the day after.

1.3. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency):

Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Được đặt sau động từ “to be” hoặc trước động từ chính.

Linh is always on time.
I barely saw him since last Feb.

1.4. Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)

Trạng từ chỉ nơi chốn (Place) diễn tả hành động diễn tả nơi nào, ở đâu hoặc gần xa thế nào.

Một số trạng từ nơi chốn thông dụng là here, there ,out, away, everywhere, somewhere… above (bên trên), below (bên dưới), somewhere (đâu đó), through (xuyên qua), along (dọc theo), around (xung quanh), away (đi xa, khỏi, mất), back (đi lại).

We have been looking for him everywhere.
Please stay here until next morning.

1.5. Trạng từ chỉ mức độ (Grade)

Trạng từ chỉ mức độ (Grade) diễn tả mức độ, cho biết hành động diễn ra tại mức độ nào. Thường các trạng từ này được đứng trước các tính từ hay một trạng từ khác hơn là dùng với động từ.

Một số trạng từ mức độ thường gặp: too (quá), enough (đủ), greatly (rất là), exactly (quả thật), extremely (vô cùng) absolutely (tuyệt đối), completely (hoàn toàn), entirely (hết thảy),, perfectly (hoàn toàn), slightly (hơi), quite (hoàn toàn), rather (có phần).

The shirt isn’t big enough to fit his body.
The cake is too sweet for me.

1.6. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)

Trạng từ chỉ số lượng (Quantity) diễn tả số lượng.

Mr. Tung Dang has achieved 9.0 in IELTS not once or twice, but 4 times.

1.7. Trạng từ nghi vấn (Questions)

Là những trạng từ đứng đầu câu dùng để hỏi, gồm: When, where, why, how

Các trạng từ khẳng định, phủ định, phỏng đoán: certainly (chắc chắn), perhaps (có lẽ), maybe (có lẽ), surely (chắc chắn), of course (dĩ nhiên), willingly (sẵn lòng)

Why are you dressing up like that? You don’t go to the party?
Perhaps not. I’m busy.

2. Trạng từ hình thành từ tính từ

2.1. Cách hình thành trạng từ đuôi -ly

  • Nếu tính từ kết thúc bằng -y, thay y bằng i và thêm -ly
Tính từTrạng từ
easyeasily
luckyluckily
happyhappily
  • Nếu tính từ kết thúc bằng -l thì trạng từ đó sẽ có 2 chữ -l
Tính từTrạng từ
beautifulbeautifully
carefulcarefully
classicalclassically
  • Nếu tính từ kết thúc bằng -able-ible, or -le, thay -e bằng -y.
Tính từTrạng từ
horriblehorribly
probableprobably
humblehumbly
  • Nếu tính từ kết thúc bằng -ic, thêm -ally. (trừ public publicly)
Tính từTrạng từ
tragictragically
economiceconomically
magicmagically
  • Nếu tính từ đã kết thúc bằng đuôi ly thì những từ đó không thể chuyển thành trạng từ:

Don’t act sillily Don’t act in a silly way. 
She said it friendlily She said it in a friendly way.

2.2. Cách hình thành trạng từ đuôi -wards, -wise

Một số trạng từ được hình thành bằng việc thêm hậu tố -ward / -wards hay -wise.

-wards: inwards, eastwards, upwards, downwards,…
-wise: clockwise, lengthwise, likewise,…

2.3. Các trạng từ bất quy tắc

Tính từTrạng từ
It is a fast carHe drives really fast
She is a hard workerShe works hard
We saw many high buidingsThe plane flew really high

Tuy nhiên, không phải lúc nào trạng từ cũng bổ nghĩa sau động từ. Có một số động từ như feel, smell, sound, seem, look – đây là những động từ thường dùng khi diễn tả cảm xúc.

She spoke softly. (trạng từ chỉ cách thức, mô tả cách cô ấy nói chuyện)
She has soft hair and skin, like a true baby (tính từ miêu tả tóc và da)
She looks very soft in that dress (tính từ sau look)

Như vậy, phụ thuộc vào việc bạn muốn biểu thị điều gì, bạn sẽ dùng trạng từ hay tính từ cho phù hợp.

III. Ứng dụng trạng từ trong bài thi IELTS

Trong IELTS Speaking, thí sinh sẽ thường xuyên cần dùng đến trạng từ để diễn đạt nội dung được cụ thể hơn, cũng như tăng sắc thái biểu đạt cho câu nói. Do đó, nắm vững kiến thức căn bản về trạng từ trong tiếng Anh là điều rất cần thiết.

Cụ thể là:

  • Nắm vững các trạng từ thông dụng. Bạn có thể không cần biết tất cả. Nhưng mỗi loại trạng từ chỉ cách thức, thời gian, tần suất,… đều nên biết một ít.
  • Sử dụng linh hoạt các trạng từ đồng nghĩa. Thay vì dùng mỗi từ “really” (rất), bạn có thể sử dụng các trạng từ chỉ mức độ khác nhau như extremely, absolutely, rather, completely,…

Part 1: Is it necessary to take a nap every day?
Answer: Absolutely. After a nap I always feel rested and ready to take on the rest of the day.

  • Cuối cùng, linh hoạt trong việc biến đổi tính từ và trạng từ.

Part 1: Do you like eating meat?
Answer: I would say no. I barely eat meat. hoặc I would say I’m not really a meat person.

Trên đây là những kiến thức liên quan đến phần trạng từ trong tiếng Anh cần thiết nhất. Hãy luyện tập và ứng dụng thật nhiều để ghi nhớ kiến thức tốt hơn!

Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Foundation để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo