Có thể bạn chưa biết. 5 trường hợp Câu hỏi đuôi đặc biệt (Tag question) thường gặp người bản xứ sử dụng dưới đây. Cùng The IELTS Workshop tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.
- Ngữ điệu
- Trạng từ phủ định trong câu hỏi đuôi
- Mệnh lệnh/Yêu cầu/Đề nghị trong câu hỏi đuôi
- Câu hỏi đuôi cùng hướng
- Chủ ngữ & Động từ đặc biệt trong câu hỏi đuôi
1. Ngữ điệu trong câu hỏi đuôi
Cách người nói lên – xuống giọng trong câu hỏi đuôi sẽ tạo ra sự khác biệt về ý nghĩa của câu.
Cụ thể, khi người nói lên giọng ở cuối câu, không chắc chắn và muốn xác định thông tin trong câu nói
Mặt khác, nếu người nói xuống giọng ở cuối câu, họ muốn xem liệu người nghe có đồng tình không.
Ngữ điệu | |||
You don’t know her address, | do you? | / lên giọng | Bạn không biết địa chỉ nhà cô ấy phải không? ⇒ Câu hỏi (muốn xác định thông tin) |
It is such a beautiful day, | isn’t it? | xuống giọng | Trời hôm nay đẹp nhỉ? ⇒ Tìm kiếm sự đồng tình |
2. Trạng từ phủ định trong câu hỏi đuôi
Các trạng từ như never, rarely, seldom, hardly, barely, scarcely (không bao giờ, hiếm khi, ít khi) mang nghĩa phủ định. Do đó, nếu mệnh đề chính chứa các trạng từ này, phần đuôi sẽ mang nghĩa khẳng định.
Mệnh đề khẳng định nhưng mang nghĩa phủ định | Phần câu hỏi khẳng định |
---|---|
Drake has never made a bad song, | has he? |
Taylor rarely comes to work these days, | does she? |
It’s hardly surprising that she won the award, | is it? |
I barely know you, | do I? |
The city had scarcely changed in 10 years | had it? |
3. Mệnh lệnh/Yêu cầu/Lời mời trong câu hỏi đuôi
Ví dụ | Mục đích |
---|---|
Have yourself a cup of tea, won’t you? | lời mời lịch sự |
Help me, can you? | lời yêu cầu thân mật |
Help me, can’t you? | lời yêu cầu thân mật (có chút khó chịu) |
Clean the kitchen, would you? | lời yêu cầu khá lịch sự |
Do it right now, will you? | mệnh lệnh |
Trong nhiều tình huống, người bản xứ sử dụng dùng câu hỏi đuôi ‘phủ định’ để đưa ra yêu cầu. Ví dụ, nếu bạn muốn hỏi thăm đường đến siêu thị:
Where is the supermarket? (Có phần thiếu lịch sự)
Do you know where the supermarket is? (Lịch sự hơn)
You wouldn’t know where the supermarket is, would you? (Lịch sự/thân thiện)
4. Câu hỏi đuôi cùng hướng (Same-way tag question)
Ở bài trước, chúng ta đã được biết 2 phần mệnh đề chính và phần hỏi của câu hỏi đuôi thường trái ngược nhau.
Tuy nhiên trong một số cuộc hội thoại tiếng Anh, đôi lúc sẽ xuất hiện câu hỏi đuôi mà có cấu trúc cùng hướng (cùng khẳng định hoặc phủ định).
Ví dụ:
So you’re having a baby, are you? That’s wonderful! (Bạn có em bé ư? Tuyệt vời!)
She wants to marry him, does she? Some chance! (Cô ấy muốn cưới anh ta phải không? Có thể lắm!)
So you think that’s funny, do you? Think again. (Bồ thấy như thế vui lắm hả? Nghĩ lại đi.)
Trong tiếng Anh, các câu hỏi đuôi dạng cùng hướng này nhấn mạnh vào việc thể hiện cảm xúc thay vì nhằm mục đích đặt câu hỏi hay tìm kiếm sự đồng tình.
5. Một số trường hợp câu hỏi đuôi đặc biệt khác
Một số trường hợp đặc biệt của tag question liên quan đến chủ ngữ và động từ của mệnh đề chính.
Nếu mệnh đề chính có… | phần câu hỏi là…. | Ví dụ |
chủ ngữ là đại từ bất định (everything/nothing) | it | Nothing ever happens around here, doesn’t it? |
chủ ngữ là no one/nobody, someone/somebody, everyone/everybody, anyone/anybody | they | No one will buy this house, won’t they? |
chủ ngữ là I am/I am not | aren’t I (thay vì | I am not crazy, aren’t I? |
bắt đầu bằng Let’s (Let us) | shall we | Let’s go, shall we? |
động từ là had better/had not better | hadn’t/had | He’d better come quickly, hadn’t he? |
động từ là ought to/oughtn’t to | shouldn’t/should | I ought to call Mom, shouldn’t I? She oughtn’t to go, should she? |
Trên đây là 5 trường hợp Câu hỏi đuôi đặc biệt (Tag question) bạn nên lưu tâm để tránh nhầm lẫn và giao tiếp hiệu quả hơn. The IELTS Workshop chúc các bạn học tốt.
Reference: Oxford Dictionary, Englishclub.com
Tham khảo khóa học Freshman để nắm rõ kiến thức ngữ pháp cần thiết trong IELTS nói riêng và tiếng Anh nói chung.