Mệnh đề độc lập (independent clause) là một loại mệnh đề có thể tồn tại một mình như một câu hoàn chỉnh. Hiểu cách sử dụng và sự khác biệt của chúng là rất quan trọng để giao tiếp rõ ràng, hiệu quả. Trong bài viết này, hãy cùng The IELTS Workshop tìm hiểu cách sử dụng của mệnh đề độc lập trong tiếng Anh nhé.
1. Mệnh đề độc lập là gì?
Mệnh đề độc lập (independent clause) là một loại mệnh đề có thể tồn tại một mình như một câu hoàn chỉnh. Nó có cấu trúc đầy đủ và ý nghĩa hoàn chỉnh, không cần phụ thuộc vào bất kỳ phần câu nào khác để hoàn thành ý nghĩa.
Cấu trúc:
Mệnh đề độc lập bao gồm hai thành phần chính: S + V
- S – Chủ ngữ: Là thành phần chỉ người, vật, hiện tượng thực hiện hành động hoặc chịu tác động của hành động.
- V – Động từ: Là thành phần chỉ hành động, trạng thái của chủ ngữ.
Ngoài ra, mệnh đề độc lập có thể có các thành phần phụ khác như tân ngữ, bổ ngữ, trạng ngữ.
Ví dụ:
- Mệnh đề độc lập đơn giản: I like coffee. (Tôi thích cà phê.) => “I” là chủ ngữ, “like coffee” là vị ngữ, với động từ chính là “like”
- Mệnh đề Độc lập có Trạng ngữ: Every morning, I drink a cup of coffee. (Mỗi buổi sáng, tôi uống một tách cà phê.) => “I là chủ ngữ, “drink a cup of coffee” là vị ngữ, với động từ chính là “drink”. “Every morning” đóng vai trò là trạng ngữ.
- Mệnh đề Độc lập có Tân ngữ: I am reading a book. (Tôi đang đọc một quyển sách.) => “I” là chủ ngữ, “am reading” là động từ, “a book” là tân ngữ.
2. Chức năng của mệnh đề độc lập trong câu
Chức năng của mệnh đề độc lập trong câu | Ý nghĩa | Ví dụ |
Diễn tả cảm xúc hoặc tình trạng tâm trạng | Mệnh đề độc lập được sử dụng để diễn tả cảm xúc, tình trạng tâm trạng hoặc ý kiến cá nhân của người nói. | What a beautiful day! (Thật là một ngày tuyệt vời!) |
Biểu đạt sự ngạc nhiên hoặc sự kinh ngạc | Mệnh đề độc lập có thể được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc của người nói. | I can’t believe it! (Tôi không thể tin được!) |
Tạo sự tương phản hoặc so sánh | Mệnh đề độc lập có thể được sử dụng để tạo sự tương phản hoặc so sánh giữa hai ý tưởng trong câu. | The new restaurant offers delicious food, but the service is a bit slow. (Nhà hàng mới phục vụ đồ ăn ngon tuy nhiên phục vụ hơi chậm.) |
Đưa ra ý kiến hoặc khẳng định | Mệnh đề độc lập có thể được sử dụng để đưa ra ý kiến, tuyên bố hoặc khẳng định riêng biệt. | Of course, I’ll help you with that. (Tất nhiên, tôi sẽ giúp bạn điều đó.) |
Thể hiện sự phê phán hoặc quan ngại | Mệnh đề độc lập có thể được sử dụng để thể hiện sự phê phán, quan ngại hoặc sự không hài lòng của người nói. | This is unacceptable! (Điều này không thể chấp nhận được!) |
Mỗi mệnh đề độc lập là một câu hoàn chỉnh, thể hiện một ý trọn vẹn. Người viết có thể kết hợp nhiều mệnh đề độc lập để tạo thành câu phức tạp hơn, thể hiện mối quan hệ liên kết giữa các ý.
3. Cách kết hợp cách mệnh đề độc lập
3.1 Kết hợp hai mệnh đề độc lập bằng Liên từ kết hợp
Liên từ kết hợp (and, but, or, nor, for, so, yet): Nối hai mệnh đề độc lập có cùng vị trí ngữ pháp. Liên từ kết hợp là các từ dùng để nối hai mệnh đề những mệnh đề ngang hàng nhau, có cùng vị trí ngữ pháp. Ví dụ: Nối tính từ với tính từ, danh từ với danh từ…
Lưu ý: Khi các liên từ nối hai mệnh đề trong một câu, ta cần thêm dấu phẩy (,) sau mệnh đề thứ nhất trước liên từ.
Cấu trúc để sử dụng Liên từ kết hợp để kết hợp hai mệnh đề độc lập thành một câu ghép như sau:
Mệnh đề độc lập 1; liên từ kết hợp, mệnh đề độc lập 2.
Một số liên từ kết hợp phổ biến:
- For (vì). Ví dụ: She cannot join the party, for her schedule is tight. (Cô ấy không thể tham gia tiệc tùng vì đã kín lịch).
- And (và). Ví dụ: I love cats, and I also love dogs. (Tôi thích mèo và tôi cũng thích chó.)
- Nor (cũng không). Ví dụ: I don’t like biscuits, nor I don’t like candies. (Tôi không thích bánh quy mà cũng không thích kẹo.)
- But (nhưng). Ví dụ: He is poor, but he is kind-hearted. (Anh ấy tuy nghèo nhưng nhân hậu.)
- Or (hoặc). Ví dụ: You can go there by train, or go there by airplane. (Bạn có thế đến đó bằng tàu lửa hoặc máy bay.)
- Yet (tuy nhiên). Ví dụ: He said he didn’t want to study, yet his mom made he do. (Cậu ấy nói rằng không muốn học, nhưng mẹ cậu ấy bắt cậu ấy phải học.)
- So (vì vậy). Ví dụ: He is very hard working, so he deserves it. (Anh ấy rất chăm chỉ nên anh ấy xứng đáng điều đó.)
3.2 Kết hợp hai mệnh đề độc lập bằng Liên từ tương quan
Liên từ tương quan: Nối hai mệnh đề độc lập có cùng cấu trúc. Liên từ tương quan gồm một liên từ kết hợp với các từ khác thành cặp, dùng để liên kết hai mệnh đề có chức năng tương đồng về mặt ngữ pháp.
Cấu trúc để sử dụng Liên từ tương quan để kết hợp hai mệnh đề độc lập thành một câu ghép như sau:
Liên từ tương quan + Mệnh đề 1, Liên từ tương quan + Mệnh đề 2.
Một số liên từ tương quan phổ biến dùng để liên kết các mệnh đề độc lập:
- Not only …..but also (Không chỉ …..mà còn). Ví dụ: Not only do I like playing soccer, but I also play volleyball. (Tôi thích chơi không chỉ bóng đá mà cả bóng chuyền nữa.)
- Either …..or (hoặc ….hoặc). Ví dụ: Either you study hard, or you won’t pass the exam. (Hoặc bạn học hành chăm chỉ, hoặc bạn sẽ không vượt qua kỳ thi.)
- Neither ….nor (không ….cũng không). Ví dụ: Neither do I like chocolate, nor do I like cake. (Tôi không thích sôcôla, cũng không thích bánh ngọt.)
- No sooner ….than (vừa mới ….thì đã). Ví dụ: No sooner had they come to the station than the train left. (Họ vừa mới đến ga thì tàu chạy).
- Hardly/Scarcely ….when (vừa mới….thì đã). Ví dụ: Hardly/Scarcely had I went out of the house when it rained. (Tôi vừa mới ra khỏi nhà thì trời mưa.)
3.3 Kết hợp hai mệnh đề độc lập bằng Trạng từ liên kết
Trạng từ liên kết (however, therefore, moreover, nevertheless,…): Nối hai mệnh đề độc lập và thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý.
Cấu trúc để sử dụng trạng từ liên kết để kết hợp hai mệnh đề độc lập thành một câu ghép như sau:
Mệnh đề độc lập 1; trạng từ liên kết, mệnh đề độc lập 2.
Một số trạng từ liên kết phổ biến và công dụng của chúng:
Một số trạng từ liên kết | Cách dùng | Ví dụ |
Accordingly, As a result, Consequently, Hence, Therefore, Thus | thể hiện rằng mệnh đề sau là kết quả của mệnh đề trước | She studied diligently for weeks; therefore, she felt confident going into the exam. (Cô ấy chăm chỉ học hành trong nhiều tuần, do đó, cô ấy cảm thấy tự tin khi bước vào kỳ thi.) |
Comparatively, Equally, Likewise, Similarly | thể hiện sự so sánh giữa hai mệnh đề độc lập | My brother enjoys playing video games; comparatively, I prefer reading books. (Em trai tôi thích chơi trò chơi điện tử, trong khi đó, tôi thích đọc sách hơn.) |
Also, Besides, In addition, Further, Furthermore, Moreover | Mệnh đề sau bổ sung thông tin cho mệnh đề trước | He is a talented musician; in addition, he is also a gifted writer. (Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng, ngoài ra, anh ấy còn là một nhà văn giỏi.) |
Contrarily, Conversely, However, In comparison, In contrast, Instead, On the other hand, Rather, Otherwise | thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề | The movie trailer looked action-packed; in contrast, the actual film was a slow-burn drama. (Trailer phim trông có vẻ nhiều cảnh hành động, ngược lại, bộ phim thực sự lại là một phim tâm lý chậm rãi.) |
Nevertheless, Nonetheless, Surprisingly, Still | thể hiện kết quả ngoài mong đợi | The movie received negative reviews; nevertheless, it became a box office success. (Bộ phim nhận được những đánh giá tiêu cực, tuy nhiên, nó lại trở thành một thành công về doanh thu phòng vé.) |
In fact, Indeed | Nhấn mạnh nội dung của mệnh đề theo sau | The painting looked old and faded; in fact, it was a valuable antique. (Bức tranh trông cũ và phai màu, thực tế, đó là một món đồ cổ quý giá.) |
3.4 Kết hợp hai mệnh đề độc lập bằng dấu chấm phẩy
Dấu chấm phẩy (;) được sử dụng để nối hai mệnh đề độc lập có liên quan mật thiết về nội dung. Cấu trúc:
Mệnh đề độc lập ; + Mệnh đề độc lập 2
Ví dụ:
- The museum housed a vast collection of ancient artifacts; some were intricately carved sculptures, while others were delicate pieces of jewelry. (Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập đồ cổ khổng lồ; một số là những tác phẩm điêu khắc được chạm khắc tinh xảo, trong khi những số khác lại là những món đồ trang sức tinh tế.)
- The play’s opening scene was particularly captivating; the actors delivered their lines with such raw emotion, leaving the audience speechless. (Cảnh mở đầu của vở kịch đặc biệt hấp dẫn; các diễn viên truyền tải lời thoại với cảm xúc mãnh liệt, khiến khán giả im lặng.)
Bài tập vận dụng
Xác định mệnh đề độc lập trong các câu dưới đây:
- The movie was long, but it was very entertaining.
- While I was studying, my phone rang.
- They went for a walk in the park because the weather was nice.
- She is a talented artist.
- Do you want to go to the beach tomorrow?
Đáp án:
- The movie was long.
- My phone rang
- They went for a walk in the park.
- She is a talented artist.
- Do you want to go to the beach tomorrow?
Xem thêm: Mệnh đề Trạng ngữ (Adverbial clause): Công thức, cách dùng và bài tập
Tạm kết
Trên đây là toàn bộ những kiến thức chi tiết nhất về Mệnh đề độc lập, công thức và cách áp dụng phù hợp. Tham khảo thêm các kiến thức từ vựng và ngữ pháp cơ bản trong tiếng Anh tại Website của The IELTS Workshop.
Hy vọng những chia sẻ trên đã có thể giúp ích cho quá trình học của bạn. Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Freshman để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.