fbpx

“Bỏ túi” 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh giúp bạn học tốt điểm cao

Dù là tiếng Việt hay tiếng Anh thì tính từ cũng là một loại từ loại không thể thiếu. Vì thế, bạn cần bỏ túi 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh ngay nếu muốn học tốt loại ngôn ngữ này hơn. Để tối ưu thời gian tổng hợp và học cho bạn, chúng tôi sẽ giúp bạn thống kê những tính từ phổ biến trong bài viết sau. 

Tính từ trong tiếng Anh là gì?

Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) hay được người học viết tắt là “adj” là các từ được dùng để miêu tả đặc điểm, tính cách, đặc tính,… của sự vật, hiện tượng. Tính từ đóng vai trò bổ trợ cho danh từ. 

Ví dụ: Different, Beautiful, Useful, able, Popular, Difficult, Mental, Similar, Emotional, Strong, Actual,… là những tính từ thông dụng. 

Ví dụ khi tính từ được áp dụng vào câu:

Your new hair is ugly.
This exercise is very difficult.

200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh bạn không thể không biết

Làm sao để nhận biết tính từ trong tiếng Anh

Tính từ trong tiếng Anh rất đa dạng. Chúng ta có thể nhận biết tính từ trong tiếng Anh bằng nhiều cách. Một số cách phổ biến được nhiều người áp dụng bên dưới đây. 

  • Căn cứ vào đuôi của từ. Những từ có tận cùng là “-ful”, “-ive”, “-able”, “-ous”, “-cult”, “-ish”, “-ed”, “-y”, “-al” sẽ là tính từ.

Ví dụ: helpful, attractive, reliable, serious, difficult, selfish, outdated, lovely, natural,… 

  • Tính từ sẽ đứng trước danh từ và đứng sau động từ tobe. 

Ví dụ: I’m good boy

  • Tính từ cũng thường đứng sau các động từ cảm xúc look, sound, feel, get, become, turn, seem, hear, smell.

Ví dụ: I feel tired

  • Tính từ còn đứng sau các từ someone, anyone, something, anything,..

Ví dụ: He’ll tell you something funny

Trật tự sắp xếp của tính từ trong một câu

Nếu trong một câu có nhiều tính từ cùng xuất hiện thì sẽ được sắp xếp như thế nào cho hợp lý? Trong trường hợp này bạn hãy nhớ trật tự tính từ theo câu thần chú OSASCOMP sau:

Opinion => Size => Age => Shape => Color => Origin => Material => Purpose ((Ý kiến => Kích cỡ => Độ tuổi => Hình dáng => Màu sắc => Xuất xứ => Chất liệu => Mục đích)

Ví dụ: A beautiful big new black England leather jacket.

trật tự tính từ - quy tắc sắp xếp tính từ trong câu
Sử dụng nhiều tính từ trong một câu cần phải theo trật tự quy định

200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh

Tính từ bắt đầu bằng A:

AbsentVắng mặt
AcceptableChấp nhận được
AggressiveHung hăng
AmbitiousCó nhiều tham vọng
ActiveNhanh nhẹn, hoạt động
AlertCảnh giác

Tính từ bắt đầu bằng B:

Bad-temperedNóng tính
BraveDũng cảm 
BoringChán
BlackguardlyĐểu cáng, đê tiện
BoastKhoe khoang
BadXấu
BlindMù quáng

Tính từ bắt đầu bằng C:

CarefulCẩn thận
CarelessBất cẩn
CourageDũng cảm
CheerfulVui vẻ
ComposedĐiềm đạm
ColdLạnh
CrazyĐiên
CautiousThận trọng
ConfidentTự tin
CleverKhéo léo
CruelĐộc ác
ChildishNgây ngô
ConsiderateChu đáo

Tính từ bắt đầu bằng D:

DiligentChăm chỉ
DexterousKhéo léo
Difficult to pleaseKhó tính
DeceptiveDối trá
DishonestBất lương
DiscourteousKhiêm nhã
DependableĐáng tin cậy

Tính từ bắt đầu bằng E:

ExtrovertedHướng ngoại
EnthusiasticNhiệt tình
ExcitingThú vị
Easy goingDễ gần
EmotionalDễ xúc động

Tính từ bắt đầu bằng F:

FrankThành thật
FreshTươi tỉnh
FriendlyThân thiện
Funny Vui vẻ
FaithfulChung thủy

Tính từ bắt đầu bằng G:

GentleNhẹ nhàng
GenerousHào phóng
GruffThô lỗ

Tính từ bắt đầu bằng H:

HumorousHài hước
Hot: Nóng nảy
HonestTrung thực
HospitalityHiếu khách
HaughtyKiêu căng

Tính từ bắt đầu bằng I:

InsolentLáo xược
ImpoliteBất lịch sự
ImpatientKhông kiên nhẫn
ImaginativeGiàu trí tưởng tượng
IntrovertedHướng nội

Tính từ bắt đầu bằng K:

KindTử tế
Kind-heartedTốt bụng

Tính từ bắt đầu bằng L:

Lazy Lười biếng
LiberalPhóng khoáng
LovelyĐáng yêu
Loyal Trung thành 

Tính từ bắt đầu bằng M:

ModestKhiêm tốn
MeanKeo kiệt

Tính từ bắt đầu bằng N:

Nice Tốt 
Naive Ngây thơ

Tính từ bắt đầu bằng O:

Open-mindedKhoáng đạt
ObservantTinh ý
OptimisticLạc quan
Out goingCởi mở
Open-heartedCởi mở

Tính từ bắt đầu bằng P:

PositiveTiêu cực
PassionateSôi nổi
PessimisticBi quan
PleasantDễ chịu
PoliteLịch sự

Tính từ bắt đầu bằng R:

RationalCó lý trí
RecklessHấp tấp

Tính từ bắt đầu bằng S:

SelfishÍch kỷ
StubbornBướng bỉnh
SincereThành thật
Shy Nhút nhát
Smart Thông minh, lanh lợi
Soft Dịu dàng
SheepishE thẹn
SensitiveNhạy cảm
SecretiveKín đáo
SociableHòa đồng

Tính từ bắt đầu bằng T:

TrickyXảo quyệt
TruthfulTrung thực
TalkativeNói nhiều
TactfulLịch thiệp

Tính từ bắt đầu bằng U:

UnderstandingHiểu biết
UnkindXấu bụng
UnpleasantKhó tính
UnfriendlyKhó gần
UnlovelyKhó gần
Có nhiều tính từ thông dụng cần phải học thuộc

Bài tập liên quan đến tính từ

Với 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh, có khá nhiều dạng bài tập để bạn luyện tập và các chủ khảo ra đề thi. Bạn có thể tham khảo các dạng bài tập phổ biến sau.

Dạng 1: Chia dạng đúng của các từ trong ngoặc

  1. Her brother met a ___________ person in Canada. (home)
  2. They had a __________ trip on holiday last week. (excite)
  3. The waves are way too ________. (loft)
  4. She is a ___________ little girl. (humor)
  5. This film is so _________. (bore)

Dạng 2: Sắp xếp trật tự các tính từ trong câu

  1. hair/long/a/black.
  2. a/yellow/small/house/ancient.
  3. lovely/day/a/rainy.
  4. an/book/interesting/old.
  5. a/house/beautiful/modern.

Dạng 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

  1. The food had a strange taste. (tasted)
  2. His cat slept. (asleep)
  3. The young man was polite. (spoke)
  4. This bus was late. (arrived)
  5. There was almost no time left. (any)

Dạng 4: Chọn đáp án đúng cho các câu

  1. The police_________her for helping the murderer to escape.

A. caught                   B. searched           C. brought           D. arrested

  1. When John_________in London, he went to see the Houses of Parliament.

A. came                 B. reached                C. arrived              D. got

  1. I read an interesting _________in a newspaper about farming today.

A. article                   B. advertisement         C. composition       D. explanation

  1. Students are expected to _________their classes regularly.

A. assist                  B. frequent                C. attend             D. present

  1. Before you sign anything important, pay careful _________to all the conditions.

A.notice                   B. attention               C. regards          D. reference

Dạng 5: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu

  1. In 1892, the first long-distance telephone line between Chicago and New York was formally opening.
  2. Dietitians urge people to eat a banana a day to get potassium enough in their diet.
  3. Woody Guthrie has written thousands of songs during her lifetime, many of which became classic folk songs.
  4. The development of transistors madepossible it to reduce the size of many electronic devices.
  5. My father is a good family man, completely devoted for his wife and kids.

Đáp án

Dạng bài 1: 1. Homeless 2. Exciting 3. Lofty 4. Humorous 5. Boring 

Dạng bài 2: 

  1. a long black hair.
  2. a small ancient yellow house.
  3. a lovely rainy day.
  4. an interesting old book.
  5. a beautiful modern house.

Dạng bài 3:

  1. The food tasted strange.
  2. His cat was asleep.
  3. The young man spoke politely.
  4. This bus arrived late.
  5. There wasn’t almost any time.

Dạng bài 4: 1. D      2. C 3. A 4.C 5. B

Dạng bài 5:

  1. Opening → opened
  2. Potassium enough → enough potassium
  3. Became → have become/ become
  4. madepossible it → made it possible
  5. for → to

Qua bài viết trên, mong rằng bạn đã bỏ túi được 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh để giúp bạn có thêm vốn từ vựng và cải thiện tình trạng tiếng Anh hiện tại. Nếu bạn vẫn đang cảm thấy choáng ngợp và chưa thể tự tổng hợp được thì hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại TIW để có thể nắm vững các phương pháp học và làm bài hợp lý nhé.

khóa học freshman the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo