Cụm từ “Hardly” thường được dùng trong ngữ pháp và văn nói tiếng Anh. Tuy nhiên, không ít người học tiếng Anh lại gặp khó khăn khi sử dụng cấu trúc ngữ pháp này. Qua bài viết dưới đây, The IELTS Workshop hi vọng các bạn có thể nắm rõ và sử dụng thành thạo cấu trúc Hardly.
1. Hardly là gì?
Cấu trúc hardly trong câu thường mang nghĩa phủ định, được dùng để diễn tả ý nghĩa là “vừa mới”, “khi”, hoặc “hầu như không”.
Ví dụ:
- He hardly eats fried chicken. (Anh ta hiếm khi ăn gà rán).
- Hardly had I left the office when the customer came. (Tôi vừa mới rời khỏi văn phòng thì vị khách hàng đến.)
Lưu ý quan trọng với Hardly:
- Hardly không phải là trạng từ của Hard. Thông thường nhiều người sẽ nhầm lẫn Hardly là trạng từ vì trạng từ thường được hình thành theo cấu trúc “tính từ + ly”. Tuy nhiên Hard vừa là tính từ, vừa là trạng từ.
- Hardly mang một ý nghĩa hoàn toàn khác so với Hard với nghĩa là “khó khăn”, “cứng rắn”, “nghiêm khắc”. Vì thế bạn cần chú ý phân biệt để sử dụng hai từ này một cách chính xác.
2. Cấu trúc Hardly theo vị trí đứng của từ
Trong tiếng Anh, cấu trúc hardly phụ thuộc vị trí đứng của từ. Cụ thể:
2.1. Hardly đứng ở đầu câu với vai trò một trạng từ
Khi hardly đứng ở vị trí đầu câu thì câu đấy là câu đảo ngữ. Ở trường hợp này, ta có hai loại câu đảo ngữ là đảo ngữ với động từ thường và đảo ngữ với cấu trúc hardly …when.
2.1.1. Đảo ngữ với động từ thường
Cũng giống như cấu trúc trên, hardly mang nghĩa là hầu như không.
Cấu trúc:
Hardly + trợ động từ + S + V (infinitive)
Ví dụ:
- Hardly do we go to the cinema together = We hardly go to the cinema together (Chúng tôi hầu như không đến rạp chiếu cùng nhau).
- Hardly had I gone to work after 7:30 AM. (Hầu như tôi không đi làm sau 7 giờ rưỡi sáng.)
2.1.2. Đảo ngữ với cấu trúc Hardly … when
Trong cấu trúc này, hardly … when có nghĩa là vừa mới …. thì.
Cấu trúc:
Hardly + had + S + P2 + when + S + V (ed)
Ví dụ:
- Hardly had I gone out when it rained. (Tôi vừa ra ngoài thì trời mưa.)
2.2. Hardly đứng ở giữa câu sau chủ ngữ và trước động từ chính
Trong cấu trúc này, hardly mang nghĩa là hầu như không.
Cấu trúc:
S + hardly + Verb/Noun/Adj
Ví dụ:
- Something is wrong with the phone – I can hardly hear you. (Có gì đó không ổn với điện thoại – Tôi hầu như không thể nghe thấy bạn nói.)
Vì là trạng từ nên Hardly đứng sau động từ to be:
S + to be + hardly + N/Adj
Ví dụ:
I must go to the supermarket now. There is hardly anything to eat today. (Tôi phải đi siêu thị bây giờ. Hầu như không còn gì để ăn hôm nay.)
3. Các cấu trúc hardly khi kết hợp từ
3.1. Hardly kết hợp với “any” và “ever
Các từ thường được sử dụng kết hợp với Hardly là: Any, Anyone, Anybody, Anything và Ever.
Hardly + any: thường mang ý nghĩa rất ít.
Ví dụ:
- She hardly ate anything last night. (Cô ấy ăn rất ít tối qua.)
- Min hardly reads any books. (Min đọc rất ít sách.)
- Hardly anyone bought this car because it was very expensive. (Không ai mua chiếc xe hơi này vì nó rất đắt.)
3.2. Hardly at all
Chúng ta có thể đặt “at all” sau động từ, danh từ hoặc tính từ để nhấn mạnh.
Ví dụ: I hardly wake up early at all in morning because I often stay up late. (Tôi không thể thức dậy sớm vào mọi buổi sáng bởi vì tôi thường thức khuya)
4. Các cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc Hardly
Một số cấu trúc phổ biến tương đương với cấu trúc Hardly … when mang ý nghĩa: vừa mới, cụ thể dưới đây:
Cấu trúc 1:
No sooner had + S + V(PP/V3) + than + S + V(ed)
Ví dụ:
- No sooner had Jenny received a call than she left for her place. = Harly had Jennyy received a call when she left for her place. (Jenny vừa mới nhận được một cuộc gọi, cô ấy đã rời khỏi chỗ của cô ấy.
Cấu trúc 2:
Hardly / Barely / Scarcely had + S + V (PP/V3) + when / before + S + Ved
Ví dụ:
- Scarcely had John turned on the TV when his mom shouted at him. = Hardly had John turned on the TV when his mom shouted at him. (John vừa mới bật Tivi thì mẹ anh ấy đã quát anh ấy.)
5. Bài tập cấu trúc Hardly
Điền từ vào chỗ trống
- …… had I played tennis …… my sister studied.
- We can …… breathe.
- I …… go to the concerts
- My father can …… read …… without glasses.
- …… do I play badminton
- She …… reads …… newspapers.
- …… did he go to the concert.
- I will …… forget my teacher at primary school.
Viết lại câu sử dụng cấu trúc hardly … when sao cho nghĩa của câu không đổi
- She finished the meal. She started feeling hungry again.
- I closed the door. Somebody knocked again.
- I put the phone down. It rang again.
- As soon as she met her father, she started crying.
Đáp án
Điền từ vào chỗ trống
- Hardly … when
- Hardly
- hardly/ hardly ever
- hardly … at all
- Hardly
- hardly … any
- Hardly
- hardly/ hardly ever
Viết lại câu
- Hardly had she finished the meal when she started feeling hungry again.
- Hardly had I closed the door when somebody knocked again.
- Hardly had I put the phone down when it rang again.
- Hardly had she met her father when she started crying.
Tạm kết
Trên đây The IELTS Workshop đã cung cấp những thông tin về cách sử dụng cấu trúc Hardly và bài tập đi kèm. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập.
Để nắm rõ hơn về các điểm ngữ pháp và từ vựng ứng dụng trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay khóa học Freshman nhé.
