Dù là tiếng Việt hay tiếng Anh thì tính từ cũng là một loại từ loại không thể thiếu. Vì thế, bạn cần bỏ túi 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh ngay nếu muốn học tốt loại ngôn ngữ này hơn. Để tối ưu thời gian tổng hợp và học cho bạn, chúng tôi sẽ giúp bạn thống kê những tính từ phổ biến trong bài viết sau.
Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) hay được người học viết tắt là “adj” là các từ được dùng để miêu tả đặc điểm, tính cách, đặc tính,… của sự vật, hiện tượng. Tính từ đóng vai trò bổ trợ cho danh từ.
Ví dụ: Different, Beautiful, Useful, able, Popular, Difficult, Mental, Similar, Emotional, Strong, Actual,… là những tính từ thông dụng.
Ví dụ khi tính từ được áp dụng vào câu:
Your new hair is ugly.
This exercise is very difficult.
Làm sao để nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh rất đa dạng. Chúng ta có thể nhận biết tính từ trong tiếng Anh bằng nhiều cách. Một số cách phổ biến được nhiều người áp dụng bên dưới đây.
- Căn cứ vào đuôi của từ. Những từ có tận cùng là “-ful”, “-ive”, “-able”, “-ous”, “-cult”, “-ish”, “-ed”, “-y”, “-al” sẽ là tính từ.
Ví dụ: helpful, attractive, reliable, serious, difficult, selfish, outdated, lovely, natural,…
- Tính từ sẽ đứng trước danh từ và đứng sau động từ tobe.
Ví dụ: I’m good boy
- Tính từ cũng thường đứng sau các động từ cảm xúc look, sound, feel, get, become, turn, seem, hear, smell.
Ví dụ: I feel tired
- Tính từ còn đứng sau các từ someone, anyone, something, anything,..
Ví dụ: He’ll tell you something funny
Trật tự sắp xếp của tính từ trong một câu
Nếu trong một câu có nhiều tính từ cùng xuất hiện thì sẽ được sắp xếp như thế nào cho hợp lý? Trong trường hợp này bạn hãy nhớ trật tự tính từ theo câu thần chú OSASCOMP sau:
Opinion => Size => Age => Shape => Color => Origin => Material => Purpose ((Ý kiến => Kích cỡ => Độ tuổi => Hình dáng => Màu sắc => Xuất xứ => Chất liệu => Mục đích)
Ví dụ: A beautiful big new black England leather jacket.
200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh
Tính từ bắt đầu bằng A:
Absent | Vắng mặt |
Acceptable | Chấp nhận được |
Aggressive | Hung hăng |
Ambitious | Có nhiều tham vọng |
Active | Nhanh nhẹn, hoạt động |
Alert | Cảnh giác |
Tính từ bắt đầu bằng B:
Bad-tempered | Nóng tính |
Brave | Dũng cảm |
Boring | Chán |
Blackguardly | Đểu cáng, đê tiện |
Boast | Khoe khoang |
Bad | Xấu |
Blind | Mù quáng |
Tính từ bắt đầu bằng C:
Careful | Cẩn thận |
Careless | Bất cẩn |
Courage | Dũng cảm |
Cheerful | Vui vẻ |
Composed | Điềm đạm |
Cold | Lạnh |
Crazy | Điên |
Cautious | Thận trọng |
Confident | Tự tin |
Clever | Khéo léo |
Cruel | Độc ác |
Childish | Ngây ngô |
Considerate | Chu đáo |
Tính từ bắt đầu bằng D:
Diligent | Chăm chỉ |
Dexterous | Khéo léo |
Difficult to please | Khó tính |
Deceptive | Dối trá |
Dishonest | Bất lương |
Discourteous | Khiêm nhã |
Dependable | Đáng tin cậy |
Tính từ bắt đầu bằng E:
Extroverted | Hướng ngoại |
Enthusiastic | Nhiệt tình |
Exciting | Thú vị |
Easy going | Dễ gần |
Emotional | Dễ xúc động |
Tính từ bắt đầu bằng F:
Frank | Thành thật |
Fresh | Tươi tỉnh |
Friendly | Thân thiện |
Funny | Vui vẻ |
Faithful | Chung thủy |
Tính từ bắt đầu bằng G:
Gentle | Nhẹ nhàng |
Generous | Hào phóng |
Gruff | Thô lỗ |
Tính từ bắt đầu bằng H:
Humorous | Hài hước |
Hot: | Nóng nảy |
Honest | Trung thực |
Hospitality | Hiếu khách |
Haughty | Kiêu căng |
Tính từ bắt đầu bằng I:
Insolent | Láo xược |
Impolite | Bất lịch sự |
Impatient | Không kiên nhẫn |
Imaginative | Giàu trí tưởng tượng |
Introverted | Hướng nội |
Tính từ bắt đầu bằng K:
Kind | Tử tế |
Kind-hearted | Tốt bụng |
Tính từ bắt đầu bằng L:
Lazy | Lười biếng |
Liberal | Phóng khoáng |
Lovely | Đáng yêu |
Loyal | Trung thành |
Tính từ bắt đầu bằng M:
Modest | Khiêm tốn |
Mean | Keo kiệt |
Tính từ bắt đầu bằng N:
Nice | Tốt |
Naive | Ngây thơ |
Tính từ bắt đầu bằng O:
Open-minded | Khoáng đạt |
Observant | Tinh ý |
Optimistic | Lạc quan |
Out going | Cởi mở |
Open-hearted | Cởi mở |
Tính từ bắt đầu bằng P:
Positive | Tiêu cực |
Passionate | Sôi nổi |
Pessimistic | Bi quan |
Pleasant | Dễ chịu |
Polite | Lịch sự |
Tính từ bắt đầu bằng R:
Rational | Có lý trí |
Reckless | Hấp tấp |
Tính từ bắt đầu bằng S:
Selfish | Ích kỷ |
Stubborn | Bướng bỉnh |
Sincere | Thành thật |
Shy | Nhút nhát |
Smart | Thông minh, lanh lợi |
Soft | Dịu dàng |
Sheepish | E thẹn |
Sensitive | Nhạy cảm |
Secretive | Kín đáo |
Sociable | Hòa đồng |
Tính từ bắt đầu bằng T:
Tricky | Xảo quyệt |
Truthful | Trung thực |
Talkative | Nói nhiều |
Tactful | Lịch thiệp |
Tính từ bắt đầu bằng U:
Understanding | Hiểu biết |
Unkind | Xấu bụng |
Unpleasant | Khó tính |
Unfriendly | Khó gần |
Unlovely | Khó gần |
Bài tập liên quan đến tính từ
Với 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh, có khá nhiều dạng bài tập để bạn luyện tập và các chủ khảo ra đề thi. Bạn có thể tham khảo các dạng bài tập phổ biến sau.
Dạng 1: Chia dạng đúng của các từ trong ngoặc
- Her brother met a ___________ person in Canada. (home)
- They had a __________ trip on holiday last week. (excite)
- The waves are way too ________. (loft)
- She is a ___________ little girl. (humor)
- This film is so _________. (bore)
Dạng 2: Sắp xếp trật tự các tính từ trong câu
- hair/long/a/black.
- a/yellow/small/house/ancient.
- lovely/day/a/rainy.
- an/book/interesting/old.
- a/house/beautiful/modern.
Dạng 3: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
- The food had a strange taste. (tasted)
- His cat slept. (asleep)
- The young man was polite. (spoke)
- This bus was late. (arrived)
- There was almost no time left. (any)
Dạng 4: Chọn đáp án đúng cho các câu
- The police_________her for helping the murderer to escape.
A. caught B. searched C. brought D. arrested
- When John_________in London, he went to see the Houses of Parliament.
A. came B. reached C. arrived D. got
- I read an interesting _________in a newspaper about farming today.
A. article B. advertisement C. composition D. explanation
- Students are expected to _________their classes regularly.
A. assist B. frequent C. attend D. present
- Before you sign anything important, pay careful _________to all the conditions.
A.notice B. attention C. regards D. reference
Dạng 5: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu
- In 1892, the first long-distance telephone line between Chicago and New York was formally opening.
- Dietitians urge people to eat a banana a day to get potassium enough in their diet.
- Woody Guthrie has written thousands of songs during her lifetime, many of which became classic folk songs.
- The development of transistors madepossible it to reduce the size of many electronic devices.
- My father is a good family man, completely devoted for his wife and kids.
Đáp án
Dạng bài 1: 1. Homeless 2. Exciting 3. Lofty 4. Humorous 5. Boring
Dạng bài 2:
- a long black hair.
- a small ancient yellow house.
- a lovely rainy day.
- an interesting old book.
- a beautiful modern house.
Dạng bài 3:
- The food tasted strange.
- His cat was asleep.
- The young man spoke politely.
- This bus arrived late.
- There wasn’t almost any time.
Dạng bài 4: 1. D 2. C 3. A 4.C 5. B
Dạng bài 5:
- Opening → opened
- Potassium enough → enough potassium
- Became → have become/ become
- madepossible it → made it possible
- for → to
Qua bài viết trên, mong rằng bạn đã bỏ túi được 200 tính từ thông dụng trong tiếng Anh để giúp bạn có thêm vốn từ vựng và cải thiện tình trạng tiếng Anh hiện tại. Nếu bạn vẫn đang cảm thấy choáng ngợp và chưa thể tự tổng hợp được thì hãy tham khảo ngay khóa học Freshman tại TIW để có thể nắm vững các phương pháp học và làm bài hợp lý nhé.