fbpx

Cách phân biệt Chance và Opportunity trong tiếng Anh chi tiết nhất

ChanceOpportunity là hai từ được sử dụng phổ biến trong trong tiếng Anh cuộc sống hàng ngày. Mặc dù có ý nghĩa gần giống nhau nhưng nếu được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau chúng sẽ có cách sử dụng khác nhau. Cùng The IELTS Workshop theo dõi bài viết dưới đây để biết cách phân biệt ChanceOpportunity một các chi tiết nhất nhé.

1. Định nghĩa Chance và Opportunity

Chance” là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “cơ hội, sự tình cờ, cơ may“.

Opportunity” là danh từ tiếng Anh, mang nghĩa là “thời cơ, cơ hội”.

Ví dụ: 

phân biệt chance và opportunity
Cách phân biệt Chance và Opportunity

Tuy nhiên, cách sử dụng Chance và Opportunity không hoàn toàn giống nhau. Để hiểu rõ hơn cùng The IELTS Workshop tìm hiểu những phần sau đây nhé.

2. Cách dùng Chance và Opportunity

Chance: dùng để nói về “cơ hội, thời cơ, khả năng xảy ra điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó mà bạn muốn.”

  • Chance” thường được sử dụng để nói về cơ hội, sự may rủi.

Ví dụ: He took a chance and invested in the stock market, hoping for a good return on his investment. (Anh ấy đã mạo hiểm và đầu tư vào thị trường chứng khoán, hy vọng sẽ có lợi nhuận tốt từ khoản đầu tư của mình.)

  • Chance” dùng khi muốn nói đến một việc nào đó xảy ra vượt ngoài tầm kiểm soát của bạn, hoặc việc gì đó không dự đoán trước được.

Ví dụ: When hiking in the mountains, there’s always a chance of unpredictable weather changes. (Khi leo núi, luôn có khả năng thay đổi thời tiết không thể dự đoán được.)

  • Chance” dùng để nói về một khả năng xấu hoặc nguy hiểm

Ví dụ: Smoking cigarettes raises the chance of developing serious health issues. (Hút thuốc lá tăng nguy cơ phát triển các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)

phân biệt chance và opportunity
Cách sử dụng “Chance”

Opportunity” là một cơ hội được tạo ra hoặc tận dụng từ một tình huống hoặc sự kiện. Nó thường liên quan đến khả năng thuận lợi hoặc lợi ích mà một người có thể nhận biết và sử dụng.

Ví dụ: The internship provided an excellent opportunity to gain practical experience in the field. (Thực tập mang đến một cơ hội xuất sắc để có được kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực.)

2. Phân biệt Chance và Opportunity

Mặc dù cả “Chance” và “Opportunity” đều liên quan đến cơ hội, nhưng có sự khác biệt trong cách sử dụng.

  • Chance” có thể bao gồm cả những tình huống không mong đợi, cả tích cực và tiêu cực.

Ví dụ: His opinion has a good chance for performance. (Quan điểm của anh ấy có cơ hội tốt để thực thi đó.)

  • Opportunity” nói một cơ hội có thể xảy ra hoặc chúng ta mong muốn nó xảy ra.

Ví dụ: You should seize this opportunity for studying abroad. (Bạn nên nắm bắt cơ hội này để đi du học).

3. Một số cụm từ/thành ngữ chứa Chance và Opportunity

3.1 Thành ngữ chứa “Chance”

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
By any chanceDù sao đi nữa thìCould you lend me book, by any chance?”
(Dù sao đi nữa, bạn có thể cho tôi mượn sách được không?)
No chanceKhông thể nàoThere’s no chance I’ll finish reading this book tonight; it’s too long.
(Không thể nào tôi đọc xong cuốn sách này trong đêm nay; nó quá dài.)
Take a chance:Hên xui với / đánh cuộc vớiShe decided to take a chance and apply for the job even though she didn’t meet all the requirements.
(Cô ấy quyết định đánh cược và nộp đơn xin việc dù không đáp ứng đủ các yêu cầu.)
Given the chanceTrao cơ hộiGiven the chance, she would excel in that leadership role.
(Nếu được trao cơ hội, cô ấy sẽ thành công trong vai trò lãnh đạo đó.)
Stand a chancecó cơ hội làm gì đó.With her determination, she stands a chance of winning the competition.
(Với sự quyết tâm của cô ấy, cô ấy có cơ hội chiến thắng trong cuộc thi.)
Blow someone’s chanceĐể lỡ, đánh mất cơ hộiHer lack of preparation blew her chance at winning the competition. She wasn’t ready for the questions they asked.
(Sự thiếu chuẩn bị đã làm mất cơ hội của cô ấy trong việc chiến thắng cuộc thi. Cô ấy không sẵn sàng cho những câu hỏi mà họ đặt ra.)

3.2 Thành ngữ chứa “Opportunity”

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
A golden opportunityCơ hội vàngBeing offered a job at that prestigious company was a golden opportunity for her.
(Được mời làm việc tại công ty danh tiếng đó là một cơ hội vàng đối với cô ấy.)
Cash in on opportunityKiếm chác được từ cơ hộiHe decided to cash in on the opportunity by starting his own business when the market was booming.
(Anh ấy quyết định kiếm chác từ cơ hội bằng cách khởi nghiệp khi thị trường đang phát triển mạnh mẽ.)
Jump at the opportunityChớp lấy cơ hộiWhen they offered her a chance to travel the world for work, she jumped at the opportunity.
(Khi họ mời cô ấy có cơ hội đi du lịch thế giới vì công việc, cô ấy đã chớp lấy cơ hội đó.)
Opportunity knocksCơ hội tuyệt vời thường chỉ có một lầnOpportunity knocks rarely, so it’s important to be prepared when it does.
(Cơ hội tuyệt vời thường chỉ đến một lần, vì vậy quan trọng là phải chuẩn bị khi nó đến.)
Take the opportunityTận dụng/lợi dụng cơ hội có được.He decided to take the opportunity to learn a new language while studying abroad.
(Anh ấy quyết định tận dụng cơ hội để học một ngôn ngữ mới trong thời gian du học.)

Bài tập áp dụng

Điền từ “opportunity” hoặc “chance” vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. Despite facing many obstacles, she didn’t miss the __________ to study abroad when it was offered to her.
  2. He believes that success often comes from seizing every __________ that comes your way.
  3. The conference presented a unique __________ for networking with industry professionals.
  4. I’m not sure if I’ll have another __________ like this to showcase my artwork to such a large audience.
  5. Taking a __________ on investing in the startup was risky, but it paid off in the end.

Đáp án:

  1. opportunity
  2. chance
  3. opportunity
  4. chance
  5. chance

Xem thêm: Cấu trúc Give up: Cách dùng, cấu trúc và bài tập chi tiết

Lời kết

Qua bài viết trên, The IELTS Workshop đã tổng hợp kiến thức về cách phân biệt ChanceOpportunity. Hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chúng dễ dàng. Tham khảo thêm chuyên mục Ngữ pháp để cập nhật những kiến thức thú vị mới.

Ngoài ra, để củng cố nền tảng Ngữ pháp từ những bước căn bản nhất, đừng bỏ qua khoá học Foundation dành cho người mới bắt đầu của The IELTS Workshop bạn nhé!

the ielts workshop khóa học foundation

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo