15 trường hợp Câu hỏi đuôi đặc biệt (Tag question) kèm bài tập

Câu hỏi đuôi (question tags) là một phần ngữ pháp quan trọng, bên cạnh những cấu trúc quen thuộc, vẫn có những câu hỏi đuôi đặc biệt với quy tắc sử dụng không hoàn toàn theo chuẩn thông thường, điều này khiến nhiều bạn học dễ nhầm lẫn. Bài viết dưới đây của The IELTS Workshop sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng, ghi nhớ các dạng câu hỏi đuôi đặc biệt.

2. Những trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt

2.1. Ngữ điệu trong câu hỏi đuôi

Một yếu tố đặc biệt ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu hỏi đuôi chính là ngữ điệu. Dù bạn có dùng đúng cấu trúc, nếu sai ngữ điệu, câu nói có thể bị hiểu lệch đi hoàn toàn.

↗ Lên giọng ở cuối câu (rising intonation):  Dùng khi người nói chưa chắc chắn, cần xác nhận lại thông tin hoặc thực sự muốn hỏi.

↘ Hạ giọng ở cuối câu (falling intonation): Dùng khi người nói đã biết hoặc tin chắc vào thông tin, chỉ hỏi để tìm sự đồng tình.

Ngữ điệu
You don’t know her address,do you?/ lên giọngBạn không biết địa chỉ nhà cô ấy phải không?
→ Người hỏi muốn xác minh, chưa chắc chắn.
It is such a beautiful day, isn’t it? xuống giọngTrời hôm nay đẹp nhỉ?
→  Người nói khẳng định và mong đối phương đồng tình.

2.2. Câu hỏi đuôi với trạng từ phủ định

Không phải lúc nào câu hỏi đuôi cũng là phủ định của câu chính hoặc ngược lại. Đôi khi, sự xuất hiện của trạng từ phủ định (negative adverb) trong mệnh đề chính sẽ khiến câu hỏi đuôi không theo quy tắc thông thường.

Một số trạng từ phủ định thường gặp:

  • hardly (hầu như không)
  • rarely (hiếm khi)
  • seldom (hiếm)
  • scarcely (vừa mới… đã)
  • no one, nobody, nothing (không ai, không gì cả)

Trong các trường hợp này, mệnh đề chính đã mang nghĩa phủ định, nên câu hỏi đuôi phải dùng dạng khẳng định.

Ví dụ: 

  • She rarely eats sweets, does she? (Cô ấy hiếm khi ăn đồ ngọt, đúng không?)
  • Nothing ever happens in this town, does it? (Không có gì xảy ra ở thị trấn này cả, đúng không?)

Lưu ý: Dù không có từ “not”, những trạng từ trên đã mang nghĩa phủ định ngầm.

Mệnh đề khẳng định nhưng mang nghĩa phủ địnhPhần câu hỏi khẳng định
Drake has never made a bad song,has he?
Taylor rarely comes to work these days,does she?
It’s hardly surprising that she won the award,is it?
barely know you,do I?
The city had scarcely changed in 10 yearshad it?

2.3. Câu hỏi đuôi sau mệnh lệnh, lời yêu cầu hoặc lời mời

Thông thường, câu hỏi đuôi đi sau mệnh lệnh không dùng để hỏi, mà nhằm làm mềm câu nói, thể hiện sự lịch sự hoặc khuyến khích người nghe làm theo đề nghị.

Một số dạng mệnh lệnh đi kèm câu hỏi đuôi:

Let’s… → dùng với shall we?

Ví dụ: Let’s go for a walk, shall we? (Đi dạo một chút nhé?)

Do it / Try this / Help me → dùng với will you? / won’t you? / would you? / can you?, tùy theo mức độ lịch sự.

Ví dụ: 

  • Help me carry this box, will you? (Giúp tôi mang cái hộp này nhé?)
  • Close the window, won’t you? (Đóng cửa sổ lại nhé?)

Don’t… → dùng với will you?

Ví dụ: Don’t be late again, will you? (Đừng đi trễ nữa nhé?)

Ví dụMục đích
Have yourself a cup of tea, won’t you?lời mời lịch sự
Help me, can you?lời yêu cầu thân mật
Help me, can’t you?lời yêu cầu thân mật (có chút khó chịu)
Clean the kitchen, would you?lời yêu cầu khá lịch sự
Do it right now, will you?mệnh lệnh

Trong nhiều tình huống, người bản xứ sử dụng dùng câu hỏi đuôi ‘phủ định’ để đưa ra yêu cầu. Ví dụ, nếu bạn muốn hỏi thăm đường đến siêu thị:

  • Where is the supermarket? (Có phần thiếu lịch sự)
  • Do you know where the supermarket is? (Lịch sự hơn)
  • You wouldn’t know where the supermarket is, would you? (Lịch sự/thân thiện)
câu hỏi đuôi đặc biệt

2.4. Câu hỏi đuôi cùng chiều (Same-way tag question)

Thông thường, câu hỏi đuôi có chiều ngược với mệnh đề chính (khẳng định → phủ định và ngược lại). Tuy nhiên, trong một số tình huống đặc biệt, người ta dùng câu hỏi đuôi cùng chiều, nghĩa là khẳng định → khẳng định hoặc phủ định → phủ định.

Mục đích:

  • Dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, thách thức, hoặc nhấn mạnh.
  • Thường được sử dụng trong văn nói, đặc biệt là khi cảm xúc được đẩy cao.

Ví dụ: 

  • So you’re the one who won the lottery, are you? (Vậy ra bạn là người trúng số à?)
    → Thể hiện bất ngờ, nghi ngờ, hoặc mỉa mai.
  • You think you’re better than me, do you? (Bạn nghĩ mình giỏi hơn tôi à?)
      → Mang sắc thái thách thức.
  • You don’t care at all, don’t you? (Bạn chẳng quan tâm gì thật đấy?)
    → Có thể mang ý trách móc.

Lưu ý:

  • Câu hỏi đuôi cùng chiều không phổ biến trong văn viết học thuật, nhưng rất hay gặp trong hội thoại tự nhiên.
  • Dùng đúng ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm là đang tỏ thái độ tiêu cực.

2.5. Câu hỏi đuôi đặc biệt với “Let’s” (Hãy cùng…)

Khi câu chính bắt đầu bằng “Let’s”, câu hỏi đuôi sẽ là “shall we?”, dùng để đề nghị và mong nhận được sự đồng tình.

Cấu trúc:

Let’s + V (bare-infinitive), shall we?

Ví dụ:

  • Let’s go for a walk, shall we? (Chúng ta đi dạo một chút nhé?)
  • Let’s try this new dish, shall we? (Chúng ta thử món này đi nhé?)

2.6. Câu hỏi đuôi đặc biệt với “There is/There are”

Khi câu bắt đầu bằng “There is / There are”, câu hỏi đuôi cũng lặp lại với “there”, chứ không dùng đại từ khác thay thế.

Cấu trúc:

There is/are…, isn’t there? / aren’t there?

Ví dụ:

  • There is a problem here, isn’t there? (Có một vấn đề ở đây phải không?)
  • There are many people waiting outside, aren’t there? (Có nhiều người đang chờ bên ngoài phải không?)

Chú ý: Động từ và số lượng trong phần đuôi phải phù hợp với “There is” (số ít) hoặc “There are” (số nhiều).

Xem thêm: Cấu trúc there are there is: Cách dùng và bài tập

2.7. Câu hỏi đuôi với đại từ bất định (someone, nobody, everybody…)

Các đại từ bất định như someone, anyone, nobody, everybody… thường được xem là số ít và đi kèm với động từ số ít trong phần đuôi. Tuy nhiên, ta phải xác định xem nghĩa là khẳng định hay phủ định để chọn phủ định/khẳng định tương ứng trong đuôi.

Quy tắc:

  • Nếu câu chính mang nghĩa khẳng định, phần đuôi là phủ định.
  • Nếu câu chính mang nghĩa phủ định, phần đuôi là khẳng định.

Ví dụ:

  • Someone called you just now, didn’t they? (Có ai đó vừa gọi bạn đúng không?)
  • Nobody told me about the change, did they? (Không ai nói với tôi về sự thay đổi đó, đúng không?) 

Lưu ý: Mặc dù đại từ là số ít, phần đuôi thường dùng “they” như đại từ chung khi không rõ giới tính.

Xem thêm: Đại từ bất định (Indefinite Pronouns): Phân loại và cách dùng

2.8. Câu hỏi đuôi khi chủ ngữ là “I” + động từ trần thuật

Với chủ ngữ là “I” và động từ trần thuật như think, believe, suppose…, phần đuôi thường theo mệnh đề phụ, không theo động từ trần thuật.

Ví dụ:

  • I think she is coming, isn’t she? (Tôi nghĩ cô ấy sẽ đến, phải không?)
    Sai: I think she is coming, don’t I?
    →  Đúng: Dựa vào mệnh đề phụ: she is coming → isn’t she?

2.9. Câu hỏi đuôi đặc biệt với “Used to”

“Used to” chỉ một hành động từng xảy ra trong quá khứ nhưng không còn nữa. Câu hỏi đuôi thường dùng “didn’t”.

Cấu trúc:

Used to + V (bare), didn’t + subject?

Ví dụ:

  • He used to play the piano, didn’t he? (Anh ấy từng chơi piano, đúng không?)
  • They used to live here, didn’t they? (Họ từng sống ở đây, phải không?)

Lưu ý: Đừng nhầm với “be used to + V-ing” – đây là cấu trúc khác hoàn toàn.

Xem thêm: Tổng hợp kiến thức về cấu trúc used to, be used to, get used to

2.10. Câu hỏi đuôi đặc biệt với “I am”

Thông thường, động từ “am” đi với “aren’t I” trong câu hỏi đuôi, mặc dù có vẻ trái ngữ pháp (vì “aren’t” thường đi với “you”, “we”, “they”).

Ví dụ:

  • I’m your best friend, aren’t I? (Tôi là bạn thân nhất của bạn, đúng không?)
  • I’m doing the right thing, aren’t I? (Tôi đang làm đúng mà, phải không?)

Lưu ý: Không dùng “am I not?” trong văn nói thông thường. Tuy nhiên, “Am I not?” đôi khi vẫn dùng trong văn viết trang trọng.

2.11. Câu hỏi đuôi trong câu cảm thán

Trong tiếng Anh, câu cảm thán thường được dùng để thể hiện sự ngạc nhiên, ngưỡng mộ hay cảm xúc mạnh mẽ. Khi thêm câu hỏi đuôi vào những câu này, người nói muốn xác nhận hoặc chia sẻ cảm xúc với người nghe.

Cấu trúc:

What a/an + adj + Noun + S + V, + tag question?
How + adj/adv + S + V, + tag question?

Ví dụ:

  • What a lovely house she has, doesn’t she? (Thật là một ngôi nhà tuyệt đẹp mà cô ấy có, đúng không?)
  • How fast he ran, didn’t he? (Anh ấy chạy nhanh thật, phải không?)

Lưu ý: Mặc dù câu cảm thán không nhằm đưa ra thông tin, phần câu hỏi đuôi vẫn dựa vào thì và chủ ngữ của mệnh đề chính.

2.12. Câu hỏi đuôi với câu ước (Wish)

Với câu có chứa “wish”, việc thêm câu hỏi đuôi đòi hỏi phải xác định đúng thì của mệnh đề đi kèm. Do “wish” thể hiện mong muốn trái với thực tế, động từ thường chia ở thì quá khứ hoặc quá khứ hoàn thành.

Cấu trúc:

S + wish(es) + S + V (quá khứ), + didn’t/did + S?

Ví dụ:

  • She wishes she had more time, doesn’t she? (Cô ấy ước gì có nhiều thời gian hơn, đúng không?)
  • I wish I hadn’t said that, had I? (Tôi ước mình đã không nói điều đó, phải không?)

Mặc dù là câu giả định, phần hỏi đuôi vẫn tuân theo thì của mệnh đề chính đi sau “wish”.

Xem thêm: Câu điều ước Wish: Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

2.13. Câu hỏi đuôi sau Would rather/Had better

Khi sử dụng would rather hoặc had better, phần câu hỏi đuôi thường được hình thành bằng cách dựa vào trợ động từ “would” hoặc “had”.

 Cấu trúc:

S + would rather/had better + V (nguyên mẫu), + wouldn’t/hadn’t + S?

Ví dụ:

  • You’d rather stay home tonight, wouldn’t you? (Bạn thà ở nhà tối nay còn hơn, đúng không?)
  • He had better finish it soon, hadn’t he? (Anh ấy nên hoàn thành nó sớm, phải không?)

Đừng nhầm lẫn “had better” với “have to” – dù cùng mang tính khuyên nhủ, cách chia trợ động từ khác nhau.

2.14. Câu hỏi đuôi với Must

Động từ “must” có thể biểu đạt nhiều ý nghĩa: bắt buộc, suy đoán hay cấm đoán. Vì vậy, câu hỏi đuôi đi kèm “must” sẽ phụ thuộc vào từng ngữ cảnh:

Các trường hợp phổ biến:

  • Must chỉ nghĩa vụ: dùng “mustn’t” làm câu hỏi đuôi.

Ví dụ: You must wear a helmet, mustn’t you? (Bạn phải đội mũ bảo hiểm, đúng không?)

  • Must chỉ suy luận (dự đoán): thường dùng “isn’t it?” / “don’t you?”, tùy theo mệnh đề chính.

Ví dụ: She must be tired, isn’t she? (Chắc cô ấy mệt lắm, đúng không?)

  • Phủ định dạng “mustn’t”: dùng “must you?” làm đuôi.

Ví dụ: You mustn’t touch that, must you? (Bạn không được chạm vào cái đó, đúng không?)

Lưu ý: Tránh dùng “mustn’t” trong câu hỏi đuôi nếu nghĩa gốc không phải là cấm đoán.

Xem thêm: Cấu trúc Must: Cách dùng, phân biệt và bài tập chi tiết

2.15. Câu hỏi đuôi khi chủ ngữ là “One”

Từ “one” trong câu thường mang tính trang trọng hoặc nói chung. Tuy nhiên, khi tạo câu hỏi đuôi, người bản ngữ thường thay bằng đại từ “you” hoặc “we” cho tự nhiên hơn.

Cấu trúc biến đổi:

One + V…, + you don’t/didn’t…?

Ví dụ: 

  • One can never be too careful, can one? (Một người không bao giờ quá cẩn thận được, phải không?)
  • One shouldn’t lie, should one? (Một người không nên nói dối, đúng không?)

Trong văn nói, bạn có thể nghe thấy “you” thay vì “one” trong câu hỏi đuôi để tạo cảm giác thân thiện và gần gũi hơn.

Bài tập với câu hỏi đuôi đặc biệt

  1. What a beautiful day, __________?
  2. You’d rather stay home tonight, __________?
  3. She had better call the doctor, __________?
  4. One should always speak the truth, __________?
  5. He must be tired after the trip, __________?
  6. I wish you were here now, __________?
  7. They mustn’t be late, __________?
  8. Let’s take a short break, __________?
  9. No one called you last night, __________?
  10. Someone knocked on the door, __________?

Đáp án:

  1. did he?
    → Câu cảm thán (What a surprise): dùng phủ định, đảo trợ động từ theo thì quá khứ.
  2. can he?
    → Câu phủ định: No one = nobody → mang nghĩa phủ định → dùng trợ động từ khẳng định.
  3. would he?
    → Câu với would rather: cấu trúc đặc biệt, đảo trợ động từ would, phù hợp với chủ ngữ và thì.
  4. did she?
    → Câu với wish (I wish she hadn’t…) → giả định trong quá khứ → đuôi dùng did she? như một phản đề.
  5. should he?
    → Câu với had better: dùng đuôi là should, chủ ngữ “he”.
  6. mustn’t she?
    → Must chỉ sự cần thiết: dùng đuôi là mustn’t.
  7. shouldn’t they?
    → Must ở đây mang nghĩa suy luận → chuyển sang should, dùng đuôi phủ định shouldn’t.
  8. do they?
    → One/People trong văn viết có thể dùng thay cho “they”. Câu khẳng định → đuôi phủ định.
  9. isn’t it?
    → Câu cảm thán (How beautiful the day is!) → thì hiện tại → “isn’t it?” là đuôi phù hợp.
  10. can they?
    → Nobody = No one → mang nghĩa phủ định → đuôi khẳng định.

Reference: Oxford Dictionary, Englishclub.com

Tạm kết

Qua bài viết trên The IELTS Workshop đem đến những kiến thức quan trọng của câu hỏi đuôi đặc biệt. Từ các cấu trúc đặc biệt như “wish”, “would rather”, đến “must” hay “câu cảm thán”, mỗi dạng đều có quy tắc riêng cần nắm vững. Hãy luyện tập thường xuyên để phản xạ tốt hơn trong bài thi cũng như đời sống hàng ngày. 

Nếu bạn đang tìm một lộ trình bài bản để củng cố kiến thức ngữ pháp, đừng bỏ lỡ khóa học Freshman với lộ trình học từ A đến Z!

câu hỏi đuôi đặc biệt - khóa học the ielts workshop

Đăng ký tư vấn lộ trình miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ liên hệ tư vấn cho mình sớm nha!

"*" indicates required fields

This field is hidden when viewing the form

Đăng ký tư vấn miễn phí

Bạn hãy để lại thông tin, TIW sẽ tư vấn lộ trình cho mình sớm nha

"*" indicates required fields

1900 0353 Chat on Zalo