Stative verbs hay còn gọi là động từ chỉ trạng thái, là một trong những dạng động từ thông dụng trong tiếng Anh. Vậy Stative Verbs là gì? Cách sử dụng chúng như thế nào? hãy cùng The IELTS Workshop khám phá tất tần tật về kiến thức của dạng động từ này nhé!
1. Stative verbs là gì?
Stative Verbs (phiên âm /´steɪtɪv vɜːbz/), hay Non-action Verbs còn được biết đến với tên gọi động từ chỉ trạng thái, là những động từ được sử dụng để mô tả một trạng thái, tình trạng, cảm xúc, suy nghĩ, sự sở hữu, hoặc các giác quan của chủ thể.
Stative Verbs không diễn tả một hành động cụ thể, có sự vận động hay diễn tiến theo thời gian mà thường mô tả một điều gì đó “là” hoặc “cảm thấy” như thế nào.
Stative Verbs thường KHÔNG được sử dụng ở các thì tiếp diễn (như present continuous hoặc future continuous…) Lý do đơn giản là vì trạng thái không phải là thứ “đang diễn ra” theo kiểu một hành động mà chỉ tồn tại ngay thời điểm nói.
Eg: I know his name. (Tôi biết tên anh ấy.)
Ở đây, “know” diễn tả trạng thái nhận biết, một sự hiểu biết đã có sẵn chứ không phải một hành động “đang biết”. Do đó, chúng ta không nói: I am knowing his name.
→ Những động từ này chỉ được sử dụng ở dạng tiếp diễn khi chúng vừa là stative verbs (động từ chỉ trạng thái) và action verbs (động từ hành động).
2. Phân nhóm stative verbs thông dụng
Đây là một trong những phần kiến thức quan trọng nhất và cũng là nơi nhiều bạn học tiếng Anh hay mắc lỗi. Việc phân biệt rõ ràng giữa Stative Verbs và Action Verbs (hay còn gọi là Dynamic Verbs – động từ chỉ hành động) sẽ giúp bạn sử dụng thì của động từ một cách chính xác.
Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm (Thought) | Động từ chỉ cảm giác, cảm nhận (Sense) | Động từ chỉ tình cảm, tâm trạng (Emotion) | Động từ chỉ sự sở hữu (Possession) | Động từ chỉ trạng thái khác |
– know: biết – doubt: nghi ngờ – wish: ước – agree: đồng ý – understand: hiểu – suppose: cho rằng – think: nghĩ – mind: phiền, ngại – realize: nhận ra – believe: tin rằng | – seem: dường như – hear: nghe thấy – sound: nghe có vẻ – taste: có vị – see: thấy – look: trông có vẻ – smell: có mùi – recognise: nhận ra | – want:muốn – like: thích – hate: ghét – need: cần – love: yêu – prefer: thích hơn – fear: sợ hãi – admire: ngưỡng mộ | – have: có – possess: sở hữu – belong: thuộc về – own: sở hữu – include: bao gồm – lack: thiếu sót | – exist: tồn tại – fit: vừa – be: thì, là, ở – depend: phụ thuộc – consist: bao gồm |
Eg:
- Mr. Simpson seems like a nice guy. (Ông Simpson có vẻ là một người tốt)
- I like orange cream pie (Tôi thích ăn bánh kem màu cam)
- We have a beautiful garden (Chúng tôi có một khu vườn thật đẹp)

3. Phân biệt State verbs và Action verbs
Động từ hành động (Action Verbs) | Động từ trạng thái (State Verbs) |
Động từ trạng thái là những động từ diễn tả trạng thái tồn tại hoặc cảm xúc, suy nghĩ, mong muốn, giác quan, sự sở hữu… của con người, sự vật hoặc hiện tượng. Những động từ này không diễn tả hành động cụ thể mà chỉ thể hiện trạng thái hoặc tình huống đang xảy ra. Eg: She knows the answer. (Cô ấy biết câu trả lời.) → “Know” thể hiện trạng thái hiểu biết, không phải một hành động vật lý. | Động từ hành động là những động từ diễn tả hoạt động cụ thể, rõ ràng mà con người, sự vật hoặc hiện tượng thực hiện. Những hành động này thường có thể quan sát hoặc đo lường được trong thực tế, như ăn uống, chạy nhảy, làm việc, vui chơi,… Eg: He runs every morning. (Anh ấy chạy mỗi sáng.) → “Run” là hành động có thể thấy và đo lường được. |
Khác với động từ hành động (action verbs), các động từ trạng thái không tạo ra hành động rõ ràng hay kết quả cụ thể. Chúng được dùng để miêu tả cảm xúc, nhận thức, sở hữu hoặc bản chất của sự vật và hiện tượng, và thường không sử dụng ở thì tiếp diễn. Eg: I own a small apartment. (Tôi sở hữu một căn hộ nhỏ.) → “Own” thể hiện trạng thái sở hữu, không phải hành động có thể nhìn thấy. | Các động từ hành động thường dẫn đến một kết quả cụ thể trong câu, và dễ dàng sử dụng ở các thì tiếp diễn. Chúng mô tả quá trình diễn ra của một hành động hoặc sự thay đổi trạng thái cụ thể. Eg: She wrote a letter to her friend. (Cô ấy đã viết thư cho bạn.) → “Wrote” là hành động dẫn đến kết quả cụ thể – một bức thư được tạo ra. |
Động từ hành động có thể chia ở bất kỳ dạng thức nào (đơn, tiếp diễn, hoàn thành). Eg: Misa runs everyday. She is running on a trail that is 56 of a mile long. So far she has run 23 of the trail. (Misa chạy hàng ngày. Cô ấy đang chạy trên một con đường mòn dài 56 dặm. Cho đến nay cô đã chạy 23 đường mòn) | Động từ trạng thái có thể chia ở dạng đơn, hoàn thành nhưng không có dạng tiếp diễn (không có dạng V-ing). Eg: Today, I feel so unpleasant. (Hôm nay tôi cảm thấy thật khó chịu) → Không dùng “Today, I am feeling so unpleasant”. |
4. Một số động từ vừa chỉ trạng thái vừa chỉ hành động
Dưới đây là một số động từ vừa là Stative verbs vừa có thể là Action verbs.
Động từ | Động từ hành động (Action Verbs) | Động từ trạng thái (Stative Verbs) |
think | think = xem xét, cân nhắc (tương tự như consider) Eg: I’m thinking of going to the party tonight. (Tôi đang cân nhắc việc đến dự bữa tiệc tối nay) | think = nghĩ rằng, tin là (tương tự như believe) Eg: I think that she is right. (Tôi nghĩ rằng anh ấy đúng) |
feel | feel = sờ, chạm vào Eg: I am feeling the door. (Tôi đang chạm vào cánh cửa) | feel = nhận thấy/ cảm thấy Eg: – I feel sick. (Tôi thấy mệt) – I feel that Long should go to the hospital right now. (Tôi thấy là Long nên đến bệnh viện ngay lập tức). |
taste | taste = nếm Eg: Phuong is tasting the dish in the kitchen. (Phương đang nếm thử món ăn trong bếp) | taste = có vị Eg: The dish cooked by Phuong tastes good. (Món ăn Phương nấu có vị ngon) |
smell | smell = ngửi Eg: The cat is smelling strangers. (Con mèo đang ngửi những người lạ) | smell = có mùi Eg: This things smell awful. (Thứ này có mùi kinh khủng quá) |
have | have = ăn, uống, tắm Eg: Taki is having a bath. (Taki đang tắm) | have = có Eg: I have 2 vouchers to share with you. (Tôi có 2 phiếu khuyến mãi có thể chia sẻ tới bạn) |
see | see = gặp (meet) Eg: Ngoc is seeing me this morning. (Sáng nay Ngọc sẽ gặp tôi) | see = xem xét, hiểu Eg: I see your point. (Tôi hiểu ý bạn) |
look | look = nhìn Eg: Laura is looking strangely at me. (Laura đang nhìn tôi với vẻ kỳ lạ) | look = trông có vẻ Eg: You look amazing in this new dress! (Bạn trông có vẻ thật tuyệt khi mặc chiếc váy này) |
enjoy | enjoy = thưởng thức, tận hưởng Eg: I’m enjoying my youth. (Tôi đang tận hưởng tuổi trẻ của mình) | enjoy = thích Eg: I enjoy going to the cinema in the weekend. (Tôi thích đến rạp chiếu phim vào cuối tuần) |
weigh | weigh = cân/ đo Eg: Phuong Anh is weighing the bag. (Phương Anh đang cân chiếc túi) | weigh = nặng, có trọng lượng Eg: The bag weighs 800 grams. (Chiếc túi nặng 800 grams) |
expect | expect = among Eg: I’m expecting to be offered the job. (Tôi đang mong chờ được nhận vào công việc đó) | expect = cho rằng, nghĩ rằng Eg: I expect that they don’t like us. (Tôi nghĩ rằng họ không thích chúng ta lắm) |
turn | turn = rẽ Eg: Misu is turning left at the end of alley. (Misu rẽ trái ở cuối hẻm) | turn = bước sang Eg: The flower turns red due to the soil. (Bông hoa chuyển sang màu đỏ do chất đất) |
stay | stay = ở Eg: Tira is staying at home. (Tira đang ở nhà) | stay = giữ, duy trì Eg: He stays calm under any circumstances. (Cô ấy luôn giữ bình tĩnh trong mọi trường hợp) |
appear | appear = xuất hiện Eg: She is appearing on TV. (Tối nay, cô ấy sẽ xuất hiện trên TV) | appear = dường như Eg: Tommy appears hopeless after his failure. (Sau thất bại, Tommy có vẻ như không còn nhiều hy vọng nữa) |
5. Bài tập vận dụng
Hãy cùng củng cố kiến thức về Stative Verbs là gì và cách sử dụng chúng qua các bài tập vận dụng dưới đây.
Điền thì đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống (hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn)
1. I ______ a great time on the beach now. (have)
2. He _______ a large plot of land. (own)
3. Many people _____ that he is a good man. (believe)
4. She _______ the dentist. (see)
5. I ______ what you mean. (see)
Đáp án
1. Am having
2. Owns
3. Believe
4. Is seeing
5. see
Xem thêm các bài cùng series:
- Trợ động từ (Auxiliary verbs) và những điều cần biết
- Modal Verbs (Động từ khuyết thiếu)
- Phrasal verb là gì? Cách ghi nhớ phrasal verb hiệu quả
Tạm kết
Hy vọng qua bài viết sẽ giúp bạn nắm được cách sử dụng ngữ pháp tiếng Anh nói chung và stative verbs (động từ chỉ trạng thái) nói riêng. Đừng quên “note” lại những kiến thức đã học để áp dụng luyện đề và làm bài tập. The IELTS Workshop chúc bạn luôn học tốt.
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc bắt đầu học tiếng Anh, tham khảo ngay khóa học Sophomore để nắm vững kiến thức cơ bản và thông dụng nhé.