Câu điều ước Wish thường được sử dụng để thể hiện mong muốn hoặc ước ao của một người về một tình huống cụ thể. Đây cũng là một trong những dạng bài thường gặp trong kỳ thi IELTS hoặc THPT Quốc gia. Tuy nhiên, công thức của Wish trong tiếng Anh lại thường gây khó người học. Vì vậy, hãy cùng The IELTS Workshop khám phá cách sử dụng câu điều ước chi tiết qua bài viết dưới đây.
1. Câu điều ước Wish là gì?
1.1 Wish là gì?
Từ “wish” trong tiếng Anh mang ý nghĩa thể hiện mong muốn, ước mơ hoặc sự tiếc nuối của người nói về một tình huống, sự việc nào đó. Cụ thể, từ này thường được dùng để nói đến các trạng thái không thực tế hoặc trái ngược với sự thật trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
- I wish I had taken that opportunity. (Tôi ước mình đã nắm lấy cơ hội đó.)
- I wish I knew how to swim. (Tôi ước mình biết bơi.)
Dù mang ý nghĩa chung là “mong ước”, khi được áp dụng trong các cấu trúc ngữ pháp, “wish” lại diễn đạt các sắc thái và ý nghĩa riêng biệt:
- Diễn đạt sự hối tiếc về điều đã xảy ra trong quá khứ.
- Thể hiện mong ước trái ngược với hiện tại.
- Thể hiện mong muốn về một điều trong tương lai.
- Bày tỏ mong muốn người khác làm gì.
1.2 Từ đồng nghĩa với Wish
Để diễn đạt ước muốn hay khao khát về một điều gì đó, bạn cũng có thể sử dụng những từ đồng nghĩa với Wish sau đây:
- Longing: Mang ý nghĩa về một nỗi khát khao dai dẳng, thường liên quan đến những gì đã mất hoặc khó đạt được.
Ví dụ: After years away, he felt a longing to return to his hometown. (Sau nhiều năm xa cách, anh ấy cảm thấy khao khát được trở về quê hương.)
- Desire: Thể hiện một mong muốn sâu sắc, thường là điều rất quan trọng đối với cá nhân.
Ví dụ: She has a burning desire to become a doctor. (Cô ấy có một khát khao cháy bỏng trở thành bác sĩ.)
- Yearning: Tương tự như “longing” nhưng thường mạnh mẽ hơn, đôi khi có sắc thái đau đớn hoặc tiếc nuối.
Ví dụ: She had a yearning to explore distant lands. (Cô ấy có một khao khát mãnh liệt được khám phá những vùng đất xa xôi.)
- Hope: Một mong ước tích cực, thường hướng tới tương lai với sự kỳ vọng tốt đẹp.
Ví dụ: They hope to finish the project on time. (Họ hy vọng sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)
- Pant: Thường dùng trong các tình huống diễn tả cảm giác mong mỏi mạnh mẽ đi kèm với sự khó chịu hoặc cấp bách.
Ví dụ: The athlete panted for a moment of rest after the marathon. (Vận động viên khao khát được nghỉ ngơi sau cuộc thi marathon.)
- Aspiration: Thể hiện mong muốn hoặc mục tiêu lâu dài, thường liên quan đến những lý tưởng hoặc thành tựu lớn.
Ví dụ: Her aspiration to become a scientist motivated her to study hard. (Khát vọng trở thành một nhà khoa học đã thúc đẩy cô ấy học tập chăm chỉ.)
- Craving: Đề cập đến một mong muốn mãnh liệt, đặc biệt liên quan đến những nhu cầu vật chất hoặc cảm xúc cụ thể.
Ví dụ: After the long hike, he had a craving for a cold drink. (Sau chuyến đi bộ dài, anh ấy thèm một cốc đồ uống lạnh.)
2. Cấu trúc Wish trong các thì
2.1 Cấu trúc Wish ở hiện tại
Cấu trúc Wish ở thì hiện tại được sử dụng để diễn đạt một mong muốn trái ngược với thực tế ở hiện tại hoặc để miêu tả một giả định không có thật trong hiện tại. Cấu trúc này tương tự như câu điều kiện loại 2, khi một tình huống hoặc trạng thái trái ngược với thực tế hiện tại được đặt ra để nhấn mạnh điều không xảy ra.
Thêm vào đó, cấu trúc Wish cũng được dùng để diễn tả những mong ước cá nhân. Trong một số trường hợp, chúng ta có thể thay “I wish” bằng “If only” nhằm nhấn mạnh cảm xúc của người nói.
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V-ed Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed If only: If only + (that) + S + (not) + V-ed |
Lưu ý quan trọng khi sử dụng cấu trúc “wish” ở hiện tại:
- Khi động từ to be được sử dụng trong cấu trúc này, từ “were” sẽ thay thế “was” để tăng tính trang trọng hoặc nhấn mạnh.
- Động từ “could” thường được dùng để diễn đạt khả năng hoặc sự kiện mà người nói mong muốn xảy ra.
Ví dụ:
- Tom wishes that he studied harder for the exam. (Tom ước gì anh ấy đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
- Anna wishes she didn’t forget her umbrella at home. (Anna ước gì cô ấy đã không quên ô ở nhà.)
- If only I were better at playing the piano. (Giá mà tôi giỏi hơn trong việc chơi đàn piano.)
2.2 Cấu trúc Wish ở quá khứ
Câu điều ước Wish ở quá khứ được sử dụng để thể hiện mong muốn, khát vọng, hoặc sự tiếc nuối về một sự việc đã không xảy ra hoặc khác với thực tế trong quá khứ. Vì vậy, cấu trúc này mang ý nghĩa tương tự câu điều kiện loại 3.
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3/ed Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V3/ed If only: If only + (that) + S + had (not) + V3/ed |
Ví dụ:
- We wish we had taken the earlier train to avoid the delay. (Chúng tôi ước gì mình đã bắt chuyến tàu sớm hơn để tránh sự chậm trễ.)
- I wish I hadn’t forgotten her birthday. (Tôi ước gì mình đã không quên sinh nhật của cô ấy.)
- If only we had brought an umbrella, we wouldn’t have gotten soaked. (Giá như chúng tôi đã mang theo ô, chúng tôi đã không bị ướt sũng.)
2.3 Cấu trúc với Wish ở tương lai
Câu điều ước Wish còn được sử dụng để bày tỏ mong muốn về một sự việc có khả năng xảy ra hoặc không xảy ra trong tương lai. Để tăng tính liên kết trong diễn đạt, chúng ta có thể sử dụng thêm các từ nối như “so that”, “however” hoặc “therefore” để làm rõ ý nghĩa mong muốn.
Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V If only: If only + S + would/could + (not) + V |
Ví dụ:
- They wish their boss would approve their vacation next month. (Họ mong rằng sếp của họ sẽ phê duyệt kỳ nghỉ của họ vào tháng tới.)
- We wish that the weather wouldn’t be so unpredictable tomorrow. (Chúng tôi mong rằng thời tiết sẽ không khó đoán như vậy vào ngày mai.)
If only he would take more responsibility for his actions. (Giá như anh ấy sẽ chịu trách nhiệm hơn về hành động của mình.)
3. Các cấu trúc Wish thông dụng khác
Ngoài những công thức mà The IELTS Workshop tổng hợp ở trên, bạn còn có thể bắt gặp một vài cấu trúc Wish thông dụng như:
Cấu trúc câu điều ước Wish + to V
Để bày tỏ mong muốn của bản thân một cách trang trọng, bạn có thể sử dụng cấu trúc “wish” kết hợp với to Verb.
Ví dụ:
- I wish to travel to Japan next summer. (Tôi mong muốn được du lịch Nhật Bản vào mùa hè tới.)
- She wishes to start her own business in the near future. (Cô ấy mong muốn bắt đầu kinh doanh riêng trong tương lai gần.)
Cấu trúc câu điều ước “Wish + O + to V”
Đây là cấu trúc được dùng khi muốn thể hiện mong muốn ai đó làm điều gì.
Ví dụ:
- The manager wishes his employees to complete the project on time. (Quản lý mong muốn nhân viên hoàn thành dự án đúng hạn.)
- My parents wish me to focus more on my studies. (Bố mẹ tôi mong tôi tập trung nhiều hơn vào việc học.)
Cấu trúc câu điều ước “Wish + O + something”
Cấu trúc này được dùng để bày tỏ lời chúc tốt đẹp dành cho ai đó.
Ví dụ:
- We wish you a wonderful journey ahead. (Chúng tôi chúc bạn một chuyến đi tuyệt vời phía trước.)
- The teacher wishes her students success in their exams. (Giáo viên chúc các học sinh đạt kết quả tốt trong kỳ thi.)
Cấu trúc câu điều ước dùng với would
Khi bạn muốn bày tỏ sự khó chịu hoặc phàn nàn về một thói quen không mong muốn, bạn có thể sử dụng công thức sau: S + wish + would + V
Ví dụ: wish you wouldn’t talk so loudly in public places. (Tôi muốn bạn không nói to ở nơi công cộng.)
Ngoài ra, cấu trúc này còn dùng để bày tỏ một mong muốn điều gì đó sẽ xảy ra:
Ví dụ: I wish the government would take action to solve this issue soon. (Tôi mong chính phủ sẽ hành động sớm để giải quyết vấn đề này.)
Cấu trúc câu điều ước trong câu trực tiếp
Khi sử dụng câu trực tiếp, cấu trúc này được viết như sau: S + wish + Simple past/Past perfect
Khi chuyển sang câu gián tiếp, chỉ cần lùi thì của từ wish, còn động từ trong mệnh đề chính không thay đổi.
Ví dụ:
- Trực tiếp: She said, “I wish I could sing like a professional singer.”
- Gián tiếp: She said (that) she wished she could sing like a professional singer. (Cô ấy nói rằng cô ấy ước có thể hát như một ca sĩ chuyên nghiệp.)
Cấu trúc If only
Bạn có thể thay thế I wish bằng cấu trúc If only để nhấn mạnh cảm xúc.
Ví dụ:
- If only I had more time to complete this project. (Giá mà tôi có nhiều thời gian hơn để hoàn thành dự án này.)
- If only he hadn’t forgotten to send me the email. (Giá mà anh ấy không quên gửi email cho tôi.)
Câu trúc câu điều ước với danh từ
Cấu trúc này được dùng để bày tỏ lời chúc mừng, lời hy vọng đối với ai đó. Công thức: S + wish + O + N
Ví dụ:
- I wish you a wonderful journey. (Tôi chúc bạn một chuyến đi tuyệt vời.)
- We wish you lots of happiness in your new life. (Chúng tôi chúc bạn thật nhiều hạnh phúc trong cuộc sống mới.)
Cấu trúc câu điều ước “I wish + sb + would + do + sth”
Cấu trúc này được sử dụng khi người nói mong muốn một sự thay đổi hoặc điều gì đó sẽ xảy ra, nhưng thường là một sự việc khó xảy ra. Công thức: I wish + sb + would do sth
Ví dụ:
- I wish you would stop complaining all the time. (Tôi ước gì bạn ngừng phàn nàn suốt ngày.)
- I wish the weather would improve so we can go out. (Tôi ước gì thời tiết sẽ tốt hơn để chúng ta có thể ra ngoài.)
Cấu trúc câu điều ước “be going to/will + wish”
Cấu trúc này diễn tả sự hối tiếc hoặc mong muốn trong tương lai, thường dùng để thể hiện một điều gì đó người nói tin rằng sẽ không xảy ra. Công thức: S + be going to/will + wish + …
Ví dụ:
- One day, he will wish he had made better decisions. (Một ngày nào đó, anh ấy sẽ ước gì mình đã đưa ra quyết định tốt hơn.)
- In the future, she is going to wish she hadn’t ignored the warning. (Trong tương lai, cô ấy sẽ ước gì mình đã không phớt lờ cảnh báo đó.)
4. Cách viết lại câu với Wish
Để chuyển một câu bình thường thành câu sử dụng cấu trúc Wish, chúng ta cần lùi thì của động từ tùy theo ngữ cảnh và loại câu. Dưới đây là cách chuyển đổi từ các câu bình thường thành câu wish trong các trường hợp khác nhau.
- Chuyển từ câu thì hiện tại sang câu wish:
Khi muốn diễn tả sự mong ước về một điều không thực tế hoặc không xảy ra trong hiện tại, chúng ta lùi thì của động từ từ hiện tại đơn xuống quá khứ đơn. Công thức: S1 + wish + S2 + V2/ed
Ví dụ:
- I am tall. => Câu wish: I wish I were tall. (Tôi ước gì tôi cao hơn.)
- She works hard every day. => Câu wish: I wish she worked harder.
(Tôi ước gì cô ấy làm việc chăm chỉ hơn.)
- Chuyển từ câu thì hiện tại tiếp diễn sang câu wish:
Khi câu sử dụng hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra trong hiện tại, chúng ta lùi thì về quá khứ tiếp diễn. Công thức: S1+ wish + S2 + were + V-ing
Ví dụ:
- I am reading a book right now. => Câu wish: I wish I were reading a book right now. (Tôi ước gì tôi đang đọc sách ngay bây giờ.)
- They are playing football now. => Câu wish: I wish they were playing football now. (Tôi ước gì họ đang chơi bóng đá ngay bây giờ.)
- Chuyển từ câu thì quá khứ đơn sang câu wish:
Khi câu diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng người nói hối tiếc về điều đó, ta lùi thì của động từ về quá khứ hoàn thành. Công thức: S1 + wish + S2 + had + V3
Ví dụ:
- I didn’t study for the exam. => Câu wish: I wish I had studied for the exam. (Tôi ước gì tôi đã học cho kỳ thi.)
- She missed the train. => Câu wish: She wishes she had caught the train. (Tôi ước gì cô ấy đã bắt kịp chuyến tàu.)
- Chuyển từ câu điều kiện loại 1 sang câu wish:
Khi câu điều kiện loại 1 miêu tả một hành động có thể xảy ra trong tương lai, chuyển sang wish để thể hiện sự mong ước về điều này. Công thức: S1 + wish + S2 + would + V
Ví dụ:
- If it rains tomorrow, I will stay at home. => Câu wish: I wish it would not rain tomorrow. (Tôi ước gì ngày mai trời không mưa.)
- If she works hard, she will pass the exam. => Câu wish: I wish she would work harder. (Tôi ước gì cô ấy làm việc chăm chỉ hơn.)
- Chuyển từ câu điều kiện loại 2 sang câu wish:
Khi câu điều kiện loại 2 nói về một tình huống không thực tế hoặc không thể xảy ra trong hiện tại. Khi chuyển sang câu wish, ta dùng công thức: S1 + wish + S2 + V2/ed
Ví dụ:
- If I had a car, I would drive to work. => Câu wish: I wish I had a car. (Tôi ước gì tôi có một chiếc xe hơi.)
- If she were here, she would help me. => Câu wish: I wish she were here. (Tôi ước gì cô ấy ở đây.)
- Chuyển từ câu điều kiện loại 3 sang câu wish:
Khi câu điều kiện loại 3 diễn tả một sự việc không thể thay đổi trong quá khứ (thường là hối tiếc), ta lùi về quá khứ hoàn thành trong câu wish. Công thức: S1 + wish + S2 + had + V3/ed
Ví dụ:
- If I had known about the event, I would have attended it. => Câu wish: I wish I had known about the event. (Tôi ước gì tôi đã biết về sự kiện này.)
- If they had arrived earlier, they would have caught the train. => Câu wish: I wish they had arrived earlier. (Tôi ước gì họ đã đến sớm hơn.)
Bài tập về các cấu trúc với Wish trong tiếng Anh
Bài 1. Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc:
- He wishes that she __________ (come) to his party tomorrow.
- I wish I __________ (not miss) the chance to meet him last year.
- They wish they __________ (finish) their homework before going to the cinema.
- She wishes she __________ (arrive) earlier to meet the others.
- We wish we __________ (have) more time to travel this summer.
- I wish she __________ (be) here right now to help us.
- He wishes he __________ (not waste) so much time on video games.
- They wish they __________ (buy) that house when they had the chance.
- She wishes she __________ (speak) French fluently.
- I wish I __________ (tell) you the truth earlier.
Bài 2. Dùng cấu trúc wish để viết các câu sau đây:
- I can’t attend the party because I have an important meeting. I wish ___________.
- I missed the bus this morning. I wish ___________.
- I don’t understand this lesson. I wish ___________.
- They have to move to another city, but they love their hometown. They wish ___________.
- It’s too hot today. I wish ___________.
- My friend is always late. I wish ___________.
- I don’t have enough time to finish my work. I wish ___________.
- Lan is not good at cooking. She wishes ___________.
- I don’t know how to play the guitar. I wish ___________.
- The weather is bad today. I wish ___________.
Bài 3. Đổi các câu sau từ cấu trúc “wish” sang “if only”:
- I wish I had studied harder for the exam.
- She wishes she could meet him today.
- I wish you would stop complaining about everything.
- They wish they had known about the meeting earlier.
- I wish we could go to the concert next week.
- He wishes he didn’t have to work on weekends.
- I wish you would have called me last night.
- She wishes her parents would allow her to go on the trip next summer.
- I wish it were warmer so we could go swimming.
- I wish I had a better job.
Đáp án:
Bài 1.
- would come
- hadn’t missed
- had finished
- had arrived
- had
- were
- hadn’t wasted
- had bought
- could speak
- had told
Bài 2.
- I wish I didn’t have an important meeting.
- I wish I had caught the bus this morning.
- I wish I understood this lesson.
- They wish they didn’t have to move to another city.
- I wish it weren’t so hot today.
- I wish my friend weren’t always late.
- I wish I had more time to finish my work.
- She wishes she could cook better.
- I wish I could play the guitar.
- I wish the weather weren’t so bad today.
Bài 3.
- If only I had studied harder for the exam.
- If only she could meet him today.
- If only you would stop complaining about everything.
- If only they had known about the meeting earlier.
- If only we could go to the concert next week.
- If only he didn’t have to work on weekends.
- If only you had called me last night.
- If only her parents would allow her to go on the trip next summer.
- If only it were warmer so we could go swimming.
- If only I had a better job.
Tạm kết
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm những kiến thức và thông tin bổ ích về CÂU ĐIỀU ƯỚC trong tiếng Anh mà bạn cần phải nắm được. Đây là một trong những ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh nói chung và ôn thi IELTS nói riêng.
The IELTS Workshop chúc bạn luôn học tốt và thành công trên con đường học tập! Tham khảo thêm lộ trình học tiếng anh hiệu quả và khóa học Foundation cùng TIW để nắm vững kiến thức cơ bản trong Tiếng Anh nhé!