Cách làm dạng bài Matching Information IELTS Listening hiệu quả nhất

Trong hành trình chinh phục IELTS Listening, dạng Matching information IELTS Listening luôn khiến nhiều thí sinh bối rối. Hiểu được điều này, The IELTS Workshop sẽ hướng dẫn bạn cách tiếp cận hiệu quả, mẹo làm bài dễ áp dụng cùng bài tập minh họa để rèn luyện. Bài viết này không chỉ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc dạng bài mà còn giúp nâng cao kỹ năng nghe để đạt điểm cao.

1. Tổng quan về dạng bài Matching Information IELTS Listening

Dạng bài Matching Information IELTS Listening – là một trong những dạng câu hỏi quen thuộc nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn trong phần thi IELTS Listening. 

Thí sinh sẽ được cung cấp một danh sách các phương án (thường ký hiệu bằng chữ cái A, B, C…) và một loạt câu hỏi. Nhiệm vụ của bạn là nối đúng thông tin nghe được với các phương án đã cho.

Dạng bài này xuất hiện chủ yếu ở Part 2 và Part 3 của đề thi. Nó kiểm tra khả năng:

  • Hiểu nội dung tổng thể.
  • Nhận diện và đối chiếu thông tin chi tiết.
  • Phân tích sự liên kết giữa câu hỏi và phương án.
  • Nhận biết paraphrase và thông tin được diễn đạt theo nhiều cách khác nhau.

1.1. Format bài Matching Information – Part 2

Format bài Matching Information IELTS Listening – Part 2

Ở Part 2, bài nghe thường xoay quanh các nội dung như: hướng dẫn tham quan, mô tả dịch vụ, thông báo sự kiện hoặc các thông tin hành chính… Bạn sẽ nghe một người hoặc nhiều người nói, nhưng phần lớn vẫn là dạng độc thoại hoặc hướng dẫn.

Đề bài sẽ yêu cầu bạn ghép thông tin như:

  • Người nói đang nói về ai hoặc cái gì?
  • Nhiệm vụ hoặc đặc điểm của từng đối tượng?
  • Địa điểm phù hợp với một hoạt động cụ thể?

Trong nhiều trường hợp, số lượng phương án sẽ nhiều hơn số câu hỏi để tránh việc bạn chọn bừa. Một phương án có thể được sử dụng nhiều lần hoặc không sử dụng chút nào, tùy theo hướng dẫn của đề.

1.2. Format bài Matching Information – Part 3

matching information ielts listening part 3
Format bài Matching Information IELTS Listening – Part 3

Ở Part 3, bạn sẽ nghe một cuộc thảo luận nhóm, thường là giữa sinh viên với nhau hoặc sinh viên và giảng viên. Nội dung có thể liên quan đến một dự án, kế hoạch nghiên cứu hoặc thảo luận học thuật.

Các phương án trả lời thường là:

  • Quan điểm hoặc ý kiến của từng người.
  • Vai trò hoặc nhiệm vụ của từng thành viên.
  • Giải pháp hoặc đề xuất phù hợp cho từng tình huống.

Đặc điểm của phần này là tốc độ nói nhanh hơn, nhiều paraphrase hơn, và thường có sự chuyển ý bất ngờ (người nói thay đổi suy nghĩ sau khi bàn luận). Đây là yếu tố dễ gây mất điểm nếu bạn không tập trung.

2. Hướng dẫn cách làm dạng bài Matching IELTS Listening

The IELTS Workshop gợi ý cho bạn 5 bước để làm dạng Matching Information IELTS Listening đạt điểm tối đa:

Bước 1: Đọc kỹ câu hỏi và yêu cầu

Trước khi audio bắt đầu, bạn sẽ có khoảng 30 giây để đọc câu hỏi. Đây là thời gian vàng để:

  • Xác định số lượng câu hỏi.
  • Hiểu rõ yêu cầu của đề (có được dùng lặp phương án hay không).
  • Nắm rõ chủ đề chung của đoạn nghe.

Lưu ý: Đọc kỹ hướng dẫn, đặc biệt nếu đề ghi “You may use any letter more than once” hoặc “You should use each letter only once”.

Bước 2: Highlight từ khóa và phân tích mối liên kết

Đọc kỹ từng câu hỏi, gạch chân những từ khóa quan trọng trong cả câu hỏi lẫn danh sách phương án. Từ khóa có thể là:

  • Tên riêng (người, địa điểm, tổ chức…).
  • Danh từ chính (loại hoạt động, đối tượng, thiết bị…).
  • Đặc điểm (kích thước, màu sắc, thời gian, lợi ích…).

Sau khi đánh dấu, hãy phân loại thông tin: Xem câu hỏi đang tìm kiếm “ai”, “cái gì”, “ở đâu” hoặc “tại sao”. Việc này giúp bạn định hướng khi nghe.

Bước 3: Dự đoán paraphrase

Trong IELTS Listening, hiếm khi từ khóa xuất hiện nguyên văn như trong đề. Thay vào đó, người nói sẽ sử dụng từ đồng nghĩa, cụm từ thay thế hoặc mô tả vòng.

Ví dụ: cheap = inexpensive” hoặc affordable/teacher = instructor/lecturer.

Hãy thử nghĩ trước các cách diễn đạt khác nhau để khi nghe bạn dễ nhận diện hơn.

Bước 4: Nghe và ghi chú

Khi audio bắt đầu, hãy tập trung:

  • Nghe bối cảnh để xác định đúng đoạn chứa câu trả lời.
  • Ghi chú nhanh từ khóa và ý chính.
  • Chỉ chọn đáp án khi đã nghe đủ ngữ cảnh để tránh chọn nhầm vì bẫy từ khóa.

Mẹo: Nếu cảm thấy mình sắp bị “mất dấu” câu hỏi, hãy nhanh chóng chuyển sang câu tiếp theo thay vì cố tìm lại.

Xem thêm: Hướng dẫn cách take note trong IELTS Listening hiệu quả

Bước 5: Nhận diện bẫy và thông tin đảo chiều

Người nói trong IELTS thường có thói quen:

  • Nói một đáp án nhưng sau đó phủ định hoặc thay đổi.
  • Dùng từ nối như but, however, although để chuyển ý.

Ví dụ: “I used to think the seminar would be on Friday, but it’s actually been moved to Monday.”

Nếu chỉ nghe phần đầu mà bỏ qua phần sau, bạn sẽ chọn sai đáp án.

Bước 6: Kiểm tra và rà soát đáp án

Sau khi nghe xong, hãy nhanh chóng kiểm tra:

  • Có câu nào bỏ trống không.
  • Có lặp đáp án ngoài hướng dẫn không.
  • Đảm bảo tất cả các câu trả lời đều khớp với ngữ cảnh và logic.
  • Khi đã xác định được đáp án cho một câu, hãy gạch bỏ đáp án đó trong danh sách để tránh dùng lại nhầm.

Điều này sẽ giúp thu hẹp lựa chọn cho các câu sau và tăng tốc độ.

Xem thêm các dạng bài IELTS Listening và hướng dẫn cách làm chi tiết:

3. Kinh nghiệm làm dạng bài Matching IELTS Listening giúp bạn đạt điểm tối đa

Ngoài quy trình 5 bước trên, The IELTS Workshop chia sẻ một số mẹo làm bài Matching Information IELTS Listening để tăng hiệu quả luyện tập:

Tip 1: Luôn nghe theo thứ tự

Thông tin thường xuất hiện theo thứ tự câu hỏi. Đừng cố tìm đáp án cho câu sau khi audio vẫn đang nói về câu trước – điều này dễ khiến bạn mất cả hai câu.

Tip 2: Không để trống câu trả lời

Ngay cả khi không chắc chắn, hãy dựa vào logic và ngữ cảnh để đoán. Xác suất đúng vẫn cao hơn là bỏ trống.

Tip 3: Đánh dấu phương án đã chọn

Nếu đề cho phép lặp đáp án, hãy ghi chú lại để tránh dùng lại khi không cần thiết. Ngược lại, nếu không được lặp, hãy loại bỏ phương án đã chọn để thu hẹp khả năng.

Tip 4: Luyện tập paraphrase hằng ngày

Nghe và ghi lại các cách diễn đạt khác nhau của cùng một ý. Điều này giúp bạn dễ dàng bắt kịp thông tin khi từ khóa bị “ngụy trang”.

Tip 5: Chú ý giọng điệu và ngữ cảnh

Đôi khi câu trả lời không nằm ở từ khóa mà ở thái độ hoặc ý nghĩa ngầm. Ví dụ, người nói có thể đồng ý một phần nhưng không hoàn toàn, và đáp án sẽ phản ánh điều đó.

Tip 6: Tập nghe đa dạng nguồn

Không chỉ luyện với đề thi IELTS, bạn có thể nghe podcast, video hướng dẫn hoặc bản tin. Việc tiếp xúc với nhiều accent và tốc độ nói khác nhau sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn.

4. Bài tập vận dụng Matching Information IELTS Listening

Bài mẫu

Bài nghe Cambridge IELTS 18 – Test 3 (Listening Part 3)

Questions 25–30
What comments do the students make about each of the following jobs?

Choose SIX answers from the box and write the correct letter, A–G, next to Questions 25–30.

Comments
A. These jobs are likely to be at risk.
B. Their role has become more interesting in recent years.
C. The number of people working in this sector has fallen dramatically.
D. This job will require more qualifications.
E. Higher disposable income has led to a huge increase in jobs.
F. There is likely to be a significant rise in demand for this service.
G. Both employment and productivity have risen.

Jobs
25. Accountants __________
26. Hairdressers __________
27. Administrative staff __________
28. Agricultural workers __________
29. Care workers __________
30. Bank clerks __________

Đáp án

QuestionJobAnswerLý do
25AccountantsGTranscript nói “more of them than ever… still in demand… far more efficient” → tăng cả số lượng và năng suất
26HairdressersE“Demand for hairdressing has gone up so much… compared to one for over 1,500 before” → tăng nhờ thu nhập khả dụng cao
27Administrative staffANguy cơ bị thay thế do tự động hóa → likely to be at risk
28Agricultural workersC“Number of people… fallen dramatically” → giảm mạnh
29Care workersFDân số già → nhu cầu tăng mạnh
30Bank clerksD“Will require more qualifications” → yêu cầu bằng cấp cao hơn

Áp dụng cách làm dạng Matching Information IELTS Listening cho bài tập trên

1. Đọc nhanh phần Comments (A–G):
Ghi từ khóa chính:

A: at risk (nguy cơ)
B: more interesting (thú vị hơn)
C: fallen dramatically (giảm mạnh)
D: more qualifications (bằng cấp cao hơn)
E: higher income → huge increase (thu nhập cao → tăng mạnh)
F: significant rise in demand (nhu cầu tăng mạnh)
G: employment + productivity risen (tăng cả việc làm và năng suất)

2. Đọc danh sách Jobs (25–30):

Ghi chú hình dung: Accountant, Hairdresser, Admin, Agricultural, Care, Bank → chuẩn bị nghe thông tin liên quan.

3. Trong quá trình nghe:

  • Nghe tên công việc trước (signpost).
  • Ngay sau đó thường là đánh giá hoặc nhận xét của người nói → so khớp với từ khóa A–G.
  • Cẩn thận distractors (ban đầu nói tăng nhưng sau đổi ý, hoặc nói một ý rồi phủ nhận).

Mẹo nhỏ:

  • Với từ “more efficient” + “more of them” → gần như chắc là G.
  • Với “income has gone up” hoặc “more people can afford” → dễ rơi vào E.
  • Với “number of people has fallen” → gần như là C.

Transcript đầy đủ cho câu 25–30

YOUNG WOMAN: I enjoyed all that stuff on how technology has changed some jobs and how they’re likely to change in the near future.
YOUNG MAN: Yeah, incredible. Like accountants. You might think all the technological innovations would have put them out of a job, but in fact there are more of them than ever. They’re still really in demand and have become far more efficient. (G)
YOUNG WOMAN: Right. That was amazing. Twenty times more accountants in this country compared to the 19th century.
YOUNG MAN: I know. I’d never have thought that demand for hairdressing would have gone up so much in the last hundred years. One hairdresser for every 287 people now, compared to one for over 1,500. (E)
YOUNG WOMAN: That’s a huge change. Then we looked at administrative staff – lots of that work can be done by software now, so those jobs are likely to be at risk in the future. (A)
YOUNG MAN: Yes. And with agricultural workers, the number has fallen dramatically as farming has become more mechanised. (C)
YOUNG WOMAN: On the other hand, care workers will be in much greater demand, because of the ageing population. (F)
YOUNG MAN: And bank clerks – even though much banking is done online now, those roles will require more qualifications in the future. (D)

Tạm kết 

Hy vọng với chia sẻ chi tiết về Matching information IELTS Listening từ The IELTS Workshop, bạn đã nắm được cách sử dụng kỹ thuật nghe kết hợp phân tích từ khóa để tối đa hóa điểm số. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập thực tế để phản xạ nhanh hơn và xử lý thông tin chính xác hơn. 

Tham khảo thêm khóa Senior tại The IELTS Workshop để cải thiện kỹ năng Listening của mình bạn nhé!

khoá học pre senior The IELTS Workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo